Thư viện chuyên khoa

Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Cập nhật bảng giá và những yếu tố ảnh hưởng

Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Đây là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi mất răng hàm số 6 hoặc số 7 – những chiếc răng giữ vai trò then chốt trong chức năng ăn nhai. Việc mất răng cấm không chỉ gây khó khăn khi ăn uống mà còn có thể dẫn đến tiêu xương hàm, lệch khớp cắn và nhiều vấn đề răng miệng khác nếu không được phục hồi kịp thời. Một trong những giải pháp phổ biến hiện nay là trồng răng giả. Vậy trồng răng cấm hết bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Có những phương pháp trồng răng cấm nào?

Hiện nay, có 3 phương pháp trồng răng cấm phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nha khoa để phục hồi răng đã mất, bao gồm:

How much does teeth whitening cost 17 4
Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? 

1. Hàm giả tháo lắp

  • Hàm giả tháo lắp gồm một khung nền làm bằng nhựa dẻo hoặc khung kim loại và các răng giả được gắn cố định trên nền hàm này.
  • Khi đeo vào miệng, hàm giả lấp đầy khoảng trống mất răng, giúp cải thiện khả năng ăn nhai và ngăn ngừa răng kế cận bị xô lệch.
  • Hàm giả này không cố định vào xương hay răng thật mà dựa vào lực bám và áp lực của nướu, mô mềm để giữ ổn định trong miệng. Người dùng có thể tháo ra để vệ sinh dễ dàng.

2. Cầu răng sứ

  • Cầu răng sứ là một dãy răng giả cố định gồm ít nhất ba mão sứ liền nhau: hai mão ở hai đầu được chụp lên các răng thật khỏe mạnh kế bên khoảng trống mất răng (răng trụ), còn mão ở giữa thay thế răng đã mất.
  • Bác sĩ sẽ mài nhỏ hai răng trụ để tạo chỗ cho mão sứ chụp lên, từ đó tạo thành một cầu nối cố định giữa hai răng trụ.
  • Khi ăn nhai, lực sẽ được phân bố đều qua các răng trụ và cầu răng sứ, giúp phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
  • Cầu răng sứ không có chân răng thay thế nên không ngăn được tiêu xương hàm tại vị trí mất răng.

3. Trồng răng Implant

  • Implant là một trụ bằng Titanium được cấy trực tiếp vào xương hàm tại vị trí răng mất, đóng vai trò thay thế chân răng thật.
  • Sau khi trụ implant tích hợp chắc chắn với xương hàm (quá trình tích hợp xương kéo dài từ 2-6 tháng), bác sĩ sẽ gắn khớp nối Abutment và mão răng sứ lên trên để hoàn thiện chiếc răng giả.
  • Cơ chế hoạt động của implant tương tự như răng thật vì có chân răng nhân tạo cố định trong xương, giúp giữ vững mão răng và chịu lực nhai hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa tiêu xương hàm.

Xem thêm: CÔNG NGHỆ CHỈNH NHA ĐƯỢC PHÁT MINH NHƯ THẾ NÀO?

Trồng răng cấm hết bao nhiêu? 

How much does teeth whitening cost 18 4
Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? 

Trồng 1 cái răng cấm bao nhiêu tiền? hay trồng răng cấm giá bao nhiêu? Chi phí trồng răng cấm hiện nay phụ thuộc vào phương pháp thực hiện và loại vật liệu sử dụng. Dưới đây là bảng giá chi tiết của 3 phương pháp trồng lại răng cấm phổ biến: hàm giả tháo lắp, cầu răng sứ và trồng răng Implant, được cập nhật năm 2025 từ top 1 nha khoa uy tín tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh – BeDental.

Chi phí làm hàm giả tháo lắp

Hàm giả tháo lắp là phương pháp có chi phí thấp nhất, phù hợp với người muốn tiết kiệm hoặc không đủ điều kiện làm các phương pháp khác.

  • Giá làm răng giả tháo lắp dao động từ 300.000 đồng đến 1.000.000 đồng/răng tùy loại răng giả (nhựa hoặc sứ).
  • Giá làm hàm tháo lắp nguyên hàm từ 1.500.000 đồng đến 10.000.000 đồng/hàm, tùy chất liệu nền hàm và số lượng răng.
Loại hàm giả tháo lắp Thời gian hoàn thành Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ) Giá tham khảo (~USD)
Răng giả nhựa thường 2 ngày 1 hàm 4.000.000 ~157$
Hàm nền nhựa dẻo (Flexible acrylic) 2 ngày 1 hàm 5.500.000 ~216$
Hàm khung kim loại thường 2 ngày 1 hàm 4.500.000 ~177$
Hàm khung Titan 2 ngày 1 hàm 6.000.000 ~236$

Xem thêm: Niềng răng mặt trong: Ưu nhược điểm và chi phí ra sao?

Chi phí làm cầu răng sứ

Cầu răng sứ có chi phí trung bình, phục hồi thẩm mỹ và chức năng ăn nhai tốt hơn hàm tháo lắp. Giá bọc răng sứ dao động từ 3.000.000 đồng đến 14.000.000 đồng/răng tùy loại răng sứ.

Loại răng sứ Thời gian hoàn thành Đơn vị Giá tham khảo (VNĐ) Giá tham khảo (~USD)
Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr) 3 ngày 1 răng 1.800.000 ~71$
Răng sứ kim loại Vivadent France (Cr,Co) 3 ngày 1 răng 1.800.000 ~71$
Răng sứ kim loại Jelenko USA (Cr,Co) 3 ngày 1 răng 2.000.000 ~79$
Răng sứ kim loại Titan 3 ngày 1 răng 3.500.000 ~138$

Lưu ý: Giá trên là cho 1 răng, cầu răng sứ thường gồm ít nhất 3 răng (2 răng trụ và 1 răng thay thế).

Chi phí trồng răng Implant

Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Implant là phương pháp hiện đại, chi phí cao nhất nhưng bền lâu và hiệu quả nhất. Giá trọn gói cho 1 răng cấm đã bao gồm trụ implant, khớp nối Abutment và mão răng sứ.

Loại trụ Implant – Xuất xứ Giá trọn gói (VNĐ/răng) Giá tham khảo (~USD) Thời gian bảo hành
Dentium Implant (Mỹ) 21.000.000 ~825$ 20 năm
Dentium Implant (Hàn Quốc) 18.000.000 ~707$ 20 năm
Osstem Implant (Hàn Quốc) 18.000.000 ~707$ 20 năm
Tekka Implant (Pháp) 25.000.000 ~982$ 20 năm
SIC Implant (Thụy Điển) 28.000.000 ~1100$ 20 năm
Nobel Implant (Thụy Điển) 32.000.000 ~1257$ Trọn đời
Neodent Straumann Implant (Thụy Điển) 35.000.000 ~1375$ Trọn đời

Chi phí ghép xương phục vụ cấy implant: khoảng 5.000.000 đồng/đơn vị nếu cần thiết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi chi phí trồng răng cấm

Tình trạng sức khỏe răng miệng và xương hàm

  • Sức khỏe răng miệng tốt, đủ điều kiện cấy ghép implant:

Nếu bạn không mắc các bệnh lý về răng miệng như viêm nha chu, viêm nướu, hay các vấn đề về mô mềm, đồng thời xương hàm có mật độ và thể tích đủ để giữ trụ implant ổn định thì quá trình cấy ghép sẽ đơn giản, không phát sinh thêm chi phí điều trị bổ sung. Khi đó, chi phí trồng răng cấm chỉ bao gồm giá trụ implant, mão răng sứ và các phụ kiện liên quan, giúp tối ưu chi phí tổng thể.

  • Trường hợp bị viêm nha chu, tụt nướu, tiêu xương hàm hoặc xương hàm không đủ mật độ:

Những bệnh lý này làm cho xương hàm không đủ điều kiện để cấy ghép implant ngay lập tức. Bác sĩ sẽ phải tiến hành điều trị các bệnh lý răng miệng trước, đồng thời thực hiện các kỹ thuật bổ sung như:

  1. Ghép xương: Bổ sung thêm xương nhân tạo hoặc tự thân để tạo đủ thể tích xương cho trụ implant bám chắc.
  2. Nâng xoang: Đối với vùng răng hàm trên, nếu xương hàm mỏng, bác sĩ sẽ nâng xoang hàm để tạo đủ chiều cao xương.
Tình trạng sức khỏe Mô tả Chi phí tăng thêm (VNĐ)
Sức khỏe răng miệng tốt, đủ điều kiện Không cần điều trị bổ sung, cấy ghép implant trực tiếp 0
Viêm nha chu, viêm nướu Cần điều trị bệnh lý trước khi cấy ghép 2.000.000 – 10.000.000
Tiêu xương hàm, xương hàm mỏng Cần ghép xương bổ sung để đủ thể tích xương 5.000.000 – 30.000.000
Cần nâng xoang hàm (vùng răng hàm trên) Tạo đủ chiều cao xương cho implant 10.000.000 – 35.000.000

Xem thêm: Niềng răng: Tổng hợp các thông tin bạn cần biết

Loại vật liệu sử dụng

Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu?
Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? Trồng răng cấm hết bao nhiêu? 
  • Trụ implant:

Trụ implant là phần quan trọng nhất và có giá thành chiếm phần lớn trong tổng chi phí. Trụ implant có nhiều loại với xuất xứ và công nghệ khác nhau, ví dụ:

  1. Implant Hàn Quốc (Osstem, Dentium) có giá khoảng 12-21 triệu đồng/trụ.
  2. Implant Thụy Sĩ (Straumann, Neodent) và Mỹ (Nobel) có giá cao hơn, từ 30-45 triệu đồng/trụ do chất lượng, độ bền và công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.
    Việc lựa chọn loại trụ implant phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và hiệu quả lâu dài của ca điều trị.
  • Mão răng sứ:

Răng sứ toàn sứ (Cercon, Emax, Katana…) có giá cao hơn răng sứ kim loại hoặc titan do độ bền, thẩm mỹ và khả năng tương thích sinh học tốt hơn. Giá mão răng sứ dao động từ 3 triệu đến 14 triệu đồng/răng tùy loại.

  • Vật liệu ghép xương:

Ghép xương nhân tạo thường có chi phí thấp hơn ghép xương tự thân. Ngoài ra, loại màng bảo vệ ghép xương (màng collagen, màng titan) cũng ảnh hưởng đến giá thành. Ví dụ, ghép xương đơn giản có giá từ 5 triệu đến 10 triệu đồng, trong khi ghép xương khối hoặc nâng xoang có thể lên đến 30-35 triệu đồng/vùng.

Loại vật liệu Mô tả Giá tham khảo (VNĐ/trụ hoặc răng)
Trụ implant Hàn Quốc (Osstem, Dentium) Công nghệ tốt, giá trung bình 12.000.000 – 21.000.000
Trụ implant Thụy Sĩ, Mỹ (Straumann, Nobel) Công nghệ cao cấp, độ bền và hiệu quả vượt trội 30.000.000 – 45.000.000
Mão răng sứ kim loại, titan Chi phí thấp, thẩm mỹ và độ bền trung bình 3.000.000 – 5.000.000
Mão răng sứ toàn sứ (Cercon, Emax, Katana…) Độ bền cao, thẩm mỹ tốt, giá cao hơn 6.000.000 – 14.000.000
Vật liệu ghép xương nhân tạo Giá thấp hơn ghép xương tự thân 5.000.000 – 10.000.000
Ghép xương tự thân hoặc nâng xoang Chi phí cao hơn do kỹ thuật phức tạp 20.000.000 – 35.000.000

Số lượng răng cần trồng

  • Số răng mất càng nhiều thì chi phí càng cao:

Việc trồng nhiều răng đồng nghĩa với việc cần nhiều trụ implant và mão răng sứ hơn, làm tăng tổng chi phí. Ví dụ, trồng 1 răng implant có thể từ 13-35 triệu đồng, nhưng nếu mất 3-4 răng thì chi phí sẽ nhân lên tương ứng.

  • Một số trường hợp mất nhiều răng liên tiếp có thể sử dụng ít trụ implant hơn:

Trong các trường hợp mất nhiều răng liền kề, bác sĩ có thể áp dụng kỹ thuật cấy ghép implant kết hợp làm cầu răng sứ trên implant, giúp giảm số lượng trụ cần thiết. Tuy nhiên, quy trình này phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao và thời gian điều trị dài hơn, nên chi phí tổng thể vẫn có thể cao hơn so với trồng răng đơn lẻ.

  • Phục hình toàn hàm (All-on-4, All-on-6):

Với các trường hợp mất toàn bộ răng hàm, phương pháp implant toàn hàm có chi phí từ 110 triệu đến gần 300 triệu đồng/hàm, tùy số lượng trụ và loại vật liệu sử dụng.

Số lượng răng mất Mô tả Chi phí tăng thêm (VNĐ)
1 răng implant Chi phí cơ bản cho 1 trụ implant và mão răng sứ 13.000.000 – 35.000.000
Nhiều răng liền kề Có thể dùng ít trụ implant hơn kết hợp cầu răng sứ trên implant Chi phí tổng tăng theo số răng, thường gấp 2-4 lần 1 răng
Phục hình toàn hàm (All-on-4, All-on-6) Cấy ghép toàn hàm với 4-6 trụ implant và phục hình cố định 110.000.000 – 300.000.000

Hiểu rõ trồng răng cấm hết bao nhiêu là bước quan trọng giúp bạn lựa chọn giải pháp phục hồi và bảo vệ chức năng ăn nhai hiệu quả. Tại các nha khoa uy tín như BeDental, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quy trình điều trị chuẩn y khoa, bạn sẽ được tư vấn kỹ lưỡng về phương pháp trồng răng cấm phù hợp nhất, từ việc lựa chọn loại implant, mão răng sứ đến kỹ thuật thực hiện.

Nhờ đó, bạn có thể bảo vệ cấu trúc răng hàm, ngăn ngừa tiêu xương và duy trì khả năng ăn nhai cũng như thẩm mỹ, giúp bạn tự tin với nụ cười khỏe mạnh mỗi ngày.

Xem thêm: Niềng răng giá bao nhiêu? Bảng giá niềng răng mới nhất tại BeDental

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

Rate this post