Thư viện chuyên khoa

Tổng Quan Về Răng Hàm: Răng Hàm Là Gì, Chức Năng Và Giải Pháp Bảo Vệ

Răng hàm còn có tên gọi khác là răng cối, thường nằm trên cung hàm ở phía trong cùng. Chức năng chính của răng cối là bảo vệ xương hàm và nghiền nhỏ thức ăn, đóng vai trò then chốt trong quá trình tiêu hóa. Đây là nhóm răng trụ cột của hàm răng nhưng lại có xu hướng dễ mắc các bệnh về răng miệng nhất. Để tìm hiểu rõ hơn về chức năng răng hàm và các biến chứng thường gặp, mời bạn cùng Nha Khoa Bedental tham khảo ngay bài viết dưới đây.

Răng Hàm Là Gì? Phân Loại Và Cấu Tạo Hàm Răng

Sơ đồ răng hàm

Răng hàm (còn gọi là răng cối) là nhóm răng mọc phía trong cùng và chiếm số lượng nhiều nhất trên cung hàm. Việc hiểu rõ cấu tạo hàm răng và vị trí của rrăng cối là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Phân Loại Răng Hàm (Răng Hàm Là Răng Nào?)

Một người trưởng thành sẽ có tổng cộng 16-20 chiếc răng hàm, nằm trải dài từ răng số 4 đến răng số 8 của cả 2 hàm. Răng hàm bao gồm 2 nhóm chính: răng hàm nhỏ và răng hàm lớn.

  • Răng Hàm Nhỏ (Răng Tiền Hàm): Là các răng số 4 và răng số 5, nằm ở giữa răng nanh và răng hàm lớn. Mỗi người trưởng thành có 8 chiếc răng cối nhỏ.
  • Răng Hàm Lớn: Gồm các răng số 6, răng số 7 và răng số 8 (răng khôn). Răng hàm lớn có hình dạng và kích thước thân răng tương đồng nhau (trừ răng số 8). Kích thước thân răng lớn giúp chúng trở thành những chiếc răng khỏe mạnh nhất trên cung hàm, giữ chức năng nhai và nghiền thức ăn chủ yếu.

Xem thêm: Sâu giữa 2 răng hàm 

Cấu Trúc Hàm Răng (Cấu Tạo Của Răng Hàm)

Cũng giống như những chiếc răng khác trên cung hàm, răng cối có cấu tạo hàm răng gồm 3 bộ phận chính:

  • Men Răng: Là lớp vỏ bọc bên ngoài, chứa nhiều khoáng chất nên rất cứng và chắc. Chức năng chính là bảo vệ cấu trúc hàm răng trước sự tấn công của vi khuẩn và hạn chế tình trạng ê buốt khi tiếp xúc với nhiệt độ.
  • Ngà Răng: Ngà răng được bao bọc bởi men răng, chứa buồng tủy. Ngà răng có tính thấm và độ đàn hồi cao, nhiệm vụ chính là bảo vệ tủy răng, mạch máu và các dây thần kinh.
  • Tủy Răng: Là phần mô có chứa mạch máu, bạch mạch và các dây thần kinh. Tủy răng có chức năng vận chuyển các chất dinh dưỡng để nuôi ngà răng, men răng. Đối với răng hàm nhỏ sẽ có tổng cộng 2 ống tủy, riêng răng cối lớn sẽ có từ 3-4 ống tủy.

Chức Năng Chủ Lực Của Răng Hàm

Răng hàm (răng cối) là nhóm răng to khỏe, chiếm số lượng nhiều nhất, có các chức năng quan trọng sau đây:

Nhai va nghien thuc an

  • Nhai và Nghiền Nát Thức Ăn (Chức năng chính): Chức năng đầu tiên của răng cối là nghiền nát thức ăn. răng cối phối hợp cùng răng cửa và lưỡi để nghiền nát thức ăn trước khi đưa vào dạ dày. Điều này giúp trộn đều thức ăn với các enzym có trong nước bọt, giảm bớt gánh nặng cho dạ dày và hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn. Nhiệm vụ này đa phần được đảm nhiệm bởi răng cối số 6 và số 7.
  • Chức năng Thẩm Mỹ: Dù nằm sâu bên trong cung hàm và rất khó để quan sát, nhưng răng cối lại góp phần tăng tính thẩm mỹ cho khuôn mặt. Chúng giúp cho hai bên má trở nên đầy đặn hơn, tạo cho khuôn mặt sự cân đối và hài hòa. Mất răng hàm lâu ngày sẽ gây hóp má, lão hóa sớm.
  • Chức năng Phát Âm: Răng cối có vai trò hỗ trợ phát âm trở nên rõ ràng và chuẩn xác hơn. Nếu răng cối bị mất đi sẽ tạo ra những khoảng trống, kẽ hở trong khoang miệng khiến phát âm khó nghe.

Xem thêm: Bé mọc răng hàm 

Các Biến Chứng Thường Gặp Ở Răng Hàm

Răng hàm nằm sâu trong cung hàm và có kích thước mặt nhai lớn cùng nhiều rãnh kẽ, dễ bị mắc thức ăn và khó vệ sinh. Do đó, nhóm răng cối có nguy cơ cao mắc các bệnh về răng miệng:

  • Sâu Răng Hàm: Sâu răng hàm xảy ra ở mọi lứa tuổi. Vi khuẩn xâm nhập vào lớp men răng, phá hủy lớp khoáng răng và tiến sâu vào bên trong, gây đau nhức, nhiễm trùng. Sâu răng cối không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến mất răng.
  • Sưng Lợi Răng Hàm: Sưng lợi răng cối gây đau nhức, ảnh hưởng đến việc ăn uống và giao tiếp. Các dấu hiệu bao gồm lợi phình to, tấy đỏ, nhô ra ngoài.
  • Răng Khôn Mọc Lệch: Răng khôn (hay răng cối số 8) thường mọc trễ và nằm ở phía trong cùng, dễ mọc lệch, gây đau nhức, sưng nướu, sốt cao và ảnh hưởng đến răng cối số 7. Khi răng khôn gây đau nhiều, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ.
  • Răng Mòn Mặt Nhai: Khi ăn nhai mạnh hoặc do tật nghiến răng, men răng ở mặt nhai của răng cối sẽ bị mòn, ảnh hưởng đến ngà răng và tủy răng.

Răng Hàm Có Thay Không? Phân Loại Răng Sữa Và Răng Vĩnh Viễn

Trên thực tế, răng cối sẽ có cái thay được và cái không thay được, tùy thuộc vào việc chúng thuộc hệ răng sữa hay răng vĩnh viễn nguyên phát.

Vai Tro Quan Trong Cua Rang Ham

  • Răng Hàm Tự Thay (Răng tiền hàm): Răng hàm trênrăng cối dưới có khả năng tự thay là những chiếc răng nằm trong bộ răng sữa (răng cối sữa số 1 và số 2). Trong quá trình thay răng từ 10 đến 12 tuổi, những chiếc răng này sẽ dần được thay thế bằng răng mới vĩnh viễn (gọi là răng tiền hàm – răng số 4 và số 5).
  • Răng Hàm Không Thay Được (Răng cối lớn): Răng số 6 và số 7 là răng cối vĩnh viễn không thay được. Chúng mọc sau và không nằm trong bộ răng sữa, thường mọc từ 6 tuổi (răng số 6) và 12 tuổi (răng số 7). Vì vậy, nếu không được chăm sóc và bảo vệ đúng cách, mất răng số 6 hoặc số 7 sẽ dẫn đến trường hợp mất răng vĩnh viễn.

Xem thêm: Mất răng hàm có bị hóp má không?

Cách Chăm Sóc Và Vệ Sinh Răng Hàm Đúng Cách

Nằm vị trí trong cùng, răng cối được xếp vào nhóm răng có nguy cơ cao bị sâu. Lưu ý những điều sau nhằm đảm bảo quá trình vệ sinh và chăm sóc răng được tốt hơn:

Danh rang

  • Vệ sinh triệt để: Tạo và duy trì thói quen đánh răng ít nhất 2 lần/ngày. Bên cạnh việc chải răng, cần kết hợp thêm các dụng cụ vệ sinh răng miệng khác như: tăm nước, chỉ nha khoa, nước súc miệng, …. Nhằm đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các mảng bám thức ăn trên răng hàm.
  • Phòng ngừa sớm: Đối với trẻ em, nên trám bít hố rãnh cho răng số 6 và số 7 ngay khi chúng mới mọc để ngăn ngừa sâu răng.
  • Chế độ ăn uống: Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Hạn chế sử dụng các loại thức phẩm chứa nhiều đường và axit có hại cho men răng.
  • Thói quen xấu: Bỏ các thói quen xấu như: hút thuốc, nghiến răng, xỉa răng.
  • Khám định kỳ: Duy trì thói quen khám răng và lấy cao răng định kỳ (6 tháng/lần) nhằm đảm bảo sức khỏe răng miệng, đồng thời giúp theo dõi và phát hiện sớm các bệnh lý răng hàm khác.

Xem thêm: Bị mẻ răng

Chi Phí Điều Trị Các Vấn Đề Về Răng Hàm Dự Kiến Năm 2025

Chi phí điều trị các vấn đề về răng hàm phụ thuộc vào mức độ tổn thương (sâu, mẻ, mất răng) và phương pháp can thiệp.

Phương Pháp Điều Trị Mục Đích Can Thiệp Chi Phí Dự Kiến (VNĐ)
Trám Bít Hố Rãnh Phòng ngừa sâu răng cối (Số 6, 7). 300.000 – 600.000 /răng
Trám Răng Sâu Răng hàm sâu nhẹ, chưa ăn tới tủy. 500.000 – 1.500.000 /răng
Chữa Tủy và Bọc Sứ răng cối viêm tủy, cần bảo vệ cấu trúc. 6.000.000 – 15.000.000 /răng (Tổng chi phí)
Nhổ Răng Khôn (Số 8) Loại bỏ răng mọc lệch gây hại răng hàm số 7. 1.500.000 – 5.000.000 /răng
Cấy Ghép Implant Phục hình răng cối số 6/7 bị mất vĩnh viễn. 15.000.000 – 35.000.000 /răng

Bảo Vệ Chức Năng Răng Hàm Chủ Lực Tại Nha Khoa Bedental

Nha Khoa Bedental là địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc bảo tồn và phục hồi răng hàm, đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ của hàm răng bạn.

đội ngũ bác sĩ bedental
đội ngũ bác sĩ bedental
  • Chẩn đoán chuyên sâu: Chúng tôi sử dụng công nghệ chụp X-quang 3D để kiểm tra răng hàm (đặc biệt là răng hàm trên và dưới), phát hiện sớm các lỗ sâu, nứt vỡ hoặc sự chèn ép của răng khôn.
  • Ưu tiên bảo tồn: Bedental luôn ưu tiên các giải pháp bảo tồn như trám bít hố rãnh (phòng ngừa), trám răng thẩm mỹ và chữa tủy/bọc sứ để giữ lại răng cối vĩnh viễn.
  • Phục hình Implant: Đối với các trường hợp mất răng cối (số 6, 7), chúng tôi thực hiện cấy ghép Implant, giải pháp tối ưu để thay thế chân răng, ngăn chặn tiêu xương và khôi phục hoàn toàn lực nhai, đảm bảo răng cối của bạn khỏe mạnh.

Hãy đến với Bedental để được tư vấn chăm sóc răng cối một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

 

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 129 Hoàng Ngân, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 20h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/
Rate this post