1.Cúm A là gì?
Cúm A là căn bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính thường lưu hành khi thời tiết chuyển mùa, do các chủng virus cúm phổ biến như A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, A/H7N9 gây nên. Trong đó, chủng A/H7N9 và A/H5N1 là những chủng virus cúm thường lưu hành ở gia cầm, có khả năng lây nhiễm sang người và tạo thành dịch. Bệnh cúm A thường bị nhầm lẫn với bệnh cảm thông thường do những triệu chứng tương tự; tuy nhiên bệnh diễn tiến nhanh, tiềm ẩn nhiều nguy hiểm và có nguy cơ cao bùng phát thành dịch và đại dịch.
Virus cúm A liên tục thay đổi và có khả năng gây ra những trận đại dịch lớn. Hiện có rất nhiều chủng virus cúm A đang lưu hành trên toàn cầu, trong đó phổ biến nhất là các chủng A/H1N1, A/H5N1, A/H3N2, A/H7N9.
2. Nguyên nhân gây cúm A
Virus cúm A có thể lây truyền trực tiếp trong không khí thông qua đường hô hấp. Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt bắn kèm theo virus thoát ra ngoài có thể tiếp cận người khác và lây truyền bệnh bằng việc hít phải hoặc chạm phải đồ vật có virus.
Ngoài ra, một người có thể bị nhiễm cúm A khi:
- Sử dụng chung vật dụng sinh hoạt với người bị nhiễm bệnh (ly, chén, muỗng, khăn, quần áo,…) hoặc vô tình tiếp xúc với các đồ dùng trong nhà (nắm cửa, bàn, ghế,…) sau đó đưa lên mũi, miệng.
- Tiếp xúc với các động vật có nhiễm cúm như lợn, ngựa, gia cầm,… cũng có thể lây bệnh
- Tập trung nơi đông người như trường học, công viên, nơi công sở,… cũng là điều kiện để virus lây lan nhanh chóng.
Virus cúm A lây lan như thế nào?
Cảm cúm là một trong những căn bệnh rất dễ lây lan trực tiếp vì tốc độ phát triển của virus nhanh chóng. Bệnh nhân bị cúm A có thể lây lan sang người khác thông qua dịch tiết đường hô hấp có chứa virus cúm từ khoảng cách xa 2m. Các chuyên gia, bác sĩ cho rằng virus cúm A phát tán chủ yếu bởi các phân tử nước khi người bệnh hắt hơi, ho, những giọt nước bắn vào không khí, sau đó vô tình rơi vào miệng, mũi của những người xung quanh.
Nếu người bệnh nói chuyện với người đối diện mà không mang khẩu trang, virus cúm cũng dễ dàng thoát ra và bám vào vật chủ khác. Ngoài ra, khi người bệnh ho, hắt hơi, giọt bắn chứa virus có thể bám vào bề mặt các đồ vật và tồn tại đến 48 giờ, khi đó người khác chạm vào các đồ vật đó sẽ bị lây bệnh.
3. Các chủng virus cúm A
Virus cúm loại A có khả năng biến đổi theo thời gian, tạo ra sự xuất hiện của các biến thể mới, được gọi là các chủng cúm A. Các chủng này được đặt tên dựa trên các đặc điểm di truyền và kháng nguyên của virus
H1N1: Có hai chủng chính của virus cúm A loại H1N1 đã gây ra đợt dịch nổi tiếng trong lịch sử. Chủng cúm H1N1 gây ra đại dịch cúm Tây Ban Nha vào năm 1918 và đại dịch cúm H1N1 vào năm 2009. Chủng cúm H1N1 có khả năng gây bệnh nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng đến nhiều nhóm tuổi khác nhau.
H3N2: Chủng cúm H3N2 đã gây ra nhiều đợt dịch bệnh cúm khác nhau. Chủng này thường gây ra những triệu chứng nặng hơn ở người cao tuổi và những người có các vấn đề sức khỏe cơ bản.
H5N1 (cúm gia cầm): Đây là một chủng cúm A thường xuất hiện ở gia cầm, nhưng có thể lây truyền từ gia cầm sang người và gây ra các trường hợp nhiễm bệnh nghiêm trọng và tử vong.
H7N9 (cúm gia cầm): Chủng cúm này cũng gây ra nhiễm bệnh nghiêm trọng ở người và thường được liên kết với tiếp xúc với gia cầm nhiễm virus.
H9N2: Đây là một chủng cúm A thường xuất hiện ở gia cầm nhưng cũng đã gây ra một số trường hợp nhiễm bệnh ở người.
4. Triệu chứng của cúm A
Các triệu chứng chính của cúm A thường bắt đầu một cách đột ngột, với sự xuất hiện của sốt cao. Sự tăng nhiệt nhanh chóng đi kèm với cảm giác mệt mỏi và suy yếu, tạo ra cảm giác không thể vượt qua được cơn mệt. Đau cơ và đau khớp là những biểu hiện khác mà người bệnh thường phải đối mặt, khi những cơn đau này có thể lan tỏa khắp cơ thể, gây ra sự khó chịu và hạn chế khả năng di chuyển. Đặc biệt, đau họng và ho cũng thường đi kèm, tạo ra cảm giác khó chịu trong đường hô hấp trên.
Không chỉ giới hạn trong khu vực đường hô hấp, bệnh cúm A cũng có thể gây ra triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn và tiêu chảy. Tuy không phổ biến như các triệu chứng khác, nhưng chúng có thể tạo ra tình trạng khó chịu và ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe tổng thể. Đồng thời, triệu chứng sổ mũi và nghẹt mũi cũng thường được ghi nhận, gây ra cảm giác khó thở và khó khăn trong việc thở qua mũi.
Mặc dù phần lớn người bệnh phục hồi sau một thời gian, nhưng bệnh cúm A có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng đối với một số người. Những người có hệ miễn dịch yếu và những người cao tuổi thường gặp rủi ro cao hơn, với khả năng phát triển các biến chứng hô hấp nặng hoặc tổn thương cơ năng. Đó là lý do tại sao việc tiềm phòng cúm thông qua việc tiêm phòng là quan trọng, nhằm bảo vệ cộng đồng khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
Bệnh cúm A là một bệnh truyền nhiễm đa dạng và có tiềm năng gây ra tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của con người. Việc duy trì vệ sinh cá nhân tốt, thực hiện các biện pháp tiềm phòng, và tìm kiếm sự tư vấn y tế đúng lúc là quan trọng để đối phó với bệnh này và bảo vệ bản thân cũng như cộng đồng khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
5.Chuẩn đoán bệnh cúm A
Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cúm A thường là nuôi cấy virus, chẩn đoán huyết thanh học, xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên, phản ứng chuỗi men RT-PCR, miễn dịch huỳnh quang.
- RT-PCR: Đây là phương pháp khá chuẩn xác để kiểm tra và phân loại virus cúm. Đối với phương pháp này trong vòng 4-6 giờ cho kết quả chính xác nhất. Hiện tại thường dùng xét này để chẩn đoán nhiễm cúm .
- Miễn dịch huỳnh quang: Có hiệu quả thấp hơn RT-PCR nhưng cho kết quả nhanh chỉ sau vài giờ nhận mẫu bệnh phẩm.
- Xét nghiệm nhanh (RIDTs): Có kết quả sau 10-15 phút nhưng không chính xác như các loại xét nghiệm cúm khác, do đó khi xét nghiệm cho kết quả âm tính, người bệnh vẫn có thể bị cúm. Thêm nữa, hiệu suất xét nghiệm còn tùy thuộc vào độ tuổi, thời gian mắc bệnh và chủng virus.
- Phân lập virus: Tuy không phải xét nghiệm sàng lọc, nhưng trong thời gian bệnh cúm hoạt động nên thực hiện trên những mẫu bệnh phẩm có được, thường ít làm trên lâm sàng vì đòi hỏi phòng vi sinh hiện đại.
- Xét nghiệm huyết thanh: Phục vụ cho mục đích nghiên cứu, thường không phổ biến để phát hiện virus cúm ở người nhằm điều trị bệnh.
Độ nhạy và đặc hiệu của các xét nghiệm còn tùy thuộc vào phòng xét nghiệm, loại xét nghiệm sử dụng, loại bệnh phẩm và chất lượng bệnh phẩm. Bên cạnh các xét nghiệm đó, việc chẩn đoán bệnh còn dựa trên các dấu hiệu lâm sàng và đặc điểm dịch tễ học.
6. Điều trị bệnh cúm A
Đa số các loại cúm A có thể khỏi sau 7-10 ngày nếu điều trị đúng cách. Đối với các trường hợp mắc cúm A, thông thường bác sĩ sẽ chỉ định điều trị tại chỗ, chỉ một số ít bệnh nhân chuyển biến nặng cần phải cấp cứu kịp thời.
Điều trị tại nhà
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là quan trọng để cơ thể có thời gian hồi phục. Hãy tạo điều kiện cho bản thân có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi hàng ngày.
- Uống đủ nước: Hãy đảm bảo bạn duy trì tình trạng thấp nước và giữ cho cơ thể được cung cấp đủ nước. Uống nhiều nước, nước trái cây, nước chanh hay nước lọc giúp giảm triệu chứng khát và hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Tiêu thụ thực phẩm dễ tiêu hóa: Ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng có thể giúp cơ thể duy trì năng lượng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Hạn chế thức ăn nặng và khó tiêu hóa trong giai đoạn bạn cảm thấy ốm.
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau, hạ sốt và làm giảm triệu chứng. Tuy nhiên, bạn nên tuân thủ liều lượng được ghi trên hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu cẩn thận về tác dụng phụ có thể có.
- Nước muối sinh lý và dung dịch tự chế: Nếu bạn bị mất nước do sốt và tiết nhiều mồ hôi, nước muối sinh lý hoặc dung dịch tự chế có thể giúp duy trì cân bằng điện giải cơ thể.
- Giữ khoảng cách và cách ly: Nếu bạn mắc bệnh cúm A, hãy giữ khoảng cách và cách ly để ngăn lây lan virus cho người khác trong gia đình hoặc cộng đồng.
Điều trị tại các cơ sở y tế
- Những trường hợp tiến triển nặng, người nhà cần đưa bệnh nhân đến các cơ sở khám chữa bệnh để kịp thời cấp cứu và điều trị để được theo dõi, xét nghiệm và chỉ định dùng thuốc kháng virus phù hợp.
- Thuốc được chỉ định để điều trị cúm A không biến chứng cho trẻ trên 1 tuổi và người lớn là Tamiflu. Nếu thuốc được dùng trong 48 giờ, thời gian điều trị sẽ rút ngắn còn 1-3 ngày. Các trường hợp biến chứng nặng sẽ được bác sĩ chỉ định điều trị cùng các loại thuốc kháng sinh khác.
7. Phòng ngừa mắc cúm A
Có rất nhiều biện pháp phòng ngừa cúm A cho trẻ em và người lớn, tuy nhiên Bộ Y tế khuyến cáo nên thực hiện những biện pháp sau:
- Tiêm phòng cúm: Việc tiêm phòng cúm hàng năm là cách hiệu quả để bảo vệ khỏi nhiễm virus cúm. Việc tiêm phòng giúp cung cấp khả năng miễn dịch cho cơ thể và giảm nguy cơ mắc cúm A.
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây là cách tốt để loại bỏ vi khuẩn và virus trên tay. Nếu không có xà phòng, bạn có thể sử dụng nước rửa tay có chứa ít nhất 60% cồn.
- Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Tránh tiếp xúc với những người có triệu chứng cúm A, đặc biệt là khi họ đang hoặc hắt hơi. Khoảng cách ít nhất 1 mét (3 feet) từ người bệnh có thể giúp giảm nguy cơ lây truyền.
- Che miệng khi hoặc hắt hơi: Khi ho hoặc hắt hơi, hãy che miệng và mũi bằng khuỷu tay hoặc khăn giấy để ngăn vi khuẩn và virus phát tán vào không khí.
- Tránh chạm mắt, mũi, miệng bằng tay không rửa sạch: Vi khuẩn và virus thường lây lan qua việc chạm tay vào mắt, mũi hoặc miệng. Hãy tránh chạm tay vào khu vực này khi tay không được rửa sạch.
- Hạn chế tiếp xúc với vật chung: Tránh tiếp xúc với bề mặt chung như cửa tay, bàn, tay nắm cửa, điện thoại di động… Nếu bạn phải tiếp xúc, hãy rửa tay thường xuyên.
- Giữ vệ sinh cá nhân tốt: Giữ cho cơ thể và môi trường xung quanh luôn sạch sẽ có thể giúp ngăn chặn sự lây truyền của virus.
- Tuân thủ hướng dẫn cách ly: Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình mắc bệnh cúm A, tuân thủ hướng dẫn cách ly được đưa ra bởi cơ sở y tế để ngăn lây lan virus cho người khác.
- Tăng cường sức đề kháng: Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, vận động thường xuyên, đủ giấc ngủ và quản lý căng thẳng có thể giúp tăng cường sức kháng của cơ thể.
[block id=”popupbsquang”]
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/