Nướu là phần mô mềm bao quanh chân răng và xương ổ răng. Đây là bộ phận đảm nhận nhiều chức năng vô cùng quan trọng trong hệ thống răng miệng, đóng vai trò là “chiếc đai bảo vệ” xương hàm và chân răng. Vậy nướu răng là gì? Bộ phận này có cấu tạo như thế nào, chức năng ra sao và làm thế nào để giữ cho nướu luôn khỏe mạnh? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu về cấu trúc và sức khỏe của Lợi .
Nướu Là Gì? Vai Trò Của Phần Mô Mềm Quan Trọng
Nướu (hay còn được gọi phổ biến là lợi) là phần niêm mạc bao bọc xung quanh xương ổ răng và chân răng, cả ở hàm trên và hàm dưới. Chúng ôm sát cổ răng và kéo dài từ cổ răng cho đến đáy hành lang miệng. Lợi và nướu là hai thuật ngữ đồng nghĩa, chỉ phần mô mềm đóng vai trò bảo vệ hệ thống nâng đỡ răng (mô nha chu).

Cấu Tạo Chi Tiết Của Nướu Răng
Cấu tạo của nướu răng là một hệ thống phức tạp bao gồm các thành phần liên kết chặt chẽ để tạo thành một lớp bảo vệ vững chắc. Cấu trúc này bao gồm Lợi rời (nướu tự do), nướu dính, khe Lợi,Lợi sừng hóa, đường tiếp nối nướu – niêm mạc, gai Lợi và lõm nướu.
Nướu Rời (Nướu Tự Do)
Lợi rời hay nướu tự do là phần mô màu hồng bao xung quanh chân răng, có thể dùng cây thăm dò, tách ra khỏi bề mặt răng. Phần nướu răng này được giới hạn từ đường viền đỉnh Lợi đến rãnh Lợi, có viền phủ lên men răng, bờ nướu cách cổ răng khoảng 0.5 – 2mm. Đây là phần Lợi dễ bị tổn thương và viêm nhiễm nhất.
Xem thêm: Tụt lợi hở chân răng
Nướu Dính
Nướu dính được giới hạn từ đường rãnh Lợi đến phần tiếp giáp giữa Lợi và niêm mạc. Nướu dính không có mô liên kết lỏng lẻo mà chứa nhiều sợi collagen, ít sợi đàn hồi nên dính chặt vào răng và xương bên dưới.
- Đặc điểm: Bề mặt nướu răng khỏe mạnh có những chấm nhỏ li ti (lấm tấm) da cam, đặc điểm dễ quan sát hơn ở người lớn. Lợi khỏe có nhiều lấm tấm da cam, khi những chấm nhỏ này giảm dần hoặc biến mất là dấu hiệu của các bệnh về Lợi. Đặc điểm này có liên quan đến mức độ sừng hóa của biểu mô. Cấu tạo của Lợi dính khiến chúng chịu lực tốt, giúp bạn nhai dễ hơn.
- Chiều cao: Nướu dính có chiều cao tăng lên theo độ tuổi, từ 1 – 9mm. Lợi dính chiếm nhiều diện tích chiều cao chân răng nhất ở vùng răng cửa, giảm dần về các vùng răng nanh và răng sau.
Khe Nướu
Khe Lợi là giới hạn giữa răng và Lợi tự do. Đáy khe Lợi gồm nhiều biểu mô kết nối răng và Lợi. Lợi răng là gì? Khe Lợi là một phần cấu tạo quan trọng của lợi răng. Khe nướu khỏe mạnh không vượt quá 2mm. Độ dày khe nướu đo được khi quan sát trên mẫu mô học và đo trực tiếp bằng cây đo túi có thể khác nhau, nhưng chỉ số lâm sàng không chảy máu khi thăm khám là tối quan trọng.
Nướu Sừng Hóa
Nướu sừng trải dài từ bờ viền Lợi đến đường tiếp nối giữa Lợi và niêm mạc, bao gồm cả phần Lợi rời và nướu dính. Lợi sừng hóa có chiều cao từ 1 – 9mm và tăng dần theo độ tuổi.
- Tầm quan trọng: Nếu không có nướu sừng hóa và Lợi dính đầy đủ, cử động của môi hoặc má kéo căng viền Lợi, làm tăng nguy cơ tụt Lợi . Lợi sừng hóa là bộ phận cần thiết để giữ viền Lợi đúng vị trí và trạng thái khỏe mạnh của lợi.
Đường Tiếp Nối Nướu – Niêm Mạc

Đường tiếp nối Lợi và niêm mạc là một đường cong hình vỏ sò, phân chia nướu sừng hóa và niêm mạc xương ổ. Bạn dễ dàng nhận biết đường tiếp nối này bằng cách dùng tay kéo môi hoặc má ra ngoài sẽ thấy niêm mạc xương ổ, chúng có màu đỏ sậm và không có những chấm li ti như da cam.
Gai Nướu Và Lõm Lợi
Gai Lợi là phần Lợi lấp đầy khoảng trống giữa các khe chân răng. Gai Lợi có hai loại là gai Lợi ngoài và trong, chúng được liên kết với nhau bằng yên Lợi. Lõm Lợi là các rãnh dọc nướu răng, nằm giữa các răng trong vùng Lợi dính.
Chức Năng Sinh Học Quan Trọng Của Nướu Răng
Trong khoang miệng, nướu răng có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sức khỏe răng miệng toàn diện.
- Nâng đỡ và giữ vững răng: Lợi là bộ phận tạo thành mô nha chu, giúp nâng đỡ và giữ răng đứng vững trên cung hàm.
- Tạo liên kết đồng nhất: Lợi răng tạo ra hành lang liên kết các răng trên cung hàm với nhau thành một vòng xung răng đồng nhất, liên tục.
- Bảo vệ xương hàm và chân răng: Lợi bao bọc, bảo vệ xương hàm và chân răng trước sự xâm nhập, tấn công của các loại vi khuẩn gây hại cho sức khỏe răng miệng. Nhờ biểu mô kết nối xung quanh cổ răng và dính với bề mặt răng mà nướu răng duy trì liên kết chặt chẽ với niêm mạc miệng.
Xem thêm: Viêm nướu răng có mủ
Các Bệnh Lý Về Nướu Thường Gặp
Việc không chăm sóc nướu đúng cách sẽ dẫn đến các bệnh lý nha chu, thường tiến triển từ nhẹ đến nặng.
Viêm Lợi (Gingivitis)

Viêm nướu là giai đoạn đầu của bệnh nha chu. Nó phát triển khi mảng bám, cao răng và vi khuẩn tích tụ trên răng, khiến Lợi bị đỏ, sưng và chảy máu.
- Biểu hiện: Lợi đổi màu tím thẫm hoặc đỏ tím, sưng nướu răng, dễ chảy máu khi đánh răng hoặc thậm chí là tự chảy máu khi viêm nặng.
- Nguyên nhân: Bên cạnh vi khuẩn, viêm nướu răng còn có nguyên nhân xuất phát từ căng thẳng, sử dụng thuốc lá, sự thay đổi về nội tiết tố (mang thai, tuổi dậy thì), nhiễm HIV.
- Điều trị: Viêm lợi giai đoạn đầu có thể chữa trị tại nhà bằng cách chăm sóc sức khỏe răng miệng tốt, đúng cách, dùng thêm chỉ nha khoa hoặc nước súc miệng diệt khuẩn. Với tình trạng nặng hơn, bạn nên đến gặp bác sĩ.
Viêm Nha Chu (Periodontitis)
Viêm nha chu là một bệnh nhiễm trùng Lợi nghiêm trọng làm tổn thương mô mềm, xương và mô nâng đỡ xung quanh răng. Nếu không điều trị, viêm nha chu có thể phá hủy xương, khiến răng bị lung lay, dẫn đến mất răng.
- Các triệu chứng: Nướu bị sưng, có màu đỏ tươi, đỏ sẫm hoặc tím đậm. Sờ vào Lợi có cảm giác mềm khi chạm vào, nướu răng dễ chảy máu. Hôi miệng, mủ giữa răng và nướu, răng lung lay, đau khi nhai, khoảng trống mới phát triển giữa răng (hình tam giác đen). Đặc biệt là tình trạng tụt Lợi và xuất hiện những túi dịch chứa đầy mủ ở xung quanh cổ răng và lợi.
- Nguy cơ: Các mảng bám trên răng nhiều hơn, dày hơn, trở thành nơi tích tụ lượng lớn vi khuẩn. Bệnh viêm nha chu cần được điều trị càng sớm càng tốt. Bệnh cũng có thể ngăn ngừa được bằng cách vệ sinh răng miệng sạch, đúng cách.
Xem thêm: Đánh răng bị chảy máu
Phân Loại Và Mức Độ Nghiêm Trọng Của Tụt Lợi (Tụt Lợi)
Tụt lợi (hay còn gọi là tụt nướu) là tình trạng viền Lợi di chuyển xuống dưới khỏi vị trí bình thường, làm lộ chân răng và tăng nguy cơ sâu răng, ê buốt. Để điều trị hiệu quả, nha sĩ cần phân loại mức độ tụt lợi dựa trên độ dày khe nướu và sự mất mô mềm, thường được xác định theo hệ thống phân loại của Miller hoặc Cairo.
Phân loại theo hệ thống Miller (Phổ biến)
Hệ thống phân loại Miller dựa trên mức độ tụt lợi so với đường tiếp nối men-cement (CEJ) và sự hiện diện của xương ổ răng.
Miller Loại I:
- Tụt lợi nhẹ, không vượt quá đường tiếp nối niêm mạc-lợi (Mucogingival Junction – MGJ).
- Không có mất xương hoặc mô lợi ở vùng giữa các răng (vùng kẽ).
- Khả năng phục hồi mô lợi hoàn toàn bằng phẫu thuật là rất cao.
Miller Loại II:
- Tụt lợi vượt quá đường tiếp nối niêm mạc-lợi (MGJ).
- Tương tự Loại I, không có mất xương hoặc mô lợi ở vùng kẽ.
- Khả năng phục hồi lợi hoàn toàn vẫn cao, nhưng cần kỹ thuật ghép mô.
Miller Loại III:
- Tụt lợi vượt quá đường tiếp nối MGJ.
- Đã có dấu hiệu mất xương và/hoặc mô lợi ở vùng kẽ (thường là mất xương nhẹ).
- Khả năng che phủ chân răng hoàn toàn bằng phẫu thuật lợi bị giảm, thường chỉ đạt che phủ một phần.
Miller Loại IV:
- Tụt lợi nghiêm trọng vượt quá MGJ.
- Mất xương và mô lợi đáng kể ở vùng kẽ.
- Tổn thương quá nặng, việc điều trị bằng phẫu thuật ghép nướu thường không thể phục hồi mô lợi về vị trí ban đầu.
Phương pháp điều trị tương ứng
Việc điều trị tụt lợi không chỉ là làm sạch mà còn là tái tạo mô lợi (Ghép nướu).
- Điều trị không phẫu thuật (Giai đoạn đầu): Áp dụng cho các ca tụt lợi nhẹ do viêm (Miller Loại I). Bác sĩ sẽ thực hiện cạo vôi răng và xử lý bề mặt gốc răng để loại bỏ vi khuẩn và mảng bám.
- Ghép mô liên kết dưới biểu mô (Connective Tissue Graft): Đây là kỹ thuật phổ biến nhất cho các ca Miller Loại I và II. Bác sĩ sẽ lấy mô lợi từ vòm miệng (khẩu cái) và ghép vào vùng lợi bị tụt để che phủ chân răng.
- Ghép lợi tự do (Free Gingival Graft): Lấy một lớp mô lợi mỏng từ khẩu cái và ghép vào vùng bị tụt. Mục tiêu chủ yếu là tăng chiều cao lợi dính và tăng cường độ dày của mô mềm xung quanh răng.
- Tái tạo mô có hướng dẫn (GTR): Sử dụng màng chắn sinh học để kích thích sự tái tạo của xương và mô lợi, thường áp dụng cho các ca có kèm theo mất xương.
Bất kỳ trường hợp tụt lợi nào cũng cần được thăm khám nha sĩ để xác định nguyên nhân (ví dụ: đánh răng sai, bệnh nha chu, hoặc răng mọc lệch) và có kế hoạch điều trị phù hợp.
Đặc Điểm Nướu Răng Khỏe Mạnh
Nướu răng khỏe mạnh cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ chức năng, sức khỏe của răng miệng. Nướu răng khỏe mạnh có thể nhận biết qua các đặc điểm sau đây:
- Màu sắc: Thông thường, nướu răng khỏe mạnh sẽ có màu hồng sẫm hoặc hồng san hô. Tùy vào cơ địa mỗi người mà màu sắc của nướu răng có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như sắc tố tự nhiên của da. Nếu thấy Lợi có màu trắng, đỏ, xanh lam thì có thể là dấu hiệu cảnh báo cho viêm Lợi hoặc các bệnh lý nghiêm trọng.
- Bề mặt nướu: Lợi bình thường sẽ có bề mặt nhiều lấm tấm da cam. Một khi Lợi không được khỏe những chấm nhỏ này sẽ giảm dần hoặc mất đi.
- Hình dạng nướu: Lợi khỏe mạnh có viền Lợi mỏng, sắc nét, ôm sát vào chân răng, có hình cong/vỏ sò. Khi vệ sinh răng miệng hoặc thăm dò nha khoa, nướu không xảy ra phản ứng như chảy máu, đau.
- Độ bền của Lợi: Khi dùng tay sờ trực tiếp, Lợi săn chắc, có độ đàn hồi. Quan sát bằng mắt thường sẽ thấy Lợi dính chặt vào các mô cứng bên dưới, ôm sát vào chân răng.
- Khe nướu: Khe nướu khỏe mạnh thường có độ sâu từ 1 – 3mm, khi thăm khám không chảy máu và không phát hiện dòng dịch Lợi. Nếu khe Lợi sâu hơn 4mm có thể là biểu thị của tình trạng viêm nha chu.
Cách Chăm Sóc Nướu Răng Luôn Khỏe Mạnh
Để bảo vệ Lợi khỏi các bệnh lý, cần tuân thủ chế độ chăm sóc răng miệng khoa học và duy trì lối sống lành mạnh.
Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách

- Đánh răng: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với bàn chải lông mềm. Đánh nhẹ từ trong xoay tròn ra ngoài. Đặt bàn chải ở góc 45 độ để làm sạch đường viền Lợi và bề mặt răng.
- Làm sạch kẽ răng: Dùng chỉ nha khoa trước khi đi ngủ. Nếu bạn có cầu răng, răng cấy ghép hoặc khoảng cách giữa các răng rộng, có thể sử dụng bàn chải kẽ răng hoặc tăm nước để làm sạch thức ăn bị mắc kẹt.
Chế Độ Sinh Hoạt Lành Mạnh
- Không sử dụng thuốc lá: Người hút thuốc lá mỗi ngày có nguy cơ bị viêm nha chu cao gần gấp 3 lần so với những người không hút thuốc. Nguy cơ này có thể cao gần gấp 6 lần với người hút hơn một gói rưỡi thuốc lá mỗi ngày.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn nhiều rau và dầu thực vật, trái cây, các loại đậu, quả hạch và cá không chỉ cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu mà còn giúp giảm viêm. Những người có chế độ ăn giàu axit béo omega-3, được tìm thấy trong cá, giảm nguy cơ mắc bệnh nha chu.
Xem thêm: Nhiễm trùng chân răng
Thăm Khám Nha Khoa Định Kỳ
- Kiểm tra và làm sạch: Thường xuyên kiểm tra và làm sạch răng miệng cùng nha sĩ (6 tháng/lần). Nha sĩ có thể khám, phát hiện và loại bỏ mảng bám – vôi răng. Xử lí từ những dấu hiệu đầu tiên sẽ kiểm soát tốt bệnh nha chu.
- Điều trị kịp thời: Nướu bị sưng, chảy máu; túi mủ hoặc Lợi tụt ra khỏi răng là những dấu hiệu nghiêm trọng nhất của bệnh nha chu. Những thay đổi nhỏ hơn, chẳng hạn như khoảng cách giữa các răng giãn ra, cầu răng hoặc một phần răng giả không vừa khít như trước, cũng là dấu hiệu của bệnh viêm nha chu. Các phương pháp điều trị bệnh nha chu sẽ loại bỏ vi khuẩn gây bệnh bằng thuốc kháng sinh, cạo vôi răng và xử lí mặt gốc răng.
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

