Thư viện chuyên khoa

10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất, và tìm hiểu về nguyên nhân gây ra những vấn đề này và cách điều trị phù hợp. Từ những vấn đề thông thường như sâu răng và viêm nướu đến những vấn đề phức tạp hơn như viêm khớp thái dương hàm và mất răng, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nguyên nhân cơ bản và cách điều trị hiệu quả cho từng bệnh.

1) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất –  Bệnh viêm nha chu

Viêm nướu, cao răng tích tụ lâu ngày không được kiểm soát sẽ dẫn đến viêm nha chu: xuất hiện những túi lợi sâu, tích tụ vi khuẩn, mảng bám, gây tiêu xương quanh răng, co tụt nướu, răng lung lay và là nguyên nhân hàng đầu gây mất răng ở tuổi trung niên và người cao tuổi. Theo tình hình bệnh răng miệng ở Việt Nam, người cao tuổi có tỷ lệ mất răng cao, là một trong các bệnh răng miệng nguy hiểm, chủ yếu do bệnh nha chu răng miệng không được điều trị đầy đủ. Bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nên khi có dấu hiệu nên đi khám bác sĩ sớm.

Phương pháp điều trị viêm nha chu

Viêm nha chu, bệnh răng miệng phổ biến, có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và áp dụng phương pháp phù hợp. Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát để đánh giá mức độ viêm nhiễm và xác định phương án điều trị.

  • Ở giai đoạn đầu, phương pháp điều trị chủ yếu là lấy cao răngnạo túi nha chu nhằm loại bỏ vi khuẩn tích tụ dưới nướu, giúp mô nướu phục hồi. Đồng thời, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi trực tiếp để kiểm soát vi khuẩn.
  • Đối với trường hợp viêm nha chu nặng hơn, khi xương và mô nướu đã bị tổn thương nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần ghép nướu hoặc ghép xương để tái tạo lại vùng bị tiêu hủy. Nếu răng lung lay quá mức do mất mô nâng đỡ, nhổ răng có thể là lựa chọn cần thiết để tránh ảnh hưởng đến các răng khác.
bệnh răng miệng
10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay

Xem thêm: Răng bị lung lay có bị làm sao không? 1 số điều cần lưu ý

2) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Viêm nướu

Viêm nướu là 1 trong các bệnh về răng miệng phổ biến. Là dạng nhẹ của bệnh nha chu (viêm nha chu), cao răng và mảng bám là nguyên nhân gây kích ứng, sưng nề, mẩn đỏ, chảy máu, hơi thở hôi, co nướu, thay đổi màu sắc… Nguyên nhân: vệ sinh răng miệng kém, hút thuốc, bệnh đái tháo đường, giảm miễn dịch, phản ứng với thuốc, thay đổi nội tiết tố (phụ nữ mang thai, trẻ em tuổi dậy thì, thuốc tránh thai…), khô miệng, làm răng giả sai quy cách. Vệ sinh đúng cách (chải răng, chỉ tơ nha khoa, nước súc miệng) và cạo vôi răng định kỳ sẽ ngăn ngừa hiệu quả viêm nướu.

Phương pháp điều trị viêm nướu

Viêm nướu, bệnh răng miệng, bệnh lý răng miệng phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Phương pháp điều trị tập trung vào việc loại bỏ mảng bám vi khuẩn, kiểm soát viêm nhiễm và cải thiện sức khỏe nướu.

  • Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành lấy cao răngđánh bóng răng để loại bỏ mảng bám tích tụ trên răng và dưới viền nướu – nguyên nhân chính gây viêm. Nếu viêm nướu tiến triển nặng hơn, bác sĩ có thể thực hiện nạo túi nha chu để làm sạch vi khuẩn sâu bên trong túi nướu, ngăn ngừa bệnh tiến triển thành viêm nha chu.
  • Ngoài ra, bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc kháng sinh, thuốc súc miệng kháng khuẩn hoặc gel bôi trực tiếp để hỗ trợ kiểm soát viêm và giảm sưng đau. Trong một số trường hợp viêm nướu do răng mọc lệch hoặc sai khớp cắn, bác sĩ có thể đề nghị điều chỉnh răng để hạn chế nguy cơ viêm nhiễm tái phát.

3) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Sâu răng

Sâu răng là một trong các bệnh răng miệng thường gặp ở trẻ. Là tổn thương do mất tổ chức cứng của răng, khi ăn thức ăn bám vào khiến vi khuẩn sinh sôi gây tình trạng sâu răng. Răng sữa hay răng đã thay đều có thể bị sâu răng nếu không vệ sinh đúng cách. Sâu răng dễ nhận biết qua sự thay đổi màu sắc, lỗ hổng trên răng. Sâu răng nhẹ không gây đau, sâu răng nặng hơn gây ê buốt hay đau thoáng qua, sâu răng nặng gây viêm tủy răng đau dữ dội. Dự phòng bằng cách chải răng kỹ càng, dùng chỉ tơ nha khoa, nước súc miệng. Nguyên tắc điều trị: chú ý điều trị dự phòng cho trẻ em, điều trị càng sớm càng tốt tránh để biến chứng viêm tủy răng.

Phương pháp điều trị sâu răng

Sâu răng, bệnh răng miệng ở trẻ em phổ biến do vi khuẩn tấn công men răng, tạo thành lỗ sâu và gây đau nhức, ê buốt. Việc điều trị sâu răng phụ thuộc vào mức độ tổn thương của răng và được chia thành nhiều phương pháp khác nhau:

  • Trám răng: Khi sâu răng ở giai đoạn sớm, bác sĩ sẽ làm sạch vùng răng bị sâu, loại bỏ mô răng hư hại và dùng vật liệu trám (như composite, amalgam hoặc GIC) để lấp đầy lỗ sâu, phục hồi chức năng của răng.
  • Điều trị tủy răng: Nếu vi khuẩn đã xâm nhập vào tủy, gây viêm hoặc hoại tử, bác sĩ sẽ tiến hành lấy tủy răng, làm sạch ống tủy và trám bít ống tủy để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng. Sau đó, răng có thể được bọc sứ để bảo vệ và khôi phục độ bền.
  • Nhổ răng: Trong trường hợp sâu răng quá nặng, răng bị tổn thương nghiêm trọng và không thể bảo tồn, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng. Sau đó, bệnh nhân có thể lựa chọn phương pháp trồng răng giả như cầu răng sứ hoặc cấy ghép implant để thay thế răng đã mất.

Ngoài ra, để phòng ngừa sâu răng, bệnh răng miệng phổ biến, cần duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, sử dụng kem đánh răng chứa fluor, hạn chế đồ ngọt và khám nha khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.

10 bệnh răng miệng phổ biến nhất - Sâu răng
10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Sâu răng

4) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Viêm tủy răng

Viêm tủy răng có nhiều dạng, có thể đau dữ dội, đau thoáng qua, hay không đau nhưng tiến triển âm ỉ và chỉ biểu hiện khi viêm cấp hay thấy sưng tấy vùng chân răng. Nguyên tắc điều trị quan trọng nhất là làm sạch hết chiều dài ống tủy, hàn kín ống tủy, việc này đòi hỏi trang thiết bị đầy đủ, chụp Xquang kiểm tra kỹ càng. Có thể điều trị xong trong một lần hay nhiều lầnViêm tủy răng sau khi được điều trị ống tủy.

Điều trị viêm tuỷ răng

Viêm tủy răng, bệnh răng miệng phổ biến, là tình trạng tủy răng bị viêm do vi khuẩn xâm nhập, thường xuất phát từ sâu răng nặng, chấn thương răng hoặc nứt răng. Nếu không điều trị kịp thời, viêm tủy có thể gây đau nhức dữ dội và dẫn đến mất răng. Các phương pháp điều trị viêm tủy răng bao gồm:

  • Điều trị nội nha (lấy tủy răng): Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ mở đường vào buồng tủy, loại bỏ mô tủy bị viêm hoặc hoại tử, làm sạch và tạo hình ống tủy. Sau đó, ống tủy được trám bít bằng vật liệu chuyên dụng để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập, giúp bảo tồn răng. Cuối cùng, răng có thể được phục hình bằng trám răng hoặc bọc sứ để đảm bảo chức năng nhai.
  • Nhổ răng (trường hợp nặng): Khi viêm tủy quá nghiêm trọng, răng bị vỡ lớn hoặc nhiễm trùng lan rộng, bác sĩ có thể chỉ định nhổ răng để tránh ảnh hưởng đến các răng xung quanh. Sau khi nhổ răng, bệnh nhân có thể trồng răng giả như cầu răng sứ hoặc cấy ghép implant để thay thế.

Sau khi điều trị viêm tủy răng, bệnh nhân cần chăm sóc răng miệng cẩn thận, hạn chế ăn đồ quá cứng hoặc quá nóng/lạnh trong thời gian đầu, và tái khám định kỳ để đảm bảo răng được phục hồi tốt.

Xem thêm: Nhổ Răng Khôn Không Hết Chân Răng Có Thực Sự Nguy Hiểm? Nguyên Nhân, Các Nhận Biết Và Xử Lý\

Sái quai hàm
10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay

5) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Nứt răng, nứt gãy chân răng

Nguyên nhân giống như trường hợp răng sứt mẻ. Có thể nứt vỡ đột ngột và có đau ngay lập tức hay nứt không có triệu chứng và nặng dần theo thời gian: ăn nhai thấy ê buốt, buốt khi uống nước lạnh, cơn đau tự nhiên dữ dội. Chẩn đoán dựa vào mắt thường và phim Xquang, đôi khi không thấy đường nứt gãy trên phim. Điều trị: Bọc răng sứ, chữa tủy nếu có viêm tủy không hồi phục, bỏ mảnh răng nứt nếu đã tách rời, có thể phải nhổ răng nếu nứt gãy quá sâu dưới chân răng.

Điều trị nứt gãy chân răng

Nứt gãy chân răng, bệnh răng miệng phổ biến, là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây đau nhức, viêm nhiễm và ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai. Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp:

  1. Trám răng hoặc bọc răng sứ (đối với vết nứt nhỏ): Nếu vết nứt chưa ảnh hưởng đến tủy răng, bác sĩ có thể sử dụng vật liệu trám hoặc bọc sứ để bảo vệ răng, ngăn vết nứt lan rộng.
  2. Điều trị tủy răng (nếu vết nứt đã vào tủy): Khi tủy răng bị viêm hoặc nhiễm trùng, bác sĩ sẽ thực hiện điều trị nội nha (lấy tủy), làm sạch ống tủy và trám bít để bảo tồn răng. Sau đó, răng có thể được bọc sứ để tăng độ bền.
  3. Nhổ răng và phục hình (trường hợp nứt gãy nghiêm trọng): Nếu răng bị nứt dọc xuống tận chân răng, không thể phục hồi, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng. Sau đó, bệnh nhân có thể chọn phục hình răng bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép implant để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.

Sau điều trị, bệnh nhân cần tránh nhai các thực phẩm cứng, duy trì vệ sinh răng miệng tốt và đi khám nha khoa định kỳ để kiểm tra tình trạng răng.

6) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Biến chứng do răng khôn

Răng khôn là loại răng mọc muộn nhất, thường từ 17 đến 21 tuổi, và thường không có đủ không gian trên cung hàm để mọc hoàn toàn. Do đó, răng khôn có thể mọc lệch, mọc ngầm hoặc lợi trùm, gây ra nhiều biến chứng khác nhau. Một số biến chứng bệnh răng miệng do răng khôn thường gặp bao gồm viêm quanh thân răng, gây sâu răng cho răng số 7, tiêu xương, và đẩy nhóm răng phía trước xô lệch. Việc phát hiện răng khôn sớm, sau đó nhổ răng khôn trước khi gây ra biến chứng là tốt nhất. Thủ thuật nhổ răng khôn thường được thực hiện an toàn và nhẹ nhàng.

Đặc biệt, phụ nữ mang thai thường có sức đề kháng giảm, và nếu có răng khôn lợi trùm, họ rất dễ bị sưng đau. Trong trường hợp này, xử lý răng khôn trở nên khó khăn hơn do hạn chế việc sử dụng thuốc và can thiệp phẫu thuật. Vậy nên chúng ta cần khám răng định kỳ teho chỉ dẫn của bác sĩ 

Điều trị biến chứng do răng khôn

Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc không đủ chỗ, bệnh răng miệng phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng như viêm lợi trùm, nhiễm trùng, sâu răng, đau nhức hoặc thậm chí ảnh hưởng đến răng bên cạnh. Tùy vào mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp:

  1. Điều trị viêm nhiễm: Nếu răng khôn gây viêm lợi trùm hoặc nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm để kiểm soát tình trạng sưng viêm trước khi tiến hành điều trị tiếp theo.
  2. Tiểu phẫu cắt lợi trùm: Trong trường hợp lợi trùm phủ lên răng khôn gây đau và viêm, bác sĩ có thể thực hiện tiểu phẫu cắt bỏ phần lợi này để răng có thể mọc lên đúng vị trí.
  3. Trám răng hoặc chữa tủy: Nếu răng khôn bị sâu nhưng vẫn có thể giữ lại, bác sĩ sẽ trám răng hoặc điều trị tủy (nếu sâu nặng) để bảo vệ cấu trúc răng.
  4. Nhổ răng khôn: Đây là phương pháp phổ biến nhất nếu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc gây ảnh hưởng đến răng số 7. Nhổ răng khôn giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ biến chứng, ngăn chặn các vấn đề về viêm nhiễm và đau nhức kéo dài.
Des anh nha khoa haha 2024 07 31T135236.771
10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay

7) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Răng sứt mẻ

Tình trạng răng sứt mẻ thường xảy ra khi nhai các loại thức ăn cứng mạnh, có tật nghiến răng, hoặc do ăn uống thức quá nóng hoặc quá lạnh, hoặc chấn thương. Trường hợp nhẹ thường không đòi hỏi điều trị đặc biệt. Đối với các vết sứt mẻ lớn gây ra ê buốt hoặc ảnh hưởng đến thẩm mỹ, có thể thực hiện điều trị trám răng thẩm mỹ, sử dụng thuốc chống ê buốt, trám răng thông thường.

Trường hợp nặng hơn có thể đòi hỏi điều trị tủy hoặc làm răng sứ, hoặc sử dụng mặt dán sứ veneer. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các vị trí trám răng khó lưu giữ và dễ bị vỡ khi nhai thức ăn.

Điều trị răng sứt mẻ

Răng bị sứt mẻ, bệnh răng miệng phổ biến, có thể do chấn thương, ăn nhai đồ cứng, sâu răng hoặc mòn men theo thời gian. Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để khôi phục chức năng và thẩm mỹ của răng.

1. Trám Răng (Hàn Răng): Phù hợp với trường hợp răng sứt mẻ nhẹ, phần men răng bị vỡ nhỏ. Bác sĩ sẽ dùng vật liệu trám như composite để tái tạo hình dáng răng, đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng nhai.

2. Dán Sứ Veneer: Áp dụng cho răng bị mẻ ở mức độ trung bình nhưng vẫn còn phần chân răng chắc chắn. Veneer sứ giúp phục hồi bề mặt răng, mang lại màu sắc tự nhiên và bảo vệ răng khỏi hư tổn thêm.

3. Bọc Răng Sứ: Nếu răng bị sứt mẻ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tủy hoặc cấu trúc răng yếu, bọc răng sứ là giải pháp tối ưu. Bác sĩ sẽ mài chỉnh răng và chụp mão sứ lên trên để bảo vệ răng gốc, giúp răng bền chắc hơn.

4. Điều Trị Tủy Và Bọc Răng Sứ: Trong trường hợp răng mẻ lớn làm lộ tủy, bác sĩ sẽ cần điều trị tủy trước khi phục hình bằng mão sứ. Điều này giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và kéo dài tuổi thọ của răng.

5. Cấy Ghép Implant (Nếu Răng Bị Gãy Hoàn Toàn): Nếu răng bị vỡ hoàn toàn và không thể bảo tồn, cấy ghép implant là phương án thay thế tối ưu. Bác sĩ sẽ đặt trụ titan vào xương hàm, sau đó gắn mão răng sứ lên để thay thế răng thật.

Xem thêm: Đã trám răng có nên bọc răng sứ không? – Be Dental

8) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Mất răng

Mất răng, bệnh răng miệng phổ biến, có thể xảy ra với một răng, một số răng hoặc toàn bộ hàm răng của người cao tuổi. Tình trạng mất răng gây ra khó khăn trong việc nhai, làm di chuyển răng, làm sai lệch khớp cắn, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tiêu xương.

Để điều trị, có thể sử dụng răng giả tháo lắp hoặc răng giả cố định. Trong trường hợp làm răng cố định, có thể mài những răng còn lại để tạo nên cầu răng sứ hoặc trồng răng Implant vào xương rồi đặt răng giả lên Implant. Quan trọng là không để tình trạng mất răng kéo dài quá lâu, vì điều trị sẽ trở nên phức tạp và tốn kém hơn.

9) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Đau quai hàm (viêm khớp thái dương hàm)

Viêm khớp thái dương hàm gây ra cơn đau ở hàm, mặt, vùng tai hoặc cổ, làm khó khăn trong việc nhai, nói, mở miệng và có thể gây ra tiếng lục cục khi mở miệng. Các nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể là chấn thương, viêm khớp thái dương hàm, thoái hóa khớp thái dương hàm, trạng thái căng thẳng, tật nghiến răng, và khớp cắn không đúng.

Để điều trị, phải tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, có thể kết hợp sử dụng liệu pháp tâm lý, thuốc giãn cơ, giảm đau, phẫu thuật, máng nhai, chỉnh răng và điều trị các vấn đề răng và khớp cắn.

Điều trị viêm khớp thái dương hàm

Viêm khớp thái dương hàm (TMD – Temporomandibular Disorders), bệnh răng miệng phổ biến, có thể gây đau, khó chịu khi nhai, há miệng, thậm chí ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nguyên nhân cụ thể và phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị. Dưới đây là một số hướng điều trị phổ biến:

1. Điều trị tại nhà (Giai đoạn nhẹ)

  • Chườm ấm hoặc lạnh: Chườm lạnh giúp giảm viêm, trong khi chườm ấm giúp thư giãn cơ khớp.
  • Nghỉ ngơi khớp hàm: Hạn chế nhai đồ cứng, nhai kẹo cao su, há miệng quá rộng.
  • Tập bài tập hàm: Một số bài tập giúp tăng cường sự linh hoạt và giảm căng thẳng khớp.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tình trạng TMD tệ hơn, vì vậy việc thư giãn, thiền hoặc massage có thể giúp ích.

2. Dùng thuốc (Dưới sự chỉ định của bác sĩ)

  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Như ibuprofen, paracetamol.
  • Thuốc giãn cơ: Dành cho trường hợp co thắt cơ quanh khớp.
  • Thuốc chống trầm cảm liều thấp: Đôi khi được kê để kiểm soát cơn đau mạn tính.

3. Vật lý trị liệu: Các phương pháp như siêu âm trị liệu, kích thích điện, xoa bóp cơ hàm giúp cải thiện chức năng khớp. Các bài tập vật lý trị liệu do chuyên gia hướng dẫn giúp phục hồi vận động khớp.

4. Nẹp hàm (Máng nhai): Dùng để giúp điều chỉnh vị trí hàm, giảm áp lực lên khớp. Có thể được chỉ định cho bệnh nhân nghiến răng khi ngủ.

5. Tiêm Botox hoặc huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) Botox giúp thư giãn cơ và giảm đau. PRP có thể kích thích quá trình phục hồi khớp.

6. Can thiệp nha khoa: Nếu viêm khớp thái dương hàm do lệch khớp cắn, bác sĩ nha khoa có thể điều chỉnh răng hoặc cung cấp dụng cụ chỉnh khớp.

7. Phẫu thuật (Chỉ khi các phương pháp khác không hiệu quả)

  • Nội soi khớp: Loại bỏ mô viêm, làm sạch khớp.
  • Mổ hở: Can thiệp sâu hơn để sửa chữa khớp.
Des anh nha khoa haha 2024 07 31T135853.598
10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay

10) 10 bệnh răng miệng phổ biến nhất – Răng xỉn màu, đổi màu

Răng có màu sắc khác với bình thường có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số nguyên nhân nội sinh bao gồm nhiễm màu do sử dụng thuốc, bệnh bilirubin máu cao bẩm sinh (gây màu xanh cho răng sữa) và nhiễm màu Porphyrin (gây màu nâu đỏ cho răng). Ngoại sinh, răng có thể bị nhiễm màu do thức ăn, nước uống có màu sắc, vi khuẩn gây màu, hoặc các vết trám răng.

Ngoài ra, các nguyên nhân khác bao gồm nhiễm fluor, mòn răng, tình trạng sau điều trị tủy, hoặc sau chấn thương gây chết tủy răng. Điều trị cho tình trạng này phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và có thể bao gồm việc loại bỏ mảng bám, thay đổi môi trường miệng, tẩy trắng răng hoặc sử dụng mặt dán sứ veneers trong các trường hợp nhiễm màu nặng.

Điều trị răng xỉn màu

Răng xỉn màu, bệnh răng miệng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân như thực phẩm, thuốc lá, lão hóa, men răng yếu hoặc do các bệnh lý. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

1. Tẩy trắng răng: Phù hợp với trường hợp răng bị xỉn màu do thực phẩm, cà phê, thuốc lá.

  • Tẩy trắng răng tại nha khoa: Sử dụng laser hoặc đèn LED kết hợp với gel tẩy trắng có nồng độ cao, giúp răng sáng rõ rệt sau 1-2 lần điều trị.
  • Tẩy trắng răng tại nhà: Bác sĩ sẽ cung cấp máng tẩy và gel tẩy trắng có nồng độ thấp hơn, bệnh nhân sử dụng theo hướng dẫn trong khoảng 1-2 tuần.

2. Dán sứ Veneer: Dành cho răng bị xỉn màu nặng, không thể tẩy trắng hoặc có thêm vấn đề như sứt mẻ, răng thưa.

  • Veneer sứ: Lớp sứ mỏng (0.3-0.6mm) dán lên bề mặt răng, giúp răng trắng sáng và tự nhiên.
  • Veneer nhựa composite: Giá rẻ hơn nhưng không bền bằng sứ.

3. Bọc răng sứ: Dành cho trường hợp răng nhiễm màu nặng do thuốc kháng sinh (Tetracycline), men răng yếu hoặc hư tổn. Răng thật sẽ được mài nhỏ và chụp mão sứ lên trên để che đi màu sắc ban đầu.

4. Cạo vôi răng & đánh bóng: Nếu răng xỉn màu do mảng bám hoặc vôi răng, nha sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để làm sạch và đánh bóng bề mặt răng.

5. Chăm sóc răng miệng đúng cách

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng có chứa fluoride.
  • Sử dụng chỉ nha khoa, nước súc miệng để ngăn ngừa mảng bám.
  • Hạn chế thực phẩm gây ố vàng răng như cà phê, trà, rượu vang đỏ.
  • Không hút thuốc lá.

Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết mọc răng khểnh

Trên đây là bài viết 10 Bệnh răng miệng phổ biến nhất hiện nay mà BeDental chia sẻ. Quý khách nếu còn thắc mắc các vấn đề nào khác liên quan đến bệnh răng miệng, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận trợ giúp kịp thời và chính xác nhất.

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

Rate this post