Thư viện chuyên khoa

Thụ tinh ống nghiệm IVF là gì? 1 số lợi ích từ phương pháp này

1. Thụ tinh ống nghiệm IVF là gì?

Phương pháp thụ tinh IVF
Phương pháp thụ tinh IVF

Bắt đầu được thực hiện tại Việt Nam từ 1997, trải qua hơn 20 năm, phương pháp thụ tinh ống nghiệm IVF đã mang niềm hạnh phúc đến hàng triệu gia đình và là phương pháp hỗ trợ sinh sản nhanh nhất và có tỉ lệ thành công cao nhất hiện nay.

Thụ tinh ống nghiệm (IVF) là một phương pháp thụ tinh nhân tạo trong y học được sử dụng để giúp các cặp vợ chồng vô sinh có thể có con, đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay trong đó tinh trùng của người chồng và trứng của người vợ sẽ được thụ tinh trong phòng labo để tạo thành phôi. Sau khoảng thời gian nuôi cấy phôi bên ngoài (thông thường khoảng 2 – 5 ngày), phôi sẽ được đưa trở lại buồng tử cung của người vợ để phát triển thành thai nhi.

 

10 Dấu hiệu mang thai và những lưu ý mẹ bầu cần biết

 

2.Những đối tượng thích hợp áp dụng phương pháp IVF

Phương pháp thụ tinh ống nghiệm (IVF) có thể phù hợp cho nhiều tình huống và nhóm người khác nhau:

  • Cặp vợ chồng vô sinh: IVF là lựa chọn phổ biến cho các cặp vợ chồng không thể thụ tinh tự nhiên hoặc thông qua các phương pháp điều trị khác.
  • Vô sinh do vấn đề về trứng hoặc tinh trùng: IVF có thể giúp những người có vấn đề về chất lượng trứng hoặc tinh trùng cải thiện khả năng thụ tinh.
  • Rối loạn ống dẫn trứng: Nếu ống dẫn trứng bị tắc nghẽn hoặc có vấn đề khác, IVF có thể giúp vượt qua trở ngại này bằng cách thụ tinh ngoài cơ thể.
  • Tuổi tác: Người phụ nữ có độ tuổi cao và khả năng thụ tinh tự nhiên giảm sẽ thường chọn IVF để tăng cơ hội thụ tinh.
  • Vấn đề y tế khác: Các vấn đề y tế như endometriosis, tình trạng tự miễn, hoặc các phẫu thuật trước đó có thể làm giảm khả năng thụ tinh tự nhiên, IVF có thể giúp vượt qua những vấn đề này.
  • Các trường hợp không rõ nguyên nhân: Đôi khi, vẫn có những trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân, và IVF có thể là một cơ hội.
  • Người đồng tính muốn có con: Cả đôi tình yêu đồng tính nam và đồng tính nữ đều có thể sử dụng IVF để có con, thông qua việc sử dụng trứng và tinh trùng từ nguồn ngoại vi.
  • Người muốn lựa chọn phôi thai: IVF cung cấp khả năng lựa chọn phôi thai để kiểm tra các vấn đề gen di truyền trước khi cấy phôi thai vào tử cung.

3.Những điều kiện cần thiết để thực hiện IVF

Thiet ke chua co ten 3.pdf 20
Trước khi quyết định thực hiện các cặp đôi cần lưu ý những điều sau

Phương pháp Thụ tinh Ống nghiệm (IVF) là một trong những đột phá quan trọng trong lĩnh vực y học sinh sản, mang lại cơ hội cho các cặp vợ chồng vô sinh hoặc gặp khó khăn trong việc thụ tinh tự nhiên để có thể có con. IVF đã trở thành một trong những phương pháp thành công nhất để mang thai nhờ sự hỗ trợ của khoa học và công nghệ hiện đại.

  •  Đánh giá y tế và định hình tình trạng vô sinh: Trước khi bắt đầu quá trình IVF, các cặp vợ chồng sẽ tham gia vào một quá trình đánh giá y tế cơ bản. Đây là giai đoạn để xác định tình trạng sức khỏe tổng thể, kiểm tra các yếu tố y tế có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh và xác định khả năng thụ tinh tự nhiên. Các xét nghiệm và kiểm tra y tế cụ thể sẽ được thực hiện để tìm hiểu về tình trạng của cả nam và nữ.
  •  Đánh giá chất lượng trứng và tinh trùng: Việc thu thập trứng và tinh trùng là một phần quan trọng của quá trình IVF. Trứng phải được phát triển đúng kích thước và có chất lượng tốt để tăng khả năng thụ tinh thành công. Tinh trùng cũng cần có số lượng đủ và khả năng di chuyển tốt để thực hiện quá trình thụ tinh trong phòng thí nghiệm.
  • Kích thích buồng trứng: Bằng cách sử dụng hormone, bác sĩ sẽ kích thích buồng trứng của phụ nữ để phát triển nhiều trứng cùng một lúc. Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng trứng phát triển đồng đều và có chất lượng tốt.
  • Khả năng tâm lý và tinh thần: Quá trình IVF có thể gây căng thẳng tinh thần. Người tham gia cần có sự sẵn sàng tinh thần và hỗ trợ tâm lý thích hợp.

4. Quy trình các bước thực hiện IVF

 

Đặt vòng tránh thai có an toàn không? 1 số lưu ý cần biết

 

Bước 1: Kích thích buồng trứng

  • Người vợ được tiêm thuốc kích thích buồng trứng, thường kéo dài từ 10 – 12 ngày. Trong suốt thời gian tiêm thuốc, người vợ sẽ được hẹn để siêu âm và làm xét nghiệm máu, hỗ trợ việc theo dõi sự phát triển của nang noãn và nội mạc tử cung.
  • Khi nang noãn đạt kích thước theo yêu cầu, người vợ được tiêm mũi thuốc cuối cùng để kích thích trứng trưởng thành (còn được gọi là mũi kích rụng trứng). Đặc biệt, mũi thuốc này cần được tiêm đúng giờ.

Bước 2: Chọc hút trứng

  • Thủ thuật chọc hút trứng được tiến hành qua ngã âm đạo vào khoảng 36 giờ đồng hồ sau mũi tiêm thuốc cuối cùng. Khi chọc hút trứng, người vợ được gây mê nên sẽ không cảm thấy đau đớn. Thời gian chọc hút trứng khoảng 10 – 15 phút cho mỗi ca. Cùng lúc đó, người chồng được lấy mẫu tinh trùng tươi hoặc rã đông mẫu tinh trùng được đông lạnh trước đó để chuẩn bị cho việc thụ tinh với trứng.
  • Sau chọc hút trứng, người vợ sẽ được nằm lại theo dõi tại bệnh viện trong vòng 2 – 3 giờ tiếp theo.

Bước 3: Tạo phôi

  • Trứng và tinh trùng sẽ được chuyển đến phòng Labo để thụ tinh và tạo phôi. Phôi sẽ được nuôi cấy trong môi trường chuyên dụng khoảng từ 2 – 5 ngày trước khi chuyển vào buồng tử cung của người vợ.
  • Cặp vợ chồng sẽ được thông báo về số lượng và chất lượng phôi được tạo thành bởi bác sĩ và chuyên viên phôi học.

Bước 4: Chuyển phôi

Thiet ke chua co ten 3.pdf 22 1 1

  • Có hai kỹ thuật chuyển phôi: chuyển phôi tươi và chuyển phôi đông lạnh. Trường hợp được chuyển phôi ngay sau khi tạo ra, gọi là chuyển phôi tươi. Ngược lại, trong một số trường hợp, toàn bộ số phôi đạt chất lượng sẽ được trữ đông, người vợ sẽ được chuyển phôi vào các chu kỳ tiếp theo.
  • Trong thời gian chờ chuyển phôi, người vợ sẽ được dùng thuốc đường uống và đặt âm đạo để chuẩn bị nội mạc tử cung.
  • Bác sĩ sẽ tiến hành chuyển phôi sau khi kiểm tra và thấy rằng niêm mạc tử cung đủ độ dày cần thiết, chất lượng tốt, hình ảnh thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi sau khi đặt vào buồng tử cung.
  • Quá trình chuyển phôi thường diễn ra nhanh chóng, kéo dài khoảng 5 đến 10 phút. Sau đó người vợ có thể ra về mà không cần nằm nằm lại theo dõi tại bệnh viện.
  • Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, người vợ tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bước 5: Thử thai

Người vợ đến tái khám để kiểm tra và thực hiện xét nghiệm máu (xét nghiệm Beta HCG) theo lịch hẹn.

  • Nồng độ Beta HCG máu >25 IU/L có nghĩa là phôi đã làm tổ và người vợ đang mang thai.
  • Quá trình mang thai được theo dõi sau đó bằng xét nghiệm beta hCG và siêu âm xác định sự hiện diện của túi thai, yolksac, vị trí túi thai, tim thai. Lịch hẹn tái khám sẽ được bác sĩ điều trị hướng dẫn, khác nhau tùy từng trường hợp.

Nếu chuyển phôi thất bại nhưng vẫn còn phôi trữ, người vợ có thể tiếp tục thực hiện chuyển các phôi còn lại ở những chu kỳ tiếp theo mà không cần phải thực hiện các bước kích thích buồng trứng hay chọc hút trứng.

 

5. Những yếu tố khác tác động đến tỉ lệ thành công 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 21 1 1
Tỉ lệ thành công của IVF còn phụ thuộc vào 1 số yếu tố khác

Tỉ lệ thành công của phương pháp thụ tinh ống nghiệm (IVF) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể tác động đến tỉ lệ thành công của IVF:

  • Độ tuổi của phụ nữ: Tỷ lệ thành công của IVF thường giảm dần khi độ tuổi của phụ nữ tăng. Phụ nữ ở độ tuổi trẻ thường có khả năng phát triển trứng và tỉ lệ thụ tinh cao hơn.
  • Chất lượng và số lượng trứng: Chất lượng và số lượng trứng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thành công. Số lượng trứng ít hoặc chất lượng kém có thể làm giảm tỉ lệ thụ tinh.
  • Chất lượng tinh trùng: Tinh trùng có khả năng di chuyển tốt và hình dáng bình thường là quan trọng. Tinh trùng yếu hoặc có vấn đề về hình dáng có thể làm giảm khả năng thụ tinh.
  • Tình trạng tử cung và ống dẫn trứng: Tình trạng tử cung, bao gồm cả tình trạng niêm mạc tử cung, và tình trạng ống dẫn trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng đậu thai và phát triển của phôi thai.
  • Yếu tố di truyền và genetict: Một số vấn đề di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và phát triển của phôi thai. IVF có thể giúp lựa chọn phôi thai để tránh các vấn đề di truyền này.
  • Yếu tố tâm lý: Tình trạng tâm lý của cặp vợ chồng có thể ảnh hưởng đến tỉ lệ thành công. Stress và tâm lý căng thẳng có thể ảnh hưởng đến cả sự chuẩn bị và quá trình thụ tinh.
  • Lối sống và yếu tố sức khỏe: Lối sống lành mạnh, bao gồm việc duy trì cân nặng và không hút thuốc, có thể cải thiện khả năng thụ tinh. Bệnh tình lý hoặc tình trạng tụ bón cũng có thể ảnh hưởng.
  • Số lần thử nghiệm IVF: Số lần thử nghiệm IVF cũng có thể tác động đến tỉ lệ thành công. Một số cặp vợ chồng cần nhiều lần thử nghiệm trước khi có thai thành công.
  • Cơ sở y tế và chất lượng dịch vụ: Chất lượng của cơ sở y tế và dịch vụ thụ tinh cũng ảnh hưởng đến tỉ lệ thành công. Các cơ sở y tế có kinh nghiệm và chuyên nghiệp thường có tỉ lệ thành công cao hơn.

6.IVF cho Các Cặp Vợ Chồng Đồng Tính: Khả năng thụ tinh và lựa chọn phôi thai

Trong thời đại hiện đại, phương pháp Thụ tinh Ống nghiệm (IVF) đã đem đến những cơ hội vượt qua các rào cản sinh sản cho tất cả mọi người, bao gồm cả các cặp vợ chồng đồng tính. Đối với các cặp vợ chồng đồng tính, IVF không chỉ là một cơ hội để có con, mà còn là một phương pháp giúp họ thể hiện tình yêu và sự sẻ chia trong việc xây dựng gia đình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách IVF hoạt động đối với các cặp vợ chồng đồng tính, khả năng thụ tinh và quá trình lựa chọn phôi thai.

Trong quá trình IVF cho các cặp vợ chồng đồng tính, trứng và tinh trùng từ nguồn ngoại vi sẽ được sử dụng. Các cặp đồng tính nam có thể sử dụng trứng từ người hiến tinh, còn cặp đồng tính nữ có thể sử dụng tinh trùng từ người hiến tinh. Quá trình thụ tinh xảy ra trong môi trường ống nghiệm, và phôi thai phát triển sẽ được cấy vào tử cung.

Một trong những lợi ích đáng kể của IVF cho các cặp vợ chồng đồng tính là khả năng lựa chọn phôi thai để kiểm tra các vấn đề di truyền trước khi cấy vào tử cung. Điều này có thể giúp loại trừ các vấn đề gen di truyền và tăng khả năng thành công của quá trình thụ tinh. Các cặp đồng tính có thể chọn phôi thai có khả năng phát triển tốt nhất và không mang các tình trạng di truyền.

 

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

HƯỚNG DẪN ĐI KHÁM TẠI BỆNH VIỆN RĂNG HÀM MẶT TRUNG ƯƠNG NĂM 2023