BẢNG GIÁ NHA KHOA TẠI BEDENTAL

BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ
BẢNG GIÁ BỌC RĂNG SỨ

I.PHỤC HÌNH THẨM MỸ

Danh mụcGiá thành
1. Phục hình tháo lắp - (Tìm hiểu thêm...)
Removable Denture (More detail...)
Giá Hàm nền nhựa thường
Conventional Denture (More detail...)
(1 hàm)4.000.000
~ 157$
Giá Hàm nền nhựa dẻo
Flexible acrylic partial denture
(1 hàm)5.500.000
~ 216$
Giá Hàm khung kim loại thường
Cast metal partial denture
(1 hàm)4.500.000
~ 177$
Giá Hàm khung Titan
Titanium partial denture
(1 hàm)6.000.000
~ 236$
2. Răng giả (Tìm hiểu thêm...)
False teeth
Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội
Acrylic resin teeth -made in Vietnam
( 1 răng)350.000
~ 14$
Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ
Acrylic resin teeth -made in USA
( 1 răng)600.000
~ 24$
Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ
Porcelain teeth backed with metal
( 1 răng)1.800.000
~ 71$
Máng nâng khớp
Denture occlúion
1.000.000
~ 39$
3. Phục hình cố định :
Non-removable denture
Giá Sứ kim loại (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain teeth backed with metal
Giá Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr)
Porcelain teeth backed with metal (Ni,Cr)
1.800.000
~ 71$
Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr,Co)
Porcelain teeth backed with metal Vivadent France (Cr,Co)
1.800.000
~ 71$
Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA ( Cr, Co)
Porcelain teeth backed with metal Jelenko USD (Cr,Co)
2.000.000
~ 79$
Giá Răng sứ kim loại titan
Porcelain teeth backed with titanium
3.500.000
~ 138$
Giá Sứ không kim loại : (Tìm hiểu thêm)
Non-metal Teeth
Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm)
Porcelain Veneer Katana from Japan
3.500.000
~ 138$
Giá Răng sứ Venus ( bảo hành 7 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Venus from Germany (More detail...)
4.000.000
~ 157$
Giá Răng sứ Roland ( bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Roland from Germany (More detail...)
4.800.000
~ 189$
Giá Răng sứ Roland HD (bảo hành 10 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Roland HD from Germany
5.900.000
~ 232$
Giá Răng sứ Ceramill (bảo hành 10 năm)(Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Ceramil from Germany
6.000.000
~ 236$
Giá Răng sứ Emax Nanoceramics ( bảo hành 15 năm)
Porcelain Veneer Emax from Germany
7.000.000
~ 275$
Giá Răng sứ HTsmile (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Htsmile from Germany (More detail...)
7.000.000
~ 275$
Giá Răng sứ Emax* Press Lithium Disilicate (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Emax press from Germany (More detail...)
8.000.000
~ 314$
Giá Răng sứ Cercon (Bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Cercon from Germany (More detail...)
7.000.000
~ 275$
Giá Răng sứ Nacera Pearl Shade ( bảo hành 10 năm)
Porcelain Veneer Nacera from Germany
10.000.000
~ 393$
Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus ( bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Lava 3M Plus from USA (More detail...)
9.000.000
~ 354$
Giá Răng sứ Lava Esthentics ( bảo hành 15 năm)
Porcelain Veneer 3M Lava Esthetic from USA
12.000.000
~ 472$
Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)
Porcelain Veneer Lisi from Japan (More detail...)
12.000.000
~ 472$
Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời)
Porcelain Veneer Diamond from USA
16.000.000 ~ 629$

II.SẢN PHẨM ĐIỀU TRỊ

Danh mụcGiá thành
Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi)180000
~ 7$
Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin)180000
~ 7$
Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày)310000
~ 12$
Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5)200000
~ 8$
Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt)250000
~ 10$
Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt)180000
~ 7$
Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi) 180000
~ 7$
Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha)310000
~ 12$
Giá Ortho Kin toothpaste ( Kem đánh răng chỉnh nha)180000
~ 7$
Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......)1850000
~ 73$
Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......)1950000
~ 77$
*Bảng giá sản phẩm hỗ trợ điều trị tại nha khoa - không áp dụng khi mua online

III.NHA CHU

Danh mụcGiá thành
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...)
Tartar Cleaning and polishing (More detail...)
Giá Lấy cao/vôi răng độ 1
Tartar Cleaning and polishing - mild
350000
~ 14$
Giá Lấy cao/vôi răng độ 2
Tartar Cleaning and polishing - moderate
450000
~ 18$
Giá Lấy cao/vôi răng độ 3 - Tartar Cleaning and polishing - heavy600000
~ 24$
Dịch vụ khác
Other dental Service
Giá Thổi cát cacbonat
Cleaning with Cacbonat sand
1000000
~ 39$
Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi) (Tìm hiểu thêm...)
Operculectomy - Gumgivitis
1500000
~ 59$

IV.DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ

Danh mụcGiá thành
1. Giá Hàn răng (Tìm hiểu thêm...).
Teeth filling (More detail...)
Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em
Baby teeth filling
250.000
~ 10$
Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn
Permanent Teeth Filling
500.000
~ 20$
Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ
Cosmetic Filling
700.000
~ 28$
Giá Hàn cổ răng
Sensitive teeth filling
500.000
~ 20$
2. Giá Điều trị tủy (Tìm hiểu thêm...)
Root Canal Treatment - Anterior by endodontist machine (More detail...)
Giá Điều trị tuỷ Răng sữa
Root Canal Treatment - Anterior for baby teeth
800.000
~ 31$
Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth
1.200.000
~ 47$
Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for Premolar teeth
1.500.000
~ 59$
Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn
Root Canal Treatment - Anterior for molar teeth
2.000.000
~ 79$
3.Giá Điều trị tủy lại( Máy Xmax usa)
Root Canal reTreatment - Anterior by endodontist machine
Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa
Root Canal Treatment - Anterior for Front teeth by endodontist machine
1.500.000
~ 59$
Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ
Anterior for Premolar teeth by endodontist machine
1.800.000
~ 71$
Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn
Anterior for molar teeth by endodontist machine
2.300.000
~ 90$
4 Dự phòng sâu răng (Tìm hiểu thêm...)
Vecniflour dental care
Giá Dự phòng sâu răng trẻ em
Vecniflour dental care for child
500.000
~ 20$

V.TIỂU PHẪU

Danh mục Giá thành
1. Giá Nhổ răng (Tìm hiểu thêm...)
Tooth Extraction (More detail...)
Giá Nhổ răng sữa thường
Deciduous tooth Extraction without anesthetic
Miễn phí
~ Free
Giá Nhổ răng sữa tiêm tê
Deciduous tooth Extraction with Anesthetic
150.000
~ 6$
Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn
Front Tooth Extraction
1.000.000
~ 39$
Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
Premolar tooth Extraction
1.500.000
~ 59$
Nhổ Răng hàm lớn vĩnh viễn
2.000.000
~ 79$
Giá Nhổ Răng khôn hàm trên
Upper Wisdom Tooth Extraction
1.500.000
~ 59$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown
2.000.000
~ 79$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch
Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown
3.000.000
~ 118$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó
Lower Wisdom Tooth Extraction - Dificult
4.000.000
~ 157$
Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy
Upper Wisdom Tooth Extraction with Piezotime
2.000.000
~ 79$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome
3.500.000
~ 138$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction Straight-grown with Piezotome - Dificult Case
5.000.000
~ 196$
Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy
Lower Wisdom Tooth Extraction non Straight-grown with Piezotome
4.500.000
~ 177$
Giá Trích rạch điều trị áp xe
Tooth abscess Treatment
800.000
~ 31$
Giá Cắt nang chân răng
Tooth follicles treatment
2.000.000
~ 79$
2. Chỉnh cười hở lợi (Tìm hiểu thêm...)
Gum contouring Surgery (More detail...)
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường
Gum contouring Surgery with Knife surgery
(1 đơn vị )500.000
~ 20$
Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser
Gum contouring Surgery with laser machine
(1 đơn vị )1.000.000
~ 39$
Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương
Gum contouring Surgery bone impacting
(trọn gói )15.000.000 ~ 589$
3. Tiểu phẫu khác
Other Surgery

VI.TẨY TRẮNG

DANH MỤCGIÁ THÀNH
Giá Tẩy trắng (Tìm hiểu thêm...)
Teeth Whitening (More detail...)
Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOND, USA
In-Office Whitening (More detail...)
3.000.000
~ 118$
Giá Tẩy trắng chậm BEYOND, USA
Take-home Whitening kit with tray (More detail...)
2.000.000
~ 79$

VII.CHỈNH NHA

DANH MỤCGIÁ THÀNH
1.Giá Chỉnh nha tháo lắp
Orthodontic Trainer
10.000.000
~ 393$
2.Giá Chỉnh nha cố định
Orthodontic Brace
Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan (Tìm hiểu thêm...)
Japanese traditional metal brace
(2 hàm)30.000.000
~ 1.179$
Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA (Tìm hiểu thêm...)
USD traditional metal brace (More detail...)
(2 hàm)35.000.000
~ 1.375$
Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA (Tìm hiểu thêm...)
Self-ligating metal brace (More detail...)
(2 hàm)39.000.000
~ 1.532$
Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M (Tìm hiểu thêm...)
Traditional ceramic brace (More detail...)
(2 hàm)38.000.000
~ 1.493$
Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M
Self-ligating ceramic brace
(2 hàm)55.000.000
~ 2.161$
Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA
Traditional Sapphire brace
(2 hàm)45.000.000
~ 1.768$
Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis (Tìm hiểu thêm...)
Miniscrew
2.500.000
~ 98$
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN (More detail...)
Giá chụp Phim Clincheck10.000.000
~ 393$
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản)
1 hàm


2 hàm
35.000.000
~ 1.375$

45.000.000
~ 1.375$
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ)
1 hàm


2 hàm
60.000.000
~ 2.358$

75.000.000
~ 2.947$
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình)
1 hàm


2 hàm
85.000.000
~ 2.947$

110.000.000
~ 4.322$
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited)
Trọn gói / Package
130.000.000
~ 5.108$
Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited)
Trọn gói / Package
150.000.000
~ 5.894$

VIII.CẤY GHÉP IMPLANT

DANH MỤCXUẤT SỨĐƠN VỊ TÍNHGIÁ THÀNH
Giá Cấy Trồng implant - Dentium (Tìm hiểu thêm....)
Dentium Implant from USA (More detail...)
(Mỹ)(1 trụ)21.000.000

~ 825$
Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant
Dentium Implant from Korea (More detail...)
(Hàn quốc)(1 trụ)18.000.000
~ 707$
Giá Cấy Trồng implant - Osstem (Tìm hiểu thêm...)
Osstem Implant from Korea (More detail...)
(Hàn quốc)(1 trụ)18.000.000
~ 707$
Giá Cấy Trồng implant - Tekka (Tìm hiểu thêm...)
Tekka Implant from France (More detail...)
(Pháp)(1 trụ)25.000.000
~ 982$
Giá Cấy Trồng implant - Humana
Humana Implant
(Đức )(1 trụ)
Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant (Tìm hiểu thêm...)
Bone Grafting (More detail...)
(1đơn vị)5.000.000
~ 196$
Giá Nâng xoang kín(Tìm hiểu thêm...)
Closed Sinus Lift
(1đơn vị)8.000.000
~ 314$
Giá Nâng xoang hở (Tìm hiểu thêm...)
Open sinus lift
(1đơn vị)6.000.000
~ 236$
Ghép màng Xương
periosteum Grafting
(1đơn vị)10.000.000
~ 393$
Màng PRF(1đơn vị)2.000.000
~ 79$
4.5/5 - (2 bình chọn)