Niềng răng bao nhiêu tiền là câu hỏi hàng đầu mà nhiều người quan tâm khi có nhu cầu cải thiện hàm răng lệch lạc, hô, móm, chen chúc,… Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng giá niềng răng mới nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí niềng răng, cùng gợi ý địa chỉ niềng uy tín – Nha khoa BeDental.
1. Niềng răng là gì và tại sao nên thực hiện?
Niềng răng (chỉnh nha) là phương pháp sử dụng các khí cụ chuyên dụng như mắc cài, dây cung, khay trong suốt… nhằm tạo lực di chuyển các răng sai lệch về đúng vị trí trên cung hàm. Kết quả là một hàm răng đều đẹp, chuẩn khớp cắn và cải thiện chức năng ăn nhai lẫn thẩm mỹ.
Theo thống kê của Bộ Y tế, có đến 60% người Việt trưởng thành gặp các vấn đề về răng mọc lệch, chen chúc, hô móm – những trường hợp cần can thiệp chỉnh nha. Do đó, việc tìm hiểu niềng răng giá bao nhiêu, nên chọn loại hình nào là điều rất cần thiết.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí niềng răng – Niềng răng bao nhiêu tiền?
Xem thêm: Niềng răng 1 hàm có được không?
Trước khi trả lời niềng răng bao nhiêu tiền, bạn cần biết mức giá có thể dao động phụ thuộc vào:
- Tình trạng răng miệng hiện tại (độ lệch, hô/móm nặng hay nhẹ).
- Loại khí cụ niềng răng lựa chọn.
- Tay nghề bác sĩ, trang thiết bị tại nha khoa.
- Các dịch vụ đi kèm như nhổ răng, gắn minivis, vệ sinh răng, chụp X-quang,…
Ngoài chi phí chính, người niềng răng có thể phải chi trả thêm:
- Chi phí khám và chụp X-quang: 500.000 – 1.000.000 VNĐ
- Chi phí nhổ răng (nếu cần): 500.000 – 2.000.000 VNĐ/răng
- Chi phí gắn minivis (nếu cần): 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ
- Chi phí hàm duy trì sau niềng: 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ
3. Niềng răng bao nhiêu tiền? Bảng giá niềng răng tại BeDental
Niềng răng bao nhiêu tiền? Hiện nay giá niềng răng dao động từ 25 đến 70 triệu đồng tùy từng trường hợp, tùy từng nha khoa
Một điểm quan trọng cần lưu ý là: nếu bạn lựa chọn thực hiện niềng răng tại nha khoa không uy tín, bác sĩ thiếu chuyên môn, nguy cơ lệch khớp cắn sau khi niềng là rất cao. Khi đó, bạn có thể phải niềng lại từ đầu, vừa tốn kém thêm chi phí, vừa kéo dài thời gian điều trị và ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe răng miệng cũng như thẩm mỹ khuôn mặt.

Dưới đây là bảng giá tại BeDental:
DANH MỤC | GIÁ THÀNH | |
---|---|---|
1.Orthodontic Trainer | 10.000.000 ~ 393$ |
|
2.Orthodontic Brace | ||
Japanese traditional metal brace (Tìm hiểu thêm...) | 2 jaws | 30.000.000 ~ 1.179$ |
USD traditional metal brace (Tìm hiểu thêm...) | 2 jaws | 35.000.000 ~ 1.375$ |
Self-ligating metal brace (More detail...) | 2 jaws | 39.000.000 ~ 1.532$ |
Traditional ceramic brace (More detail...) | 2 jaws | 38.000.000 ~ 1.493$ |
Self-ligating ceramic brace | 2 jaws | 55.000.000 ~ 2.161$ |
Traditional Sapphire brace | 2 jaws | 45.000.000 ~ 1.768$ |
Miniscrew: (More detail...) | 2.500.000 ~ 98$ |
|
3. INVISALIGN (More detail...) | ||
Clincheck | 10.000.000 ~ 393$ |
|
Invisalign Express Package (Simple case) | 1 jaw 2 jaws | 35.000.000 ~ 1.375$ 45.000.000 ~ 1.375$ |
Invisalign Lite Package (Mild Case) | 1 jaw 2 jaws | 60.000.000 ~ 2.358$ 75.000.000 ~ 2.947$ |
Invisalign Moderate Package (Hard case) | 1 jaw 2 jaws | 100.000.000 ~ 4.000$ 110.000.000 ~ 4.322$ |
Invisalign Comprehensive - level 1 (Unlimited) | Full Package | 130.000.000 ~ 5.108$ |
Invisalign Comprehensive - Level 2 (Unlimited) | Full Package | 150.000.000 ~ 5.894$ |
4.Mouth Guard | 1 jaw | 2.500.000 ~ 100usd |
5.Retainer | 1 jaw | 1.500.000 ~ 40usd |
4. Giải đáp các thắc mắc về giá niềng răng
Xem thêm: Niềng răng có cần nhổ răng không?
4.1 Niềng răng giá bao nhiêu? Chi phí niềng răng là bao nhiêu?
Như bảng trên, giá niềng răng dao động từ 25 triệu đến hơn 130 triệu đồng, tùy vào phương pháp và tình trạng răng miệng. Mức chi phí niềng răng mắc cài kim loại là thấp nhất, trong khi niềng răng trong suốt bao nhiêu tiền lại cao nhất do ứng dụng công nghệ tiên tiến. Ngoài ra còn có cả các chi phí kèm thêm khi niềng
4.2 Niềng răng bao nhiêu tiền 1 bộ? Giá 1 bộ niềng răng là bao nhiêu?
Một bộ khí cụ niềng răng có giá từ 25 – 120 triệu đồng, bao gồm mắc cài, dây cung, khay niềng và các phụ kiện đi kèm. Giá này chưa bao gồm dịch vụ nhổ răng, chụp phim, hay gắn minivis nếu cần thiết.
4.3 Niềng răng hết bao nhiêu tiền nếu răng lệch nhiều?
Với răng hô nặng, chen chúc nhiều, móm nặng,… bạn có thể cần niềng răng mắc cài kim loại bao nhiêu tiền từ 35 – 45 triệu. Nếu dùng Invisalign, tổng chi phí có thể lên đến 100 – 130 triệu.
4.4 Niềng răng rẻ nhất là bao nhiêu?
Giá niềng răng rẻ nhất hiện nay là khoảng 25 triệu đồng cho phương pháp niềng răng mắc cài kim loại thường, phù hợp cho học sinh – sinh viên hoặc những người muốn tiết kiệm chi phí.
5. Các loại mắc cài hiện nay
5.1. Niềng răng mắc cài kim loại truyền thống

Niềng răng bao nhiêu tiền? Giá niềng răng mắc cài kim loại:
25 – 45 triệu VNĐ/2 hàm
Ưu điểm:
- Chi phí rẻ nhất trong tất cả các phương pháp.
- Hiệu quả cao với các ca phức tạp (răng lệch lạc nhiều, sai khớp cắn nghiêm trọng).
- Bền chắc, ít gãy vỡ.
Nhược điểm:
- Thẩm mỹ kém do lộ rõ mắc cài kim loại khi giao tiếp.
- Có thể gây khó chịu, kích ứng mô mềm trong miệng.
- Vệ sinh răng miệng khó hơn.
5.2. Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc
Niềng răng bao nhiêu tiền? Giá niềng răng mắc cài kim loại tự buộc:

35 – 50 triệu VNĐ/2 hàm
Ưu điểm:
- Giảm ma sát giữa dây cung và mắc cài, rút ngắn thời gian điều trị.
- Ít phải tái khám hơn so với mắc cài thường.
Giữ dây chắc chắn, ít bị bung tuột.
Nhược điểm:
- Thẩm mỹ vẫn còn hạn chế.
- Giá cao hơn mắc cài kim loại truyền thống.
5.3. Niềng răng mắc cài sứ
Niềng răng bao nhiêu tiền? Giá niềng răng mắc cài sứ:
40 – 55 triệu VNĐ/2 hàm
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao hơn do màu sứ gần giống với màu răng thật.
- Hiệu quả chỉnh nha tương đương mắc cài kim loại.

Nhược điểm:
- Dễ vỡ hoặc nứt hơn kim loại.
- Ma sát lớn hơn, có thể kéo dài thời gian điều trị.
- Chi phí cao hơn mắc cài kim loại.
5.4. Niềng răng mắc cài sứ tự buộc
Niềng răng bao nhiêu tiền? Giá niềng răng mắc cài sứ tự buộc:
45 – 60 triệu VNĐ/2 hàm
Ưu điểm:
- Kết hợp cả tính thẩm mỹ và hiệu quả cao.
- Tăng tốc độ điều trị nhờ hệ thống tự buộc.
- Giảm số lần tái khám.
Nhược điểm:
- Giá cao.
- Vẫn có thể gây khó chịu nếu không quen đeo mắc cài.
5.5. Niềng răng trong suốt (Invisalign)

Niềng răng bao nhiêu tiền? Giá niềng răng trong suốt bao nhiêu tiền:
60 – 130 triệu VNĐ/2 hàm (tùy gói)
Ưu điểm:
- Gần như vô hình, thẩm mỹ tuyệt đối.
- Dễ tháo lắp khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
- Ít gây tổn thương mô mềm, thoải mái khi đeo.
Nhược điểm:
- Chi phí cao nhất trong các phương pháp niềng.
- Không hiệu quả bằng mắc cài trong các ca lệch nặng.
- Phụ thuộc nhiều vào sự hợp tác của bệnh nhân (phải đeo đủ 22 giờ/ngày).
So sánh
Loại niềng răng | Chi phí (VNĐ/2 hàm) | Thẩm mỹ | Hiệu quả | Thời gian điều trị |
Mắc cài kim loại thường | 30 – 45 triệu | Thấp | Cao | 18 – 24 tháng |
Mắc cài kim loại tự buộc | 35 – 50 triệu | Thấp | Rất cao | 16 – 22 tháng |
Mắc cài sứ thường | 40 – 55 triệu | Trung bình | Cao | 18 – 26 tháng |
Mắc cài sứ tự buộc | 45 – 60 triệu | Tốt | Rất cao | 16 – 24 tháng |
Invisalign (trong suốt) | 60 – 130 triệu | Rất cao | Trung bình – cao | 12 – 24 tháng |
Lưu ý:
- Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí, niềng răng mắc cài kim loại là lựa chọn hợp lý.
- Nếu bạn ưu tiên thẩm mỹ nhưng vẫn tiết kiệm, hãy cân nhắc niềng răng mắc cài sứ.
- Nếu bạn muốn niềng răng linh hoạt, gần như vô hình, hãy đầu tư vào niềng răng trong suốt Invisalign.
- Mọi lựa chọn nên đi kèm với tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa chỉnh nha để đảm bảo hiệu quả điều trị.
6. Lưu ý khi lựa chọn niềng răng
Niềng răng là một hành trình dài và đòi hỏi sự kiên trì, do đó việc chuẩn bị kỹ càng từ đầu là yếu tố vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh lãng phí thời gian, chi phí. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:
6.1. Tìm hiểu kỹ về phương pháp niềng răng
Hiện nay có nhiều phương pháp niềng răng khác nhau như: niềng răng mắc cài kim loại, niềng răng mắc cài sứ, niềng răng trong suốt Invisalign,… Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, chi phí và hiệu quả khác nhau tùy vào tình trạng răng miệng và điều kiện tài chính của từng người.
Bạn nên dành thời gian tìm hiểu kỹ “các loại niềng răng và giá”, cân nhắc giữa nhu cầu cá nhân, tính thẩm mỹ, mức độ phức tạp của răng và ngân sách dự kiến. Ngoài ra, cần hỏi kỹ bác sĩ về “niềng răng mất bao nhiêu tiền”, chi tiết các khoản phát sinh như chi phí tái khám, vệ sinh răng, chụp phim, lấy mẫu hàm,… để có cái nhìn rõ ràng và không bị động về sau.

6.2. Lựa chọn nha khoa uy tín
Đây là một trong những yếu tố quyết định đến chất lượng niềng răng. Một cơ sở nha khoa uy tín sẽ có:
- Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa chỉnh nha có chứng chỉ hành nghề rõ ràng, kinh nghiệm nhiều năm trong điều trị các ca phức tạp.
- Trang thiết bị hiện đại, phần mềm mô phỏng kết quả niềng răng, giúp bạn dễ hình dung quá trình điều trị và dự kiến kết quả sau niềng.
- Quy trình điều trị rõ ràng, minh bạch về giá cả, có cam kết về chất lượng và bảo hành.
- Đánh giá tích cực từ khách hàng cũ và được nhiều người tin tưởng lựa chọn.
Bạn nên tránh các cơ sở quảng cáo giá niềng răng quá rẻ, thiếu bác sĩ chuyên môn hoặc không có lộ trình điều trị rõ ràng, vì dễ dẫn đến rủi ro như sai khớp cắn, đau kéo dài, răng bị hỏng do tác động sai kỹ thuật.
Một địa chỉ uy tín bạn có thể tham khảo là Nha khoa BeDental – nơi được hàng nghìn khách hàng tin tưởng lựa chọn với các gói niềng răng linh hoạt từ giá niềng răng rẻ nhất cho đến các gói cao cấp như Invisalign.
6.3. Tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa
Mỗi người có tình trạng răng miệng khác nhau, vì vậy không nên tự chọn phương pháp theo cảm tính hay chỉ dựa vào chi phí. Việc thăm khám và tham khảo ý kiến bác sĩ là điều kiện bắt buộc trước khi quyết định niềng răng.

6.4. Lập kế hoạch tài chính rõ ràng
Chi phí niềng răng là bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại mắc cài, tình trạng răng, thời gian điều trị, nha khoa lựa chọn,… Bạn nên lên kế hoạch tài chính chi tiết để không bị áp lực trong quá trình điều trị.
Hiện nay, nhiều nha khoa uy tín như BeDental có hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, giúp bạn dễ dàng chi trả mà không phải lo lắng về khoản đầu tư ban đầu.
6.5. Cam kết đồng hành xuyên suốt quá trình niềng
Niềng răng không chỉ là vấn đề chi phí mà còn là một quá trình chăm sóc bản thân nghiêm túc trong thời gian dài. Vì vậy, bạn cần xác định rõ:
- Có thời gian và khả năng đến nha khoa tái khám định kỳ theo lịch.
- Sẵn sàng duy trì việc vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng hơn bình thường.
- Tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, đặc biệt là khi sử dụng khay trong suốt.
Niềng răng bao nhiêu tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mắc cài, tình trạng răng miệng và cơ sở nha khoa. Việc lựa chọn phương pháp niềng răng phù hợp sẽ giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất với chi phí hợp lý. Nha khoa BeDental là địa chỉ uy tín, cung cấp dịch vụ niềng răng chất lượng với mức giá cạnh tranh.
Xem thêm: Tại sao niềng răng hóp má?
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/