Cao huyết áp là gì và 1 số nguyên nhân gây ra bệnh sẽ được Bedental chia sẻ qua bài viết dưới đây, cùng tìm hiểu nhé !
Cao huyết áp là bệnh gì?
Cao huyết áp (hay còn gọi là tăng huyết áp) là một bệnh lý mà áp lực trong động mạch của cơ thể tăng cao hơn so với mức bình thường trong thời gian dài. Áp lực này có thể gây ra những tổn thương và mối đe dọa đến sức khỏe của cơ thể, đặc biệt là đối với tim, não, thận và mắt.
Cao huyết áp có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mỏi mệt, khó thở, đau tim, và mất ngủ. Nếu không được chữa trị kịp thời và hiệu quả, tình trạng cao huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, bệnh thận và thậm chí là tử vong.
Phân loại cao huyết áp
Cao huyết áp có thể được phân loại thành các loại sau:
- Cao huyết áp tâm thu: Đây là loại cao huyết áp phổ biến nhất, khi áp lực trong động mạch tăng cao trong khi tim co bóp để đẩy máu ra. Điều này dẫn đến tâm thu cao hơn mức bình thường.
- Cao huyết áp tâm trương: Đây là loại cao huyết áp khi áp lực trong động mạch tăng cao trong khi tim nghỉ ngơi giữa các nhịp đập. Điều này dẫn đến tâm trương cao hơn mức bình thường.
- Cao huyết áp tăng huyết khối: Đây là loại cao huyết áp khi có sự tắc nghẽn trong các động mạch dẫn đến dòng máu không được lưu thông một cách trơn tru. Điều này dẫn đến áp lực tăng cao trong các động mạch đó.
- Cao huyết áp phụ thuộc vào hormone: Đây là loại cao huyết áp được gây ra bởi sự thay đổi hormon trong cơ thể, chẳng hạn như tăng hormon corticosteroid hoặc hoóc môn giới tính nữ estrogen.
- Cao huyết áp cấp tính: Đây là loại cao huyết áp xảy ra đột ngột và ngắn hạn, thường do các tình huống căng thẳng hoặc stress tạm thời.
- Cao huyết áp mãn tính: Đây là loại cao huyết áp kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thường được gây ra bởi các yếu tố liên quan đến lối sống, như ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất, hoặc stress tâm lý.
Tham khảo thêm :Những điều cần biết về stress (sự căng thẳng)
Các mức độ của cao huyết áp
Mức huyết áp được chia thành các nhóm như sau:
- Huyết áp bình thường: Tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg.
- Tiền tâm thất: Tâm thu từ 120-139 mmHg hoặc tâm trương từ 80-89 mmHg.
- Tăng huyết áp nhẹ: Tâm thu từ 140-159 mmHg hoặc tâm trương từ 90-99 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 1: Tâm thu từ 160-179 mmHg hoặc tâm trương từ 100-109 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 2: Tâm thu trên 180 mmHg hoặc tâm trương trên 110 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 3: Tâm thu trên 180 mmHg và/hoặc tâm trương trên 110 mmHg, có thể đi kèm với các triệu chứng cấp cứu như khó thở, đau ngực, hoặc chóng mặt.
Tuy nhiên, các ngưỡng này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và yếu tố khác của mỗi người.
Các triệu chứng của cao huyết áp
Cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng, do đó nó được coi là “kẻ thầm lặng”. Tuy nhiên, khi mức huyết áp tăng cao và duy trì trong thời gian dài, có thể xuất hiện một số triệu chứng như:
- Đau đầu: Đau đầu thường xuyên là một trong những triệu chứng thường gặp nhất của cao huyết áp.
- Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt hoặc mất cân bằng có thể xảy ra do sự thay đổi áp lực trong động mạch.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến và có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, bao gồm cả huyết áp cao.
- Khó thở: Cao huyết áp có thể gây ra suy tim, bệnh mạch vành, hoặc bệnh phổi, gây khó thở và thở gấp.
- Đau tim: Cao huyết áp có thể gây ra các vấn đề tim mạch, bao gồm đau thắt ngực hoặc khó chịu trong ngực.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa: Triệu chứng này có thể xuất hiện khi huyết áp cao gây ra rối loạn tiêu hóa.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến cao huyết áp, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ của bạn để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Tham khảo thêm : Bệnh tụt huyết áp – Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Những nguyên nhân gây nên cao huyết áp
Cao huyết áp có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Các yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ huyết áp của một người.
- Lối sống không lành mạnh: Lối sống không lành mạnh, bao gồm thói quen ăn uống không tốt, thiếu hoạt động thể chất, tăng cân, hút thuốc, uống rượu quá nhiều có thể góp phần vào việc gây ra cao huyết áp.
- Bệnh lý: Các bệnh lý như bệnh thận, bệnh động mạch vành, bệnh đái tháo đường, bệnh tụy, bệnh giảm tiểu cầu, bệnh tuyến giáp, ung thư và một số bệnh lý khác cũng có thể gây ra cao huyết áp.
- Stress: Stress có thể tăng huyết áp tạm thời, nhưng nếu bạn thường xuyên gặp stress, điều này có thể góp phần vào việc gây ra cao huyết áp.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc giảm đau, thuốc hoặc thuốc lá có thể góp phần vào việc tăng huyết áp.
Việc tìm hiểu và xác định nguyên nhân gây ra cao huyết áp của bạn là rất quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Những biến chứng của cao huyết áp
Cao huyết áp hay thường được hiểu là tăng huyết áp, là tình trạng khi áp lực của máu lưu thông qua mạch máu trong cơ thể cao quá ngưỡng cho phép trong thời gian dài. Nếu không được kiểm soát và điều trị đúng cách thì cao huyết áp có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng đối với sức khỏe. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của cao huyết áp:
- Tăng huyết áp có thể gây bệnh lý về mắt: như bệnh lý võng mạc, gây mờ mắt. Vì khi tăng huyết áp thì toàn bộ những mạch máu trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, nhất là những mạch máu ở mắt. Đôi mắt của bạn có thể bị đau mắt và đỏ mắt. Đó là vì những mạch máu trong mắt bị chèn ép bởi ảnh hưởng của tăng huyết áp làm khả năng thị lực bị suy yếu dẫn đến bệnh lý võng mạc và cuối cùng người bệnh sẽ bị mù loà.
- Gây chứng phù: Nếu không điều trị cao huyết áp kịp thời có thể ảnh hưởng đến những mạch máu ở tay chân của bạn nữa. Nó có thể thu hẹp và làm tắc nghẽn các mạch máu của bàn chân dẫn đến một bệnh lý gọi là bệnh động mạch ngoại biên (PAD). PAD có thể ảnh hưởng đến việc tuần hoàn máu ở bàn chân có thể gây ra chứng chuột rút cực kỳ đau nhức.
- Tai biến và đột quỵ: Cao huyết áp là một trong các yếu tố chính đóng góp cho tai biến và đột quỵ. Áp lực máu cao kéo dài có thể gây tổn hại các mạch máu não có thể dẫn đến việc tắc hoặc vỡ động mạch não và gây ra tai biến hoặc đột quỵ.
- Bệnh tim và mạch máu: Cao huyết áp có thể gây ra các vấn đề tim mạch bao gồm bệnh động mạch vành, suy tim, nhồi máu cơ tim và thiếu máu não. Áp lực máu cao kéo dài có thể gây tổn hại và làm cứng thành mạch máu và tăng nguy cơ tích tụ cặn trong mạch máu và gây rối loạn lưu lượng máu.
- Có thể gây gãy xương: Huyết áp tăng sẽ gây ra những rối loạn quá trình hấp thụ canxi. Theo các nhà nghiên cứu, huyết áp cao làm tăng bài tiết canxi của cơ thể, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Mất canxi kéo dài sẽ dẫn đến tình trạng giòn xương hoặc mất xương vì loãng xương.
- Bệnh thận: Áp lực máu cao kéo dài có thể gây tổn hại đến những mạch máu trong thận do đó làm suy giảm chức năng thận. Điều này có thể dẫn đến việc suy giảm chức năng thận như bệnh thận mạn tính và chứng suy thận.
- Bệnh mạch máu não: Cao huyết áp làm tăng nguy cơ bị mắc các bệnh mạch máu não bao gồm chứng mạch máu não xuất huyết hoặc chứng mạch máu não tắc.
- Bệnh mắt: Cao huyết áp có thể gây tổn hại đến các mạch máu trong mắt có thể gây ra những vấn đề về đục thuỷ tinh thể, suy giảm thị giác và đôi khi mù loà.
- Bệnh động mạch và chứng suy giảm tuần hoàn: Cao huyết áp làm tăng nguy cơ mắc các bệnh động mạch và suy giảm tuần hoàn, bao gồm bệnh tim mạch vành, đau thắt ngực, bệnh động mạch chủ bụng và suy tim.
Điều quan trọng là kiểm soát huyết áp đúng cách và duy trì huyết áp dưới ngưỡng cho phép nhằm tránh những biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn có cao huyết áp, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tham khảo thêm : Bệnh tim mạch và những điều cần biết về 5 loại thường gặp
cách phòng ngừa tăng huyết áp
Những cách để điều trị bệnh cao huyết áp
Điều trị cao huyết áp có thể bao gồm một số phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ cao huyết áp và nguyên nhân gây ra bệnh của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh cao huyết áp:
- Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống là một phương pháp quan trọng để giảm cao huyết áp, bao gồm thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, giảm cân, tăng cường hoạt động thể chất và giảm stress.
- Dùng thuốc: Thuốc được sử dụng để giảm huyết áp bao gồm các loại thuốc chẹn beta, chẹn kênh calci, chẹn ACE, chẹn ARB, tác nhân giãn mạch và thiazide.
- Điều trị bệnh lý: Nếu cao huyết áp được gây ra bởi một bệnh lý khác, điều trị bệnh lý cơ bản cũng có thể giúp giảm cao huyết áp.
- Kiểm soát stress: Các phương pháp kiểm soát stress, bao gồm yoga, tai chi, hướng dẫn hô hấp và các kỹ thuật thư giãn khác, cũng có thể giúp giảm huyết áp.
- Theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều thuốc: Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi sát sao mức độ huyết áp của bạn và điều chỉnh liều thuốc phù hợp.
Nãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bạn có dấu hiệu. Bạn cũng có thể hỏi bác sĩ của mình về các phương pháp khác để giúp kiểm soát cao huyết áp, bao gồm các phương pháp tự nhiên và các chế độ ăn uống có lợi cho sức khỏe.
Để phòng ngừa tăng huyết áp, bạn có thể thực hiện những cách dưới đây:
Đảm bảo một lối sống lành mạnh:
Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và chú trọng vào những loại thực phẩm giàu chất xơ như những loại rau và hoa quả xanh, thực phẩm hạn chế chất béo và muối.
Hạn chế tiêu thụ thức uống có cồn và cafein.
Thực hiện những bài tập thể dục nhẹ nhàng, bao gồm đi xe đạp, chạy bộ, yoga, hoặc những môn khác mà bạn ưa thích, tối thiểu 30 phút mỗi ngày.
Kiểm soát cân nặng:
Giảm cân nếu bạn có tăng cân hoặc béo phì.
Duy trì cân nặng lành mạnh bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân đối cùng vận động thể dục.
Hạn chế muối:
Giảm lượng muối trong chế độ ăn hàng ngày.
Tránh sử dụng muối đóng hộp và thực phẩm chế biến có chứa natri cao.
Giảm tiếp xúc với nicotine:
Nếu bạn hút thuốc, hãy thử dừng hoặc giảm tần suất hút.
Tránh tiếp xúc với bụi thuốc lá ô nhiễm và hạn chế tiếp xúc với chất gây hại khác.
Giới hạn thức uống có cồn:
Uống rượu một cách có chừng mực và kiểm soát.
Phụ nữ nên hạn chế việc uống rượu nếu đang có ý định mang thai hoặc đang giữ thai.
Kiểm tra thường xuyên:
Kiểm tra huyết áp định kỳ nhằm ngăn ngừa và điều trị bệnh kịp thời.
Điều trị bất cứ vấn đề sức khoẻ cơ bản nào, bao gồm tiểu đường hoặc bệnh tim bẩm sinh nhằm giảm nguy cơ tăng huyết áp.
Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ:
Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc tăng huyết áp hoặc có dấu hiệu nguy cơ hãy tuân thủ đúng liều lượng thuốc cùng những hướng dẫn khác từ bác sĩ.
Đừng tự ý sử dụng thuốc khi không có đơn chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý rằng việc phòng ngừa tăng huyết áp không đồng nghĩa bạn sẽ không bị tăng huyết áp. Nếu bạn có bất cứ biểu hiện hay dấu hiệu khác thường nào, vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ để được thăm khám và tư vấn thêm.
Cao huyết áp nên ăn gì?
Nếu bạn có vấn đề với cao huyết áp, việc ăn một chế độ ăn lành mạnh và cân đối có thể giúp kiểm soát huyết áp và duy trì sức khỏe tổng quát. Dưới đây là một vài ví dụ các thực phẩm bạn có thể bao gồm trong chế độ ăn của mình:
- Rau lá: Tăng cường tiêu thụ rau xanh bao gồm rau cải, bông cải xanh, súp lơ, cà rốt, và hoa quả vì chúng chứa nhiều chất chống oxy hoá và chất xơ, có thể giúp giảm huyết áp.
- Những loại quả mọng: Những loại quả mọng, điển hình là việt quất chứa một lượng lớn hợp chất tự nhiên có tên là flavonoids. Việc tiêu thụ flavonoids có thể ngăn ngừa tình trạng huyết áp cao và hạ huyết áp. Ngoài ra những loại quả khác ví như quả kiwi và dâu cũng có công dụng như vậy và cũng nên đưa vào thực đơn dinh dưỡng hàng ngày của người bệnh.
- Khoai tây: Khoai tây cũng khá giàu kali và magie nên có công dụng giúp hạ huyết áp. Ngoài ra, trong khoai tây có chứa nhiều chất xơ hoà tan vô cùng quan trọng đối với mỗi bữa ăn của gia đình.
- Củ cải đường: Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khoẻ của những người huyết áp cao sau khi uống nước ép sẽ được cải thiện rõ rệt. Thành phần nitrat có trong nước củ cải đường có thể giúp hạ huyết áp.
- các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt: Bao gồm yến mạch, đậu đen, lạc, vừng, hạt chia và hạt lanh, v.v. Chúng giàu chất xơ cùng những dưỡng chất có lợi đối với hệ thống tuần hoàn.
- Thực phẩm giàu kali: Những loại thực phẩm bao gồm cà tím, táo, lê, khoai tây, chuối, súp lơ, cải xoong, cần tây, đậu lăng, v.v. dưa hấu có chứa kali – một khoáng chất có tác dụng giúp giảm huyết áp.
- Thực phẩm giàu omega-3: Hải sản bao gồm cá hồi, cá mackerel, cá sardine và cá ngừ là các nguồn tuyệt vời của omega-3 và có thể giúp giảm huyết áp.
- Giảm tiêu thụ muối: Hạn chế sử dụng những thực phẩm chứa nhiều muối bao gồm thức ăn chế biến, đồ ăn đóng hộp, gia vị và một số loại đồ hộp. Muối có thể làm tăng huyết áp.
Ngoài ra, cần chú ý rằng từng người có thể có yêu cầu chế độ ăn riêng biệt theo tình trạng sức khoẻ và nhu cầu dinh dưỡng của bản thân. Vì vậy, nếu bạn có bất cứ lo lắng nào đối với chế độ ăn của bản thân, vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có lời khuyên chính xác nhất thích hợp với tình trạng sức khoẻ của bạn.
Cao huyết áp nên kiêng gì?
Nếu bạn có cao huyết áp, có một vài điều chỉnh lối sống và thực đơn có thể giúp bạn kiểm soát huyết áp và duy trì sức khỏe ổn định. Dưới đây là một vài lời khuyên cho lối sống và thực đơn bạn cần cân nhắc:
- Giảm tiêu thụ muối: Muối có thể làm tăng huyết áp. Hạn chế tiêu thụ muối và tránh ăn những thực phẩm giàu muối bao gồm thức ăn mặn, nước tương và gia vị mắm, sốt salad và thực phẩm chế biến có nhiều muối.
- Hạn chế đường : Theo nhiều nghiên cứu thì việc sử dụng thực phẩm nhiều đường và cụ thể là những loại nước ngọt là tác nhân chủ yếu gây lên tình trạng dư cân béo phì cho cả người lớn và trẻ em. Khi cơ thể bị dư cân và béo phì sẽ dẫn đến tình trạng tăng huyết áp.
- Các loại acid béo no và acid béo chuyển hóa: Việc tiêu thụ quá nhiều những loại thực phẩm chứa acid béo bão hoà bao gồm dầu mỡ động thực vật, chất béo từ thức ăn nhanh và thức ăn đóng hộp được chế biến với nhiệt độ cao, sẽ gây ra nhiều bệnh lý ảnh hưởng đến sức khoẻ như: huyết áp cao, xơ vữa mạch máu, mỡ máu cao, v.v.
- Thịt nguội và những thực phẩm chế biến sẵn: Nếu bạn băn khoăn bệnh cao huyết áp không nên ăn gì thì không thể bỏ qua thịt nguội. Thịt nguội cung cấp lượng lớn natri. Bởi vì các loại thịt nguội đều được chế biến tẩm ướp gia vị và bảo quản với muối.
- Thực phẩm đóng hộp: Nhiều loại rau củ, trái cây và các thực phẩm đóng gói khác được chế biến với nhiều muối nhằm tăng hương vị và bảo quản thực phẩm dài ngày. Đối với những người bị cao huyết áp thì đây cũng không phải là những lựa chọn phù hợp. Một số những loại thực phẩm đóng gói có thể chứa đến 900mg muối trong 1 khẩu phần ăn.
- Thức uống có cồn: Một lượng rượu vừa phải có thể có lợi đối với sức khỏe của bạn, tuy nhiên uống quá nhiều rượu sẽ làm huyết áp tăng cao. Bên cạnh việc làm tăng huyết áp, uống rượu quá nhiều cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư, ngay cả với những người chỉ thỉnh thoảng uống.
Hy vọng các thông tin chúng tôi chia sẻ có thể giúp bạn cùng người thân phòng ngừa bệnh cao huyết áp và điều trị bệnh tốt hơn nữa. Chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên, chẩn đoán hay bất kỳ biện pháp điều trị nào.
Tư vấn chuyên môn bài viết:
TS.BÁC SĨ NGUYỄN HỮU QUANG
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/
Bảng giá cạo vôi răng tại BeDental! Địa chỉ thực hiện lấy vôi răng an toàn
Pingback: Bệnh tụt huyết áp – Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị – Be Dental
Pingback: Bệnh tim mạch và những điều cần biết về 5 loại thường gặp – Be Dental