Thư viện chuyên khoa

Bệnh mãn tính là gì? 1 số lưu ý cần biết

Bệnh mãn tính là một tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe và kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Thông thường, không có cách chữa trị bệnh mãn tính, người bệnh buộc phải kiểm soát các triệu chứng hàng ngày.

Bệnh mãn tính là gì?

bệnh mãn tính
Bệnh mãn tính

Theo định nghĩa của Trung tâm thống kê Y tế quốc gia Hoa Kỳ, bệnh mãn tính được xác định là một loại bệnh tồn tại trong thời gian dài, kéo dài từ 3 tháng đến thậm chí cả đời. Nhìn chung, các bệnh mãn tính không thể ngăn ngừa được bằng cách tiêm vắc-xin hoặc điều trị thành công bằng thuốc, và không tự khỏi được.

Tuy nhiên, việc sống chung với căn bệnh và kiểm soát các triệu chứng hàng ngày theo sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế là hoàn toàn có thể. Bệnh có thể trải qua các chu kỳ khác nhau như giai đoạn phát triển nặng, giai đoạn kiểm soát hoặc ổn định.

Theo số liệu tính đến năm 1998, khoảng 80% người Mỹ trên 65 tuổi mắc ít nhất một loại căn bệnh mãn tính. Các hành vi gây hại cho sức khỏe – như hút thuốc lá, ít vận động cơ thể và thói quen ăn uống không lành mạnh – là các yếu tố chính gây ra căn bệnh mãn tính. Bệnh mãn tính có xu hướng gia tăng phổ biến ở những người già.

Các căn bệnh mãn tính thường gặp

Các căn bệnh mãn tính có xu hướng tăng cao ở người lớn tuổi

1.Viêm khớp 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 12 1
Bệnh viêm khớp thường hay bắt gặp ở người lớn tuổi

Viêm khớp và các tình trạng liên quan là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mất khả năng vận động, ảnh hưởng đến gần 43 triệu người Mỹ. Mặc dù có nhiều biện pháp can thiệp để viêm khớp hiệu quả, nhưng hiện nay vẫn chưa được sử dụng rộng rãi. Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải mang lại rất nhiều lợi ích cho những người bị viêm khớp, giúp họ giảm đau khớp và cứng khớp, xây dựng cơ bắp khỏe mạnh quanh khớp, cũng như tăng tính linh hoạt và sức bền.

 

Những điều cần biết về viêm khớp

 

2.Bệnh lí tim mạch 

Bệnh tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ, ngày càng trở thành mối lo ngại đáng kể ở Mỹ và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong trong quốc gia này. Có ba hành vi không chỉ gây ảnh hưởng xấu tới sức khỏe mà còn tạo ra rủi ro rõ rệt cho bệnh tim, bao gồm:

Việc hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi mà còn làm tăng nguy cơ phát triển các vấn đề về tim mạch.

Thiếu vận động thể chất: Sự thiếu hoạt động vật lý dẫn tới sự suy giảm sức khỏe của tim và các cơ quan khác trong cơ thể.

Dinh dưỡng kém: Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể góp phần vào việc tăng cholesterol và huyết áp cao, từ đó làm suy yếu tim.

Việc từ bỏ những thói quen có hại này rất quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát bệnh tim.

3.Ung thư 

Ung thư đã trở thành nguyên nhân dẫn đến tử vong phổ biến thứ hai tại Hoa Kỳ. Phần lớn các trường hợp ung thư có thể được kiểm soát thông qua phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị tích cực. Để giảm tỷ lệ mắc các căn bệnh ung thư, cần loại bỏ những yếu tố nguy cơ và cải thiện môi trường sống. Ngoài ra, việc sàng lọc ung thư định kỳ nên được áp dụng để người dân có thể phát hiện căn bệnh kịp thời và tiếp nhận chăm sóc y tế đúng đắn.

Ung thư đại trực tràng

Một căn bệnh đáng sợ và gây tử vong hàng đầu, chiếm 10% tổng số ca tử vong do ung thư tại Mỹ. Đây chính là nguyên nhân khiến người bệnh ung thư phải đối mặt với cái chết thứ hai. Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng cao theo tuổi tác. Những nguyên nhân góp phần vào sự phát triển của căn bệnh này bao gồm không hoạt động thể chất đều đặn, chế độ ăn uống thiếu rau củ quả và chất xơ, tình trạng béo phì, việc uống rượu và hút thuốc lá.

Hiện nay, có ba công cụ sàng lọc được sử dụng để phát hiện ung thư đại trực tràng ở giai đoạn sớm nhất – khi các biện pháp điều trị có hiệu quả cao nhất có thể được áp dụng. Các công cụ này bao gồm soi đại tràng sigma linh hoạt, nội soi đại tràng và xét nghiệm máu trong phân (FOBT). Tuy nhiên, theo một cuộc khảo sát vào năm 1999, chỉ có 66% người Mỹ từ 50 tuổi trở lên đã được tiến hành nội soi đại tràng sigma hoặc nội soi đại tràng trong vòng 5 năm qua. Còn 79% cho biết họ không được xét nghiệm máu trong phân trong vòng một năm gần đây.

Ung thư vú

Thiet ke chua co ten 3.pdf 9 1
phụ nữ trên 50 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn

Một căn bệnh phổ biến và có thể dễ dàng phát hiện ở giai đoạn sớm thông qua việc chụp nhũ ảnh. Được biết, khoảng 76% các trường hợp ung thư vú được chẩn đoán là phụ nữ từ 50 tuổi trở lên.

 

Ung thư vú với 6 dấu hiệu cảnh báo

 

4. Tiểu đường

Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nghiêm trọng, gây tổn thương và ngày càng phổ biến. Để ngăn chặn sự tiến triển nặng nề của bệnh, có ba chiến lược quan trọng cần được áp dụng:
– Phát hiện sớm: Điều này giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn đầu, khi chưa gây ra hậu quả lớn.

-Cải thiện chăm sóc sức khỏe: Việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tốt sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và kiểm soát tình trạng hiện tại.
– Tự quản lý bệnh: Bằng việc tự theo dõi chỉ số đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện điều độ, người bị tiểu đường có thể kiểm soát tốt bệnh và giảm thiểu các biến chứng.

Theo số liệu thống kê, có khoảng 7 triệu người từ 65 tuổi trở lên mắc phải căn bệnh này. Đặc biệt, hầu hết trong số đó là loại tiểu đường thứ 2.

5. Động kinh và co giật 

Bệnh động kinh, còn được gọi là bệnh co giật hoặc bệnh lắc, là một loại rối loạn thần kinh đặc biệt. Nó có thể xảy ra khi các tín hiệu điện từ não bị xao lẫn hoặc tăng sự kích thích trong một phần hoặc toàn bộ não. Kết quả là người bị động kinh thường trải qua các cơn co giật, cảm giác lạ, hoặc hành vi không bình thường.

Các triệu chứng của bệnh động kinh có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào loại bệnh động kinh và mức độ nó.

6. Béo phì

Thiet ke chua co ten 3.pdf 10 1
Nguyên nhân gây béo phì rất đa dạng

Bệnh béo phì là một tình trạng sức khỏe mà người bị tích tụ một lượng mỡ thừa trong cơ thể đến mức gây hại cho sức khỏe. Béo phì thường được đo định bằng chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index – BMI), mà tính dựa trên trọng lượng và chiều cao của một người. Một người được coi là béo phì nếu có BMI bằng hoặc lớn hơn 30.

Nguyên nhân gây béo phì rất đa dạng, bao gồm:

  • Lối sống và dinh dưỡng: Tiêu thụ nhiều calo hơn mà cơ thể cần và thiếu vận động là một nguyên nhân chính gây béo phì.
  • Yếu tố di truyền: Di truyền có thể đóng vai trò trong khả năng chuyển hóa calo và kiểm soát cân nặng.
  • Tình trạng tâm lý: Cảm xúc, căng thẳng và tâm trạng có thể gây tăng ăn và dẫn đến tăng cân.
  • Bệnh lý khác: Các tình trạng y tế như tiền sản yếu, bệnh tuyến giáp không ổn định, hoặc dấu hiệu bệnh lý có thể gây béo phì.

 

Béo phì là gì? Nguyên nhân gây béo phì và 3 cách phòng ngừa

 

7.Các vấn đề về sức khỏe răng miệng 

Sức khỏe răng miệng là một vấn đề quan trọng, nhưng thường bị bỏ qua trong chăm sóc sức khỏe nói chung và người cao tuổi nói riêng. Những bệnh lý liên quan đến nha khoa có thể gây đau đớn về thể chất lẫn tâm lý, cũng như ảnh hưởng đến khả năng nói chuyện, ăn nhai và ngăn cản người bệnh có được một chế độ dinh dưỡng đa dạng.

Ngoài ra, hen suyễn và trầm cảm cũng là những bệnh mạn tính thường gặp ở các độ tuổi khác nhau.

Nguyên nhân làm tăng khả năng mắc bệnh mãn tính 

Bệnh mãn tính thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố rủi ro, và các yếu tố này có thể tương tác với nhau, làm tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Dưới đây là một số yếu tố rủi ro phổ biến khi bị bệnh mãn tính:

  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc có nguy cơ cao mắc bệnh mãn tính. Nếu có người trong gia đình bạn có bệnh mãn tính, bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.
  • Lối sống không lành mạnh: Tiêu dùng thức ăn không lành mạnh, hút thuốc, uống rượu, thiếu vận động, và tạo ra các thói quen không tốt có thể tăng nguy cơ bị bệnh mãn tính.
  • Tăng cân và béo phì: Béo phì là một yếu tố rủi ro quan trọng cho nhiều loại bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, và bệnh viêm nhiễm phổi mãn tính.
  • Tuổi tác: Một số bệnh mãn tính thường xuất hiện sau tuổi 40. Tuổi tác là yếu tố rủi ro cho nhiều loại bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tiểu đường, bệnh mạch vành, và bệnh viêm đại tràng.
  • Tiền sử bệnh lý: Nếu bạn có tiền sử bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc bệnh viêm nhiễm phổi mãn tính, bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh mãn tính.
  • Tiền sử bệnh nhiễm khuẩn hoặc tổn thương: Một số bệnh mãn tính, như viêm đại tràng, có thể xuất hiện sau khi bạn đã trải qua bệnh nhiễm khuẩn hoặc tổn thương ở cơ quan hoặc mô tương ứng.
  • Môi trường: Môi trường có thể đóng vai trò quan trọng trong một số bệnh mãn tính. Ví dụ, tiếp xúc với các hạt bụi trong không khí có thể gây ra bệnh phổi mãn tính, và tiếp xúc với chất độc hại có thể gây ra nhiều loại bệnh mãn tính khác.

Để giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính, quản lý sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, quan trọng là duy trì lối sống lành mạnh, tham gia vào kiểm tra y tế định kỳ và tìm hiểu về yếu tố di truyền của gia đình bạn. Ngoài ra, thực hiện sớm kiểm tra và theo dõi y tế khi có triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ.

Phòng ngừa bệnh mãn tính

Thiet ke chua co ten 3.pdf 11 1
Mỗi người nên duy trì lối sống lành mạnh

Phòng ngừa bệnh mãn tính là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt và giảm nguy cơ mắc các loại bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh viêm nhiễm phổi mãn tính, và béo phì. Dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa:

  1. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều này bao gồm thăm khám y tế định kỳ, kiểm tra chức năng cơ quan và các yếu tố nguy cơ cụ thể dựa trên lịch sử y tế và yếu tố di truyền của bạn.
  2. Duy trì lối sống lành mạnh:
    • Ăn uống cân đối: Hạn chế tiêu thụ thức ăn nạp năng lượng cao và tăng cường trái cây, rau cải, ngũ cốc nguyên hạt, thịt gà không béo, cá, và sản phẩm sữa không béo.
    • Vận động đều đặn: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm cả thể dục aerobics và tập luyện sức mạnh.
    • Ngủ đủ giấc: Ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm để hỗ trợ sức khỏe và tâm trạng tốt.
    • Tránh hút thuốc và giảm tiêu thụ rượu: Hút thuốc và tiêu thụ rượu có thể tăng nguy cơ nhiều bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim mạch và bệnh phổi mãn tính.
  3. Kiểm soát cân nặng: Nếu bạn đang béo phì hoặc có cân nặng thừa, giảm cân hoặc duy trì cân nặng ở mức lý tưởng có thể giảm nguy cơ mắc nhiều loại bệnh mãn tính.
  4. Hạn chế căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng và tìm các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga, hoặc tham gia hoạt động thú vị.
  5. Tiêm phòng và kiểm tra sớm: Nếu có nguy cơ bị bệnh mãn tính do yếu tố di truyền hoặc tình tiền sản yếu, thường xuyên kiểm tra và tiêm phòng là quan trọng.
  6. Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ môi trường: Tránh tiếp xúc với các chất độc hại và hạt bụi trong không khí có thể gây ra các bệnh phổi mãn tính.
  7. Chăm sóc sức khỏe tâm lý: Một tâm trạng tích cực và tinh thần tốt có thể giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Hãy tìm hiểu cách quản lý căng thẳng và tìm kiếm hỗ trợ tâm lý khi cần thiết.
  8. Theo dõi và quản lý các tình trạng sức khỏe cơ bản: Điều này bao gồm kiểm tra huyết áp, kiểm tra đường huyết, kiểm tra cholesterol, và quản lý các tình trạng sức khỏe như bệnh viêm đại tràng hoặc viêm nhiễm phổi mãn tính.

 

NIỀNG RĂNG ĂN GÌ KIÊNG GÌ? TOP NHỮNG THỰC PHẨM CHO NGƯỜI NIỀNG RĂNG

 

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc các bệnh mãn tính 

Chế độ dinh dưỡng chính là một phần quan trọng của quản lý bệnh mãn tính. Dưới đây là một số lưu ý về chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh mãn tính:

  1. Thực hiện chế độ ăn uống cân đối: Hãy tập trung vào việc cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể mà không cung cấp quá nhiều calo. Điều này bao gồm nạp đủ protein, vitamin, khoáng chất, và chất xơ.
  2. Kiểm soát cân nặng: Nếu bạn đang mắc bệnh mãn tính và có cân nặng thừa hoặc béo phì, giảm cân hoặc duy trì cân nặng ở mức lý tưởng có thể giúp kiểm soát triệu chứng và nguy cơ biến chứng.
  3. Hạn chế tiêu thụ thức ăn nạp năng lượng cao: Tránh thức ăn nhanh, thức ăn chế biến, thức ăn nhiều đường và chất béo. Hạn chế tiêu thụ đường và thức ăn chứa đường, như đồ ngọt, bánh kẹo, và nước ngọt.
  4. Sử dụng dầu tốt cho sức khỏe: Chọn dầu olive, dầu hạt lanh, dầu hạt lúa mạch, hoặc dầu cây lúa mạch thay vì dầu bão hoặc dầu động vật, và hạn chế việc sử dụng dầu chứa chất béo bão hoặc chất béo trans.
  5. Tăng cường sử dụng trái cây và rau cải: Rau cải và trái cây có nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất quan trọng. Chúng giúp cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể và có lợi cho sức khỏe.
  6. Hạn chế tiêu thụ muối: Muối có thể gây ra tăng huyết áp, điều này có thể tác động xấu lên nhiều bệnh mãn tính như bệnh tim mạch và bệnh tăng huyết áp. Hạn chế sử dụng thức ăn và nước chứa nhiều muối.
  7. Kiểm soát kích thước phần ăn: Hãy chú ý đến kích thước phần ăn của bạn và hạn chế việc ăn quá nhiều. Sử dụng dĩa nhỏ hơn và tập trung vào việc ăn từ từ và thưởng thức mỗi khẩu thức ăn.
  8. Uống đủ nước: Hãy duy trì cơ thể được hydrat hóa bằng cách uống đủ nước mỗi ngày. Tránh tiêu thụ quá nhiều nước ngọt hoặc thức uống có đường.
  9. Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng: Nếu bạn mắc bệnh mãn tính, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để tạo ra một chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

 

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

Nên Trồng Răng Sứ Hay Implant – Ưu Nhược Điểm Của Từng Phương Pháp

 

 

Rate this post