Thư viện chuyên khoa

Ung thư phổi – Những dấu hiệu đáng lo ngại và các biện pháp phòng ngừa

Bệnh ung thư phổi là gì ?

bệnh ung thư phổi
Ung thư phổi là gì ?

Ung thư phổi là một dạng bệnh ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong phổi, một cơ quan có trách nhiệm thực hiện việc hấp thụ oxy và loại bỏ khí carbon dioxide trong quá trình hô hấp. Bệnh ung thư phổi có thể phát triển từ tế bào tại bất kỳ vùng nào trong phổi và thường bắt đầu từ lớp niêm mạc của các ống phổi nhỏ (còn được gọi là phế quản nhỏ) hoặc từ các tế bào tại niêm mạc của phế quản lớn.

Có hai loại ung thư phổi chính:

1. Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Đây là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% trong số các trường hợp. Loại này được chia thành ba loại chính:

  • Ung thư biểu mô tuyến: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất chất nhầy trong vùng ngoại vi và chiếm khoảng 40% trong số các trường hợp ung thư phổi. Mặc dù hầu hết các trường hợp ung thư biểu mô tuyến có liên quan đến hút thuốc lá, nhưng đây cũng là loại ung thư phổ biến nhất ở những người hút ít hơn 100 điếu thuốc trong suốt cuộc đời.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (biểu bì): Chiếm khoảng 30% trong số các trường hợp, thường phát triển ở đường dẫn khí lớn hơn của phổi. Gần đây, tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy đang giảm trong khi ung thư biểu mô tuyến có dấu hiệu tăng. Phần lớn các khối u ung thư phổi tế bào vảy nằm ở vị trí trung tâm, trong các phế quản lớn nối khí quản với phổi.
  • Ung thư biểu mô tế bào lớn không phân biệt: Có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của phổi và không rõ liệu có phải là tế bào vảy hay ung thư biểu mô tuyến. Loại bệnh này có tốc độ phát triển và xâm lấn nhanh hơn rất nhiều so với các loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ khác, cũng khó điều trị hơn.

2. Ung thư phổi tế bào nhỏ: Ung thư phổi tế bào nhỏ thường lan nhanh hơn ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Nó chiếm khoảng 15% trong số các trường hợp ung thư phổi và có khả năng phát triển nhanh, lan tỏa đến các cơ quan khác trong cơ thể. Đa số các trường hợp bệnh xảy ra ở đường dẫn khí lớn như phế quản chính và phế quản thùy. Thông thường, khi người bệnh được chẩn đoán mắc loại ung thư này, thì bệnh đã ở giai đoạn nặng.

Nguyên nhân và các yếu tố gây nên ung thư phổi

Nguyên nhân và các yếu tố gây ra ung thư phổi là một sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền và tác động từ môi trường. Dưới đây là một số nguyên nhân và yếu tố quan trọng gây nên bệnh ung thư phổi:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi. Hơn 80% các trường hợp ung thư phổi liên quan đến hút thuốc, bao gồm cả việc hút trực tiếp và tiếp xúc với khói môi trường (hút thuốc lá bị động). Các hợp chất gây ung thư như nicotine, benzene và các hợp chất khác trong khói thuốc có thể gây tổn thương tế bào và gây ra biến đổi gen.
  • Tiếp xúc với các chất ô nhiễm: Tiếp xúc với các chất hóa học và chất gây ô nhiễm trong môi trường, chẳng hạn như các hạt bụi hóa học, khói công nghiệp và các chất gây kích thích, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò. Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư phổi, bạn có nguy cơ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình về bệnh này.
  • Tiền sử bệnh phổi: Các vấn đề về phổi như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc viêm phế quản cấp tính (bronchitis) có thể tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
  • Môi trường làm việc: Các nghề nghiệp tiếp xúc với các hạt bụi, hóa chất độc hại, khói và các yếu tố gây ô nhiễm có thể tăng nguy cơ ung thư phổi.
  • Tuổi và giới tính: Nguy cơ ung thư phổi tăng lên khi bạn lớn tuổi, đặc biệt sau 65 tuổi. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nữ giới.
  • Lạm dụng thuốc lá điện tử: Mặc dù nghiên cứu về tác động của thuốc lá điện tử vẫn đang diễn ra, nhưng tiếp xúc với các chất hóa học trong thuốc lá điện tử cũng có thể gây nguy cơ mắc ung thư phổi.

Xem thêm bài viết >>> Ung thư da là gì? 1 số điều bạn cần biết về ung thư da

Các triệu chứng của ung thư phổi và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm

các triệu chứng của ung thư phổi
Ho khan cũng có thể là dấu hiệu của ung thư phổi

Triệu chứng của ung thư phổi có thể biến đổi tùy theo loại và giai đoạn của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp và tầm quan trọng của việc phát hiện bệnh ung thư phổi sớm:

  • Ho khan: Ho kéo dài, không giảm đi sau khi điều trị viêm mà ngược lại trở nên nặng hơn và không phản ứng với các loại thuốc ho thông thường.
  • Khó thở: Khó thở và cảm giác ngực nặng có thể là do tác động của khối u lên đường thở.
  • Đau ngực: Đau ngực hoặc cảm giác ngực căng thẳng có thể xuất phát từ các vùng gần khối u hoặc có thể lan ra từ phổi ra các phần khác của cơ thể.
  • Giảm cân: Sụt cân nặng không rõ nguyên nhân, thậm chí khi ăn uống bình thường.
  • Sưng cổ và mặt: Khối u có thể áp lực lên mạch máu gây sưng ở cổ và mặt.
  • Sưng đầu ngón tay: Một triệu chứng của bệnh phình động tĩnh mạch phổi, thường xuất hiện ở ung thư phổi nhỏ tế bào.
  • Sưng bên cổ: Đây có thể là triệu chứng của việc ung thư đã lan ra các nút bạch huyết (lymph node) ở cổ.
  • Tiểu nhiều hơn bình thường: Có thể do việc khối u áp lực lên ống niệu.

Tầm quan trọng của việc phát hiện ung thư phổi sớm:

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm ung thư phổi là rất cao. Khi ung thư phổi được phát hiện ở giai đoạn sớm, khả năng điều trị hiệu quả và cơ hội sống sót cao hơn. Việc thực hiện kiểm tra sàng lọc định kỳ, chẳng hạn như quét CT phổi, cho phép phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng. Điều này giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị tốt nhất và cải thiện dự đoán cho bệnh nhân.

Các giai đoạn của ung thư phổi

Ung thư phổi được phân loại thành các giai đoạn khác nhau dựa trên mức độ lan rộng của khối u và việc lan tỏa của nó. Các hệ thống phân loại khác nhau có thể được sử dụng, nhưng phân loại giai đoạn theo hệ thống TNM (Tumor, Node, Metastasis) do Hiệp hội Ung thư quốc tế (International Union Against Cancer – UICC) và Hiệp hội Ung thư Mỹ (American Joint Committee on Cancer – AJCC) phát triển là phổ biến nhất. Dưới đây là phân loại giai đoạn ung thư phổi theo hệ thống TNM:

1. Giai đoạn I: Giai đoạn này mô tả ung thư phổi ở giai đoạn sớm nhất, khi khối u chỉ tồn tại trong phổi và chưa lan rộng đến các cấu trúc lân cận. Giai đoạn I được chia thành hai giai đoạn con:

  • Giai đoạn IA: Khối u có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 3 cm và không lan rộng đến các bướu hạch hoặc cấu trúc khác.
  • Giai đoạn IB: Khối u có kích thước lớn hơn 3 cm, nhưng vẫn không lan rộng đến các bướu hạch hoặc cấu trúc khác.

2. Giai đoạn II: Trong giai đoạn này, khối u đã lan rộng đến các cấu trúc lân cận như màng phổi, niêm mạc nội màng phổi hoặc các bướu hạch ở trong lòng ngực. Giai đoạn II cũng chia thành hai giai đoạn con:

  • Giai đoạn IIA: Khối u lớn hơn 3 cm và lan tỏa đến các cấu trúc lân cận hoặc có sự lan rộng đến các bướu hạch ở trong lòng ngực cùng một bên.
  • Giai đoạn IIB: Khối u lan rộng đến các cấu trúc lân cận hoặc có sự lan rộng đến các bướu hạch ở trong lòng ngực cùng một bên.

3. Giai đoạn III: Trong giai đoạn III, khối u đã lan rộng đến các cấu trúc lân cận khác như niêm mạc phổi của bên kia hoặc các cấu trúc trong ngực bên kia. Giai đoạn III cũng được chia thành hai giai đoạn con:

  • Giai đoạn IIIA: Khối u lan rộng đến niêm mạc phổi của bên kia, các bướu hạch ở trong lòng ngực bên kia hoặc các cấu trúc lân cận khác.
  • Giai đoạn IIIB: Khối u lan rộng đến các cấu trúc trong ngực bên kia và có thể lan rộng đến các bướu hạch ở trên cổ.

4. Giai đoạn IV: Giai đoạn cuối cùng của ung thư phổi, khi khối u đã lan rộng đến các cơ quan và cấu trúc xa như gan, xương, não hoặc các cơ quan khác ngoài phổi.

Những phương pháp điều trị bệnh

Phương pháp điều trị ung thư phổi sẽ phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư phổi theo từng giai đoạn:

  • Giai đoạn 0: Giai đoạn này được gọi là ung thư phổi không xâm lấn, chỉ nằm ở nội thất phổi và không lan ra ngoài. Khối u ở giai đoạn 0 thường nhỏ và không gây ra triệu chứng. Điều trị phổ biến cho giai đoạn này là phẫu thuật để loại bỏ khối u.
  • Giai đoạn I: Khối u tại giai đoạn I đã xâm lấn vào mô xung quanh của phổi, nhưng chưa lan sang các cơ quan hoặc bạch huyết. Điều trị cho giai đoạn này thường bao gồm phẫu thuật để loại bỏ khối u và có thể kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để đảm bảo tiêu diệt các tế bào ung thư tiềm ẩn.
  • Giai đoạn II: Ung thư phổi ở giai đoạn II đã lan rộng vào mô xung quanh và có thể lan tới các nút bạch huyết xung quanh phổi. Điều trị cho giai đoạn này thường bao gồm phẫu thuật để loại bỏ khối u và có thể kết hợp với hóa trị và/hoặc xạ trị.
  • Giai đoạn III: Ung thư phổi ở giai đoạn III lan rộng đến các nút bạch huyết xung quanh phổi và có thể lan tới các cơ quan và mô xung quanh. Điều trị cho giai đoạn này thường bao gồm một phương pháp kết hợp, bao gồm phẫu thuật (nếu khả thi), hóa trị và xạ trị.
  • Giai đoạn IV: Giai đoạn IV là giai đoạn cuối cùng của ung thư phổi, khi khối u đã lan rộng đến các cơ quan và mô xa. Điều trị cho giai đoạn này tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ, thường thông qua hóa trị, xạ trị, thuốc chống ung thư và các biện pháp hỗ trợ.

Cần lưu ý rằng phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm cả loại ung thư phổi, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và sự lựa chọn của bác sĩ điều trị.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư phổi

các biện pháp chống ung thư phổi
Nói không với thuốc lá để phòng ngừa bệnh ung thư phổi

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa ung thư phổi:

  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra hầu hết các trường hợp ung thư phổi. Việc không hút thuốc hoặc ngừng hút thuốc lá là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa ung thư phổi. Nếu bạn là người hút thuốc, hãy tìm các chương trình hỗ trợ hoặc nhờ sự giúp đỡ từ chuyên gia để bỏ thuốc.
  • Tránh hít phải khói thuốc lá: Nếu bạn không hút thuốc, hãy tránh tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường. Khói thuốc lá môi trường có thể gây hại và tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
  • Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư: Cố gắng tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư như asbest, radon, arsenic, khí độc trong không khí và các hợp chất hóa học độc hại khác. Tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với các chất này.
  • Cải thiện chế độ ăn uống: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, các loại rau và trái cây, và ít chất béo động vật có thể giúp giảm nguy cơ ung thư phổi. Hạn chế tiêu thụ thức ăn chế biến, thức ăn nhanh và thức ăn có nhiều chất bảo quản.
  • Thực hiện vận động thể dục đều đặn: Vận động thể dục đều đặn và duy trì một lối sống hoạt động có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi và nâng cao sức khỏe tổng thể.
  • Kiểm tra sàng lọc: Đối với những người có nguy cơ cao, như người hút thuốc lá lâu năm hoặc có tiếp xúc với các yếu tố gây ung thư khác, kiểm tra sàng lọc như quét CT phổi có thể giúp phát hiện sớm ung thư phổi và cải thiện dự đoán.

Xem thêm bài viết >>> 7 dấu hiệu mắc ung thư cổ tử cung chị em cần biết

Cách hỗ trợ và chăm sóc cho bệnh nhân

Chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân bị ung thư phổi là một phần quan trọng trong quá trình điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số cách hỗ trợ và chăm sóc cho bệnh nhân bị ung thư phổi:

  • Tìm hiểu thông tin: Hỗ trợ bệnh nhân bằng cách cung cấp thông tin đáng tin cậy về ung thư phổi, các phương pháp điều trị và quy trình chăm sóc. Điều này giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về bệnh và tham gia tích cực vào quá trình điều trị.
  • Tạo môi trường hỗ trợ: Tạo một môi trường thoải mái, an lành và không áp lực cho bệnh nhân. Hỗ trợ tinh thần và tạo điều kiện để bệnh nhân có thể chia sẻ cảm xúc, lo lắng và nỗi sợ hãi của họ.
  • Hỗ trợ tâm lý: Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân bằng cách đưa ra các dịch vụ tư vấn, hội thảo hoặc nhóm hỗ trợ. Điều này giúp bệnh nhân và gia đình có cơ hội chia sẻ và học hỏi từ những người khác trong cùng tình huống.
  • Quản lý triệu chứng và tác dụng phụ: Hỗ trợ bệnh nhân trong việc quản lý triệu chứng và tác dụng phụ của quá trình điều trị. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin về cách giảm đau, mệt mỏi, buồn nôn và các triệu chứng khác. Đồng thời, hỗ trợ bệnh nhân trong việc tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị.
  • Chế độ ăn uống và dinh dưỡng: Đảm bảo bệnh nhân có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối. Hỗ trợ bệnh nhân trong việc lựa chọn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, hỗ trợ tiêu hóa và hỗ trợ bệnh nhân trong việc duy trì trạng thái dinh dưỡng tốt.
  • Hỗ trợ hoạt động thể chất: Khuyến khích bệnh nhân tham gia vào hoạt động thể chất phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ. Điều này có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường sức mạnh và giảm mệt mỏi.

 

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/