Thư viện chuyên khoa

Lợi ích và tác hại của việc ăn nhạt mà không phải ai cũng biết!

1)  Khái niệm và ý nghĩa của chế độ ăn nhạt

Chế độ ăn nhạt là một phong cách ăn uống nhấn mạnh đến việc sử dụng thực phẩm thiên nhiên, không chế biến và giàu chất dinh dưỡng, trong khi giảm thiểu thực phẩm động vật và chế biến công nghiệp. Dưới đây là giải thích ngắn gọn các khái niệm và định nghĩa của chế độ ăn nhạt: 

1.1) Khái niệm của chế độ ăn nhạt:

  • Chế độ ăn nhạt nhấn mạnh việc ăn thực phẩm trong trạng thái lành mạnh nhất có thể, bao gồm rau quả tươi và trái cây, hạt chia, ngũ cốc nguyên hạt và đậu phụ. 
  • Chế độ ăn nhạt thúc đẩy việc loại bỏ thực phẩm chế biến sẵn, thức ăn đóng hộp và đồ ăn có sử dụng chất phụ gia và phẩm màu nhân tạo. 
  • Một phần quan trọng của chế độ ăn nhạt là cắt giảm đồ ăn động vật, như trứng và đồ thịt, cá và các chế phẩm từ động vật.
ăn nhạt
ăn nhạt

1.2) Ý nghĩa của chế độ ăn nhạt:

  • Cải thiện sức khoẻ tổng thể: Chế độ ăn nhạt sẽ giúp giảm nguy cơ bị các bệnh lý như bệnh tim, bệnh tiểu đường, cao huyết áp và một số bệnh ung thư. Hỗ trợ giảm cân: Chế độ ăn nhạt rất giàu chất xơ và chất đạm, nhưng thấp calo có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng và đạt được mục tiêu giảm cân.
  •  Bảo vệ môi trường: Việc giảm sử dụng thực phẩm động vật giúp giảm đáng kể khí thải carbon, quản lý nguồn nước ngầm và đất đai hiệu quả hơn, làm giảm các ảnh hưởng xấu đối với môi trường. Đạo đức động vật: Chế độ ăn nhạt hỗ trợ việc đối xử bình đẳng và không có tổn hại đối với động vật bằng cách giảm tiêu thụ thực phẩm động vật và sử dụng các nguồn thực phẩm thực vật. 

2) Lợi ích của ăn nhạt

2.1) Cải thiện sức khỏe toàn diện

Cung cấp chất dinh dưỡng: Chế độ ăn nhạt tập trung vào những thực phẩm lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng bao gồm rau quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và đậu phụ. Những thực phẩm này cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hoá cần thiết cho sức khoẻ.

 Giảm sử dụng chất béo bão hoà và cholesterol: Chế độ ăn nhạt sẽ giảm sử dụng thịt đỏ, chất béo bão hoà và thực phẩm chứa cholesterol. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh cao huyết áp và các tình trạng sức khoẻ liên quan đến mỡ máu.

2 3
ăn nhạt

 Hỗ trợ chức năng miễn dịch: Thực phẩm giàu chất xơ trong chế độ ăn nhạt giúp cải thiện hệ tiêu hoá và tăng cường sức khoẻ đường ruột. Chất xơ giúp tăng cường khả năng vận chuyển của ruột để giảm táo bón và giúp giữ cho ruột sạch sẽ. 

Tăng cường đề kháng: Chế độ ăn uống nhạt giúp cung cấp các chất chống oxy hoá và dinh dưỡng giúp tăng cường đề kháng. Rau quả và các nguồn thực phẩm thực vật giàu vitamin C, beta-carotene và chất chống oxy hoá có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại bởi các gốc tự do. 

Giảm nguy cơ mắc bệnh: Chế độ ăn nhạt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, béo phì và một số bệnh ung thư bao gồm ung thư ruột kết và ung thư vú. Thực phẩm thực vật giàu chất xơ, chất chống oxy hoá và chất chống viêm sẽ giúp tăng cường sức khoẻ và phòng ngừa một số bệnh lý. 

Cải thiện sức khoẻ tinh thần: Một số nghiên cứu cho biết chế độ ăn nhạt rất có lợi đối với sức khoẻ tinh thần. Các chất dinh dưỡng trong rau quả và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sự cân bằng hoá học trong cơ thể, giúp cải thiện tâm trạng và giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm. 

2.2) Giảm nguy cơ mắc các bệnh lý

ăn nhạt
ăn nhạt

Chế độ ăn uống nhạt giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường loại 2, ung thư, bệnh đái tháo đường và bệnh tim mạch và đột quỵ. Việc tăng tiêu thụ rau xanh và hạt, ngũ cốc nguyên hạt và giảm tiêu thụ chất béo bão hoà, cholesterol, đường và thực phẩm tinh chế sẽ giúp tăng cường sức khoẻ tổng thể. 

2.3) Hỗ trợ giảm cân và duy trì cân nặng

Chế độ ăn nhạt hỗ trợ giảm cân và duy trì cân nặng bằng cách bổ sung chất dinh dưỡng như chất xơ và giảm hấp thụ chất béo bão hoà, cholesterol, đường và thực phẩm có đường. Kết hợp với vận động thể lực và chế độ ăn nhạt sẽ hỗ trợ đốt cháy calo và duy trì cân nặng. 

3) Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn nhạt

3.1) Cắt giảm thực phẩm chế biến

Một nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn uống lành mạnh là cắt giảm thực phẩm chế biến. Đây là một yếu tố quan trọng giúp bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khoẻ và giảm tiêu thụ những chất hoá học như chất tạo mùi và chất tạo màu có thể gây hại.

 Thay vì sử dụng thực phẩm chế biến, hãy ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi và tự nhiên bao gồm rau xanh, hạt và ngũ cốc nguyên hạt, thịt, cá, hải sản và các nguồn thực phẩm tự nhiên khác. Điều này giúp bổ sung chất dinh dưỡng tự nhiên và giảm các chất phụ gia như chất tạo mùi và chất tạo hương vị sẵn có trong thực phẩm chế biến. 

Bên cạnh đó, cắt giảm thực phẩm chế biến cũng sẽ giảm thiểu tiêu thụ các chất béo bão hoà, đường tinh chế và natri – các chất khi tiêu thụ quá mức sẽ gây nguy hiểm đối với sức khoẻ. Thay vào đó, nên lựa chọn những nguồn chất béo không bão hoà như dầu thực vật, hạt, hoa quả và những nguồn thực phẩm thực vật khác, và sử dụng các nguồn đường tự nhiên như trái cây hoặc đường thay thế bằng xylitol hoặc stevia.

 Bằng cách cắt giảm thực phẩm chế biến và lựa chọn những nguồn thực phẩm tươi sạch tự nhiên, bạn sẽ tối ưu hoá chất dinh dưỡng và giảm thiểu những chất hoá học gây nguy hại cho sức khoẻ. 

3.2)  Tăng cường sử dụng thực phẩm tự nhiên và hữu cơ

ăn nhạt
ăn nhạt

Một nguyên tắc quan trọng của việc ăn uống lành mạnh là ưu tiên sử dụng thực phẩm tự nhiên và hữu cơ. Đây là cách để chắc chắn rằng bạn đang ăn các thực phẩm nhiều chất dinh dưỡng và không chứa bất kỳ chất nào có thể gây nguy hiểm cho sức khoẻ. 

Thực phẩm tự nhiên thường là các thực phẩm không được xử lý hoặc chưa xử lý. Điều này bao gồm rau quả tươi, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, đậu, thực phẩm thực vật và động vật không được xử lý nhiều.

 Thực phẩm hữu cơ là các sản phẩm được nuôi trồng và chế biến bởi những biện pháp hữu cơ và không sử dụng hoá học bao gồm phân bón, thuốc trừ sâu và chất bảo vệ thực vật có hại. Điều này giúp giảm thiểu tiếp xúc với những chất ô nhiễm và bảo đảm thực phẩm của bạn là tự nhiên và lành mạnh.

 Sử dụng thực phẩm tự nhiên và hữu cơ có vô số lợi ích, như bổ sung chất dinh dưỡng tự nhiên như vitamin và khoáng chất, giảm thiểu tiếp xúc với chất ô nhiễm và thúc đẩy sự tăng trưởng của nông nghiệp hữu cơ và bảo vệ môi trường sinh thái.

 Bằng cách tăng sử dụng thực phẩm tự nhiên và hữu cơ trong chế độ ăn uống thường ngày, bạn có thể tối ưu hoá chất lượng dinh dưỡng và giảm tiếp xúc với những thành phần hoá học độc hại có trong thực phẩm chế biến và thức ăn hữu cơ. 

3.3) Tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc và hạt

Tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc và hạt là một nguyên tắc quan trọng đối với chế độ ăn uống nhạt. Các thực phẩm này đóng vai trò quan trọng để cung cấp chất dinh dưỡng, chất xơ và chất chống oxy hoá cho cơ thể. 

ăn nhạt
ăn nhạt

Rau quả: Tăng cường tiêu thụ rau quả sẽ giúp bạn có đủ các nhóm vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hoá quan trọng. Hãy ưu tiên lựa chọn rau quả tươi sống, không qua chế biến và có màu sắc bắt mắt sẽ bảo đảm cung cấp đủ chất dinh dưỡng. Có thể ăn rau quả sống, tự pha chế làm sinh tố hoặc nước trái cây, hay thêm vào những món ăn khác. 

Ngũ cốc: Chọn loại ngũ cốc nguyên hạt bao gồm lúa mì, gạo, ngũ cốc nguyên hạt, hạt hướng dương và hạt hạnh nhân. Những ngũ cốc nguyên hạt cung cấp chất xơ, vitamin B, khoáng chất và chất chống oxy hoá. Bạn có thể ăn ngũ cốc dưới dạng bữa ăn nhẹ bằng ngũ cốc nguyên hạt, hoặc thêm vào salad và món ăn khác. 

Hạt: Tăng cường tiêu thụ những loại hạt bao gồm hạt chia, hạt hạnh nhân, hạt điều, hạt hướng dương, hạt lanh và hạt chia. Hạt cung cấp chất xơ, chất béo không bão hoà cùng những thành phần dinh dưỡng quan trọng khác. Bạn có thể ăn hạt trực tiếp hoặc thêm vào món salad hoặc smoothie, hay dùng để trang trí món ăn.

 Bằng việc tăng cường tiêu thụ rau quả và ngũ cốc nguyên hạt, bạn cung cấp cho cơ thể những chất dinh dưỡng cần thiết bao gồm vitamin, khoáng chất và chất xơ. Đồng thời, chúng cũng giúp bạn cảm giác no lâu hơn và đảm bảo tính cân đối dinh dưỡng. 

4) Vai trò của muối trong cơ thể

 

Trong cơ thể, muối đóng vai trò chính trong việc điều hoà áp suất thẩm thấu và làm mất cân đối lượng chất lỏng bên trong, ngoài cơ thể và trong lòng mạch máu. Ngoài ra, muối cũng có vai trò trong việc duy trì điện tích màng tế bào, dẫn truyền xung thần kinh và duy trì cân bằng kiềm toan. Điều hoà natri trong máu nhờ hormon vỏ tuyến thượng thận aldosteron (tái hấp thu Na và thải loại K, H thông qua ống thận) và hormon vasopressin (hay ADH – hormon kháng bài niệu) của tuyến cận giáp. Natri máu trung bình là 135 – 145 mEq/l. Muối trong máu giảm khi lượng natri máu dưới 135 mEq/l. 

8 1
Ăn quá ít muối khiến lượng natri máu giảm gây hiện tượng phù tay, chân do nước tự do thoát ra ngoài khoảng kẽ.

Một chế độ ăn kiêng giảm muối là khi lượng thức ăn và đồ uống mỗi 24 giờ nạp vào cơ thể có tổng lượng NaCl dưới 2.400 mg (tương đương với khoảng 1 thìa cà phê). Cơ thể cần một lượng muối tối thiểu là 500 mg/ngày với điều kiện là muối không bị mất đi thông qua nước mắt, mồ hôi hoặc những nguồn chất lỏng khác. Đối với những trường hợp kiêng muối quá lâu thì lượng natri máu giảm đột ngột sẽ tác động không nhỏ tới cơ thể, thậm chí gây mất mạng nếu lượng natri máu xuống quá thấp. 

4.1) Ảnh hưởng của hạ natri máu

Cơ quan đầu tiên bị tổn thương khi natri máu hạ hơn ngưỡng bình thường đó là não bộ. Lượng natri thấp làm các nhu mô não bị phù (phù não) gây lên những biểu hiện gồm đau đầu, choáng váng, khó ngủ, buồn nôn, mất trí nhớ và nghiêm trọng hơn nữa là co giật và hôn mê. 

Các triệu chứng xuất hiện nghiêm trọng nếu hạ natri nặng và kéo dài. Khi natri máu giảm thì áp lực thẩm thấu trong lòng mạch máu bị giảm dẫn đến huyết áp cao hoặc tụt. Khi huyết áp giảm sẽ làm các cơ quan trọng yếu của cơ thể như tim, não, thận, gan, hệ thần kinh. .. bị thiếu hụt ôxy và các chất dinh dưỡng qua đó làm cho cơ thể mỏi mệt và suy nhược.

 Natri máu giảm cũng làm cho nước tự do thoát ra ngoài vào khoảng giữa dẫn đến chứng phù tay và chân hoặc nghiêm trọng hơn là phù toàn thân. Hạ natri máu khiến các cơ bị giảm chức năng. Các biểu hiện bao gồm yếu cơ, co cơ như kiến bò và chuột rút.

 Như vậy, đối với một số bệnh lý về cao huyết áp, suy tim và suy thận thì bệnh nhân được khuyên ăn uống nhạt. Tuy nhiên, nếu ăn muối vượt mức hoặc duy trì quá lâu sẽ làm hàm lượng natri trong cơ thể bị giảm sút nghiêm trọng dẫn tới các tác hại khôn lường. Việc điều chỉnh khẩu phần ăn sao cho không bị dư thừa hoặc trái lại không gây thiếu hụt natri máu là một việc làm cần thiết với những bệnh nhân đang cần duy trì chế độ ăn muối. 

Ăn quá nhiều muối đã được chứng minh là có hại đối với tim mạch và huyết áp nhưng ăn nhạt quá dẫn đến thiếu muối thì cũng nguy hiểm không kém.
Ăn quá nhiều muối đã được chứng minh là có hại đối với tim mạch và huyết áp nhưng ăn nhạt quá dẫn đến thiếu muối thì cũng nguy hiểm không kém.

4.2) Điều trị thế nào?

Khi những triệu chứng kể trên xuất hiện ở các bệnh nhân đang kiêng muối thì việc trước tiên là cần phải xét nghiệm xem lượng natri máu có bị hạ hay không. Nếu bệnh nhẹ, việc điều trị đơn thuần là bù lại đầy đủ lượng muối bị thiếu hụt. Nếu nhẹ, nên cho người bệnh ăn uống nâng lượng muối lên bình thường. Nếu nguy kịch hơn thì sẽ phải bù muối qua đường truyền tĩnh mạch và tất nhiên chỉ có thể làm được tại những trung tâm y tế chuyên biệt. Việc bù muối cũng không được quá vội vàng bởi nếu bù đột ngột sẽ gây ra tổn hại đối với não bộ. 

5) Lưu ý khi áp dụng chế độ ăn nhạt

5.1) Kiểm soát lượng calo tiêu thụ

Để kiểm soát lượng calo tiêu thụ trong chế độ ăn nhạt, bạn có thể:

  1. Tính toán nhu cầu calo cơ thể và tính toán tổng lượng calo hấp thụ mỗi ngày.
  2.  Kiểm soát kích cỡ khẩu phần ăn uống và quan tâm đến cảm giác no. 
  3. Tăng cường ăn thực phẩm nhiều chất xơ bao gồm rau xanh, ngũ cốc nguyên cám và trái cây.
  4.  Tránh thực phẩm có hàm lượng calo không lành mạnh như chất béo bão hoà. 
  5. Kết hợp bữa ăn nhẹ với vận động thể lực thường xuyên. 
ăn nhạt
ăn nhạt

5.2) Chọn nguồn thực phẩm an toàn và chất lượng

  1. Ưu tiên thực phẩm hữu cơ để tránh tiếp xúc với chất độc hại.
  2.  Mua từ nơi đáng tin cậy như chợ nông sản địa phương và cửa hàng thực phẩm organic. 
  3. Đọc nhãn và thành phần để loại bỏ những chất phụ gia và chất bảo quản không mong muốn. 
  4. Chú trọng đến những chứng nhận vệ sinh thực phẩm như giấy chứng nhận organic. 
  5. Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn và ưu tiên thực phẩm tươi sống, không qua chế biến công nghiệp. 

 

5.3) Tìm hiểu và tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng

  1. Tìm chuyên gia dinh dưỡng có bằng cấp và kinh nghiệm phù hợp.
  2.  Hẹn giờ thảo luận và trao đổi thêm về thực phẩm và chế độ ăn nhạt hiện tại và những thay đổi liên quan. 
  3. Thảo luận và nhận lời khuyên cá nhân hoá cho chế độ ăn nhạt, bao gồm những thay đổi đối với thực phẩm và dinh dưỡng. 
  4. Theo dõi và thông báo cho chuyên gia nếu có phản ứng và thay đổi hoặc chỉnh sửa chế độ ăn nhạt. 
  5. Tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp bạn có quyết định đúng đắn và kịp thời để điều chỉnh chế độ ăn nhạt cho phù hợp. 

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

 

Block "bac-si-nga" not found

 

Rate this post