Hiện nay, trên đà tăng cao của nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng, ngày càng có nhiều cơ sở nha khoa được mở ra và đi vào hoạt động, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Tuy nhiên đối với khách hàng, việc lựa chọn được cho mình một cơ sở nha khoa uy tín là không đơn giản. Nhiều khách hàng trước khi đến với nha khoa BeDental chúng tôi vẫn còn băn khoăn rằng, liệu nha khoa bedental có uy tín không?
Nha khoa bedental có uy tín không?
Sau một thời gian hoạt động, trung tâm nhanh chóng trở thành địa chỉ cung cấp các dịch vụ nha khoa uy tín cho khách hàng và là một trong những nha khoa dẫn đầu về lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ. Với đội ngũ y, bác sĩ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, hệ thống trang thiết bị tân tiến, công nghệ hiện đại, nha khoa thẩm mỹ Bedental đã đi những bước vững vàng trên con đường trở thành trung tâm nha khoa thẩm mỹ tại Việt Nam
Bedental ra đời với sứ mệnh “Gieo nụ cười, rải thành công”, chúng tôi tin tưởng mỗi người đều xứng đáng sở hữu một nụ cười tự tin và quyền rũ. Đó là lý do chúng tôi luôn nỗ lực tháo gỡ những vấn đề, rào cản đang che lấp nụ cười đẹp rạng rỡ của bạn. Hơn tất cả chúng tôi tin rằng hàm răng chắc khỏe là nền tảng của cuộc sống hạnh phúc và nụ cười là chìa khóa của sự thành công. Bedental vẫn luôn không ngững nỗ lực trở thành doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực Nha khoa thẩm mỹ và là nha khoa uy tín , đặc biệt là phục hình răng sứ tại Việt Nam với chiến lược tập trung vào phát triển công nghệ cao và cập nhật các xu hướng, kỹ thuật hiện đại.
SƠ LƯỢC VỀ NHA KHOA BEDENTAL
Được thành lập vào năm 2012, trải qua chặng đường 10 năm phát triển và không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ, nha khoa BeDental đã trở thành một cái tên không còn xa lạ đối với nhiều khách hàng tại Hà Nội và TP. HCM. Với phương châm lấy sự hài lòng của khách hàng làm cốt lõi dịch vụ, nha khoa BeDental được rất nhiều vị khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng dịch vụ, từ các dịch vụ nha khoa điều trị cho đến các dịch vụ nha khoa thẩm mỹ, đặc biệt là dịch vụ phục hình răng sứ thẩm mỹ.
VỀ QUY MÔ
Hệ thống nha khoa BeDental hiện có 4 cơ sở tại Hà Nội và TP. HCM:
- CS 1: Số 7B Thi Sách, P. Ngô Thì Nhậm, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
- CS 2: 98C Chiến Thắng, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội
- CS 3: Lầu 1 Topaz Tower, KĐT Saigon Pearl – 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh, TP. HCM
- CS 4: 56 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1, TP. HCM
Nha khoa BeDental đến nay đã xây dựng được hệ thống cơ sở hạ tầng tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu phục vụ khách hàng của nha khoa, cũng như cơ sở vật chất khang trang và trang thiết bị hiện đại bậc nhất. Bên cạnh đó là đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao với nhiều năm kinh nghiệm và có tâm với nghề. Đến với nha khoa BeDental, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ cùng sự chăm sóc tận tình, chu đáo của đội ngũ nhân viên cũng như chuyên gia, luôn luôn lắng nghe và sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề của khách hàng.
GIỜ LÀM VIỆC
Nha khoa BeDental làm việc trong khung giờ 9:00 – 21:00 vào tất cả các ngày trong tuần.
CÁC NHÓM DỊCH VỤ CHÍNH
Hiện nay, tại nha khoa BeDental, chúng tôi thực hiện các nhóm dịch vụ sau:
- Thẩm mỹ răng sứ
- Cấy ghép răng implant
- Niềng răng chỉnh nha
- Cạo vôi răng
- Tẩy trắng răng
- Điều trị tủy
- Điều trị nội nha
- Hàn trám răng
- Tiểu phẫu chỉnh cười hở lợi
- Nhổ răng
ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA TẠI NHA KHOA BEDENTAL
Nha khoa BeDental là nơi quy tụ các chuyên gia giàu kinh nghiệm, có chuyên môn vững vàng sau quá trình học tập và tu nghiệp trong nước và nước ngoài. Không chỉ là kinh doanh sản phẩm – dịch vụ, đội ngũ chuyên gia tận tâm, tận tình và tận lực của chúng tôi còn hướng tới mang lại cho khách hàng niềm vui và sự hài lòng như với chính gia đình của mình từ việc luôn luôn quan tâm, lắng nghe và thấu hiểu mọi khúc mắc, mọi vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.
Nha khoa BeDental cũng luôn luôn quan tâm, đồng hành với khách hàng trên từng bước của chặng đường, ngay cả sau khi khách hàng đã sử dụng dịch vụ. Ra đời với sứ mệnh “gieo nụ cười, rải thành công”, chúng tôi tin rằng, không chỉ là trung tâm nha khoa, BeDental còn là người bạn đồng hành, mang lại cho khách hàng những sự thay đổi, cải thiện rõ rệt ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống từ nền tảng là một nụ cười sáng ngời, rạng rỡ.

VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT
BeDental hướng tới xây dựng thương hiệu hệ thống nha khoa thẩm mỹ uy tín, chuyên nghiệp, với nhiều cơ sở ở những vị trí đắc địa tại các thành phố lớn giúp khách hàng có thể thuận tiện trong việc di chuyển. Cùng với đó, BeDental sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại được nhập khẩu từ nước ngoài, được chứng nhận an toàn bởi Bộ Y tế, cũng như cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, nhằm tạo cho khách hàng không gian thư thái và cảm giác an tâm khi trải nghiệm dịch vụ.

VỀ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ
Tại nha khoa BeDental, chúng tôi tiến hành thăm khám tổng quát và tư vấn phương hướng điều trị cho bệnh nhân hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, mức chi phí cụ thể cho một lần điều trị và sử dụng dịch vụ tại nha khoa BeDental còn tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố. Mỗi bệnh nhân đều có tình trạng bệnh lý khác nhau, do đó phương hướng điều trị sẽ khác nhau. Tùy thuộc vào việc bệnh nhân lựa chọn phương pháp điều trị nào mà mức chi phí cho từng phương pháp cũng sẽ khác nhau, hoặc tùy vào mức độ nặng – nhẹ của bệnh mà mức chi phí điều trị cũng sẽ khác nhau.
Vì vậy, để nắm bắt cụ thể chi phí điều trị tại nha khoa BeDental, bạn có thể tham khảo bảng giá dịch vụ của chúng tôi, hoặc để lại thông tin đặt lịch thăm khám để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn chính xác nhất.
Nha khoa BeDental là một trong những nha khoa có uy tín tại Hà Nội và TP. HCM, hoạt động từ 2012, đến nay BeDental đã xây dựng nên một mạng lưới khách hàng dày đặc phủ sóng toàn bộ từ Bắc vào Nam. Điều này là minh chứng rõ nét nhất cho chất lượng sản phẩm dịch vụ tại nha khoa chúng tôi. Thông qua bài viết này, chúng tôi khi vọng bạn đã nắm bắt được đầy đủ các thông tin cần thiết để lựa chọn cho mình một trung tâm nha khoa có uy tín để điều trị.
Bảng giá tham khảo :
I.BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ
Mã dịch vụ | Danh mục | Giá thành | ||
---|---|---|---|---|
1. Phục hình tháo lắp - (Tìm hiểu thêm...) Removable Denture (More detail...) | ||||
PH01 | Giá Hàm nền nhựa thường Conventional Denture (More detail...) | (1 hàm) | 1.500.000 | |
PH02 | Giá Hàm nền nhựa dẻo Flexible acrylic partial denture | (1 hàm) | 3.000.000 | |
PH03 | Giá Hàm khung kim loại thường Cast metal partial denture | (1 hàm) | 2.500.000 | |
PH04 | Giá Hàm khung Titan Titanium partial denture | (1 hàm) | 5.000.000 | |
2. Răng giả (Tìm hiểu thêm...) False teeth | ||||
PH05 | Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội Acrylic resin teeth -made in Vietnam | ( 1 răng) | 100.000 | |
PH06 | Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ Acrylic resin teeth -made in USA | ( 1 răng) | 150.000 | |
PH07 | Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ Porcelain teeth backed with metal | ( 1 răng) | 1.000.000 | |
Máng nâng khớp Denture occlúion | 1.000.000 | |||
3. Phục hình cố định : Non-removable denture | ||||
Giá Sứ kim loại (Tìm hiểu thêm...) Porcelain teeth backed with metal | ||||
PH08 | Giá Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr) Porcelain teeth backed with metal (Ni,Cr) | 1.000.000 | ||
PH09 | Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr,Co) Porcelain teeth backed with metal Vivadent France (Cr,Co) | 1.200.000 | ||
PH10 | Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA ( Cr, Co) Porcelain teeth backed with metal Jelenko USD (Cr,Co) | 1.500.000 | ||
PH11 | Giá Răng sứ kim loại titan Porcelain teeth backed with titanium | 2.500.000 | ||
Giá Sứ không kim loại : (Tìm hiểu thêm) Non-metal Teeth | ||||
PH20 | Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm) Porcelain Veneer Katana from Japan | 2.900.000 | ||
PH19 | Giá Răng sứ Venus ( bảo hành 7 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Venus from Germany (More detail...) | 3.500.000 | ||
PH12 | Giá Răng sứ Roland ( bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Roland from Germany (More detail...) | 4.500.000 | ||
PH13 | Giá Răng sứ Roland HD (bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Roland HD from Germany | 5.500.000 | ||
PH14 | Giá Răng sứ Ceramill (bảo hành 10 năm)(Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Ceramil from Germany | 6.000.000 | ||
PH15 | Giá Răng sứ Emax Nanoceramics ( bảo hành 15 năm) Porcelain Veneer Emax from Germany | 7.000.000 | ||
PH13-1 | Giá Răng sứ HTsmile (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Htsmile from Germany (More detail...) | 7.000.000 | ||
PH15-1 | Giá Răng sứ Emax* Press Lithium Disilicate (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Emax press from Germany (More detail...) | 8.000.000 | ||
PH15-2 | Giá Răng sứ Cercon (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Cercon from Germany (More detail...) | 7.000.000 | ||
PH16 | Giá Răng sứ Nacera Pearl Shade ( bảo hành 10 năm) Porcelain Veneer Nacera from Germany | 7.000.000 | ||
PH17 | Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus ( bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Lava 3M Plus from USA (More detail...) | 8.000.000 | ||
PH21 | Giá Răng sứ Lava Esthentics ( bảo hành 15 năm) Porcelain Veneer 3M Lava Esthetic from USA | 11.000.000 | ||
PH22 | Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...) Porcelain Veneer Lisi from Japan (More detail...) | 11.000.000 | ||
PH18 | Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời) Porcelain Veneer Diamond from USA | 16.000.000 |
II.BẢNG GIÁ SẢN PHẨM ĐIỀU TRỊ NHA KHOA
Mã dịch vụ | Danh mục | Giá thành | ||
---|---|---|---|---|
SP01 | Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi) | 180.000 | ||
SP02 | Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin) | 180.000 | ||
SP03 | Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày) | 310.000 | ||
SP04 | Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5) | 200.000 | ||
SP05 | Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt) | 250.000 | ||
SP06 | Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt) | 180.000 | ||
SP07 | Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi) | 180.000 | ||
SP08 | Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha) | 310.000 | ||
SP09 | Giá Ortho Kin toothpaste ( Kem đánh răng chỉnh nha) | 180.000 | ||
SP10 | Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......) | 1.850.000 | ||
SP11 | Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......) | 1.950.000 | ||
*Bảng giá sản phẩm hỗ trợ điều trị tại nha khoa - không áp dụng khi mua online |
III.BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ VIÊM NHA CHU
Mã dịch vụ | Danh mục | Giá thành | ||
---|---|---|---|---|
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...) Tartar Cleaning and polishing (More detail...) | ||||
NC01 | Giá Lấy cao/vôi răng độ 1 Tartar Cleaning and polishing - mild | 250.000 | ||
NC02 | Giá Lấy cao/vôi răng độ 2 Tartar Cleaning and polishing - moderate | 350.000 | ||
NC03 | Giá Lấy cao/vôi răng độ 3 - Tartar Cleaning and polishing - heavy | 450.000 | ||
Dịch vụ khác Other dental Service | ||||
NC04 | Giá Thổi cát cacbonat Cleaning with Cacbonat sand | 120.000 | ||
NC05 | Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi) (Tìm hiểu thêm...) Operculectomy - Gumgivitis | 1.200.000 |
IV. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ NHA KHOA
Mã dịch vụ | Danh mục | Giá thành | ||
---|---|---|---|---|
1. Giá Hàn răng (Tìm hiểu thêm...). Teeth filling (More detail...) | ||||
DT01 | Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em Baby teeth filling | 200.000 | ||
DT02 | Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn Permanent Teeth Filling | 400.000 | ||
DT03 | Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ Cosmetic Filling | 700.000 | ||
DT04 | Giá Hàn cổ răng Sensitive teeth filling | 200.000 | ||
2. Giá Điều trị tủy (Tìm hiểu thêm...) Root Canal Treatment - Anterior by endodontist machine (More detail...) | ||||
DT05 | Giá Điều trị tuỷ Răng sữa Root Canal Treatment - Anterior for baby teeth | 500.000 | ||
DT06 | Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth | 700.000 | ||
DT07 | Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn Root Canal Treatment - Anterior for Premolar teeth | 1.200.000 | ||
DT08 | Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn Root Canal Treatment - Anterior for molar teeth | 1.500.000 | ||
3.Giá Điều trị tủy lại( Máy Xmax usa) Root Canal reTreatment - Anterior by endodontist machine | ||||
DT09 | Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth by endodontist machine | 900.000 | ||
DT10 | Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ Anterior for Premolar teeth by endodontist machine | 1.800.000 | ||
DT11 | Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn Anterior for molar teeth by endodontist machine | 2.000.000 | ||
4 Dự phòng sâu răng (Tìm hiểu thêm...) Vecniflour dental care | ||||
DT12 | Giá Dự phòng sâu răng trẻ em Vecniflour dental care for child | 400.000 |
V.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHỔ RĂNG KHÔN VÀ TIỂU PHẪU CƯỜI HỞ LỢI
Mã dịch vụ | Danh mục | Giá thành | ||
---|---|---|---|---|
1. Giá Nhổ răng (Tìm hiểu thêm...) Tooth Extraction (More detail...) | ||||
TP01 | Giá Nhổ răng sữa thường Deciduous tooth Extraction without anesthetic | Miễn phí | ||
TP02 | Giá Nhổ răng sữa tiêm tê Deciduous tooth Extraction with Anesthetic | 300.000 | ||
TP03 | Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn Front Tooth Extraction | 1.000.000 | ||
TP04 | Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn Premolar tooth Extraction | 1.500.000 | ||
TP05 | Giá Nhổ Răng khôn hàm trên Upper Wisdom Tooth Extraction | 1.500.000 | ||
TP06 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown | 1.500.000 | ||
TP07 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown | 2.000.000 | ||
TP08 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó Lower Wisdom Tooth Extraction - Dificult | 2.500.000 | ||
TP09 | Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy Upper Wisdom Tooth Extraction with Piezotime | 2.000.000 | ||
TP10 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome | 3.500.000 | ||
TP11 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome - Dificult Case | 5.000.000 | ||
TP12 | Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown with Piezotome | 4.500.000 | ||
TP13 | Giá Trích rạch điều trị áp xe Tooth abscess Treatment | 300.000 | ||
TP14 | Giá Cắt nang chân răng Tooth follicles treatment | 2.000.000 | ||
2. Chỉnh cười hở lợi (Tìm hiểu thêm...) Gum contouring Surgery (More detail...) | ||||
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường Gum contouring Surgery with Knife surgery | (1 đơn vị ) | 500.000 | ||
TP15 | Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser Gum contouring Surgery with laser machine | (1 đơn vị ) | 1.000.000 | |
TP16 | Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương Gum contouring Surgery bone impacting | (trọn gói ) | 15.000.000 | |
3. Tiểu phẫu khác Other Surgery |
VI.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG NHA KHOA
MÃ DỊCH VỤ | DANH MỤC | GIÁ THÀNH | ||
---|---|---|---|---|
Giá Tẩy trắng (Tìm hiểu thêm...) Teeth Whitening (More detail...) | ||||
TT01 | Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOND, USA In-Office Whitening (More detail...) | 3.000.000 | ||
TT02 | Giá Tẩy trắng chậm BEYOND, USA Take-home Whitening kit with tray (More detail...) | 2.000.000 |
VII.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỈNH NHA VÀ NIỀNG RĂNG NHA KHOA
MÃ DỊCH VỤ | DANH MỤC | GIÁ THÀNH | |
---|---|---|---|
CN01 | 1.Giá Chỉnh nha tháo lắp Orthodontic Trainer | 10.000.000 | |
2.Giá Chỉnh nha cố định Orthodontic Brace | |||
CN02 | Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan (Tìm hiểu thêm...) Japanese traditional metal brace | (2 hàm) | 30.000.000 |
CN03 | Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA (Tìm hiểu thêm...) USD traditional metal brace (More detail...) | (2 hàm) | 35.000.000 |
CN04 | Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA (Tìm hiểu thêm...) Self-ligating metal brace (More detail...) | (2 hàm) | 42.000.000 |
CN05 | Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M (Tìm hiểu thêm...) Traditional ceramic brace (More detail...) | (2 hàm) | 35.000.000 |
CN06 | Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M Self-ligating ceramic brace | (2 hàm) | 55.000.000 |
CN07 | Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA Traditional Sapphire brace | (2 hàm) | 45.000.000 |
CN08 | Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis (Tìm hiểu thêm...) Miniscrew | 2.500.000 | |
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN (More detail...) | |||
CN09 | Giá chụp Phim Clincheck | 10.000.000 | |
CN10 | Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản) | 1 hàm | 35.000.000 |
2 hàm | 45.000.000 | ||
CN11 | Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ) | 1 hàm | 60.000.000 |
2 hàm | 75.000.000 | ||
CN12 | Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình) | 1 hàm | 85.000.000 |
2 hàm | 110.000.000 | ||
CN13 | Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited) | Trọn gói / Package | 130.000.000 |
CN14 | Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited) | Trọn gói / Package | 150.000.000 |
VIII.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT – TRỒNG IMPLANT – TRỒNG RĂNG SỨ
MÃ DỊCH VỤ | DANH MỤC | XUẤT SỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | GIÁ THÀNH |
---|---|---|---|---|
IM01 | Giá Cấy Trồng implant - Dentium (Tìm hiểu thêm....) Dentium Implant from USA (More detail...) | (Mỹ) | (1 trụ) | 18.000.000 |
IM02 | Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant Dentium Implant from Korea (More detail...) | (Hàn quốc) | (1 trụ) | 15.000.000 |
IM03 | Giá Cấy Trồng implant - Osstem (Tìm hiểu thêm...) Osstem Implant from Korea (More detail...) | (Hàn quốc) | (1 trụ) | 15.000.000 |
IM04 | Giá Cấy Trồng implant - Tekka (Tìm hiểu thêm...) Tekka Implant from France (More detail...) | (Pháp) | (1 trụ) | 23.000.000 |
IM05 | Giá Cấy Trồng implant - Humana Humana Implant | (Đức ) | (1 trụ) | |
IM06 | Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant (Tìm hiểu thêm...) Bone Grafting (More detail...) | (1đơn vị) | 5.000.000 | |
IM07 | Giá Nâng xoang kín(Tìm hiểu thêm...) Closed Sinus Lift | (1đơn vị) | 6.000.000 | |
IM08 | Giá Nâng xoang hở (Tìm hiểu thêm...) Open sinus lift | (1đơn vị) | 10.000.000 | |
IM09 | Ghép màng Xương periosteum Grafting | (1đơn vị) | 8.000.000 | |
IM10 | Màng PRF | (1đơn vị) | 2.000.000 |
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC BEDENTAL TƯ VẤN THÊM
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ VÕ HUY VI
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 140 Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/