Thư viện chuyên khoa

U tuyến giáp là gì? 1 số nguyên nhân dẫn đến mắc u tuyến giáp

U tuyến giáp là một bệnh lý  thường gặp. Tuy nhiên, hơn 90% trường hợp u tuyến giáp được chẩn đoán là tổn thương lành tính và tỷ lệ chỉ 4,0% đến 6,5% là ung thư.

1. U tuyến giáp là gì?

Bệnh u tuyến giáp là một loại bệnh liên quan đến tuyến giáp, khi các tế bào trong tuyến giáp bắt đầu phát triển không bình thường và tạo thành một khối u. U tuyến giáp có thể là u lành tính (u ác tính) hoặc u ác tính (ung thư tuyến giáp).

Hầu hết các u tuyến giáp không nghiêm trọng và không gây ra các triệu chứng nên không dễ phát hiện. Thay vào đó, nó thường được tình cờ phát hiện khi thăm khám sức khỏe định kỳ qua siêu âm vùng cổ. Những khối u tuyến giáp thường lành tính nhưng cũng có một số ít là ung thư. U tuyến giáp biểu hiện triệu chứng khi nó đã phát triển lớn chèn ép và gây khó khăn cho các hoạt động thở và nuốt.

 

Bệnh viêm họng hạt là gì – Nguyên nhân và cách điều trị

 

2.Phân biệt các loại u tuyến giáp 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 30 1
U tuyến giáp có 2 loại lành tính và ác tính

U tuyến giáp lành tính

Đây là loại u không đe dọa tính mạng và không lan rộng sang các bộ phận khác trong cơ thể.Đây là trường hợp dễ bắt gặp nhất khi mắc u tuyến giáp. U lành tính thường không gây ra những vấn đề lớn nhưng có thể gây ra các triệu chứng như cảm giác khó chịu trong cổ, cảm giác nặng nề ở cổ, khó thở, hoặc ho. Một số loại u tuyến giáp lành tính bao gồm u nang, u cơ, u tái sinh, u đa sắc tố, và u viêm.Một số loại u lành tính thường có thể bắt gặp là:

  • U nang tuyến giáp: Đây là loại u phổ biến nhất ở tuyến giáp. U nang có thể xuất hiện một cách đơn lẻ hoặc nhiều u nang có thể xuất hiện cùng lúc trong một hoặc cả hai cánh tuyến giáp. Hầu hết các u nang tuyến giáp lành tính và không gây ra triệu chứng hoặc có triệu chứng nhẹ như cảm giác nặng nề ở cổ.
  • U cơ tuyến giáp : Đây là loại u lành tính khác, phát triển từ các tế bào cụ thể trong tuyến giáp gọi là tế bào Follicular. U cơ tuyến giáp thường nhỏ hơn và ít phổ biến hơn u nang. Cũng tương tự như u nang, hầu hết các u cơ tuyến giáp không gây ra triệu chứng.
  • U tái sinh tuyến giáp: Đây là loại u lành tính khác, thường là các túi chứa chất lỏng. U tái sinh thường không gây ra triệu chứng, nhưng nếu nó tăng kích thước lớn hoặc áp lực lên các cơ quan xung quanh, có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc khó thở.
  • U đa sắc tố tuyến giáp: Đây là tình trạng khi có nhiều u nang xuất hiện trong tuyến giáp, thường có kích thước lớn hơn so với u nang đơn lẻ. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của u đa sắc tố, nó có thể gây ra một số triệu chứng như khó nuốt, cảm giác nặng nề ở cổ, hoặc khó thở.

U tuyến giáp ác tính (ung  thư tuyến giáp) 

Ngược lại với u lành tính, đây là loại u có khả năng phát triển nhanh và có khả năng lan rộng sang các cơ quan và mô xung quanh. Ung thư tuyến giáp có thể gây ra những triệu chứng tương tự như u lành tính, nhưng nó cũng có thể gây ra những triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào mức độ lan rộng của bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư tuyến giáp có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng.

Ung thư tuyến giáp có thể được phân loại như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (DTC): bao gồm ung thư tuyến giáp thể nhú, ung thư tuyến giáp thể nang, ung thư tuyến giáp thể hỗn hợp nhú và nang: Phát sinh từ các tế bào biểu mô và chiếm khoảng 95% tất cả các khối u ác tính tuyến giáp.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC): Phát sinh từ các tế bào hình nang sản xuất calcitonin của tuyến giáp. 20% MTC liên quan đến di truyền và có thể xảy ra như một phần của hội chứng đa u các tuyến nội tiết (MEN).

 

Nổi hạch ở cổ có nguy hiểm không? 1 số lưu ý cần biết

 

3. Nguyên nhân mắc u tuyến giáp

Đến nay, nguyên nhân của u tuyến giáp vẫn chưa được biết rõ, nhưng các yếu tố nguy cơ sau được cho là gây ra bệnh này.

Bức xạ ion hóa

Bức xạ ion hóa là một yếu tố nguy cơ được biết đến đối với cả nhân giáp lành tính và ác tính. Những người bị nhiễm bức xạ ion có thể phát triển các nốt tuyến giáp với tỷ lệ 2% hàng năm. Tỷ lệ bệnh ác tính đã được ghi nhận cao, chiếm từ 20-50% trong số các nốt sờ thấy của các tuyến giáp đã được chiếu xạ trước đó.

Thiết hụt chất i-ốt hoặc thừa i-ốt

Thiet ke chua co ten 3.pdf 31 1
Cần bổ sung đủ i-ot cho các bữa ăn

Thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt trong chế độ ăn uống của bạn đôi khi có thể khiến tuyến giáp phát triển các nhân giáp.

Ngoài ra, các yếu tố môi trường, tình trạng sức khỏe tổng thể, tình trạng dinh dưỡng và các vấn đề khác cũng có thể ảnh hưởng đến sự hình thành u tuyến giáp như: lạm dụng rượu bia, béo phì, hút thuốc lá, u xơ tử cung.

4. Triệu chứng của u tuyến giáp

Triệu chứng u tuyến giáp có thể khác nhau tùy thuộc vào loại u (lành tính hay ác tính) và kích thước, vị trí của nó. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của u tuyến giáp:

Triệu chứng u tuyến giáp lành tính:

  • Cảm giác nặng nề, áp lực hoặc đau ở cổ: Do u tuyến giáp lành tính tăng kích thước, nó có thể tạo áp lực lên các cơ quan và mô xung quanh trong vùng cổ, gây ra cảm giác khó chịu, nặng nề hoặc đau.
  • Khó nuốt hoặc cảm giác khó thở: U tuyến giáp lớn có thể gây ra khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc gây ra cảm giác khó thở bằng cách áp lực lên đường hô hấp.
  • Sưng hạch cổ: U tuyến giáp lành tính có thể làm tăng kích thước của hạch cổ, dễ dàng nhận thấy khi kiểm tra bằng cách sờ hoặc nhìn thấy sưng hạch trên cổ.

Triệu chứng u tuyến giáp ác tính:

  • Cảm giác khối u ở vùng cổ: Thường thấy một khối u rõ ràng hoặc sưng tuyến giáp trong vùng cổ, thường không đau nhưng có thể gây ra sự không thoải mái.
  • Biến đổi về tiếng nói hoặc ho: Do u tuyến giáp ác tính tăng kích thước và ảnh hưởng đến các dây thanh quản, có thể gây ra hoặc thay đổi tiếng nói.
  • Sưng hạch cổ và những dấu hiệu di căn: U tuyến giáp ác tính có thể lan rộng sang các cơ quan và mô xung quanh, gây ra sưng hạch cổ lớn và những triệu chứng di căn như đau xương, mệt mỏi và giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Khó nuốt hoặc khó thở: Do kích thước u ác tính lớn hoặc áp lực lên đường hô hấp.

5.Biến chứng có thể mắc phải 

 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 32
U tuyến giáp có thể dẫn đến nhiều biến chứng

Mắt lồi là biến chứng nổi bật nhất liên quan đến bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt là ở bệnh nhân cường giáp. Đây là kết quả của sự phát triển mô mỡ và mô liên kết ở vùng quanh mắt, dẫn đến sự chèn ép lên hệ thống cơ quan mắt. Biến chứng này khiến cho người bệnh mất tự tin, ngại giao tiếp.

Bên cạnh đó, bệnh nhân còn gặp tình trạng mắt ửng đỏ và đau rát. Đây là kết quả của sự viêm nhiễm và sưng tấy ở các mô mỡ xung quanh mắt và các cơ quan mắt.

Cuối cùng, bệnh lý tuyến giáp cũng có thể dẫn đến sự giảm khả năng nhìn và nhìn kém. Đây là kết quả của sự chèn ép lên hệ thống cơ quan mắt, dẫn đến sự suy giảm chức năng thị giác. Bệnh nhân thường cảm thấy khó khăn khi nhìn thấy đồ vật ở phía trên, bị giảm khả năng nhìn.

Rối loạn tiểu đường: U tuyến giáp ác tính có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết insulin và đáp ứng cơ thể với insulin, gây ra rối loạn tiểu đường hoặc làm tồi hơn tình trạng tiểu đường hiện có.

Thiếu hormon tuyến giáp (hypothyroidism): Trong trường hợp u tuyến giáp ác tính bị loại bỏ hoặc tiêu diệt, điều này có thể dẫn đến thiếu hormon tuyến giáp, gây ra bệnh tuyến giáp giảm chức năng.

Tác dụng phụ của điều trị: Phẫu thuật loại bỏ u tuyến giáp hoặc điều trị bằng phẫu thuật, hóa trị hoặc nội tiết học có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, mất cân bằng nội tiết tố và các vấn đề sức khỏe khác.

6. Phương pháp chuẩn đoán

 

Bấm huyệt: Khám phá 1 vài phương pháp trị liệu cổ xưa của y học Đông Á

 

Tất cả các phương pháp chuẩn đoán u tuyến giáp đều được sử dụng để đánh giá kích thước, hình dạng và tính chất của khối u tuyến giáp, từ đó xác định liệu nó là u lành tính hay u ác tính.

Đánh giá ban đầu cho bệnh nhân có nhân tuyến giáp bao gồm việc khai thác tiền sử cá nhân và gia đình người bệnh, khám sức khỏe, xét nghiệm hormone tuyến giáp (FT3, FT4), hormone kích thích tuyến giáp (TSH), và siêu âm tuyến giáp để xác định đặc điểm của nhân giáp.

  • Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh chi tiết của tuyến giáp. Qua siêu âm, bác sĩ có thể đo kích thước, hình dạng và cấu trúc bên trong của u tuyến giáp. Nó giúp phân biệt giữa u lành tính và u ác tính và cũng giúp xác định các loại u nang, u cơ và u tái sinh. Phương pháp này không đau và không gây phản ứng phụ, thường được thực hiện tại phòng khám.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện để đo mức độ các hormone tuyến giáp (TSH, T3 và T4) và các chất khác liên quan đến chức năng tuyến giáp. Kết quả xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá chức năng tuyến giáp và có thể phát hiện các vấn đề về chức năng, chẳng hạn như thiếu hormon tuyến giáp (hypothyroidism) hoặc chức năng tăng bão hòa hormon tuyến giáp (hyperthyroidism).
  • Xét nghiệm chọc hấp tuyến giáp (Fine-Needle Aspiration – FNA): FNA là một phương pháp xét nghiệm cần thiết để xác định tính chất của khối u tuyến giáp. Bác sĩ sử dụng một kim mỏng để lấy mẫu tế bào từ khối u và sau đó xem xét dưới kính hiển vi. Kết quả FNA giúp phân biệt giữa u lành tính và u ác tính. Nếu tế bào có tính chất bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm khác để xác định loại u ác tính cụ thể.
  • Chụp cắt lớp máy tính (CT Scan) hoặc chụp cắt lớp từ (MRI): CT Scan hoặc MRI được sử dụng để tạo hình ảnh chi tiết hơn về tuyến giáp và xem xét xem u đã lan rộng đến các cơ quan và mô xung quanh hay chưa. Đây là các phương pháp hình ảnh chẩn đoán mạnh mẽ, giúp bác sĩ đánh giá chính xác kích thước và vị trí của u tuyến giáp ác tính, từ đó xác định kế hoạch điều trị phù hợp.

7. Phòng ngừa mắc u tuyến giáp

Thiet ke chua co ten 3.pdf 33 1
Cần cân bằng lượng dinh dưỡng hằng ngày
  • Bổ sung iodine đủ: Iodine là một yếu tố cần thiết để sản xuất hormon tuyến giáp. Đảm bảo cơ thể có đủ lượng iodine thông qua việc ăn uống chứa iodine như hải sản, muối iodine hoặc các sản phẩm chứa iodine được bổ sung.
  • Dinh dưỡng cân bằng: Dinh dưỡng cân bằng và ăn uống đủ chất dinh dưỡng là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp. Hạn chế tiêu thụ thức ăn chứa đường và tinh bột dễ hấp thu, và tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp duy trì cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ chức năng tuyến giáp. Tập luyện đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày là lựa chọn tốt cho sức khỏe tổng thể.
  • Điều trị các bệnh liên quan: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào liên quan đến tuyến giáp, như thiếu iodine hoặc tiểu đường, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và tuân thủ quy trình điều trị được chỉ định.
  • Kiểm tra định kỳ: Đối với những người có yếu tố nguy cơ cao mắc u tuyến giáp (như có tiền sử gia đình hoặc sống trong vùng thiếu iodine), kiểm tra định kỳ với bác sĩ là cần thiết để phát hiện bất thường tuyến giáp sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

Nhổ răng khôn uy tín giá rẻ an toàn bao nhiêu tiền hiện nay?