Thư viện chuyên khoa

Ung thư lợi: Dấu hiệu nhận biết sớm và cách điều trị hiệu quả

Ung thư lợi – hay còn gọi là u nướu răng – là một dạng ung thư miệng bắt nguồn từ các mô mềm xung quanh chân răng. Mặc dù không phổ biến như ung thư phổi hay dạ dày, nhưng ung thư lợi có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều đáng lo ngại là các triệu chứng ban đầu của bệnh thường bị nhầm lẫn với viêm lợi thông thường, khiến người bệnh chủ quan và bỏ qua giai đoạn điều trị sớm.

Nguyên nhân gây ung thư lợi

Ung thư lợi
Ung thư lợi

Một số yếu tố nguy cơ hàng đầu làm gia tăng khả năng bị u nướu răng bao gồm:

  • Hút thuốc lá và sử dụng bia rượu nhiều là hai nguyên nhân phổ biến và có ảnh hưởng lớn nhất. Các chất độc hại trong khói thuốc và cồn kích thích tế bào niêm mạc nướu răng bị tổn thương, gây biến đổi ác tính dẫn đến ung thư. Khoảng 90% trường hợp ung thư khoang miệng, trong đó có ung thư lợi, có liên quan trực tiếp đến thói quen này.
  • Tuổi trên 35, đặc biệt ở nam giới có tỷ lệ mắc ung thư lợi cao hơn do sự tích tụ lâu dài các yếu tố nguy cơ và thay đổi sinh học theo tuổi tác. Nam giới cũng hay tiếp xúc nhiều hơn với các yếu tố nguy cơ như thuốc lá, bia rượu khiến tỷ lệ mắc bệnh tăng cao hơn so với nữ giới.
  • Chế độ ăn thiếu rau xanh, trái cây tươi làm giảm khả năng cung cấp các chất chống oxy hóa và vitamin bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây tổn thương DNA, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư lợi.
  • Kích ứng mãn tính trong khoang miệng như viêm lợi dai dẳng, sâu răng, răng mọc lệch, dùng răng giả không đúng cách hay thói quen nghiến răng, cắn chặt răng gây tổn thương mô mềm là các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư lợi do kích thích viêm mạn tính và thay đổi tế bào.
  • Nhiễm virus HPV (virus u nhú người) cũng được xem là yếu tố nguy cơ quan trọng. Virus này có thể gây biến đổi tế bào niêm mạc miệng, làm tăng khả năng phát triển ung thư lợi và các loại ung thư khoang miệng khác.

Xem thêm: CẮT LỢI CÓ ĐAU KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Những dấu hiệu sớm nhận biết ung thư lợi

Ung thư răng ban đầu thường có biểu hiện giống với viêm nhiễm hoặc các tổn thương lành tính nên dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, các dấu hiệu cảnh báo quan trọng gồm:

  • Vết loét ở lợi không lành sau 2 tuần: Đây là dấu hiệu điển hình của ung thư lợi. Vết loét có thể có màu trắng (bạch sản), đỏ (hồng sản) hoặc đan xen hai màu. Vết loét thường không đau hoặc đau nhẹ, dễ bị kích thích chảy máu khi ăn uống hoặc chải răng.
  • Nướu dày lên hoặc xuất hiện khối u bất thường: Vùng lợi bị tổn thương có thể dày lên, tạo thành khối u cứng hoặc mềm, màu sắc khác biệt so với vùng nướu xung quanh. Khối u có thể gây đau, chảy máu hoặc mủ, đồng thời làm thay đổi hình dạng lợi.
  • Chảy máu nướu răng bất thường: Chảy máu xảy ra không liên quan đến các yếu tố kích thích như chải răng mạnh hay va đập, là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư lợi.
  • Chân răng lung lay: Khi tế bào ung thư xâm nhập, cấu trúc nâng đỡ răng bị tổn thương làm răng lỏng lẻo, lung lay hoặc di chuyển. Tuy nhiên, dấu hiệu này cũng có thể gặp ở các bệnh viêm nha chu nên cần được kiểm tra kỹ.
  • Đau nhức vùng lợi: Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu tại chỗ tổn thương, đau tăng lên khi ăn uống, sờ nắn vùng lợi.
  • Chảy mủ hoặc dịch trắng quanh chân răng, kèm hơi thở hôi: Các tổn thương có thể nhiễm trùng thứ phát, khiến xuất hiện mủ, dịch viêm đục kèm mùi hôi khó chịu trong khoang miệng.
  • Thay đổi vị giác, nuốt đau, khó nói: Bệnh tiến triển ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh miệng, gây khó khăn trong việc nhai, nuốt và phát âm, đồng thời vị giác bị biến đổi.
  • Hạch bạch huyết vùng cổ sưng đau kéo dài trên 2 tuần: Hạch bạch huyết nổi lên và đau thường là dấu hiệu cho thấy ung thư đã lan rộng ra các hạch vùng, cảnh báo bệnh chuyển sang giai đoạn tiến triển.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài: Đây là dấu hiệu cảnh báo ung thư đã tiến triển nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ tại vùng miệng mà toàn thân.

Những dấu hiệu trên dù có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc đồng thời đều cần được chú ý và thăm khám chuyên khoa để xác định chính xác nguyên nhân. Việc chẩn đoán sớm giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu biến chứng.

Xem thêm: ĐIỀU TRỊ CƯỜI HỞ LỢI & CÁC THÔNG TIN CẦN BIẾT

Các giai đoạn phát triển của bệnh

Giai đoạn 1: Ung thư lợi giai đoạn đầu (6 tháng đến 1 năm)

Dấu hiệu mọc răng khôn. Dấu hiệu mọc răng khôn. Dấu hiệu mọc răng khôn
Ung thư lợi
  • Mô bệnh: Tổn thương chỉ giới hạn tại niêm mạc nướu (lợi), chưa xâm lấn sâu vào mô liên kết bên dưới hoặc cấu trúc xương hàm.
  • Kích thước khối u: Thường nhỏ, dưới 2 cm đường kính.
  • Biểu hiện lâm sàng:
    • Xuất hiện một vùng loét nhỏ, có thể màu trắng (bạch sản), màu đỏ (hồng sản), hoặc lẫn lộn.
    • Vết loét không lành trong hơn 2 tuần, có thể hơi nhô lên hoặc dày sừng tại vùng lợi.
    • Đau nhẹ hoặc không đau, bệnh nhân có thể không cảm nhận rõ ràng sự bất thường ở giai đoạn này.
    • Chảy máu nhẹ khi vệ sinh răng hoặc khi có kích thích do thức ăn.
  • Ảnh hưởng chức năng: Hạn chế hoặc chưa xuất hiện, ăn uống và sinh hoạt hàng ngày không bị ảnh hưởng nhiều.
  • Khả năng chữa trị: Cao nếu phát hiện sớm, điều trị kịp thời có thể loại bỏ hoàn toàn tổ chức ung thư, tỷ lệ sống trên 5 năm đạt trên 80%.

Giai đoạn 2: Ung thư lợi giai đoạn giữa (3 tháng đến 6 tháng)

  • Mô bệnh: Khối u xâm lấn sâu vào lớp mô liên kết bên dưới niêm mạc lợi và có thể bắt đầu ảnh hưởng đến lớp xương hàm gần bên.
  • Kích thước khối u: Từ 2 cm đến 4 cm.
  • Biểu hiện lâm sàng:
    • Vết tổn thương ngày càng lớn, có thể nổi lên dạng khối u cứng hoặc loét nặng hơn, cạnh không đều.
    • Đau rõ ràng hơn, đặc biệt khi ăn nhai hoặc khi chải răng.
    • Có thể có chảy máu hoặc mủ tiết ra từ vùng bệnh.
    • Răng gần khu vực bệnh có thể bắt đầu lung lay hoặc di chuyển nhẹ do tổn thương lan đến xương và mô nâng đỡ răng.
  • Ảnh hưởng chức năng: Có biểu hiện khó khăn khi ăn nhai, đau khi nói chuyện, miệng khó mở rộng.
  • Khả năng chữa trị: Vẫn khả quan nếu điều trị kịp thời, thường cần phối hợp phẫu thuật và xạ trị, tỷ lệ sống 5 năm giảm dần so với giai đoạn đầu.

Giai đoạn 3: Ung thư lợi giai đoạn muộn (vài tháng đến dưới 1 năm)

Bị đắng cổ họng. Bị đắng cổ họng. Bị đắng cổ họng. Bị đắng cổ họng
Ung thư lợi
  • Mô bệnh: Khối u đã xâm lấn rộng, phá hủy phần lớn mô mềm, mô liên kết và xương hàm, có thể lan rộng sang các vùng lân cận trong khoang miệng hoặc mặt.
  • Kích thước khối u: Trên 4 cm hoặc giai đoạn có hạch lympho cổ sưng to kèm theo.
  • Biểu hiện lâm sàng:
    • Vết loét, khối u mở rộng, có thể chảy máu, tiết mủ hoặc có mùi hôi nặng.
    • Đau dữ dội, liên tục, ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống.
    • Răng lung lay nhiều, mất răng tại vùng bệnh do tiêu xương hàm.
    • Sưng nề, biến dạng khuôn mặt rõ rệt do viêm hoặc khối u phát triển lớn.
    • Khó mở miệng, nói chuyện và ăn uống rất hạn chế.
    • Có thể xuất hiện hạch bạch huyết cổ sưng đau, báo hiệu bệnh đã di căn.
  • Ảnh hưởng chức năng: Nghiêm trọng, suy giảm nhiều khả năng ăn nhai, phát âm, mặt biến dạng.
  • Khả năng chữa trị: Giảm đáng kể, cần các biện pháp kết hợp xạ trị, hóa trị và phẫu thuật. Tỷ lệ sống 5 năm thấp, nguy cơ tái phát và di căn cao.

Giai đoạn 4: Ung thư lợi giai đoạn cuối (vài tháng đến dưới 1 năm)

  • Mô bệnh: Khối u đã xâm lấn và di căn sang các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc hạch bạch huyết xa.
  • Biểu hiện lâm sàng:
    • Các triệu chứng toàn thân như sụt cân nhanh, suy nhược cơ thể, mệt mỏi kéo dài.
    • Đau dữ dội, khó kiểm soát, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.
    • Biến dạng khuôn mặt và các tổn thương lan rộng không thể phẫu thuật triệt để.
  • Khả năng chữa trị: Rất hạn chế, chủ yếu là điều trị giảm nhẹ, chăm sóc nâng đỡ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.

Mong rằng với bài viết trên đây bạn đọc đã có kiến thức cơ bản nhất về ung thư lợi. Nếu còn bất kỳ thắc mắc và băn khoăn nào hãy liên hệ ngay hôm nay với BeDental để được nhận tư vấn từ chính các nha sĩ hàng đầu của nha khoa thông qua hotline 24/7 nhé.

Xem thêm: Tìm hiểu cười hở lợi tướng số: Ý nghĩa và cách hóa giải

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 129 Hoàng Ngân, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 20h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/
Rate this post