Thư viện chuyên khoa

Oxy già – Hydrogen Peroxide: 1 chất khử trùng và oxi hóa đa năng.

I. Giới thiệu về Oxy già – Hydrogen Peroxide

1.1. Định nghĩa và cấu trúc hóa học của oxy già – Hydrogen Peroxide

nhiệt độ cao, oxy già là khí không màu, không mùi cũng không vị. Hydrogen Peroxide là một phần quan trọng của không khí chứa khoảng 21% thể tích của không khí trên Trái Đất. Nó cũng là một tác nhân quan trọng đối với sự bốc khói và hô hấp của các vi sinh vật.

Công thức hoá học của Hydrogen Peroxide là H2O2, trong đó “O” tượng trưng cho nguyên tử oxy. Liên kết của các nguyên tử oxy được thể hiện bởi liên kết đôi, theo nghĩa là hai nguyên tử oxy chia bốn electron để tạo nên hai liên kết đơn.

1.2. Công dụng và ứng dụng của oxy già trong cuộc sống

Hydrogen peroxidevô số lợi íchtác dụng trong đời sống thường ngày như:

  • Khử trùng: H2O2 được sử dụng làm chất khử trùng trong nhiều ngành công nghiệp dược phẩm, chăm sóc cá nhântổng vệ sinh. Nó có tác dụng diệt khuẩn, virusnấm, góp phần ngăn ngừa sự lan truyền của dịch bệnh.
  • Làm sạch và tẩy trắng: H2O2 được sử dụng làm chất tẩy trắng trong các sản phẩm bao gồm nước tẩy, chất tẩy rửa, xà phòngbàn chải đánh răng. Nó có tác dụng đánh bật những chất , vết bám và dấu ố trên bề mặt.
  • Xử lý nước: H2O2 được sử dụng trong xử lý nước thông qua quá trình tiệt trùng và oxy hoá. Nó có thể loại bỏ những chất bẩn hữu cơ và vi sinh vật trong nước giúp nước trở nên sạch hơn an toàn để sử dụng.
  • Trang trí và làm đẹp: H2O2 cũng có thể sử dụng trong lĩnh vực trang sứcsắc đẹp. Nó có thể được sử dụng để chế làm xà phòng, sáp H2O2 và các chế phẩm khác. Ngoài ra,H2O2 cũng được sử dụng trong các quá trình tạo mẫu da và làm mỹ phẩm.
  • Công nghiệp: H2O2 có vô số ứng dụng trong sản xuất, như được sử dụng làm chất oxi hoá, chất khử và chất tạo bọt trong quá trình nhuộm.

1.3. Đặc điểm cấu trúc và tính chất của oxy già

  • Đặc điểm cấu tạo: H2O2 là một phân tử bền được cấu thành bởi hai nguyên tử oxy gắn với nhau bởi liên kết đôi (O=O). Cấu trúc hình học của phân tử H2O2 là cấu trúc thành hình bát giác, với góc liên kết hoá học của hai nguyên tử oxi là 120 độ.
  • Tính chất: H2O2 là một khí không màu sắc, không mùi cũng không màu. Nó là một phần quan trọng của Trái Đất chứa khoảng 21% thể tích của không khí trên Trái Đất. H2O2 là một tác nhân quan trọng đối với sự hô hấp và đốt cháy. Nó cũng có nhiều vai trò đối với y học, công nghiệp và luyện kim.
Hydrogen Peroxide
có tính kháng khuẩn và khử trùng, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm y tế, chăm sóc cá nhân, và trong sản xuất các sản phẩm hóa học.

II. Phương pháp sản xuất oxy già

2.1. Quá trình điện phân nước

Quá trình điện phân nước là quá trình dùng điện áp nhằm tách phân tử nước những hợp chất bao gồm oxy và hidro. Khi sử dụng điện áp lên hai điện cực để trong nước thì những phân tử nước sẽ phân ly thành những ion hidro (H +) và ion oxit (OH -). Ion hidro thu hút về điện cực âm và tham gia vào quá trình oxy hóa để tạo thành hidro. 

Trong quá trình oxy hoá các ion oxit thu hút vào điện cực, oxi sẽ góp phần vào quá trình oxi hoá để tạo ra oxy. Quá trình oxy hóa diễn ra trong môi trường nước sẽ tạo ra hai khí hidro và oxy già, có thể dễ dàng thu thậptái sử dụng vào những mục đích khác nhau.

2.2. Quá trình antracit oxit hóa

Quá trình antracit oxit hoá là quá trình sử dụng antracit (từ loại than đá rắn) nhằm oxy hoá chất khử, bao gồm hydro hoặc khí rắn (methane), nhằm tạo ra khí carbon monoxide (CO). 

Trong quá trình này, antracit được đốt nóng tại vùng không có oxi, và sau đó chất khử (hydro hoặc khí rắn) được cung cấp nhằm phản ứng với antracit nóng chảy để tạo ra quá trình oxit hoá.

Quá trình antracit oxit hoá chủ yếu được tiến hành trong những lò hoặc thiết bị kín, trong đó antracit được đốt ở một vùng không có oxi và chất khử được đưa vào nhằm tác dụng với antracit nóng chảy. Quá trình oxy hóa tạo ra khí CO có thể được sử dụng trong nhiều quá trình hoá học bao gồm đúc kim loại, chế tạo gas công nghiệp cùng nhiều quá trình hoá học khác.

Tóm lại, quá trình antracit oxit hoá là quá trình sử dụng antracit nhằm oxy hoá chất khử và tạo ra khí CO có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực hoá học.

O2 1
Oxy già (O2) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm từ không khí, nước và các hợp chất oxy già khác.

III. Ứng dụng của oxy già

3.1. Trong công nghiệp

1. Làm chất oxi hóa và chất khử

Oxy già có khả năng sử dụng làm chất oxi hoá và chất khử. Như một chất oxi hoá, nó sẽ cung cấp oxi cho các chất bằng cách thuỷ phân loại từ oxi và nước. 

Điều này cho phép nó tham gia vào các phản ứng oxi hoá làm gia tăng khả năng oxi hóa của những chất khác.

Tuy nhiên, ngoại trừ làm chất oxi hoá thì H2O2cũng có khả năng làm việc như chất khử bằng cách giải phóng các electron. Nó có thể tác động lên các chất oxi hoá bằng cách trao đổi electron do đó giảm thiểu mức oxi hoá của chúng.

Với khả năng kết hợp giữa chất oxi hoá và chất khử, H2O2có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, gồm cả thực phẩm, y học, và các quy trình xử lý nước thải.

2. Sử dụng trong sản xuất giấy và dệt nhuộm

Oxy già (hydrogen peroxide) có vai trò đặc biệt đối với sản xuất giấy và dệt nhuộm. Trong sản xuất giấy, oxy già được sử dụng như một chất làm trắng nhằm khử màu dư thừa trong các bột giấy.

Nó giúp duy trì màu trắng và bóng của giấy và cũngkhả năng sát trùng giúp tiêu diệt nấm mốcvi khuẩn.

Trong dệt nhuộm, oxy già được sử dụng như một chất oxy hóa nhằm tạo màu thông qua việc nhuộm các vật liệu hoặc vải. Nó tác động đến chất màu trong vải để tạo ra những phản ứng oxi hoá kết quả là tạo được màu sắc mong muốn trên vải nhuộm.

Sử dụng oxy già để sản xuất giấy và dệt nhuộm không những góp phần cải thiện chất lượng và màu sắc của vải, mà còn có hiệu quả trong việc tiệt trùng và an toàn đối với sức khỏe.

3. Dùng trong công nghệ xử lý nước

Oxy già (hydrogen peroxide) được sử dụng trong quá trình xử lý nước nhằm tiệt trùng và oxy hoá. Nó có tác dụng diệt khuẩn, virus và những chất gây ô nhiễm trong nước. Oxy già cũng giúp oxi hoá những tạp chất và các tác nhân gây hại khác trong hệ thống xử lý nước.

Quá trình sử dụng oxy già để xử lý nước sẽ được tiến hành bằng việc hòa loãng và bơm thẳng vào nguồn nước muốn xử lý. Oxy già tương tác với những hóa chất độc hạibiến trở thành những chất không độc hại, giúp nước trở nên tinh khiết và an toàn để sử dụng.

Việc sử dụng oxy già trong quá trình xử lý nước giúp tiêu diệt những vi sinh vật gây hại, cải thiện chất lượng nước và bảo đảm an toàn đối với sức khỏe người dân.

3.2. Trong y tế

1. Khử trùng và làm sạch vết thương

Oxy già (O 2) có đặc tính khử trùng và làm sạch mạnhcó thể sử dụng để làm sạch vết thương hở trong y tế. Khi tiếp xúc với vết thương, oxy già sẽ tác động đến những vi khuẩn và virus gây bệnh, do đó khử trùng và ngăn chặn quá trình phát triển của những vi sinh vật gây bệnh. 

Ngoài ra, oxy già cũng có thể được sử dụng để làm sạch những khu vực bên trong cơ sở y tế, bao gồm bề mặt thiết bị y tế hoặc trong phòng thí nghiệm.

2. Sử dụng trong quá trình tái tạo mô

Oxy già (O 2) được sử dụng trong quá trình tái tạo mô sẽ giúp tăng cường khả năng sống sót của tế bào và tăng cường quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

Khi tái tạo mô việc cung cấp oxy là vô cùng cần thiết nhằm hỗ trợ việc phục hồi nhanh và hiệu quả. Việc sử dụng oxy già sẽ giúp cung cấp oxy đến vùng tái tạo mô để giúp tế bào phục hồi và tái tạo tốt hơn.

3. Trị liệu cho một số bệnh ngoài da

Oxy già (O 2) có đặc tính diệt khuẩn và sát trùng mạnhcó thể sử dụng để trị liệu đối với một số bệnh lý về da sau:

  • Viêm da: Oxy già có thể giúp giảm viêm và làm sạch vết thương. 
  • Đau và chảy máu: Oxy già có thể giúp giảm đau và chảy máu.
  • Trị liệu chấn thương: Oxy già có thể được sử dụng để giúp hỗ trợ quá trình phục hồi mô trong điều trị chấn thương.
  • Trị liệu mụn: Oxy già có đặc tính kháng khuẩn và có thể giúp giảm viêm giúp làm dịu mụn và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn gây mụn.
  • Trị liệu vết phẫu thuật: Oxy già sẽ giúp giảm đau và hỗ trợ quá trình phục hồi mô sau phẫu thuật.

Việc sử dụng oxy già để trị liệu đối với những căn bệnh về da sẽ giúp hỗ trợ quá trình phục hồi và giảm những tác dụng không mong muốn.

Hydrogen Peroxide
oxy già được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau

IV. Hiệu ứng phụ và nguy hiểm của oxy già

4.1. Tác động tiêu cực đến da và mắt

Việc tiếp xúc với oxy già (O 2) với liều lượng cao trong thời gian dài sẽ có tác động xấu đối với da và mắt. Oxy già sẽ làm loãng và làm giảm độ pH của da, gây kích ứng và dẫn đến các vấn đề về da bao gồm viêm da, ngứa da, kích ứng da và mẩn đỏ. 

Ngoài ra, oxy già cũng sẽ gây kích ứng và làm cay mắt, dẫn đến các vấn đề bao gồm đỏ mắt, nổi mẩnngứa mắt. Do đó, cần lưu ý dùng oxy già với liều lượng vừa phảiphù hợp nhằm hạn chế những tác động xấu lên da và mắt.

4.2. Tác động đến môi trường

Việc sử dụng oxy già (O 2) để sản xuất oxy trong các ngành công nghiệp sẽ có tác động đối với môi trường. Việc sản xuất oxy già đòi hỏi sử dụng năng lượng và tài nguyên nên sẽ tạo nhiều khí thải và chất thải. 

Ngoài ra, việc sử dụng oxy già thông qua quá trình đốt cháy và sản xuất oxy công nghiệp còn tạo ra những khí thải có hại đối với môi trường, làm loãng không khí và tác động xấu đối với không khí và môi trường

Do đó, cần phải sử dụng oxy già một cách hợp líthân thiện môi trường nhằm hạn chế tác động xấu đối với môi trường.

Hydrogen Peroxide
Mặc dù oxy già (O2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, tuy nhiên sử dụng không đúng cách có thể gây ra hiệu ứng phụ và nguy hiểm

V. Cách sử dụng an toàn và bảo quản oxy già

5.1. Hướng dẫn sử dụng oxy già

Khi sử dụng oxy già (hydrogen peroxide), bạn cần chú ý những hướng dẫn sau:

  • Đọc hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà chế tạo.
  • Đảm bảo trang bị phòng hộ cá nhân gồm bao tay, kính bảo hộ lao động và áo măng sơ miên khi tiếp xúc với oxy già.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da mắt khi hô hấp oxy già tinh khiết, bởi vìsẽ gây kích ứng và gây ngộ độc.
  • Sử dụng oxy già theo liều lượng và nồng độ chỉ định. Không sử dụng vượt liều lượng hoặc pha loãng không đủ nồng độ.
  • Lưu ý không trộn oxy già với những chất độc hại, đặc biệt là những chất dễ gây phản ứng hoá học hoặc tạo ra chất độc hại.
  • Bảo quản oxy già ở nơi mát mẻ, khô thoáng tránh ánh mặt trời trực tiếp.
  • Tránh để oxy già tiếp xúc với chất gây nổ và chất hữu cơ.
  • Nếu có sự cố hoặc ảnh hưởng không mong muốn khi sử dụng oxy già, ngừng sử dụng ngayhỏi ý kiến chăm gia hoặc dược sĩ.

Lưu ý rằng đây chỉ là hướng dẫn tổng quát. Để bảo đảm sử dụng an toàn và hiệu quả của oxy già, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất và tìm hiểu kỹ các quy trình và biện pháp bảo vệ phù hợp.

5.2. Bảo quản và vận chuyển an toàn

Để bảo quản và vận chuyển H2O2 an toàn, vui lòng tuân theo những chỉ dẫn sau:

  • Bảo quản H2O2 ở nơi râm mát, khôtránh tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời gay gắt.
  • Đậy chặt bình đựng H2O2 sau khi dùng nhằm ngăn ngừa rò rỉ không mong muốn và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ.
  • Lưu trữ H2O2 xa những chất dễ bay hơi có thể gây kích ứng hoặc VOC. Tránh tiếp xúc với những chất độc hại sẽ gây những phản ứng nghiêm trọng.
  • Trong khi vận chuyển, đảm bảo bao bì đựng H2O2 sạch sẽ, không rỉ và được bảo quảnnơi an toàn nhằm tránh va đập gây hư hại.
  • Hạn chế vận chuyển H2O2 chung với những chất hoá học khác, đặc biệt là chất gây cháy hoặc chất hoá học phản ứng không mong muốn
  • Để được thông tin về cách bảo quản và vận chuyển H2O2 , vui lòng tham khảo chỉ dẫn của nhà sản xuất và tìm hiểu những thủ tục pháp lý liên quan đến vận chuyển chất hoá học.

Lưu ý rằng H2O2 có tính oxi hoá mạnh mẽ, vì vậy, việc bảo quản và vận chuyển an toàn là vô cùng cần thiết nhằm đảm bảo sự an toàn đối với mọi người và môi trường xung quanh.

Hydrogen Peroxide
Để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả của oxy già, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất
Rate this post