Viêm lợi là một bệnh phổ biến trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em. Viêm lợi không chỉ gây đau nhức mà còn ảnh hưởng đến vận động và giao tiếp của bệnh nhân. Lợi có nhiệm vụ bảo vệ, che phủ và giữ cho chân răng chắc khỏe. Cơ quan nha khoa bao gồm răng và mô nha chu. Mô nha chu bao gồm nướu và niêm mạc miệng biệt hóa bao quanh răng. Ở tiền đình và mặt lưỡi ta thấy rõ ranh giới giữa lợi và niêm mạc hàm ếch.
1. Bệnh viêm lợi là gì?
Bệnh viêm lợi là gì? Bệnh viêm lợi, đôi khi cũng được gọi là gingivitis, là một tình trạng viêm nhiễm của niêm mạc nướu (mô mềm bao quanh gốc răng) bởi sự tích tụ của vi khuẩn và mảng bám nướu. Đây là một trong các bệnh nướu nghiêm trọng nhất và hay gặp.
Khi vi khuẩn nằm trong mảng bám hoặc cao răng tồn tại lâu trong miệng có thể gây ra bệnh viêm lợi. Đây là các nguyên nhân khiến lợi dễ bị tổn thương tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm. Vi khuẩn phát triển phần lớn từ các mảng bám trên răng bao gồm cả mảng bám không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Trong vòng 24 tiếng, những mảng bám tích tụ trong răng miệng sẽ cứng lại và tạo thành cao răng. Với các biện pháp vệ sinh răng miệng thông thường thì không thể làm sạch chúng được, nên cần phải dùng đến thiết bị nha khoa chuyên dụng.

2. Triệu chứng của bệnh viêm lợi ở các giai đoạn
Các triệu chứng điển hình của bệnh viêm lợi bao gồm:
- Chảy máu nướu: Một trong các dấu hiệu đáng chú ý nhất của viêm lợi là chảy máu nướu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Nướu có thể chảy máu nhẹ hoặc trung bình.
- Sưng ngứa và màu đỏ: Nướu có thể sưng, đau và có màu đỏ hơn so với tình trạng thông thường. Nếu có viêm lợi, nướu sẽ mềm đi và bị tổn thương.
- Kích thước nướu thay đổi: Viêm lợi có thể làm tăng kích cỡ của nướu và làm cho nướu trở nên sưng hơn hoặc nhỏ lại so với tình trạng thông thường.
- Hôi miệng: Mảng bám nướu và vi khuẩn gây bệnh viêm lợi có thể góp phần gây hôi miệng.
Nếu bạn có dấu hiệu của bệnh viêm lợi, tôi khuyến nghị bạn cần hỏi ý kiến các bác sỹ nha khoa nhằm chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm lợi ở giai đoạn đầu
Giai đoạn này người bệnh có thể nhận biết rõ những thay đổi ở lợi. Lợi sưng phồng lên, đỏ hơn bình thường và thường dễ chảy máu, nhất là khi bạn đánh răng. Ở giai đoạn này, mặc dù lợi bị sưng tấy nhưng chân răng vẫn khá chắc chắn và không có các tổn thương về xương hay mô.
Trong giai đoạn đầu của bệnh viêm lợi (gingivitis), những triệu chứng thường không quá nghiêm trọng và dễ bị bỏ qua.
- Dưới đây là một số triệu chứng điển hình trong giai đoạn đầu của viêm lợi: Chảy máu nướu: Một trong các dấu hiệu đầu tiên của viêm lợi là chảy máu nướu khi đánh răng hoặc sử dụng chỉ nha khoa để làm khô kẽ răng. Nướu có thể chảy máu ít và không đau đớn.
- Sưng nhẹ và hơi đỏ: Nướu sẽ trở nên sưng lên và có màu đỏ khác so với tình trạng thông thường. Sự sưng và viêm xảy ra bởi phản ứng của cơ thể với mảng bám nướu và răng.
- Nhạy cảm: Nướu sẽ trở nên nhạy cảm hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với thực phẩm ấm, lạnh hoặc lỏng.
- Một số tình trạng khó chịu khác: Viêm lợi có thể gây ra một số triệu chứng nghiêm trọng bao gồm đau hoặc sưng trong vùng nướu.
Trong giai đoạn đầu, viêm lợi cũng có thể được ngăn ngừa và chữa trị thành công bằng cách thực hiện một quy trình vệ sinh miệng thường xuyên. Điều tương tự bao gồm đánh răng đúng cách ít nhất hai lần mỗi ngày hoặc ít nhất hai phút mỗi lần, sử dụng chỉ nha khoa để chải sạch chân răng và sử dụng nước súc miệng có tính diệt khuẩn.

Triệu chứng viêm lợi ở giai đoạn sau
Trong giai đoạn sau của bệnh viêm lợi (gingivitis), tình trạng viêm nhiễm của nướu đã tiến triển và trở nên trầm trọng hơn. Giai đoạn này được gọi là giai đoạn viêm nướu sâu (periodontitis). Dưới đây là một vài dấu hiệu và triệu chứng của giai đoạn sau của viêm lợi:
- Chảy máu nướu: Chảy máu nướu sẽ trở nên nghiêm trọng hơn trong giai đoạn sau của viêm lợi. Nướu bắt đầu chảy máu khi đánh răng, dùng chỉ nha khoa hoặc kể cả khi không có kích thích. Sưng và đau: Nướu sưng lên có màu đỏ đậm hơn. Nó cũng có thể trở nên đau đớn khi chạm phải hoặc khi áp lực được đẩy lên.
- Mất chân răng: Viêm lợi liên quan với sự tổn thương nướu và mô xung quanh răng. Do đó, trong giai đoạn sau, sẽ xảy ra chảy máu chân răng và liên quan với sự suy yếu và chuyển động của răng. Hình dạng nướu thay đổi: Nướu bị co rút làm lộ ra rễ răng, khiến nướu răng dài hơn và gây ra một khoảng trống giữa răng và nướu. Hôi mồm: Mảng bám nướu và vi khuẩn trong viêm lợi góp phần gây hôi miệng. Mùi hôi sẽ trở nên nặng hơn trong giai đoạn sau.
- Căng thẳng răng: Viêm lợi sẽ gây ra sự đau hoặc khó chịu trong răng và xung quanh khu vực nướu.
Giai đoạn sau của viêm lợi là nặng hơn và đòi hỏi sự can thiệp và điều trị chuyên biệt. Bác sĩ nha khoa sẽ thực hiện một cuộc khám chuyên sâu nhằm xác định các vấn đề của nướu và xương xung quanh răng. Phương pháp điều trị có thể bao gồm việc làm sạch nướu sâu (scaling and root planing) nhằm loại trừ mảng bám và vi khuẩn tích tụ, kết hợp với việc dùng thuốc điều trị và cả phẫu thuật trong những trường hợp mảng

3. Nguyên nhân của viêm lợi
Viêm lợi (viêm nướu) là tình trạng viêm nhiễm ở mô nướu, thường do sự tích tụ của vi khuẩn và mảng bám trên răng. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây viêm lợi:
- Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc đánh răng không đúng cách làm mảng bám tích tụ, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Không sử dụng chỉ nha khoa khiến thức ăn mắc kẹt giữa các kẽ răng, dẫn đến viêm lợi.
- Mảng bám và cao răng: Mảng bám là lớp vi khuẩn mỏng bám trên răng, nếu không được làm sạch sẽ gây kích ứng nướu. Cao răng hình thành khi mảng bám cứng lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và làm nướu bị sưng đỏ, dễ chảy máu.
- Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ mang thai, trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc giai đoạn mãn kinh có thể bị viêm lợi do nội tiết tố thay đổi, làm nướu nhạy cảm hơn với vi khuẩn.
- Thiếu vitamin và dinh dưỡng kém Thiếu vitamin C làm giảm sức đề kháng của cơ thể, khiến nướu dễ bị viêm. Chế độ ăn uống không đầy đủ chất dinh dưỡng cũng làm suy yếu sức khỏe răng miệng.
- Yếu tố di truyền: Một số người có cơ địa dễ bị viêm lợi hơn do yếu tố di truyền từ gia đình.
Ngoài những nguyên nhân trực tiếp kể trên, viêm lợi còn xảy ra do những yếu tố tác động từ bên ngoài, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Khói thuốc làm giảm lưu lượng máu đến nướu, khiến nướu dễ bị nhiễm trùng và chậm lành khi bị tổn thương. Người hút thuốc lá cũng có nguy cơ cao bị viêm nha chu, một dạng viêm lợi nghiêm trọng hơn.
- Bệnh lý toàn thân: Tiểu đường làm giảm khả năng chống viêm của cơ thể, khiến nướu dễ bị nhiễm trùng. Các bệnh lý tim mạch, suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS) cũng làm tăng nguy cơ viêm lợi.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc điều trị huyết áp, động kinh hoặc thuốc ức chế miễn dịch có thể gây khô miệng, làm giảm lượng nước bọt – yếu tố giúp làm sạch vi khuẩn trong miệng.
- Căng thẳng và stress: Khi căng thẳng, hệ miễn dịch suy giảm, làm cơ thể dễ bị viêm nhiễm, trong đó có viêm lợi.
- Niềng răng hoặc răng giả không phù hợp: Răng giả hoặc mắc cài niềng răng không vừa vặn có thể gây kích ứng, làm tổn thương nướu và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.

4. Cách điều trị viêm lợi chuyên sâu tại nha khoa
Nếu viêm lợi không được kiểm soát tốt tại nhà hoặc đã tiến triển thành giai đoạn nghiêm trọng hơn, cần có sự can thiệp chuyên sâu từ nha sĩ. Các phương pháp điều trị tại nha khoa bao gồm:
Lấy cao răng và làm sạch mảng bám
Lý do: Mảng bám và cao răng là nguyên nhân chính gây viêm lợi. Khi không được loại bỏ, vi khuẩn sẽ tiếp tục phát triển và gây tổn thương sâu hơn đến mô nướu.
Quy trình:
- Nha sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ cao răng bám quanh thân răng và dưới đường viền nướu.
- Nếu cao răng bám chắc, có thể cần dùng sóng siêu âm để làm sạch hiệu quả.
- Sau khi lấy cao răng, nha sĩ có thể đánh bóng răng để làm mịn bề mặt, giúp ngăn ngừa mảng bám tích tụ trở lại.
Tần suất: Nên lấy cao răng định kỳ 3-6 tháng/lần để duy trì nướu khỏe mạnh.
Cạo vôi răng sâu và xử lý túi nha chu
Lý do: Khi viêm lợi kéo dài, vi khuẩn có thể xâm nhập sâu vào túi nha chu (khoảng trống giữa răng và nướu), gây nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.
Quy trình:
- Nha sĩ sử dụng dụng cụ chuyên biệt để cạo sạch mảng bám và vi khuẩn ở vùng dưới nướu.
- Kết hợp bào láng chân răng giúp làm trơn bề mặt chân răng, ngăn ngừa vi khuẩn bám lại.
- Nếu túi nha chu quá sâu (>5mm), có thể cần thực hiện nhiều lần làm sạch để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn.

Điều trị bằng thuốc hỗ trợ
Nước súc miệng kháng khuẩn: Nha sĩ có thể kê đơn nước súc miệng chứa Chlorhexidine hoặc Cetylpyridinium chloride để tiêu diệt vi khuẩn, giảm viêm và hỗ trợ lành thương.
Gel hoặc thuốc kháng sinh tại chỗ: Một số trường hợp nặng có thể cần bôi gel kháng sinh (chứa Doxycycline, Minocycline) trực tiếp vào túi nha chu để kiểm soát vi khuẩn.
Thuốc kháng sinh đường uống: Nếu viêm lợi nghiêm trọng, lan rộng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, nha sĩ có thể kê thuốc kháng sinh như Amoxicillin, Metronidazole hoặc Clindamycin để kiểm soát tình trạng viêm.
Phẫu thuật nha chu (nếu cần thiết)
Nếu viêm lợi tiến triển thành viêm nha chu nặng, phá hủy mô nướu và xương, các phương pháp điều trị thông thường có thể không đủ hiệu quả. Khi đó, nha sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nha chu, bao gồm:
🔹 Phẫu thuật lật vạt nướu (Flap Surgery):
- Nha sĩ rạch nướu để lật lên, giúp tiếp cận sâu vào vùng nhiễm trùng.
- Làm sạch túi nha chu, loại bỏ mô viêm và vi khuẩn.
- Đặt lại nướu vào vị trí ban đầu và khâu lại, giúp nướu ôm sát răng hơn.
🔹 Ghép mô nướu: Nếu viêm nha chu làm tụt nướu, nha sĩ có thể ghép mô nướu từ vòm miệng hoặc từ mô nhân tạo để phục hồi phần nướu bị mất.
🔹 Ghép xương (Bone Graft): Khi viêm nha chu phá hủy xương quanh răng, cần ghép xương nhân tạo hoặc tự thân để tái tạo mô xương đã mất.
🔹 Tái tạo mô có hướng dẫn (GTR – Guided Tissue Regeneration): Sử dụng màng sinh học đặc biệt để kích thích sự phát triển của mô nướu và xương, giúp răng có nền tảng chắc chắn hơn.

5. Cách phòng ngừa bệnh viêm lợi
Để ngăn ngừa tình trạng viêm lợi và tăng cường sức khoẻ nướu, bạn nên thực hiện những biện pháp đơn giản sau đây:
- Vệ sinh miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày trong ít nhất hai phút mỗi lần và sử dụng một bàn chải răng mềm và đầu bàn chải có kích cỡ thích hợp. Hãy chắc chắn chải kĩ các bề mặt răng và kẽ răng để loại trừ mảng bám và vi khuẩn. Sử dụng chỉ nha khoa hoặc kẹp răng giúp làm sạch kẽ răng một lần mỗi ngày.
- Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn: Sử dụng nước súc miệng có chất kháng khuẩn giúp làm sạch miệng và giảm vi khuẩn gây viêm lợi. Hãy chọn một loại nước súc miệng kháng khuẩn đã chứng minh là hữu ích trong việc ngăn ngừa vi khuẩn miệng.
- Điều chỉnh thói quen ăn: Giảm lượng bánh ngọt và thực phẩm có chứa nhiều chất béo, đồng thời tăng tiêu thụ những loại trái cây nhiều chất xơ và vitamin. Hãy tránh nhai kẹo cao su không đường nhằm tránh tạo cơ hội cho vi khuẩn sinh sôi trong miệng.
- Điều chỉnh phong cách sống: Tránh xa rượu và giảm tiếp xúc với những chất gây nghiện khác bao gồm rượu bia và thuốc lá. Các thói quen này có thể gây hại đến nướu làm gia tăng nguy cơ viêm lợi.
- Định kỳ kiểm tra và làm sạch nướu: Gặp bác sĩ nha khoa thường xuyên để theo dõi sức khoẻ nướu và làm sạch nướu sâu nếu cần thiết. Bác sĩ nha khoa sẽ giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn có trong vùng nướu và chẩn đoán tình trạng nướu của bạn.
- Giảm stress: Căng thẳng có liên quan với sức khoẻ miệng. Hãy tìm các biện pháp giảm stress bằng yoga, thiền định, thể dục, và ngủ đầy đủ để có một tâm trạng tốt và sức khoẻ tổng thể.

Điều trị viêm lợi ở đâu?
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ VÕ HUY VI
Website: https://bedental.vn/ BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Xem thêm bài viết >> Sưng lợi – Nguyên nhân và cách trị hiệu quả
Pingback: U máu khoang miệng: Nguyên nhân và cách điều trị | Nha Khoa Bedental
Pingback: NIỀNG RĂNG BỊ TỤT LỢI, 1 SỐ ĐIỀU CẦN BIẾT – Be Dental