1. Sốt virus: Khái niệm và nguyên nhân
Sốt virus là một trạng thái bệnh lý phổ biến, được gây ra bởi sự tác động của virus vào cơ thể. Khi virus xâm nhập vào cơ thể, nó tấn công và tạo ra các biến đổi trong hệ thống miễn dịch và quá trình hoạt động của cơ thể, gây ra sự tổn thương và các triệu chứng của bệnh. Sốt virus thường được xác định dựa trên tăng nhiệt độ cơ thể, đi kèm với các triệu chứng như đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, khó chịu và giảm khả năng hoạt động.
Sốt virus có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, từ virus cụ thể gây bệnh như cúm, dengue, Ebola đến các loại virus khác như virus Epstein-Barr gây bệnh nhiễm trùng EBV. Sốt virus thường xuất hiện và phát triển trong một khoảng thời gian ngắn, và hầu hết các trường hợp tự giới hạn và tự điều trị.
2. Triệu chứng sốt virus ở người lớn?
Triệu chứng sốt virus ở người lớn? Sốt virus hay xảy ra ở trẻ em và người già do hệ miễn dịch kém, nhưng cũng khá phổ biến với người cao tuổi khi có các yếu tố bất lợi. Đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa, nóng lạnh bất thường khiến virus phát triển mạnh mẽ. Nhiễm virus có thể xuất hiện ở bất kỳ nơi đâu của cơ thể, nhưng các virus đường hô hấp là nguy hiểm nhất.

Sốt virus rất dễ lây lan từ cá nhân sang tập thể, đặc biệt là những người sống gần gũi trong nhà hoặc nơi làm việc. Sốt virus không quá nghiêm trọng, bệnh tự diễn biến và khỏi trong vòng 5 – 7 ngày.
Người bệnh bị sốt virus có các biểu hiện điển hình sau:
2.1. Sốt cao
Bệnh nhân sốt virus có biểu hiện là sốt rất cao và sốt tăng nhanh theo diễn tiến bệnh, nhiệt độ cơ thể có thể đạt từ 39 – 41 độ C. Đây cũng là dấu hiệu phân biệt sốt virus với cảm sốt thông thường. Người bệnh sốt cao cần sớm được hạ sốt nhằm phòng tránh các biện chứng nguy hiểm.
2.2. Cơ thể mệt mỏi
Sốt virus cũng khiến phần đầu cùng các cơ có cảm giác đau nhức, rã rời khó chịu, cơ thể lâm vào tình trạng mất nước.
Thân nhiệt cao kèm theo triệu chứng đau đầu khó chịu sẽ khiến người bệnh kiệt sức, không thể lao động.
2.3. Nhức đầu
Nhức đầu thường đến sau triệu chứng sốt và buồn nôn. Để hạn chế giảm triệu chứng buồn nôn, bệnh nhân nên nghỉ ngơi, thư giãn, tránh làm việc và lao động quá sức.

2.4. Ngạt mũi, khó thở
Sốt virus làm chảy nước mắt mũi, ho và sổ mũi, gây cảm giác khó thở.
2.5. Phát ban, nổi mẩn đỏ trên da
Thông thường, người bệnh sốt virus sẽ nổi mẩn, phát ban trên da sau khi sốt 2 – 3 ngày. Nguyên nhân do sốt liên tục, thân nhiệt luôn ở mức cao, trên mặt nổi mẩn đỏ nhỏ. Hầu hết bệnh nhân đều có biểu hiện này.
2.6. Đau nhức mắt
Người mắc sốt virus cũng cảm thấy nhức đầu, bỏng rát trong cổ họng, rất mệt mỏi, không thích nhắm mắt.
2.7. Xuất hiện sưng
Khi vi khuẩn thâm nhập vào hệ hô hấp gây sốt virus, bệnh nhân sẽ bị sưng những hạch nhỏ ở mặt, cổ, có thể nhìn thấy khi tiếp xúc với không khí.
Như vậy, sốt virus ở người lớn có dấu hiệu gần tương tự với sốt, cảm lạnh thông thường, thời gian bệnh ngắn với biểu hiện bệnh rõ ràng hơn.
3.Sốt virus ở người lớn có nguy hiểm không?
Ở người trưởng thành, với hệ miễn dịch bình thường thì bệnh sốt virus không gây nguy hiểm, bệnh ít tiến triển và hết hoàn toàn sau khoảng 5 – 7 ngày. Muộn nhất bệnh sẽ khỏi sau khi điều trị khoảng 10 ngày. Tuy nhiên nếu tình trạng bệnh nặng và diễn biến phức tạp hơn cần phải đi thăm khám, điều trị sớm nhằm phòng ngừa biến chứng có thể xảy ra.
Sốt virus có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm như:
3.1. Viêm thanh quản
Thanh quản bị viêm sưng phù nề, chèn lấp thanh quản. Người bệnh có hiện tượng thở khò khè, khó thở, do thiếu oxy cần được trợ giúp hô hấp.
3.2. Viêm phổi
Đây là biến chứng nặng nề của sốt virus, đồng thời bệnh cũng dễ dàng lây lan ra môi trường xung quanh.

3.3 Viêm cơ tim,rối loạn tuần hoàn tim
Nhiều người bệnh đã hết sốt nhưng cơ thể lại mỏi mệt, rất dễ bị viêm cơ tim, sẽ xuất hiện cơn đau nhói ở tim, nhịp tim rung loạn, thậm chí ngừng tim gây tử vong.
2.5. Biến chứng não
Sốt virus có thể diễn tiến gây xuất huyết não, co giật, hôn mê sâu. Nếu không điều trị kịp thời sẽ dẫn tới tử vong hoặc chấn thương não nặng.
4. Điều trị sốt virus ở người lớn?
Sốt virus hay gặp hơn ở trẻ em và người cao tuổi có hệ miễn dịch kém, nhưng người lớn thường là bệnh nhân bị nhiều hơn. Nguyên nhân có thể do chủ quan không chữa trị, hay áp lực làm việc và học tập cao. Biến chứng sốt virus của người lớn cũng kéo dài và nghiêm trọng hơn.
Hơn nữa, người bệnh sốt virus nếu không có biện pháp phòng tránh sẽ dễ dàng gây lây lan ra cộng đồng. Các triệu chứng không được điều trị kịp thời gây khó thở, sốt cao, viêm phổi, biến chứng não dễ dẫn tới tử vong.
Do đó, khi xuất hiện những dấu hiệu của sốt virus, người bệnh nên bắt đầu có ý thức đi thăm khám và chữa trị sớm. Đồng thời nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động nặng cho bệnh nhanh khỏi. Hạn chế tiếp xúc gần gũi với nhiều người bệnh để phòng lây lan. Nếu triệu chứng bệnh tăng cao cần nhanh chóng tới cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
Hầu hết các trường hợp sốt virus nhẹ không cần đưa vào bệnh viện mà có thể tự chăm sóc tại nhà và dùng thuốc theo chỉ dẫn. Theo khuyến cáo, người bệnh nên được điều trị ở nơi thoáng mát, cung cấp nước sạch, vitamin C và cân bằng điện giải. Bên cạnh đó nên sử dụng những thực phẩm dễ tiêu hoá và giàu dưỡng chất, hạn chế tiếp xúc với nhiều môi trường.
Khi có triệu chứng nặng hay đang bị bệnh hoặc các bệnh khác, đặc biệt là bệnh lý mạn tính nguy hiểm, cần nhanh chóng thông báo với thầy thuốc để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tâm lý chủ quan, xem thường bệnh là nguyên nhân làm bệnh tiến triển nhanh và nguy cơ tử vong cao.
Hiện nay chưa có thuốc đặc trị sốt virus cho người lớn mà chỉ có thuốc hỗ trợ điều trị triệu chứng, làm giảm đau và kéo dài thời gian khỏi bệnh. Các phương pháp hỗ trợ hiệu quả cho bệnh nhân sốt virus là:
4.1. Hạ sốt
Sốt cao phải được xử trí kịp thời và ngay lập tức, dùng thuốc hạ sốt (thường là Paracetamol) theo hướng dẫn của bác sỹ. Không tự ý uống thuốc hoặc sử dụng quá liều lượng bác sĩ chỉ định. Kết hợp chườm nóng giúp hạ sốt.
4.2. Giữ vệ sinh
Nghỉ ngơi ở nơi ấm áp, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, thoáng mát, đặc biệt hạn chế ra ngoài trời, tránh cơ thể bị lạnh.
4.3. Bổ sung dinh dưỡng
Sốt cao khiến cơ thể mất nước, do vậy người bệnh nên cung cấp nhiều nước cho cơ thể, đồng thời kết hợp dùng dung dịch điện giải, nước hoa quả giàu Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng. Bổ sung dinh dưỡng hợp lý, vệ sinh thân thể sạch sẽ chống nhiễm khuẩn.

Sốt virus sau khi điều trị khỏi vẫn có thể bị trở lại nếu tiếp xúc với người bệnh. Do đó, để phòng tránh sốt virus, tất cả mọi người nên chú ý tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, có chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, làm việc hợp lý.
5. Biện pháp phòng ngừa sốt virus
Phòng ngừa sốt virus là một phần quan trọng để bảo vệ sức khỏe cá nhân và ngăn chặn sự lây lan của các loại virus. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa sốt virus:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây. Đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nhiễm bẩn nào.
- Sử dụng nước sát khuẩn: Sử dụng nước sát khuẩn có nồng độ cồn ít nhất 60% để làm sạch tay khi không có nước và xà phòng.
- Tránh tiếp xúc với người bị bệnh: Tránh tiếp xúc gần gũi với người bị sốt virus hoặc các triệu chứng của bệnh. Giữ khoảng cách an toàn ít nhất 1-2 mét.
- Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với những người khác, đặc biệt là trong những nơi đông người hoặc trong các khu vực có trường hợp lây nhiễm virus.
- Hạn chế việc chạm mặt: Tránh chạm vào mắt, mũi và miệng mà không rửa tay trước đó, vì virus có thể lây lan qua các niêm mạc này.
- Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt: Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày bằng cách tắm rửa, thay quần áo sạch, giữ tóc gọn gàng và cắt móng tay ngắn.
- Cung cấp đủ dinh dưỡng: Bổ sung chế độ ăn uống cân đối và giàu chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng và stress, và hạn chế tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm.
- Tiêm phòng: Theo lời khuyên của các chuyên gia y tế, tiêm phòng đủ các loại vắc xin phòng bệnh để bảo vệ cơ thể khỏi các loại virus nguy hiểm.
- Theo dõi thông tin y tế: Theo dõi các thông tin và chỉ dẫn y tế từ các cơ quan y tế địa phương và quốc gia để cập nhật về tình hình dịch bệnh và các biện pháp phòng ngừa mới nhất.
Lưu ý rằng các biện pháp phòng ngừa trên không chỉ giúp ngăn chặn sự lây lan của sốt virus mà còn bảo vệ sức khỏe tổng thể của bạn.
Pingback: Truyền nước khi nào là cần thiết và các loại dịch chuyên dụng để truyền – Be Dental