Thư viện chuyên khoa

Dấu hiệu nhận biết trầm cảm và 6 biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh

 

Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm lý phổ biến nhất trên thế giới, đã và đang tiếp tục là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại. Không chỉ là cảm xúc buồn tạm thời, trầm cảm là một trạng thái tinh thần lâu dài, gây ra những ảnh hưởng đáng kể về cảm xúc, tư duy và hành vi của người mắc phải.

Hiện nay số người bị mắc phải bệnh lí trên ngày càng tăng cao, nhất là với giới trẻ điều này đặt ra một thực trạng đáng báo động, hôm nay hãy cùng BeDental tìm hiểu về một số dấu hiệu cũng như cách phòng tránh mắc bệnh trầm cảm.

1.Trầm cảm là gì?

Thiet ke chua co ten 3.pdf 26 1
bệnh trầm có thể gặp ở mọi lứa tuổi

Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất trên thế giới. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thống kê cứ 20 người bình thường có một người từng rơi vào giai đoạn trầm cảm. Phụ nữ có tỷ lệ mắc chứng trầm cảm cao gấp đôi nam giới . Có nhiều yếu tố khác nhau tác động, góp phần làm tâm trạng của một người bị ảnh hưởng kéo dài dẫn đến trầm cảm.

Bệnh lí trên thường được chẩn đoán cùng với các tình trạng rối loạn tâm thần khác thông qua các dấu hiệu nhận biết trầm cảm. Trầm cảm khác với những dao động tâm trạng thông thường và những phản ứng cảm xúc ngắn khi đối mặt với khó khăn. Khi bệnh trầm cảm phát triển tới mức độ nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Nó cũng khiến người bệnh làm việc kém năng xuất, học hành trì trệ, mối quan hệ trong gia đình ảnh hưởng tiêu cực.

Bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe bằng cách thay đổi mức độ hoạt động cũng như thay đổi hành vi trong sinh hoạt thường ngày. Trầm cảm thường ảnh hưởng nhiều đến chất lượng giấc ngủ, thèm ăn hoặc chán ăn hơn, sự tập trung, tâm trạng, mức năng lượng, sức khỏe thế chất và đời sống xã hội. Thông thường những người đang bị trầm cảm cảm thấy khó khăn khi thức dậy, ít động lực, năng lượng, hay cáu kỉnh và buồn. Những điều này xảy ra thường xuyên khiến chất lượng sống của người bệnh bị giảm rất nhiều.

 

Bệnh trầm cảm: Nguyên nhân, đối tượng, triệu chứng và 4 cách điều trị

 

2.Phân loại trầm cảm 

Trầm cảm có thể được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của triệu chứng. Dưới đây là những loại trầm cảm và dấu hiệu nhận biết trầm cảm:

  • Trầm cảm nhẹ (Mild Depression): Là một trạng thái trầm cảm nhẹ hơn so với các cấp độ cao hơn. Người bệnh có thể có một số triệu chứng trầm cảm, nhưng chúng không ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày. Trầm cảm nhẹ thường tự giảm đi hoặc hồi phục sau một thời gian ngắn mà không cần điều trị đặc biệt.
  • Trầm cảm trung bình (Moderate Depression): Ở cấp độ này, triệu chứng trầm cảm trở nên rõ ràng hơn và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của người bệnh. Họ có thể mất quan tâm hoặc thú vui trong các hoạt động mà họ trước đây thích, gặp khó khăn trong việc tập trung và thấy mệt mỏi dễ dàng. Điều này có thể gây khó khăn trong công việc và quan hệ xã hội.
  • Trầm cảm nặng (Severe Depression): Trầm cảm ở cấp độ nặng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh. Họ có thể mất hứng thú hoàn toàn với cuộc sống, cảm thấy vô vọng và tuyệt vọng. Ngủ và ăn ít đi, mất năng lượng hoàn toàn, thậm chí có suy nghĩ tự tử. Trầm cảm nặng cần được xử lý nghiêm túc và thường đòi hỏi sự can thiệp chuyên nghiệp và điều trị tâm lý.

Ngoài ra, trầm cảm còn có thể được phân loại dựa trên các đặc điểm khác nhau, như nguyên nhân gây ra (ví dụ: trầm cảm do rối loạn tự kỷ, trầm cảm do rối loạn thần kinh phân liệt), hoặc tần suất xảy ra (trầm cảm lặp đi lặp lại).

3. Dấu hiệu nhận biết trầm cảm 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 27 1
Dâu hiệu nhận biết mắc trầm cảm

Dấu hiệu nhận biết trầm cảm có thể khác nhau ở từng người và ở các mức độ trầm cảm khác nhau, nhưng dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến thường xuất hiện ở những người bị trầm cảm:

  1. Thay đổi tâm trạng buồn, chán nản, tuyệt vọng: Người bị trầm cảm thường cảm thấy buồn bã sâu sắc, mất hứng thú với các hoạt động mà trước đây họ thích thú và không thể tận hưởng cuộc sống như trước.
  2. Mất động lực: Người bị trầm cảm có thể mất quan tâm hoàn toàn đến công việc, học tập, gia đình và bạn bè. Họ cảm thấy thiếu động lực và không muốn tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  3. Thay đổi về cảm xúc: Người bị trầm cảm thường cảm thấy bất ổn, dễ cáu gắt, lo lắng, hoặc không kiểm soát được cảm xúc.
  4. Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều: Trầm cảm có thể làm thay đổi mẫu ngủ của người bệnh, dẫn đến mất ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường.
  5. Thay đổi về cân nặng và thói quen ăn uống: Có thể thấy sự thay đổi về cân nặng do mất đi hoặc tăng cân không kiểm soát. Người bị trầm cảm cũng có thể trở nên thiếu hứng thú với thức ăn hoặc ăn quá nhiều để giảm đi cảm giác buồn.
  6. Tự ti và tự trách mình: Người bị trầm cảm thường tự đánh giá thấp và cảm thấy không đáng giá, thường tự trách mình vì những thất bại hay sự mất mát trong cuộc sống.
  7. Khó tập trung và quên: Trầm cảm có thể làm giảm khả năng tập trung, làm việc hiệu quả và ghi nhớ thông tin.
  8. Tư duy tự tổn thương và tự tử: Trong một số trường hợp nặng, người bị trầm cảm có thể có ý định tự tử hoặc tư duy về tổn thương bản thân.

Nếu bạn có thể phát hiện người khác bị bệnh thông qua các dấu hiệu nhận biết trầm cảm , hãy tìm kiếm sự hỗ trợ và tư vấn từ các chuyên gia tâm lý để được đánh giá và điều trị đúng cách.

 

10 Dấu hiệu mang thai và những lưu ý mẹ bầu cần biết

 

4.Nguyên nhân gây trầm cảm 

Trầm cảm có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, đối với nhiều người việc quá tải công việc cũng như áp lực từ cuộc sống có thể khiến cho họ mắc phải triệu chứng tâm lí này. Ví dụ một người đang trong giai đoạn bị các bệnh lí khác và sau đó lại phải trải qua một chuỗi những sự kiện khác như mất việc hay người thân đau ốm điều này chính là mầm mống gây ra bệnh.

  • Yếu tố di truyền: Có mối quan hệ giữa yếu tố di truyền và trầm cảm. Nếu trong gia đình có người mắc trầm cảm, có khả năng cao rằng người thân khác trong gia đình cũng có nguy cơ cao hơn bị bệnh.

Tuy nhiên, không phải ai trong gia đình cũng sẽ phải chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền này. Di truyền chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến trầm cảm. Ngoài yếu tố di truyền, những yếu tố khác như                môi trường sống, tình huống tâm lý, các trải nghiệm trong cuộc sống và sự kiện khủng hoảng cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hoặc làm gia tăng nguy cơ trầm cảm.

  • Sự biến đổi hoocmon: Sự thay đổi trong cân bằng hoocmon trong cơ thể có thể gây ra trầm cảm, đặc biệt là ở phụ nữ. Các biến đổi như sau sinh, tiền kinh nguyệt, tiền mãn kinh, và sử dụng các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng.
  • Sự căng thẳng và áp lực tâm lý: Áp lực công việc, học tập, cuộc sống gia đình, tài chính và các sự kiện khủng hoảng có thể góp phần làm gia tăng nguy cơ trầm cảm.
  • Sự mất mát và sự thay đổi trong cuộc sống: Mất mát người thân, bạn bè, mối quan hệ tình cảm, công việc, hoặc mất đi những thứ quan trọng trong cuộc sống có thể gây ra cảm giác buồn bã và trầm cảm.
  • Rối loạn tâm thần và bệnh lý: Một số rối loạn tâm thần như rối loạn tâm thần lưỡng cực và rối loạn lo âu có thể đi kèm với trầm cảm.
  • Sử dụng chất gây nghiện: Missuse hoặc lạm dụng các loại chất gây nghiện như rượu, thuốc lá, ma túy có thể làm gia tăng nguy cơ trầm cảm.
  • Bệnh lý : Một số bệnh lý tế bào, chẳng hạn như bệnh tuyến giáp, bệnh tim mạch, bệnh đái tháo đường, hay các bệnh khó chữa ung thư có thể gây trầm cảm.
  • Trấn thương tâm lý: Trải qua các trải nghiệm kinh traumatising, như bị lạm dụng trong tuổi thơ, chiến tranh, tai nạn, hoặc các sự kiện khủng hoảng có thể gây ra trầm cảm.

5. Những nguy cơ tiềm ẩn khi mắc trầm cảm 

dấu hiệu trầm cảm
dấu hiệu trầm cảm

Khi mắc trầm cảm, có một số nguy cơ và hậu quả tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.

Khi mắc trầm cảm, tồn tại nhiều nguy cơ tiềm tàng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và thể chất của người bệnh. Một trong những nguy cơ chính là tăng nguy cơ tự tử. Trong trạng thái trầm cảm nặng, người bệnh có thể có suy nghĩ và ý định tự tử. Cảm giác tuyệt vọng, cô đơn, và mất hy vọng là những cảm xúc nặng nề khiến họ không còn thấy lối thoát, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không nhận được sự hỗ trợ và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, trầm cảm còn có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và hiệu suất của người bệnh. Họ có thể mất hứng thú và động lực tham gia vào công việc, học tập, và các hoạt động mà trước đây họ yêu thích. Điều này có thể dẫn đến sự giảm năng suất, bỏ lỡ cơ hội, và làm tổn thương tự tin và tự đánh giá.

Sức khỏe tâm lý không ổn định cũng có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống xã hội của người bị bệnh. Họ thường cảm thấy xa lánh, không muốn tương tác với người khác, và cảm thấy khó hiểu và chấp nhận tình cảm từ người thân yêu và bạn bè.

Khi phát hiện bản thân hoặc người thân đang trong giai đoạn đầu của trầm cảm không nên xem nhẹ và có suy nghĩ trầm cảm không cần chữa trị và có thể tự hồi phục, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý để nhận được điều trị thích hợp là rất quan trọng để giúp người bệnh hạn chế tối đa những hậu quả tiêu cực.

Ngoài những nguy cơ chính đã đề cập, trầm cảm còn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất. Người bị bệnh thường trải qua tình trạng mệt mỏi, mất ngủ, hoặc ngược lại, ngủ quá nhiều. Những thay đổi trong chế độ ăn uống cũng là dấu hiệu phổ biến, có thể dẫn đến giảm cân hoặc tăng cân không kiểm soát. Những vấn đề về sức khỏe này có thể gây ra những hậu quả lâu dài và làm suy yếu hệ miễn dịch của người bệnh.

Tâm lý không ổn định do trầm cảm cũng có thể tác động xấu đến các mối quan hệ tình cảm và các quan hệ xã hội. Người bệnh có thể cảm thấy bất an, dễ cáu gắt, hoặc hoảng loạn, khiến họ khó tương tác và gắn kết với người thân và bạn bè. Điều này lâu dần sẽ dẫn đến những hậu quả không mong muốn trong quan hệ tình cảm, gây đến những ảnh hưởng trong tương lai của người bệnh.

Ngoài ra, khi mắc trầm cảm này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác. Sức khỏe thể chất của người bị trầm cảm có thể bị ảnh hưởng bởi việc họ không chăm sóc bản thân, thiếu tập trung vào việc duy trì lối sống lành mạnh và dễ dàng bị tác động bởi căng thẳng và bệnh tật.

Điều quan trọng nhất đó là chính bản thân người bệnh và người thân của bệnh nhân cần nhận thức được đây không phải một cảm xúc tạm thời, mà là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đòi hỏi sự quan tâm và hỗ trợ đúng mức. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ và điều trị từ các chuyên gia tâm lý là quan trọng để giúp người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn này và giảm thiểu những hậu quả tiêu cực cho cuộc sống và sức khỏe tổng thể của họ.

6.Điều trị bệnh trầm cảm 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 29 1
Trầm cảm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác

 

Vật lý trị liệu phục hồi chức năng và 1 số lưu ý nhỏ

 

Cách điều trị  thường bao gồm một sự kết hợp giữa các phương pháp tâm lý và y học. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến mà các chuyên gia sử dụng để giúp người bệnh vượt qua giai đoạn khó khăn này:

  • Tư vấn tâm lý: Tư vấn tâm lý là một phương pháp quan trọng trong điều trị trầm cảm. Các nhà tư vấn tâm lý sẽ làm việc cùng người bệnh để hiểu và giải tỏa những cảm xúc, tư duy tiêu cực và những vấn đề tinh thần khác. Qua đó, người bệnh có thể nhận ra những mô hình suy nghĩ không lành mạnh và phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • Terapia hành vi-cognitiva (CBT): CBT là một phương pháp điều trị rất hiệu quả trong trầm cảm. Nó tập trung vào việc giúp người bệnh nhận ra và thay đổi các tư duy và hành vi tiêu cực, giúp cải thiện tâm trạng và thái độ tích cực hơn đối với cuộc sống.
  • Thuốc trị liệu: Trong một số trường hợp, các loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng để giảm các triệu chứng của bệnh. Loại thuốc được sử dụng thường là các chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin (SNRI). Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần.
  • Tập thể dục và hoạt động vận động: Tập thể dục và hoạt động vận động đều có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Đi bộ, chạy, tập yoga hoặc tham gia các hoạt động thể dục khác sẽ giúp giảm bớt cảm giác mệt mỏi và căng thẳng, tạo ra cảm giác thoải mái và sảng khoái.
  • Hỗ trợ từ người thân: Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng xung quanh có thể làm giảm cảm giác cô đơn và cung cấp sự an ủi và động viên. Tham gia các hoạt động xã hội và tạo môi trường tích cực cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị.

Điều quan trọng nhất đó là cần tìm đến sự trợ giúp của các trung tâm y tế và bác sĩ ngay khi phát hiện bệnh trầm cảm để có thể dễ dàng nắm bắt tình trạng bệnh và được tư vấn lộ trình điều trị một cách hiệu quả.

7. Các biện pháp và thói quen tích cực để duy trì sức khỏe tâm lý và giảm nguy cơ mắc trầm cảm.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc trầm cảm và duy trì sức khỏe tâm lý, có một số biện pháp và thói quen tích cực mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Hãy tập trung vào chế độ ăn uống cân đối, bổ sung đủ dưỡng chất và hạn chế sử dụng các chất kích thích như cafein và rượu. Tập luyện đều đặn và duy trì một giấc ngủ đủ và đều đặn cũng là rất quan trọng.
  • Xây dựng môi trường tích cực: Tạo ra môi trường sống tích cực bằng cách tạo các hoạt động giải trí, ý nghĩa và sáng tạo trong cuộc sống. Dành thời gian cho những sở thích và hoạt động mà bạn yêu thích, và tạo cơ hội kết nối xã hội với gia đình và bạn bè.
  • Học cách xử lí stress: Học cách xử lý căng thẳng và áp lực trong cuộc sống bằng cách tìm hiểu các kỹ thuật giảm stress như thiền, yoga, hay tập trung vào hơi thở. Tìm cách dễ dàng nhìn nhận và giải tỏa áp lực trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
  • Tạo mục tiêu và kế hoạch: Thiết lập mục tiêu cụ thể và lập kế hoạch để đạt được chúng có thể giúp tăng cường sự tự tin và động lực trong cuộc sống. Dự định từng bước tiến và đối mặt với thử thách một cách có chủ đích và định hướng.
  • Sự động viên hỗ trợ từ các mối quan hệ xung quanh: Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc giữ cho tâm lý khỏe mạnh. Tạo mối quan hệ tốt đẹp với người thân yêu và kết nối xã hội tích cực có thể giúp giảm cảm giác cô đơn và cung cấp sự an ủi và động viên.
  • Tránh sử dụng chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc lá, rượu, ma túy và các chất kích thích khác có thể ảnh hưởng xấu đến tâm lý và sức khỏe tổng thể của bạn.
TS.BS Nguyen Huu Quang Pho truong khoa Phau thuat tao hinh tham my va Phuc hoi chuc nang Benh vien Da lieu Trung uong Co van chuyen mon khoa tao hinh tham my tai Bedental Noi cong tac hien tai Pho 1 1 TS.BS Nguyễn Hữu Quang, Phó trưởng khoa Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ và Phục hồi chức năng, Bệnh viện Da liễu Trung ương - Cố vấn chuyên môn khoa tạo hình thẩm mỹ tại Bedental - Nơi công tác hiện tại : Phó trưởng khoa tạo hình thẩm mỹ tại Viện Da liễu Trung Ương. Bác sĩ Quang đã có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị da liễu và phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ Hiện bác sĩ đang công tác tại Bệnh viện da liễu Trung ương và đồng thời khám chữa bệnh, cố vấn chuyên môn về da liễu và phẫu thuật thẩm mỹ tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

HƯỚNG DẪN ĐI KHÁM TẠI BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT TRUNG ƯƠNG NĂM 2023