Trong dân gian, cụm từ “sẽ móm” thường được dùng để chỉ những người có khuôn mặt bị thụt vào, hàm dưới đưa ra hoặc hàm trên thụt vào, khiến tổng thể khuôn mặt trở nên mất cân đối. Không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tình trạng móm còn gây ra nhiều vấn đề chức năng như khó ăn nhai, phát âm không rõ, và ảnh hưởng đến tâm lý trong giao tiếp. Vậy “sẽ móm” thực chất là gì? Có thể điều trị được không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Sẽ móm là gì?

“Sẽ móm” là cách nói phổ biến để chỉ tình trạng dự báo hoặc dấu hiệu ban đầu của việc bị móm – tức là khi răng hàm dưới hoặc xương hàm dưới có xu hướng nhô ra phía trước so với hàm trên, làm mất cân đối khớp cắn và ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt. Người bị móm khi cắn hai hàm lại, răng cửa hàm dưới sẽ cắn đối đầu hoặc phủ ngoài răng cửa hàm trên, gây ra hiện tượng gọi là khớp cắn ngược.
2. Dấu hiệu nhận biết “sẽ móm”
Dấu hiệu nhận biết người “sẽ móm” (tức có nguy cơ bị móm) có thể được quan sát và mô tả chi tiết hơn như sau:

- Gương mặt nhìn nghiêng bị lõm và mất cân đối rõ rệt:
Khi nhìn từ bên hông, khuôn mặt có xu hướng lõm vào, không có sự hài hòa giữa các vùng mặt. Phần cằm và môi dưới thường nhô ra phía trước nhiều hơn so với môi trên, tạo nên dáng mặt không cân xứng, có thể thấy rõ hình dạng khuôn mặt dạng “lưỡi cày” với phần cằm nhọn và kéo dài hơn bình thường.
- Khớp cắn ngược khi ngậm miệng hoặc cắn chặt:
Khi hai hàm răng cắn lại, răng hàm dưới có xu hướng phủ ra ngoài hoặc đối đầu với răng hàm trên thay vì nằm bên trong như bình thường. Răng cửa hàm dưới có thể chìa ra phía trước, làm cho khớp cắn bị sai lệch nghiêm trọng, gây khó khăn trong việc ăn nhai và phát âm.
- Ở trẻ nhỏ, dấu hiệu sớm có thể nhận biết qua răng mọc và thói quen:
Răng cửa hàm dưới mọc sớm hoặc mọc lệch so với răng hàm trên là dấu hiệu cảnh báo. Ngoài ra, trẻ có thể có thói quen đẩy hàm dưới ra trước, mút tay, ngậm ti giả hoặc đặt lưỡi không đúng vị trí, làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng móm về sau.
- Khuôn mặt có đặc điểm “lưỡi cày”:
Một số trường hợp móm nặng sẽ có khuôn mặt dài, phần cằm nhọn và kéo dài về phía trước, tạo thành hình dáng đặc trưng giống lưỡi cày. Đây là dấu hiệu cho thấy sự phát triển bất thường của xương hàm dưới so với hàm trên.
- Khó khăn trong chức năng ăn nhai và phát âm:
Người có dấu hiệu móm thường gặp khó khăn khi nhai thức ăn do khớp cắn không khớp, có thể gây rối loạn tiêu hóa về lâu dài. Ngoài ra, phát âm cũng có thể bị ảnh hưởng do sự sai lệch vị trí răng và hàm.
Xem thêm: Trồng răng hàm số 6 giá bao nhiêu? Giải pháp nào tối ưu khi mất răng ăn nhai chính?
3. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng móm

Nguyên nhân gây móm rất đa dạng, có thể được phân tích chi tiết theo các nhóm chính như sau:
| Nguyên nhân | Mô tả chi tiết |
| Di truyền | Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp móm. Nếu bố mẹ, ông bà hoặc người thân trong gia đình có khớp cắn ngược hoặc hàm dưới phát triển quá mức, con cái có nguy cơ cao bị móm.
Về mặt di truyền, có các đoạn gen ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm, gây ra sự mất cân đối giữa hàm trên và hàm dưới, ví dụ như ức chế phát triển hàm trên hoặc làm hàm dưới phát triển quá mức. |
| Móm do răng | Tình trạng sai lệch khớp cắn do răng mọc lệch, không đúng vị trí. Cụ thể là răng hàm dưới mọc chìa ra ngoài, hoặc răng hàm trên mọc lùi vào trong, trong khi cấu trúc xương hàm vẫn bình thường.
Điều này làm cho răng cửa hàm dưới nằm ngoài răng cửa hàm trên khi cắn lại, gây ra móm do răng. |
| Móm do xương hàm | Xảy ra khi xương hàm dưới phát triển quá mức, nhô ra phía trước, hoặc xương hàm trên phát triển kém, thụt vào trong, hoặc kết hợp cả hai. Điều này gây mất cân đối cấu trúc khuôn mặt, làm cằm nhô ra rõ rệt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
Móm do xương hàm thường khó điều trị hơn móm do răng và có thể kèm theo các vấn đề như đau cơ hàm, khớp thái dương hàm. |
| Thói quen xấu | Các thói quen từ nhỏ như mút ngón tay, đẩy lưỡi ra trước, ngậm núm giả kéo dài, thở miệng, hoặc đặt lưỡi sai vị trí có thể làm thay đổi sự phát triển của xương hàm và vị trí răng, góp phần gây hoặc làm nặng thêm tình trạng móm. Ngoài ra, thói quen đẩy hàm dưới ra trước cũng là nguyên nhân phổ biến làm sai lệch khớp cắn. |
| Các bệnh lý bẩm sinh và dị tật | Một số trường hợp móm có thể do các dị tật bẩm sinh như khe hở môi hàm ếch, rối loạn phát triển xương hàm hoặc các vấn đề liên quan đến rối loạn chức năng tuyến yên, chấn thương xương hàm, hoặc các rối loạn phát triển xương khác.
Những bệnh lý này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bình thường của xương hàm, dẫn đến móm. |
| Mất răng sớm | Mất răng sữa hoặc răng vĩnh viễn sớm mà không được phục hình kịp thời gây tiêu xương hàm, làm các răng còn lại di chuyển lệch vị trí, dẫn đến sai lệch khớp cắn và hình thành móm. Tiêu xương hàm kéo dài còn làm mặt ngắn lại và cằm nhô ra. |
Tóm lại, móm là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, cấu trúc răng và xương hàm, thói quen xấu từ nhỏ, và đôi khi do các bệnh lý bẩm sinh hoặc mất răng sớm. Việc xác định chính xác nguyên nhân cụ thể giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.
Xem thêm: Trồng răng sứ và 3 điều cần biết
5. Cách khắc phục tình trạng móm
Các phương pháp khắc phục tình trạng móm được lựa chọn dựa trên nguyên nhân, mức độ móm và độ tuổi của người bệnh, cụ thể như sau:

Niềng răng chỉnh nha
- Phù hợp với trường hợp móm do răng, khi cấu trúc xương hàm bình thường nhưng răng mọc lệch, chìa ra ngoài hoặc lùi vào trong.
- Niềng răng sử dụng hệ thống mắc cài, dây cung hoặc khay niềng trong suốt để dịch chuyển răng về đúng vị trí, cải thiện khớp cắn và thẩm mỹ khuôn mặt.
- Thời gian điều trị thường kéo dài từ 1,5 đến 3 năm tùy mức độ móm.
- Niềng răng hiệu quả nhất khi được thực hiện sớm, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên khi xương hàm vẫn đang phát triển, giúp rút ngắn thời gian và tăng hiệu quả chỉnh nha.
- Ngoài niềng mắc cài truyền thống, còn có niềng răng trong suốt, phù hợp với người trưởng thành muốn thẩm mỹ trong quá trình điều trị.
Phẫu thuật chỉnh hàm
- Áp dụng cho trường hợp móm do xương hàm, khi hàm dưới phát triển quá mức hoặc hàm trên kém phát triển, gây mất cân đối khuôn mặt.
- Phẫu thuật giúp tái cấu trúc lại xương hàm trên và hàm dưới, đưa hàm về vị trí cân đối, cải thiện đáng kể thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
- Thời gian phẫu thuật thường nhanh (khoảng 2-3 giờ), nhưng cần có thời gian hồi phục và theo dõi sau mổ.
- Phẫu thuật có thể đi kèm một số rủi ro và chi phí cao, nên cần được thực hiện tại các cơ sở chuyên khoa uy tín.
Kết hợp chỉnh nha và phẫu thuật
- Đối với các trường hợp móm phức tạp, vừa do sai lệch xương hàm vừa do răng mọc lệch, cần kết hợp niềng răng và phẫu thuật chỉnh hàm để đạt hiệu quả tối ưu.
- Thông thường, niềng răng sẽ được thực hiện trước phẫu thuật để sắp xếp răng đúng vị trí, sau đó phẫu thuật chỉnh hàm để điều chỉnh cấu trúc xương, cuối cùng có thể tiếp tục niềng để hoàn thiện khớp cắn.
Điều trị sớm ở trẻ em
- Giai đoạn từ 7 đến 15 tuổi là thời điểm vàng để can thiệp móm vì xương hàm và răng đang phát triển, dễ dàng nắn chỉnh hơn.
- Các khí cụ chỉnh nha tháo lắp như hàm trainer, mặt nạ kéo ngược, khí cụ nong hàm được dùng để định hướng phát triển xương hàm và răng, đồng thời điều chỉnh thói quen xấu như đẩy hàm dưới ra trước, mút tay.
- Niềng răng mắc cài cũng có thể được áp dụng sớm để điều chỉnh răng mọc lệch và khớp cắn sai lệch.
- Can thiệp sớm giúp hạn chế mức độ móm khi trưởng thành, giảm thiểu phẫu thuật phức tạp sau này.
Mong rằng với bài viết trên đây bạn đọc đã có câu trả lời chi tiết nhất về tình trạng “sẽ móm”. Nếu còn bất kỳ thắc mắc và băn khoăn nào hãy liên hệ ngay hôm nay với BeDental để được nhận tư vấn từ chính các nha sĩ hàng đầu của nha khoa thông qua hotline 24/7 nhé.
Xem thêm: Trồng răng số 7 giá bao nhiêu? Lựa chọn đúng để khôi phục khả năng ăn nhai hiệu quả
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

