Chứng sốc phản vệ là gì ?
Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có khả năng đe dọa tính mạng, xuất hiện ngay sau khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng như thuốc, nhựa mủ, nọc độc, ong chích hoặc kiến đốt, cũng như các loại thực phẩm hàng ngày không phù hợp với cơ thể, như cá ngừ, tôm, tép, ốc, trứng, sữa, khoai tây, đậu phộng, đậu nành,…
Sốc phản vệ gây ra sự giải phóng một lượng lớn chất trung gian hóa học từ hệ thống miễn dịch, có thể gây sốc, giảm áp lực máu đột ngột, hạn chế khả năng thở và gây khó thở.
Nguyên nhân gây nên sốc phản vệ
Sốc phản vệ có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây nên sốc phản vệ:
- Dị ứng với thuốc: Một số người có thể phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc, bao gồm các loại thuốc kháng sinh, thuốc gây tê, hoặc dẫn xuất penicillin.
- Dị ứng thực phẩm: Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng mạnh, đặc biệt là đối với những người có dị ứng thực phẩm. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm hải sản, đậu phộng, trứng, sữa, lúa mì và các loại hạt.
- Động vật và côn trùng: Ong chích, kiến đốt,… hoặc tiếp xúc với lông động vật có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Dị ứng hô hấp: Tiếp xúc với chất gây dị ứng trong không khí, như phấn hoa, bụi mịn, hoặc hóa chất có thể gây một phản ứng dị ứng nhanh chóng trong hệ thống hô hấp.
- Dị ứng da: Tiếp xúc với các chất gây dị ứng trên da, như hóa chất, hoặc các chất tẩy rửa mạnh có thể gây sốc phản vệ.
- Dị ứng do tiếp xúc: Một số người có thể phản ứng dị ứng với chất tiếp xúc như niken, cao su, hoặc các chất gây kích ứng khác trong môi trường.
- Tai nạn nghiêm trọng: Khi chứng kiến hoặc trải qua một tai nạn nghiêm trọng, như tai nạn giao thông nghiêm trọng, tai nạn lao động nghiêm trọng, hoặc tai nạn xảy ra đột ngột và bất ngờ.
- Tác động tâm lý: Bất kỳ sự kiện không mong đợi và bất ngờ nào có thể gây sốc phản vệ, đặc biệt là khi không có sự chuẩn bị tâm lý trước.
Xem thêm bài viết >>> Dị Ứng Và Top 3 Loại Thuốc Chống Dị Ứng Phổ Biến Mà Bạn Cần Biết
Các triệu chứng của sốc phản vệ
Các triệu chứng của sốc phản vệ thường xuất hiện sau khi người bị ảnh hưởng trải qua một tình huống đáng sợ hoặc kích thích mạnh mẽ. Những triệu chứng này có thể biểu hiện ngay lập tức hoặc trong khoảng thời gian ngắn sau sự kiện gây ra sốc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của sốc phản vệ:
- Cảm giác bất ngờ và kinh hoàng: Người bị sốc phản vệ thường trải qua cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên và kinh hoàng do tình huống đáng sợ.
- Lo lắng và sợ hãi: Triệu chứng lo lắng và sợ hãi thường đi kèm với sốc phản vệ. Người bị ảnh hưởng có thể trải qua lo lắng về sự an toàn của bản thân hoặc của người thân yêu.
- Run rẩy và dao động cảm xúc: Người bị sốc phản vệ có thể cảm thấy run rẩy, mồ hôi nhiều, và có thể có các biểu hiện về sự dao động cảm xúc như nỗi lo sợ, sự bất an, hoặc trạng thái hỗn loạn.
- Tim đập nhanh và thở nhanh: Tác động của sốc phản vệ có thể gây ra tăng nhịp tim và hô hấp nhanh, làm cho người bị ảnh hưởng cảm thấy khó thở và cảm giác căng thẳng.
- Cảm giác mất kiểm soát: Người bị sốc phản vệ thường có cảm giác mất kiểm soát về cảm xúc và tình hình xung quanh.
- Thiếu khả năng tập trung: Sốc phản vệ có thể làm giảm khả năng tập trung và chú ý, dẫn đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày giảm đi.
- Triệu chứng tâm thần: Các triệu chứng thể thần bao gồm đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, đau ngực, và các triệu chứng về dạ dày.
- Cảm giác mất tương tác: Người bị sốc phản vệ có thể mất khả năng tương tác xã hội và giao tiếp bình thường.
- Trạng thái hỗn loạn tâm trạng: Các biểu hiện như khóc nức nở, tức giận không kiểm soát, hoặc sự đau khổ về cảm xúc có thể xuất hiện.
Cơ chế hoạt động của sốc phản vệ
Phản ứng dị ứng được phân chia thành 4 loại khác nhau:
Loại I: Phản ứng qua trung gian miễn dịch IgE.
Trong loại phản ứng này, bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng khi tiếp xúc ban đầu với chất gây dị ứng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc lại với chất gây dị ứng này, kháng thể IgE được tạo ra và tạo thành “cầu nối” kết nối các kháng thể này thông qua một thụ thể gắn kết cao, FcεRI, trên màng của tế bào mast và basophil.
Sự kết nối này kích hoạt hai loại tế bào này và dẫn đến phản ứng quá mẫn ngay lập tức. Liên kết chéo này tạo ra sự thay đổi trong màng tế bào, làm cho các ion canxi chảy vào tế bào và khởi đầu quá trình giải phóng các chất trung gian như histamin. Tương tác giữa các chất trung gian này và cơ quan chủ yếu là nguyên nhân gây ra các triệu chứng lâm sàng.
Loại II và III: Phản ứng miễn dịch không phụ thuộc vào IgE.
Các loại phản ứng này không phụ thuộc vào kháng thể IgE mà thay vào đó sử dụng kháng thể IgG. Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng, các kháng thể IgG kích hoạt việc kết hợp với các thụ thể có ái lực thấp trên các tế bào phagocytic. Những phản ứng này không yêu cầu tiếp xúc ban đầu với chất gây dị ứng và cần tiếp xúc với nhiều kháng nguyên hơn. Hơn nữa, chúng không gây ra sự giải phóng histamin như chất trung gian.
Loại IV: Phản ứng không miễn dịch.
Loại phản ứng này xảy ra thông qua phá hủy tế bào mast và tế bào bazơ mà không liên quan đến globulin miễn dịch. Chúng có thể được kích hoạt bởi các yếu tố bên ngoài như yếu tố vật lý, thuốc và độc tố.
Những cách chẩn đoán chứng sốc phản vệ
Có một số phương pháp chẩn đoán sốc phản vệ mà các chuyên gia y tế sử dụng để xác định và đánh giá tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là một số cách chẩn đoán phổ biến:
- Triệu chứng lâm sàng: Sự xuất hiện nhanh chóng của các triệu chứng lâm sàng sau tiếp xúc với chất gây dị ứng có thể gợi ý tới sốc phản vệ. Các triệu chứng thường bao gồm: phát ban, ngứa ngáy, viêm mũi, ho, khó thở, sưng mặt và môi, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, hoặc giảm huyết áp. Sự xuất hiện nhanh chóng và tổng quát của các triệu chứng này là đặc trưng cho sốc phản vệ.
- Tiếp xúc với chất gây dị ứng: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiếp xúc với chất gây dị ứng. Điều này bao gồm việc hỏi về các loại thực phẩm, thuốc, hóa chất hoặc vật liệu mà bệnh nhân đã tiếp xúc trước khi xuất hiện triệu chứng sốc phản vệ.
- Xét nghiệm IgE: Xét nghiệm máu để đo mức độ kháng thể IgE có thể được sử dụng để xác định nếu sự phản ứng được gây ra bởi các thụ thể IgE. Mức độ tăng cao của kháng thể IgE có thể gợi ý tới một phản ứng dị ứng qua trung gian IgE miễn dịch.
- Xét nghiệm huyết áp: Đo huyết áp của bệnh nhân để xác định nếu có giảm huyết áp, một biểu hiện phổ biến của sốc phản vệ.
- Xét nghiệm hô hấp: Xét nghiệm chức năng hô hấp để đánh giá sự tổn thương phổi và biểu hiện của việc hạn chế thông khí trong các bệnh nhân sốc phản vệ.
- Xét nghiệm huyết tương: Xét nghiệm huyết tương để đo mức độ histamin và các chất trung gian khác có thể được sử dụng để xác định sự kích thích hệ thống miễn dịch và phản ứng dị ứng.
- Xét nghiệm dị ứng: Các xét nghiệm dị ứng, chẳng hạn như xét nghiệm da gai và xét nghiệm dị ứng tiêm, có thể được sử dụng để xác định chất gây dị ứng cụ thể gây ra sốc phản vệ.
Điều trị sốc phản vệ như thế nào ?
Sốc phản vệ là một tình trạng khẩn cấp và đòi hỏi điều trị ngay lập tức. Dưới đây là một số cách điều trị sốc phản vệ mà các chuyên gia y tế thường sử dụng:
- Gọi cấp cứu: Ngay khi phát hiện có triệu chứng sốc phản vệ, hãy gọi số điện thoại cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất. Sốc phản vệ là một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng và yêu cầu sự can thiệp y tế chuyên sâu.
- Đảm bảo đường thoát khẩn cấp: Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngang và nâng chân lên để cải thiện lưu thông máu. Hãy đảm bảo đường thoát khẩn cấp không bị cản trở để giúp cải thiện lưu thông không khí và máu.
- Epinephrine (adrenaline): Epinephrine là liệu pháp quan trọng nhất trong việc điều trị sốc phản vệ. Nó được tiêm trực tiếp vào cơ hoặc tĩnh mạch để giúp khôi phục huyết áp, giảm sưng và co thắt các đường thở, và tăng cường hệ thống tim mạch. Việc sử dụng epinephrine cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.
- Dùng thuốc kháng histamin: Antihistamines như diphenhydramine có thể được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng và giảm sự phản ứng của cơ thể với chất gây dị ứng.
- Hỗ trợ hệ thống tim mạch: Bệnh nhân sốc phản vệ có thể cần nhận hỗ trợ bằng cách cung cấp dịch IV để tăng áp lực trong mạch máu và duy trì huyết áp.
Điều trị sốc phản vệ là một quá trình khẩn cấp và yêu cầu sự can thiệp của các chuyên gia y tế. Rất quan trọng để tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để đảm bảo sự an toàn và điều trị hiệu quả.
Làm thế nào để phòng ngừa chứng sốc phản vệ ?
Để ngăn ngừa các trường hợp tái phát trong tương lai, đặc biệt là sau khi đã trải qua phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc sốc phản vệ, bạn cần thực hiện các biện pháp sau để bảo vệ sức khỏe của mình. Các biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ tập trung vào việc tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng mà bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ gây ra phản ứng dị ứng. Dưới đây là một số cách phòng ngừa sốc phản vệ:
- Xác định chất gây dị ứng: Nếu bệnh nhân đã từng trải qua phản ứng dị ứng trước đây, cố gắng xác định chất gây dị ứng cụ thể. Điều này có thể được thực hiện thông qua xét nghiệm dị ứng, như xét nghiệm da gai hoặc xét nghiệm dị ứng tiêm, hoặc thông qua việc thảo luận và ghi lại các triệu chứng và tiếp xúc trước đó.
- Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng: Sau khi xác định được chất gây dị ứng, tránh tiếp xúc với nó là rất quan trọng. Điều này có thể đòi hỏi sự thay đổi trong chế độ ăn uống, sử dụng sản phẩm không chứa chất gây dị ứng hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như sử dụng kem chống nắng cho da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Thông báo cho người chăm sóc y tế: Nếu bệnh nhân đã từng trải qua phản ứng dị ứng, hãy thông báo cho người chăm sóc y tế về lịch sử này. Điều này sẽ giúp họ nhận biết và đề phòng phản ứng dị ứng trong trường hợp cần thiết.
- Mang theo bản sao của kê đơn: Nếu bệnh nhân đã biết mình mắc bệnh dị ứng và có kê đơn cho thuốc kháng histamin hoặc epinephrine, hãy mang theo bản sao của kê đơn này. Điều này sẽ giúp người chăm sóc y tế cung cấp điều trị nhanh chóng nếu phản ứng dị ứng xảy ra.
- Hỗ trợ y tế: Nếu bệnh nhân có nguy cơ cao mắc sốc phản vệ, họ có thể được hướng dẫn sử dụng auto-injector (thiết bị tự tiêm) chứa epinephrine để tự tiêm trong trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Hãy đảm bảo rằng bệnh nhân và những người xung quanh họ biết cách sử dụng thiết bị này.
- Kiểm tra nhãn sản phẩm: Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm, thuốc, hóa chất hoặc sản phẩm nào. Hãy đảm bảo rằng nó không chứa chất gây dị ứng đã biết.
- Giám sát chặt chẽ: Trong một số trường hợp, các bệnh nhân có nguy cơ cao mắc sốc phản vệ có thể được giám sát chặt chẽ trong các môi trường như bệnh viện hoặc phòng khám để đảm bảo sự phòng ngừa và xử lý kịp thời nếu có phản ứng dị ứng.
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/