Hiện nay, trên đà tăng cao của nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng, ngày càng có nhiều cơ sở nha khoa được mở ra và đi vào hoạt động, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Tuy nhiên đối với khách hàng, việc lựa chọn được cho mình một cơ sở nha khoa uy tín là không đơn giản. Nhiều khách hàng trước khi đến với nha khoa BeDental chúng tôi vẫn còn băn khoăn rằng, liệu nha khoa bedental có uy tín không?

Nha khoa bedental có uy tín không?

Sau một thời gian hoạt động, trung tâm nhanh chóng trở thành địa chỉ cung cấp các dịch vụ nha khoa uy tín cho khách hàng và là một trong những nha khoa dẫn đầu về lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ. Với đội ngũ y, bác sĩ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, hệ thống trang thiết bị tân tiến, công nghệ hiện đại, nha khoa thẩm mỹ Bedental đã đi những bước vững vàng trên con đường trở thành trung tâm nha khoa thẩm mỹ tại Việt Nam

Bedental ra đời với sứ mệnh “Gieo nụ cười, rải thành công”, chúng tôi tin tưởng mỗi người đều xứng đáng sở hữu một nụ cười tự tin và quyền rũ. Đó là lý do chúng tôi luôn nỗ lực tháo gỡ những vấn đề, rào cản đang che lấp nụ cười đẹp rạng rỡ của bạn. Hơn tất cả chúng tôi tin rằng hàm răng chắc khỏe là nền tảng của cuộc sống hạnh phúc và nụ cười là chìa khóa của sự thành công. Bedental vẫn luôn không ngững nỗ lực trở thành doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực Nha khoa thẩm mỹ và là nha khoa uy tín , đặc biệt là phục hình răng sứ tại Việt Nam với chiến lược tập trung vào phát triển công nghệ cao và cập nhật các xu hướng, kỹ thuật hiện đại.

SƠ LƯỢC VỀ NHA KHOA BEDENTAL

Được thành lập vào năm 2012, trải qua chặng đường 10 năm phát triển và không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm dịch vụ, nha khoa BeDental đã trở thành một cái tên không còn xa lạ đối với nhiều khách hàng tại Hà Nội và TP. HCM. Với phương châm lấy sự hài lòng của khách hàng làm cốt lõi dịch vụ, nha khoa BeDental được rất nhiều vị khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng dịch vụ, từ các dịch vụ nha khoa điều trị cho đến các dịch vụ nha khoa thẩm mỹ, đặc biệt là dịch vụ phục hình răng sứ thẩm mỹ. 

4fe6e92363a4a0faf9b5

VỀ QUY MÔ

Hệ thống nha khoa BeDental hiện có 4 cơ sở tại Hà Nội và TP. HCM:

  • CS 1: Số 7B Thi Sách, P. Ngô Thì Nhậm, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • CS 2: 98C Chiến Thắng, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội
  • CS 3: Lầu 1 Topaz Tower, KĐT Saigon Pearl – 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Q. Bình Thạnh, TP. HCM
  • CS 4: 56 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1, TP. HCM

Nha khoa BeDental đến nay đã xây dựng được hệ thống cơ sở hạ tầng tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu phục vụ khách hàng của nha khoa, cũng như cơ sở vật chất khang trang và trang thiết bị hiện đại bậc nhất. Bên cạnh đó là đội ngũ bác sĩ có trình độ chuyên môn cao với nhiều năm kinh nghiệm và có tâm với nghề. Đến với nha khoa BeDental, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ cùng sự chăm sóc tận tình, chu đáo của đội ngũ nhân viên cũng như chuyên gia, luôn luôn lắng nghe và sẵn sàng giải quyết mọi vấn đề của khách hàng.

dental clinics in Ho Chi Minh city

GIỜ LÀM VIỆC

Nha khoa BeDental làm việc trong khung giờ 9:00 – 21:00 vào tất cả các ngày trong tuần.

CÁC NHÓM DỊCH VỤ CHÍNH

Hiện nay, tại nha khoa BeDental, chúng tôi thực hiện các nhóm dịch vụ sau:

ĐỘI NGŨ CHUYÊN GIA TẠI NHA KHOA BEDENTAL

Nha khoa BeDental là nơi quy tụ các chuyên gia giàu kinh nghiệm, có chuyên môn vững vàng sau quá trình học tập và tu nghiệp trong nước và nước ngoài. Không chỉ là kinh doanh sản phẩm – dịch vụ, đội ngũ chuyên gia tận tâm, tận tình và tận lực của chúng tôi còn hướng tới mang lại cho khách hàng niềm vui và sự hài lòng như với chính gia đình của mình từ việc luôn luôn quan tâm, lắng nghe và thấu hiểu mọi khúc mắc, mọi vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.

Nha khoa BeDental cũng luôn luôn quan tâm, đồng hành với khách hàng trên từng bước của chặng đường, ngay cả sau khi khách hàng đã sử dụng dịch vụ. Ra đời với sứ mệnh “gieo nụ cười, rải thành công”, chúng tôi tin rằng, không chỉ là trung tâm nha khoa, BeDental còn là người bạn đồng hành, mang lại cho khách hàng những sự thay đổi, cải thiện rõ rệt ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống từ nền tảng là một nụ cười sáng ngời, rạng rỡ.

nha khoa bedental
Đội ngũ nhân sự tại nha khoa BeDental luôn tận tình chăm sóc khách hàng

VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT

BeDental hướng tới xây dựng thương hiệu hệ thống nha khoa thẩm mỹ uy tín, chuyên nghiệp, với nhiều cơ sở ở những vị trí đắc địa tại các thành phố lớn giúp khách hàng có thể thuận tiện trong việc di chuyển. Cùng với đó, BeDental sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại được nhập khẩu từ nước ngoài, được chứng nhận an toàn bởi Bộ Y tế, cũng như cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, nhằm tạo cho khách hàng không gian thư thái và cảm giác an tâm khi trải nghiệm dịch vụ.

nha khoa bedental
Đến với BeDental, bạn sẽ được thăm khám và tư vấn tận tình về phương hướng điều trị

VỀ CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ

Tại nha khoa BeDental, chúng tôi tiến hành thăm khám tổng quát và tư vấn phương hướng điều trị cho bệnh nhân hoàn toàn miễn phí. Tuy nhiên, mức chi phí cụ thể cho một lần điều trị và sử dụng dịch vụ tại nha khoa BeDental còn tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố. Mỗi bệnh nhân đều có tình trạng bệnh lý khác nhau, do đó phương hướng điều trị sẽ khác nhau. Tùy thuộc vào việc bệnh nhân lựa chọn phương pháp điều trị nào mà mức chi phí cho từng phương pháp cũng sẽ khác nhau, hoặc tùy vào mức độ nặng – nhẹ của bệnh mà mức chi phí điều trị cũng sẽ khác nhau.

implant2

Vì vậy, để nắm bắt cụ thể chi phí điều trị tại nha khoa BeDental, bạn có thể tham khảo bảng giá dịch vụ của chúng tôi, hoặc để lại thông tin đặt lịch thăm khám để chúng tôi có thể tư vấn cho bạn chính xác nhất.

Nha khoa BeDental là một trong những nha khoa có uy tín tại Hà Nội và TP. HCM, hoạt động từ 2012, đến nay BeDental đã xây dựng nên một mạng lưới khách hàng dày đặc phủ sóng toàn bộ từ Bắc vào Nam. Điều này là minh chứng rõ nét nhất cho chất lượng sản phẩm dịch vụ tại nha khoa chúng tôi. Thông qua bài viết này, chúng tôi khi vọng bạn đã nắm bắt được đầy đủ các thông tin cần thiết để lựa chọn cho mình một trung tâm nha khoa có uy tín để điều trị.

Bảng giá tham khảo : 

I.BẢNG GIÁ RĂNG SỨ THẨM MỸ

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
1. Phục hình tháo lắp - (Tìm hiểu thêm...)
Removable Denture (More detail...)
PH01Giá Hàm nền nhựa thường
Conventional Denture (More detail...)
(1 hàm)1.500.000
PH02Giá Hàm nền nhựa dẻo
Flexible acrylic partial denture
(1 hàm)3.000.000
PH03Giá Hàm khung kim loại thường
Cast metal partial denture
(1 hàm)2.500.000
PH04Giá Hàm khung Titan
Titanium partial denture
(1 hàm)5.000.000
2. Răng giả (Tìm hiểu thêm...)
False teeth
PH05Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội
Acrylic resin teeth -made in Vietnam
( 1 răng)100.000
PH06Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ
Acrylic resin teeth -made in USA
( 1 răng)150.000
PH07Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ
Porcelain teeth backed with metal
( 1 răng)1.000.000
Máng nâng khớp
Denture occlúion
1.000.000
3. Phục hình cố định :
Non-removable denture
Giá Sứ kim loại (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain teeth backed with metal
PH08Giá Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr)
Porcelain teeth backed with metal (Ni,Cr)
1.000.000
PH09Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr,Co)
Porcelain teeth backed with metal Vivadent France (Cr,Co)
1.200.000
PH10Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA ( Cr, Co)
Porcelain teeth backed with metal Jelenko USD (Cr,Co)
1.500.000
PH11Giá Răng sứ kim loại titan
Porcelain teeth backed with titanium
2.500.000
Giá Sứ không kim loại : (Tìm hiểu thêm)
Non-metal Teeth
PH20Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm)
Porcelain Veneer Katana from Japan
2.900.000
PH19Giá Răng sứ Venus ( bảo hành 7 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Venus from Germany (More detail...)
3.500.000
PH12Giá Răng sứ Roland ( bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Roland from Germany (More detail...)
4.500.000
PH13Giá Răng sứ Roland HD (bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Roland HD from Germany
5.500.000
PH14Giá Răng sứ Ceramill (bảo hành 10 năm)(Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Ceramil from Germany
6.000.000
PH15Giá Răng sứ Emax Nanoceramics ( bảo hành 15 năm)
Porcelain Veneer Emax from Germany
7.000.000
PH13-1Giá Răng sứ HTsmile (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Htsmile from Germany (More detail...)
7.000.000
PH15-1Giá Răng sứ Emax* Press Lithium Disilicate (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Emax press from Germany (More detail...)
8.000.000
PH15-2Giá Răng sứ Cercon (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Cercon from Germany (More detail...)
7.000.000
PH16Giá Răng sứ Nacera Pearl Shade ( bảo hành 10 năm)
Porcelain Veneer Nacera from Germany
7.000.000
PH17Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus ( bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Lava 3M Plus from USA (More detail...)
8.000.000
PH21Giá Răng sứ Lava Esthentics ( bảo hành 15 năm)
Porcelain Veneer 3M Lava Esthetic from USA
11.000.000
PH22Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Lisi from Japan (More detail...)
11.000.000
PH18Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời)
Porcelain Veneer Diamond from USA
16.000.000

II.BẢNG GIÁ SẢN PHẨM ĐIỀU TRỊ NHA KHOA

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
SP01Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi)180.000
SP02Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin)180.000
SP03Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày)310.000
SP04Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5)200.000
SP05Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt)250.000
SP06Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt)180.000
SP07Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi) 180.000
SP08Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha)310.000
SP09Giá Ortho Kin toothpaste ( Kem đánh răng chỉnh nha)180.000
SP10Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......)1.850.000
SP11Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......)1.950.000
*Bảng giá sản phẩm hỗ trợ điều trị tại nha khoa - không áp dụng khi mua online

III.BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ VIÊM NHA CHU

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...)
Tartar Cleaning and polishing (More detail...)
NC01Giá Lấy cao/vôi răng độ 1
Tartar Cleaning and polishing - mild
250.000
NC02Giá Lấy cao/vôi răng độ 2
Tartar Cleaning and polishing - moderate
350.000
NC03Giá Lấy cao/vôi răng độ 3 - Tartar Cleaning and polishing - heavy450.000
Dịch vụ khác
Other dental Service
NC04Giá Thổi cát cacbonat
Cleaning with Cacbonat sand
120.000
NC05Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi) (Tìm hiểu thêm...)
Operculectomy - Gumgivitis
1.200.000

IV. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ NHA KHOA

Mã dịch vụDanh mụcGiá thành
1. Giá Hàn răng (Tìm hiểu thêm...).
Teeth filling (More detail...)
DT01Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em
Baby teeth filling
200.000
DT02Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn
Permanent Teeth Filling
400.000
DT03Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ
Cosmetic Filling
700.000
DT04Giá Hàn cổ răng
Sensitive teeth filling
200.000
2. Giá Điều trị tủy (Tìm hiểu thêm...)
Root Canal Treatment - Anterior by endodontist machine (More detail...)
DT05Giá Điều trị tuỷ Răng sữa
Root Canal Treatment - Anterior for baby teeth
500.000
DT06Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth
700.000
DT07Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for Premolar teeth
1.200.000
DT08Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for molar teeth
1.500.000
3.Giá Điều trị tủy lại( Máy Xmax usa)
Root Canal reTreatment - Anterior by endodontist machine
DT09Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa
Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth by endodontist machine
900.000
DT10Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ
Anterior for Premolar teeth by endodontist machine
1.800.000
DT11Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn
Anterior for molar teeth by endodontist machine
2.000.000
4 Dự phòng sâu răng (Tìm hiểu thêm...)
Vecniflour dental care
DT12Giá Dự phòng sâu răng trẻ em
Vecniflour dental care for child
400.000

V.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHỔ RĂNG KHÔN VÀ TIỂU PHẪU CƯỜI HỞ LỢI

Mã dịch vụDanh mục Giá thành
1. Giá Nhổ răng (Tìm hiểu thêm...)
Tooth Extraction (More detail...)
TP01Giá Nhổ răng sữa thường
Deciduous tooth Extraction without anesthetic
Miễn phí
TP02Giá Nhổ răng sữa tiêm tê
Deciduous tooth Extraction with Anesthetic
300.000
TP03Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn
Front Tooth Extraction
1.000.000
TP04Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
Premolar tooth Extraction
1.500.000
TP05Giá Nhổ Răng khôn hàm trên
Upper Wisdom Tooth Extraction
1.500.000
TP06Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown
1.500.000
TP07Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch
Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown
2.000.000
TP08Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó
Lower Wisdom Tooth Extraction - Dificult
2.500.000
TP09Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy
Upper Wisdom Tooth Extraction with Piezotime
2.000.000
TP10Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome
3.500.000
TP11Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome - Dificult Case
5.000.000
TP12Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown with Piezotome
4.500.000
TP13Giá Trích rạch điều trị áp xe
Tooth abscess Treatment
300.000
TP14Giá Cắt nang chân răng
Tooth follicles treatment
2.000.000
2. Chỉnh cười hở lợi (Tìm hiểu thêm...)
Gum contouring Surgery (More detail...)
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường
Gum contouring Surgery with Knife surgery
(1 đơn vị )500.000
TP15Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser
Gum contouring Surgery with laser machine
(1 đơn vị )1.000.000
TP16Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương
Gum contouring Surgery bone impacting
(trọn gói )15.000.000
3. Tiểu phẫu khác
Other Surgery

VI.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẨY TRẮNG RĂNG NHA KHOA

MÃ DỊCH VỤ DANH MỤCGIÁ THÀNH
Giá Tẩy trắng (Tìm hiểu thêm...)
Teeth Whitening (More detail...)
TT01Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOND, USA
In-Office Whitening (More detail...)
3.000.000
TT02Giá Tẩy trắng chậm BEYOND, USA
Take-home Whitening kit with tray (More detail...)
2.000.000

VII.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHỈNH NHA VÀ NIỀNG RĂNG NHA KHOA

MÃ DỊCH VỤDANH MỤCGIÁ THÀNH
CN011.Giá Chỉnh nha tháo lắp
Orthodontic Trainer
10.000.000
2.Giá Chỉnh nha cố định
Orthodontic Brace
CN02Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan (Tìm hiểu thêm...)
Japanese traditional metal brace
(2 hàm)30.000.000
CN03Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA (Tìm hiểu thêm...)
USD traditional metal brace (More detail...)
(2 hàm)35.000.000
CN04Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA (Tìm hiểu thêm...)
Self-ligating metal brace (More detail...)
(2 hàm)42.000.000
CN05Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M (Tìm hiểu thêm...)
Traditional ceramic brace (More detail...)
(2 hàm)35.000.000
CN06Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M
Self-ligating ceramic brace
(2 hàm)55.000.000
CN07Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA
Traditional Sapphire brace
(2 hàm)45.000.000
CN08Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis (Tìm hiểu thêm...)
Miniscrew
2.500.000
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN (More detail...)
CN09Giá chụp Phim Clincheck10.000.000
CN10
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản)
1 hàm 35.000.000
2 hàm 45.000.000
CN11
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ)
1 hàm
60.000.000
2 hàm 75.000.000
CN12
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình)
1 hàm
85.000.000
2 hàm 110.000.000
CN13
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited)
Trọn gói / Package
130.000.000
CN14
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited)
Trọn gói / Package
150.000.000

VIII.BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT – TRỒNG IMPLANT – TRỒNG RĂNG SỨ

MÃ DỊCH VỤDANH MỤCXUẤT SỨĐƠN VỊ TÍNHGIÁ THÀNH
IM01Giá Cấy Trồng implant - Dentium (Tìm hiểu thêm....)
Dentium Implant from USA (More detail...)
(Mỹ)(1 trụ)18.000.000
IM02Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant
Dentium Implant from Korea (More detail...)
(Hàn quốc)(1 trụ)15.000.000
IM03Giá Cấy Trồng implant - Osstem (Tìm hiểu thêm...)
Osstem Implant from Korea (More detail...)
(Hàn quốc)(1 trụ)15.000.000
IM04Giá Cấy Trồng implant - Tekka (Tìm hiểu thêm...)
Tekka Implant from France (More detail...)
(Pháp)(1 trụ)23.000.000
IM05Giá Cấy Trồng implant - Humana
Humana Implant
(Đức )(1 trụ)
IM06Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant (Tìm hiểu thêm...)
Bone Grafting (More detail...)
(1đơn vị)5.000.000
IM07Giá Nâng xoang kín(Tìm hiểu thêm...)
Closed Sinus Lift
(1đơn vị)6.000.000
IM08Giá Nâng xoang hở (Tìm hiểu thêm...)
Open sinus lift
(1đơn vị)10.000.000
IM09Ghép màng Xương
periosteum Grafting
(1đơn vị)8.000.000
IM10Màng PRF(1đơn vị)2.000.000

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC BEDENTAL TƯ VẤN THÊM




    Bằng việc ấn tiếp tục, bạn đồng ý cho chúng tôi liên lạc với bạn để có thêm thông tin

    BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

    CHI NHÁNH HÀ NỘI

    CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
    CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

     

    CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

    CS1: 140 Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
    CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

     

    CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

    CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

     

    GIỜ HOẠT ĐỘNG:

     

    09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

     

    Website: https://bedental.vn/

     

    5/5 - (1 bình chọn)