Thư viện chuyên khoa

7 dấu hiệu mắc ung thư cổ tử cung chị em cần biết

Ung thư cổ tử cung, một trong những dạng ung thư phổ biến ảnh hưởng đến phụ nữ tác động đến cơ quan quan trọng trong hệ sinh sản của người phụ nữ – tử cung

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính đứng hàng thứ tư trong số 10 loại ung thư thường gặp ở nữ giới. Theo số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ước tính có khoảng 604.000 ca mắc mới và 342.000 ca tử vong do căn bệnh này. Khoảng 90% trong số ca bệnh ung thư cổ tử cung đến từ ở các quốc gia có thu nhập trung bình và thấp

ung thư cổ tử cung
ung thư cổ tử cung

1.Ung thư cổ tử cung là gì?

 

HIV là gì? Triệu chứng thường gặp và 3 phương pháp chẩn đoán

 

Ung thư cổ tử cung (còn được gọi là ung thư tử cung hoặc ung thư âm đạo) là một loại ung thư phát triển từ các tế bào trong hoặc xung quanh cổ tử cung (tức là phần dưới của tử cung gần với âm đạo). Đây là một dạng ung thư thường gặp ở phụ nữ và thường có liên quan đến viêm nhiễm HPV (Human Papillomavirus), một loại virus lây truyền qua đường tình dục.

Ung thư cổ tử cung phát triển chậm qua các giai đoạn tiền ung thư và ung thư. Các tế bào bất thường bắt đầu xuất hiện trong lớp mô cổ tử cung và sau đó có thể lan rộng sang các vùng khác của tử cung và thậm chí lan ra ngoài tử cung. Triệu chứng của ung thư cổ tử cung có thể bao gồm chảy máu âm đạo sau quan hệ tình dục, chu kỳ kinh nguyệt không đều, chảy máu nặng, đau bên dưới bụng, và mất cân nặng không rõ nguyên nhân.

2.Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung

Thiet ke chua co ten 3.pdf 5 1
So sánh cổ tử cung bình thường và bị mắc ung thư

Tiền thân của ung thư cổ tử cung là ung thư nội biểu mô cổ tử cung (CIN). Phần lớn các trường hợp CIN và ung thư cổ tử cung xâm lấn là do nhiễm vi rút u nhú ở người (HPV) dai dẳng, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục. Hầu hết (70%) bệnh tiền ung thư và bệnh xâm lấn có thể do HPV loại 16 hoặc 18 trực tiếp gây ra; tuy nhiên, 99% mẫu bệnh phẩm ung thư cổ tử cung chứa DNA từ một kiểu gen HPV nguy cơ cao.

Tỷ lệ mắc bệnh ung thư cổ tử cung đã giảm đều đặn trong vài thập kỷ qua nhờ việc tiêm phòng HPV, tầm soát ung thư cổ tử cung và điều trị CIN.

Nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung chủ yếu liên quan đến nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Đây là một loại virus lây truyền qua đường tình dục và có thể gây ra các biểu hiện từ các vết thủy đậu trên da cho đến ung thư cổ tử cung.

Ngoài ra ung thư cổ tử cung cũng có thể do một số nguyên nhân sau:

  • Nhiễm virus HPV: HPV được xem là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Các dạng virus HPV có khả năng gây ung thư (gọi là HPV gây ung thư) có thể gây biến đổi tế bào trong cổ tử cung và dẫn đến sự phát triển bất thường.
  • Tương tác với yếu tố khác: Mặc dù HPV là yếu tố quan trọng, việc phát triển ung thư cổ tử cung thường là kết quả của tương tác giữa HPV và các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như hút thuốc lá, hệ thống miễn dịch yếu, quan hệ tình dục không an toàn, tiền sử nhiễm trùng HPV và nhiều lần mang thai.
  • Tiền sử y tế: Có một số yếu tố trong tiền sử y tế của một người phụ nữ có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung. Điều này có thể bao gồm tiền sử nhiễm trùng HPV, các tình trạng y tế ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, và các tình trạng tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Tính di truyền: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng yếu tố di truyền cũng có thể góp phần vào nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, mặc dù vai trò của di truyền vẫn còn đang được nghiên cứu thêm.
  • Tuổi: Nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung tăng lên theo tuổi. Người phụ nữ ở độ tuổi trung niên thường có nguy cơ cao hơn so với người trẻ hơn.
  • Tình trạng nền kinh tế và xã hội: Môi trường sống, chế độ ăn uống, tình trạng nền kinh tế và xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

Tóm lại, nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung phức tạp và thường kết hợp nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ các nguyên nhân này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ung thư cũng như đưa ra quyết định thông minh về việc sàng lọc, phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.

3. Dấu hiệu nhận biết ung thư cổ tử cung 

 

Thiet ke chua co ten 3.pdf 8 1
Ung thư cổ tử cung có thể nhận biết qua các dấu hiệu

Ung thư cổ tử cung thường không gây ra nhiều triệu chứng trong giai đoạn sớm, nhưng khi bệnh phát triển, có thể xuất hiện một số dấu hiệu và triệu chứng.Tuy nhiên khi mắc bệnh, bệnh nhân có thể gặp một vài triệu chứng điển hình như sau:

  • Chảy máu âm đạo không đều: Một trong những triệu chứng phổ biến của ung thư cổ tử cung là xuất hiện chảy máu âm đạo sau quan hệ tình dục, giữa các chu kỳ kinh nguyệt, sau khi tiến mãn kinh, hoặc sau khi đã mãn kinh.
  • Chảy máu nặng và kéo dài: Chảy máu âm đạo có thể trở nên nặng hơn và kéo dài hơn so với chu kỳ kinh nguyệt bình thường. Điều này có thể dẫn đến thay đổi về lượng và màu sắc của máu.
  • Chảy máu sau mãn kinh: Nếu bạn đã mãn kinh (không còn kinh nguyệt) và bắt đầu xuất hiện chảy máu âm đạo, đây có thể là dấu hiệu của sự phát triển ung thư cổ tử cung.
  • Đau bên dưới bụng hoặc đau lưng: Một số phụ nữ có thể trải qua đau bên dưới bụng hoặc đau lưng, đặc biệt khi bệnh đã phát triển và ảnh hưởng đến các cơ và dây thần kinh gần khu vực tử cung.
  • Thay đổi trong tiết ra âm đạo: Tiết ra âm đạo có thể thay đổi màu sắc (có thể có màu mủ), mùi, và đặc tính. Điều này có thể xuất hiện như một dấu hiệu của tế bào bất thường trong cổ tử cung.
  • Mất cân nặng không rõ nguyên nhân: Nếu bạn bất ngờ trải qua mất cân nặng mà không có thay đổi về chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất, đây có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư.
  • Đau trong quá trình quan hệ tình dục: Đau hoặc khó chịu trong quá trình quan hệ tình dục có thể xuất hiện như một triệu chứng khi tế bào bất thường hoặc khối u ảnh hưởng đến vùng cổ tử cung và âm đạo.

Tuy nhiên, những triệu chứng này có thể không nhất thiết chỉ xuất hiện do ung thư cổ tử cung, mà còn có thể là do các vấn đề khác. Nhưng nếu bạn mắc phải một trong những triệu chứng kể trên âm ỉ, kéo dài bạn cần đến ngay các cơ sở y tế để được khám và điều trị.

4. Tầm soát phát hiện sớm ung thư cổ tử cung 

Tiêm vacxin HPV

Thiet ke chua co ten 3.pdf 9
Nên tiêm vaxic hpv để phòng ngừa virus

Tiêm vắc xin phòng ngừa HPV giúp bảo vệ cơ thể chống lại các loại virus HPV thường gây ra ung thư cổ tử cung, âm đạo và âm hộ. Tuy nhiên, tiêm vắc xin không thể thay thế cho việc tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ.

Tại Việt Nam, thuốc chủng ngừa HPV cũng được khuyến cáo cho tất cả nữ giới từ 26 tuổi trở xuống, nếu chưa từng được chủng ngừa.

 

VẮC XIN HPV LÀ GÌ? GIÁ TIÊM HPV MỚI NHẤT ?

 

Xét nghiệm Pap smear

Đây là một xét nghiệm quan trọng để phát hiện các tế bào bất thường trong cổ tử cung. Trong quá trình xét nghiệm này, các tế bào mẫu từ bề mặt cổ tử cung và âm đạo được thu thập và kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện sự biến đổi tiềm năng.

Xét nghiệm HPV

Xét nghiệm này kiểm tra sự có mặt của virus HPV trong cổ tử cung. Viêm nhiễm HPV liên quan mật thiết đến phát triển ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV có thể xác định liệu bạn có một trong những loại HPV gây ung thư hay không.

Thăm khám định kỳ

Điều quan trọng là phụ nữ nên thường xuyên tham gia các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe tổng thể và nhận các xét nghiệm cần thiết.

5. Điều trị ung thư cổ tử cung 

Khả năng điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn mà bệnh được phát hiện, loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phương pháp điều trị được áp dụng. Trong nhiều trường hợp, ung thư cổ tử cung có thể được điều trị thành công, đặc biệt khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm.

Hiện nay các phương pháp điều trị phổ biến được sử dụng là:

  1. Phẫu thuật: Nếu ung thư cổ tử cung được phát hiện sớm và không lan rộng, phẫu thuật có thể loại bỏ các tế bào bất thường hoặc khối u. Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tử cung (hysterectomy) cũng có thể được thực hiện.
  2. Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia X hoặc tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một phương pháp phổ biến cho ung thư cổ tử cung ở một số giai đoạn.
  3. Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị.
  4. Kết hợp các phương pháp: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất.
  5. Theo dõi và quản lý: Đối với những trường hợp ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm hoặc tình trạng sức khỏe của bệnh nhân không cho phép thực hiện các phương pháp điều trị cổ điển, bác sĩ có thể quyết định theo dõi sát sao và quản lý tình trạng.

6. Phòng ngừa mắc ung thư cổ tử cung 

 

Viêm lộ tuyến cổ tử cung – 1 số nguyên nhân và cách điều trị

 

Phòng ngừa ung thư cổ tử cung là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp và cách để phòng ngừa ung thư cổ tử cung:

  • Tiêm vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV (gardasil hoặc cervarix) đã được phát triển để bảo vệ khỏi các loại virus HPV gây ra hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung. Đây là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa nhiễm virus HPV.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bảo vệ như bao cao su có thể giúp ngăn ngừa lây truyền virus HPV và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Thường xuyên kiểm tra sức khỏe: Tham gia kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm định kỳ, chẳng hạn như Pap smear và xét nghiệm HPV, để phát hiện sớm các biểu hiện bất thường.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng lành mạnh có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ phát triển bệnh.
  • Không sử dụng hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ làm gia tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung mà còn tác động xấu đến sức khỏe tổng thể.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất gây kích thích tình dục (STI): Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây nhiễm trùng đường tình dục có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh gây viêm nhiễm cổ tử cung.
  • Duy trì sức khỏe tâm thần: Tình trạng tâm thần không ổn định có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ miễn dịch. Hãy tìm cách giảm căng thẳng và duy trì tâm trạng tích cực.
  • Thực hiện vệ sinh cá nhân đúng cách: Duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ là một phần quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng và bệnh lý vùng kín.
[block id=”popupbsquang”]

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

Nên Nhổ Răng Khôn Ở Đâu Tốt Và Uy Tín?