Thư viện chuyên khoa

Tủy Răng Bị Thối: Nguyên Nhân, Tác Hại Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Tủy răng bị thối là một trong những tình trạng nha khoa nghiêm trọng, gây ra nhiều khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Khi tủy răng bị thối, không chỉ chức năng ăn nhai bị ảnh hưởng mà sức khỏe toàn thân cũng có thể gặp rủi ro. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, tác hại và cách khắc phục hiệu quả khi tủy răng bị thối.

1. Tủy Răng Bị Thối Là Gì?

tủy răng bị thối

Tủy răng bị thối là tình trạng mô mềm bên trong răng (tủy răng) bị nhiễm trùng nặng hoặc hoại tử hoàn toàn, không còn khả năng phục hồi. Đây là giai đoạn cuối của bệnh viêm tủy, thường gây ra các triệu chứng khó chịu như đau nhức dữ dội, chân răng có mùi hôi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi tủy răng bị thối, răng sẽ mất đi nguồn nuôi dưỡng và trở nên yếu ớt, dễ vỡ.

Xem thêm: Nhổ răng khôn

2. Vì Sao Tủy Răng Bị Thối? Các Nguyên Nhân Phổ Biến

Tủy răng bị thối có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu đến từ các bệnh lý răng miệng không được điều trị triệt để hoặc do tai nạn, chấn thương.

2.1. Do Các Bệnh Lý Răng Miệng

  • Sâu răng nghiêm trọng: Khi sâu răng không được điều trị sớm, vi khuẩn sẽ dần ăn mòn men răng và ngà răng, xâm nhập sâu vào buồng tủy, gây viêm tủy. Nếu tình trạng viêm kéo dài và không được xử lý, tủy sẽ chết và tủy răng bị thối.
  • Viêm nha chu tiến triển: Bệnh viêm nha chu nặng có thể gây tiêu xương ổ răng, làm hở chân răng và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập ngược dòng vào tủy từ vùng chóp răng, dẫn đến viêm tủy và cuối cùng là tủy răng bị thối.
  • Răng bị nứt, mẻ: Các vết nứt, mẻ lớn trên răng (do nhai vật cứng, chấn thương…) có thể tạo đường cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào tủy, gây viêm nhiễm và hoại tử tủy.

2.2. Do Chấn Thương, Tai Nạn

  • Va đập mạnh: Các tai nạn trong sinh hoạt, thể thao hoặc té ngã có thể khiến răng bị vỡ, mẻ lớn, lộ tủy hoặc gây tổn thương mạch máu nuôi tủy, dẫn đến chết tủy và tủy răng bị thối.
  • Chấn động răng: Ngay cả khi men răng bên ngoài không bị hỏng, một cú va chạm mạnh có thể làm tổn thương dây chằng quanh răng và mạch máu nuôi tủy, khiến tủy răng chết dần và cuối cùng là tủy răng bị thối, làm răng dễ bị gãy rụng.

3. Tác Hại Nguy Hiểm Khi Tủy Răng Bị Thối

Khi tủy răng bị thối, không chỉ gây đau đớn mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và có thể dẫn đến mất răng vĩnh viễn.

Dau rang 01

  • Đau nhức dữ dội và kéo dài: Cơn đau do tủy răng bị thối có thể từ nhẹ đến nặng, âm ỉ hoặc nhói buốt, lan đến thái dương và thậm chí không ngừng ngay cả khi không có tác động từ bên ngoài.
  • Áp xe ổ xương răng: Vi khuẩn từ tủy răng bị thối có thể lan rộng xuống vùng chóp chân răng, hình thành ổ áp xe (túi mủ) trong xương hàm. Áp xe có thể gây sưng tấy mặt, biến dạng xương hàm, và trong trường hợp nặng có thể gây nhiễm trùng lan rộng, ảnh hưởng đến đường thở.
  • Nhiễm trùng máu (Nhiễm trùng huyết): Đây là biến chứng cực kỳ nguy hiểm. Vi khuẩn từ ổ nhiễm trùng trong tủy răng bị thối có thể theo đường máu đi khắp cơ thể, gây nhiễm trùng huyết toàn thân, đe dọa tính mạng.
  • Gây khó khăn khi ăn nhai: Cơn đau và sự ê buốt khi ăn nhai khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc nghiền thức ăn, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
  • Mất răng vĩnh viễn: Nếu tủy răng bị thối quá nặng và không thể điều trị bảo tồn, bác sĩ sẽ buộc phải nhổ bỏ răng để ngăn chặn nhiễm trùng lây lan sang các răng kế cận và các cấu trúc khác trong khoang miệng.
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ: Răng bị tủy răng bị thối thường đổi màu sang xám hoặc đen do thiếu máu nuôi, gây mất thẩm mỹ nụ cười.

Xem thêm: Nhổ răng khôn không đau

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Tủy Răng Bị Thối

Quá trình hoại tử tủy răng thường diễn ra qua nhiều giai đoạn với các triệu chứng khác nhau. Khi tủy răng bị thối, các dấu hiệu sau đây thường xuất hiện rõ rệt:

4.1. Đau Nhức Răng

Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường là dấu hiệu đầu tiên. Cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng, âm ỉ hoặc nhói buốt.

  • Giai đoạn viêm tủy có hồi phục: Đau ê buốt thoáng qua khi ăn đồ lạnh, đồ ngọt, hoặc đồ nóng. Cơn đau thường chấm dứt nhanh chóng khi loại bỏ kích thích.
  • Giai đoạn viêm tủy không hồi phục: Cơn đau tự phát hoặc kéo dài trên 30 giây sau khi tiếp xúc với nhiệt độ (thường là nóng), thức ăn lạnh hoặc đồ ngọt. Người bệnh thường khó xác định chính xác vị trí răng bị đau.
  • Giai đoạn hoại tử tủy (tủy răng bị thối): Dây thần kinh bị chết nên răng không còn nhạy cảm với nóng, lạnh hay đồ ngọt. Thay vào đó, người bệnh có thể cảm thấy đau khi gõ nhẹ vào răng hoặc khi cắn mạnh. Nếu nhiễm trùng lan rộng xuống chóp răng, răng có thể bị đội lên, gây cảm giác cộm khi ăn nhai.

4.2. Răng Đổi Màu

Rang doi mau

Khi tủy răng bị thối, nguồn cung cấp máu cho răng bị cắt đứt. Răng sẽ dần chuyển sang màu sẫm hơn, từ màu xám nhẹ đến màu nâu hoặc đen, do các sản phẩm phân hủy của tủy tích tụ bên trong ngà răng.

4.3. Xuất Hiện Mụn Mủ, Sưng Nướu

Trong trường hợp nhiễm trùng nặng và hình thành áp xe, nướu răng xung quanh tủy răng bị thối có thể sưng đỏ, xuất hiện một nốt mụn nhỏ chứa mủ (fistula) trên nướu. Mủ có thể tự chảy ra, gây vị lạ trong miệng và cảm giác chân răng có mùi hôi.

Xem thêm: Nhổ răng khôn mọc lệch

5. Phân Biệt Đau Răng Do Tủy Răng Bị Thối và Các Loại Đau Răng Khác:

  • Nhiều người thường nhầm lẫn các loại đau răng. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp người đọc hiểu thêm về tình trạng của mình.
  • Đau do sâu răng thông thường: Đau khi ăn đồ nóng/lạnh/ngọt, hết khi ngừng kích thích.
  • Đau do viêm nướu/viêm nha chu: Đau âm ỉ, sưng lợi, chảy máu khi đánh răng.
  • Đau do tủy răng bị thối (hoại tử tủy): Thường không còn nhạy cảm với nóng/lạnh, nhưng đau khi gõ vào răng, có cảm giác cộm khi cắn, hoặc đau tự phát dữ dội.

6. Các Giai Đoạn Dẫn Đến Tủy Răng Bị Thối

Quá trình tủy răng bị thối không xảy ra ngay lập tức mà là kết quả của sự tiến triển của bệnh lý tủy nếu không được điều trị.

  • Giai đoạn 1: Viêm tủy có hồi phục
    • Tủy răng chỉ bị viêm nhẹ, thường do sâu răng mới chớm hoặc chấn thương nhỏ.
    • Triệu chứng: Ê buốt răng khi ăn đồ lạnh, ngọt; cơn đau thoáng qua và biến mất nhanh chóng khi ngừng kích thích.
    • Khả năng hồi phục: Răng có thể tự lành nếu lỗ sâu được trám kịp thời. Đây là mức độ nhẹ nhất của viêm tủy.
  • Giai đoạn 2: Viêm tủy không hồi phục
    • Tình trạng viêm tủy tiến triển nặng hơn, tủy bị tổn thương không thể tự hồi phục.
    • Triệu chứng: Đau tự phát hoặc kéo dài vài phút sau khi tiếp xúc với nóng, lạnh. Cơn đau có thể dữ dội và khó xác định vị trí chính xác.
    • Giải pháp: Cần điều trị tủy ngay lập tức để ngăn chặn hoại tử.
  • Giai đoạn 3: Hoại tử tủy và Tủy răng bị thối
    • Là giai đoạn cuối cùng khi tủy răng đã chết hoàn toàn.
    • Triệu chứng: Cơn đau do nóng/lạnh biến mất hoàn toàn. Người bệnh có thể cảm thấy đau khi gõ vào răng hoặc khi ăn nhai. Răng có thể đổi màu. Nếu nhiễm trùng lan rộng, áp xe có thể hình thành.
    • Giải pháp: Bắt buộc phải điều trị tủy hoặc nhổ răng tùy thuộc vào mức độ hư hại. Nếu không điều trị, tủy răng bị thối sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm.

7. Cách Khắc Phục Tình Trạng Tủy Răng Bị Thối

Việc điều trị tủy răng bị thối cần được thực hiện sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Tùy vào mức độ hư hại của răng, bác sĩ sẽ có phương pháp xử lý phù hợp. Mục tiêu chính là loại bỏ nhiễm trùng và bảo tồn răng thật nếu có thể.

7.1. Trường Hợp Tủy Răng Bị Thối Nhẹ hoặc Mới Hoại Tử

Dieu tri tuy rang

  • Điều trị tủy răng (Nội nha): Đây là phương pháp phổ biến nhất để cứu vãn răng khi tủy răng bị thối. Bác sĩ sẽ mở một lỗ nhỏ trên thân răng, loại bỏ toàn bộ phần tủy bị nhiễm trùng và hoại tử, làm sạch ống tủy, sau đó trám bít kín hệ thống ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng (Gutta-percha).
  • Bọc răng sứ sau điều trị tủy: Sau khi lấy tủy, răng sẽ mất đi nguồn nuôi dưỡng, trở nên giòn và dễ vỡ hơn. Do đó, bác sĩ thường khuyến nghị bọc răng sứ bên ngoài để bảo vệ răng khỏi lực ăn nhai, khôi phục hình thể và chức năng ăn nhai, đồng thời đảm bảo thẩm mỹ.

Xem thêm: Nhổ răng khôn có đau không?

7.2. Trường Hợp Tủy Răng Bị Thối Nặng, Không Thể Cứu Vãn

  • Nhổ răng: Nếu tủy răng bị thối quá nặng, nhiễm trùng đã lan rộng gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc răng và xương hàm xung quanh, không thể điều trị bảo tồn, bác sĩ sẽ buộc phải nhổ bỏ răng để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm hơn như áp xe lớn, viêm xương hàm, hoặc nhiễm trùng máu.
  • Phục hình răng đã mất: Sau khi nhổ răng, việc phục hình là rất quan trọng để đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ, cũng như ngăn ngừa tiêu xương hàm và xô lệch các răng còn lại. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
    • Trồng răng Implant: Đây là giải pháp phục hình hiện đại và tối ưu nhất. Một trụ titanium sẽ được cấy ghép vào xương hàm, sau đó gắn mão răng sứ lên trên. Răng Implant có tuổi thọ cao, chức năng ăn nhai tốt và giúp ngăn ngừa tiêu xương hàm.
    • Cầu răng sứ: Phương pháp này sử dụng hai răng kế cận làm trụ để nâng đỡ một răng giả ở giữa. Tuy nhiên, nó yêu cầu mài đi hai răng khỏe mạnh bên cạnh và không ngăn được tình trạng tiêu xương hàm.

8. Các Công Nghệ Hỗ Trợ Chẩn Đoán và Điều Trị Tủy Răng Hiện Đại:

  • Kính hiển vi nha khoa: Giải thích rằng việc sử dụng kính hiển vi trong điều trị tủy giúp bác sĩ nhìn rõ các ống tủy nhỏ, phức tạp, đảm bảo làm sạch triệt để và tăng tỷ lệ thành công.
  • Máy định vị chóp: Giới thiệu công cụ này giúp xác định chính xác chiều dài ống tủy, tránh bỏ sót nhiễm trùng hoặc trám quá chóp gây đau.
  • Hệ thống trâm xoay máy: Nêu bật lợi ích của trâm xoay máy (thay vì trâm tay) giúp quá trình làm sạch ống tủy nhanh chóng, hiệu quả và ít gây đau đớn hơn cho bệnh nhân.
  • Công nghệ chụp X-quang 3D (CBCT): Giải thích rằng chụp 3D có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc giải phẫu răng, các ống tủy phụ, ổ nhiễm trùng, giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị chính xác hơn, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp khi tủy răng bị thối nặng

9. Hướng Dẫn Phòng Ngừa Tình Trạng Tủy Răng Bị Thối

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để tránh phải đối mặt với tình trạng tủy răng bị thối và những biến chứng nguy hiểm của nó, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

9.1. Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách và Đều Đặn

Danh rang

  • Đánh răng: Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày (sáng và tối) bằng bàn chải lông mềm. Thao tác đánh răng theo chiều dọc hoặc xoay tròn, làm sạch cả mặt ngoài, mặt trong và mặt nhai của răng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa/tăm nước: Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch các mảng bám và thức ăn còn sót lại ở kẽ răng – nơi bàn chải khó tiếp cận.
  • Nước súc miệng: Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chuyên dụng hàng ngày để làm sạch và sát khuẩn khoang miệng, giảm vi khuẩn gây hại.
  • Chọn sản phẩm phù hợp: Ưu tiên kem đánh răng chứa Fluoride để tăng cường bảo vệ men răng và chống sâu răng hiệu quả. Thay bàn chải đánh răng 3-4 tháng/lần.

Xem thêm: Có nên nhổ răng khôn?

9.2. Xây Dựng Chế Độ Dinh Dưỡng Hợp Lý

  • Hạn chế thực phẩm có hại: Tránh xa các loại thực phẩm và đồ uống có nhiều đường, tính axit cao (nước ngọt có gas, nước trái cây đóng hộp), rượu bia, thuốc lá… Chúng là nguyên nhân chính gây sâu răng và bào mòn men răng.
  • Tăng cường dưỡng chất: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là Canxi và Vitamin D (có trong sữa, trứng, rau xanh đậm, cá…), để răng và xương hàm luôn chắc khỏe.

9.3. Khám Nha Khoa Định Kỳ

  • Tầm quan trọng: Thăm khám nha sĩ định kỳ 2 lần/năm (6 tháng/lần) là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm các vấn đề răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm tủy ở giai đoạn đầu.
  • Phát hiện và điều trị sớm: Qua kiểm tra, bác sĩ sẽ sớm phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn và có phương án điều trị kịp thời, ngăn chặn bệnh tiến triển nặng hơn, giúp bạn tránh khỏi tình trạng tủy răng bị thối và các biến chứng nguy hiểm.

 

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

Rate this post