Trám răng là một kỹ thuật nha khoa phổ biến nhằm phục hồi phần mô răng bị tổn thương do sâu răng, mẻ, nứt hoặc các tổn thương khác. Phương pháp này giúp bảo vệ răng thật, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập và duy trì chức năng ăn nhai cũng như thẩm mỹ cho hàm răng.
Trám răng là gì?

Trám răng (hay còn gọi là hàn răng) là quá trình sử dụng vật liệu nhân tạo để bổ sung vào phần mô răng bị thiếu hụt, giúp tái tạo hình dáng và chức năng của răng. Vật liệu trám có thể là composite, amalgam, sứ hoặc các loại vật liệu nha khoa chuyên dụng khác, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương của răng.
Các loại trám răng phổ biến hiện nay
Vật liệu trám răng phổ biến

- Composite (nhựa tổng hợp): Đây là vật liệu trám được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ màu sắc tương đồng với răng thật, tăng tính thẩm mỹ. Composite dễ dàng kết dính với men răng, có độ chịu lực khá tốt, phù hợp cho cả răng cửa và răng hàm. Vật liệu này có tính dẻo, dễ tạo hình và không chứa thủy ngân, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, độ bền của composite thường từ 5-7 năm, dễ mòn hơn so với amalgam và chi phí có thể cao hơn.
- Amalgam (hợp kim bạc): Là vật liệu trám truyền thống, gồm thủy ngân, bạc, đồng và các kim loại khác. Amalgam có độ bền cao, chịu lực tốt, tuổi thọ từ 10-15 năm, thích hợp cho răng hàm chịu lực lớn. Tuy nhiên, màu sắc kim loại không thẩm mỹ nên thường chỉ dùng cho các vị trí khuất như răng hàm.
- Vật liệu sứ: Thường dùng trong trám gián tiếp hoặc làm inlay/onlay, vật liệu sứ có độ bền và thẩm mỹ cao, phù hợp với các trường hợp tổn thương lớn hoặc cần phục hồi thẩm mỹ tốt. Sứ có màu sắc tự nhiên, chịu lực tốt nhưng chi phí cao và quy trình thực hiện phức tạp hơn.
- GIC (Glass Ionomer Cement): Vật liệu này có khả năng giải phóng fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng, thường dùng cho trẻ em hoặc vùng răng ít chịu lực. GIC có màu sắc tự nhiên nhưng độ bền thấp hơn composite và amalgam, dễ vỡ khi chịu lực mạnh.
Các phương pháp trám răng
- Trám răng trực tiếp:
Vật liệu trám được đặt trực tiếp lên vị trí răng hư tổn trong một lần hẹn duy nhất. Quy trình bao gồm làm sạch vùng tổn thương, tạo hình xoang trám, đặt vật liệu và chiếu đèn quang trùng hợp (với composite) để đông cứng. Phương pháp này nhanh chóng, thường mất 20-30 phút mỗi lần trám, chi phí hợp lý và phù hợp với các tổn thương nhỏ đến vừa. Tuy nhiên, độ bền vật liệu có thể giảm theo thời gian do mài mòn hoặc bong tróc.
- Trám răng gián tiếp:
Phương pháp này áp dụng cho các trường hợp tổn thương lớn hoặc cần độ bền, thẩm mỹ cao hơn. Bác sĩ sẽ lấy dấu hàm hoặc scan 3D để kỹ thuật viên chế tác miếng trám bằng sứ, composite hoặc kim loại quý ngoài phòng khám. Sau đó, miếng trám được gắn cố định lên răng trong lần hẹn tiếp theo. Trám gián tiếp có độ chính xác và độ bền cao hơn, chịu lực tốt, nhưng chi phí cao hơn và cần ít nhất 2 lần hẹn.
Khi nào cần trám răng?

Trám răng là phương pháp phục hồi răng phổ biến nhằm bảo vệ và tái tạo mô răng bị tổn thương. Bạn nên thực hiện trám răng trong các trường hợp sau:
- Sâu răng giai đoạn đầu: Khi răng xuất hiện các lỗ sâu nhỏ, chưa lan sâu vào tủy, trám răng giúp ngăn ngừa sâu răng phát triển, tránh đau nhức và bảo vệ răng khỏi tổn thương nghiêm trọng hơn.
- Răng bị mẻ, sứt, gãy: Do va chạm, tai nạn hoặc thói quen xấu như nghiến răng, răng bị mẻ làm mất thẩm mỹ và ảnh hưởng chức năng ăn nhai, trám răng giúp tái tạo hình dáng và bảo vệ răng thật.
- Răng thưa nhẹ: Khe hở nhỏ giữa các răng có thể gây kẹt thức ăn và mất thẩm mỹ, trám răng thẩm mỹ giúp lấp đầy khoảng trống, cải thiện nụ cười.
- Mòn cổ răng: Các khuyết hình chêm ở vùng cổ răng gây ê buốt và nhạy cảm với nhiệt độ, trám răng giúp phục hồi phần men răng bị mòn, giảm cảm giác khó chịu.
- Chấn thương răng nhẹ: Răng bị tổn thương nhẹ do va đập hoặc sâu răng kết hợp chấn thương cũng cần được trám để bảo tồn răng và duy trì chức năng ăn nhai.
Bạn nên đi khám nha khoa ngay khi phát hiện các dấu hiệu như đau răng bất chợt, ê buốt khi ăn uống, xuất hiện lỗ sâu hoặc vết mẻ trên răng để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Xem thêm: BỌC RĂNG SỨ CERCON CÓ TỐT KHÔNG? CHI PHÍ, XUẤT XỨ VÀ ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT
Quy trình trám răng
Trám răng như thế nào? Cách trám răng gồm hai phương pháp chính: trám răng trực tiếp và trám răng gián tiếp, mỗi phương pháp có quy trình thực hiện cụ thể như sau:
Quy trình trám răng trực tiếp

Đây là phương pháp phổ biến, thực hiện nhanh chóng trong một lần hẹn, thường mất khoảng 20 – 30 phút tùy theo tình trạng răng và vật liệu trám.
- Bước 1: Thăm khám và tư vấn
Bác sĩ kiểm tra tổng quát tình trạng răng miệng, chụp phim X-quang nếu cần, xác định vị trí và kích thước vùng răng cần trám. Tư vấn lựa chọn vật liệu trám phù hợp (composite, amalgam, GIC…) dựa trên nhu cầu thẩm mỹ và tình trạng răng.
- Bước 2: Vệ sinh và gây tê
Vùng răng cần trám được làm sạch kỹ lưỡng, loại bỏ vụn thức ăn, cao răng và vi khuẩn để tránh viêm nhiễm. Nếu cần, bác sĩ sẽ gây tê cục bộ để giảm đau và tạo sự thoải mái cho bệnh nhân.
- Bước 3: Chuẩn bị và tạo hình khoang trám
Bác sĩ loại bỏ phần mô răng sâu hoặc hư hại bằng dụng cụ chuyên dụng, đồng thời tạo hình khoang trám phù hợp để vật liệu trám bám chắc.
- Bước 4: Đặt vật liệu trám và đông cứng
Vật liệu trám (thường là composite dạng lỏng) được đổ vào khoang trám. Sau đó, bác sĩ chiếu đèn laser hoặc đèn quang trùng hợp để làm đông cứng vật liệu trong vòng khoảng 30-40 giây.
- Bước 5: Chỉnh sửa và đánh bóng
Sau khi vật liệu đông cứng, bác sĩ điều chỉnh bề mặt trám cho vừa khít, loại bỏ phần dư thừa, đánh bóng để răng không bị cộm, đảm bảo thẩm mỹ và cảm giác thoải mái khi ăn nhai.
Quy trình trám răng gián tiếp

Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp tổn thương lớn hoặc cần độ bền, thẩm mỹ cao hơn. Quy trình kéo dài qua 2 lần hẹn, mỗi lần khoảng 30-45 phút.
- Bước 1: Thăm khám và tư vấn
Tương tự trám trực tiếp, bác sĩ kiểm tra và tư vấn vật liệu trám phù hợp.
- Bước 2: Vệ sinh, gây tê và chuẩn bị răng
Làm sạch vùng răng cần trám, loại bỏ mô răng sâu và gây tê cục bộ.
- Bước 3: Lấy dấu hàm
Bác sĩ lấy dấu răng hoặc scan 3D để tạo mẫu hàm chính xác, gửi mẫu đến phòng labo để chế tác miếng trám (inlay/onlay) phù hợp với kích thước và hình dáng răng.
- Bước 4: Gắn miếng trám
Trong lần hẹn tiếp theo, bác sĩ thử miếng trám, điều chỉnh nếu cần và gắn cố định bằng keo dán nha khoa chuyên dụng, đảm bảo khít sát và thẩm mỹ.
So sánh trám răng với các phương pháp phục hồi răng khác
Phương pháp phục hồi răng | Mô tả và đặc điểm | Chi phí (tham khảo) | Độ bền và chịu lực | Ứng dụng chính |
Trám răng trực tiếp | Vật liệu trám được đặt trực tiếp lên răng, đông cứng tại chỗ bằng đèn quang trùng hợp hoặc tự động | Thấp đến trung bình, khoảng 200.000 – 800.000 VNĐ/răng (tùy vật liệu và vị trí) | Tốt với tổn thương nhỏ, trung bình; vật liệu composite có thể mài mòn hoặc bong tróc theo thời gian | Sâu răng nhỏ, mẻ răng nhẹ, lỗ hổng nhỏ |
Trám gián tiếp (Inlay/Onlay) | Miếng trám được chế tác ngoài, sau đó gắn lên răng, vật liệu sứ hoặc kim loại quý | Cao, vài triệu đồng trở lên do kỹ thuật và vật liệu đắt tiền | Rất tốt, chịu lực cao, bền hơn trám trực tiếp, phù hợp phục hồi chức năng nhai cho tổn thương lớn | Răng vỡ lớn, sâu sâu, cần phục hồi chức năng nhai |
Mão răng (chụp răng sứ) | Bao phủ toàn bộ răng thật bằng mão sứ hoặc kim loại, bảo vệ răng yếu hoặc tổn thương nặng | Cao, từ 1.200.000 – 9.000.000 VNĐ/răng tùy loại mão sứ (Titan, Zirconia, Cercon, Lava 3M) | Rất tốt, chịu lực cao, bảo vệ toàn diện răng thật, tuổi thọ từ 5-20 năm tùy loại và chăm sóc | Răng tổn thương nặng, răng đã điều trị tủy |
Dán sứ Veneer | Lớp sứ mỏng dán lên bề mặt ngoài răng để cải thiện hình dáng, màu sắc | Cao, thường dùng cho thẩm mỹ cao, chi phí tương đương hoặc cao hơn mão răng sứ | Tốt, chủ yếu cho thẩm mỹ, dễ tổn thương nếu chịu lực mạnh, phù hợp răng cửa | Cải thiện thẩm mỹ răng cửa, răng lệch nhẹ |
Trồng răng giả cầu răng sứ | Dùng răng kế cận làm trụ, làm cầu sứ lấp khoảng mất răng | Trung bình đến cao, khoảng 2.500.000 – 10.000.000 VNĐ/răng tùy vật liệu và nha khoa | Khá tốt, chịu lực tốt nhưng không ngăn được tiêu xương hàm, tuổi thọ khoảng 7-10 năm | Phục hồi răng mất, không muốn cấy ghép Implant |
Trồng răng Implant | Cấy trụ Titan vào xương hàm, gắn mão răng sứ bên trên | Cao nhất, từ 12.000.000 – 45.000.000 VNĐ/trụ tùy loại implant và mão sứ | Rất tốt, tuổi thọ 20 năm đến trọn đời nếu chăm sóc tốt, phục hồi chức năng và thẩm mỹ như răng thật | Phục hồi răng mất, ngăn ngừa tiêu xương hàm |
Quy trình trám răng tại BeDental được thực hiện bài bản, chuẩn y khoa với sự phối hợp của đội ngũ bác sĩ tay nghề cao, trang thiết bị hiện đại và vật liệu trám chất lượng. Nếu bạn đang có nhu cầu phục hồi răng bị tổn thương, cải thiện chức năng ăn nhai và bảo vệ sức khỏe răng miệng, hãy lựa chọn BeDental để được tư vấn và trải nghiệm quy trình trám răng an toàn, hiệu quả nhất.
Xem thêm: RĂNG SỨ VENUS
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/