Giá hàn răng tại Hà Nội năm 2025 dao động khá linh hoạt tùy vào loại răng, mức độ tổn thương, vật liệu sử dụng và cơ sở nha khoa. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các mức giá phổ biến và yếu tố ảnh hưởng giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về chi phí hàn răng. Hãy cùng BeDental tìm hiểu về giá hàn răng nhé!
Giá hàn răng tại Hà Nội hiện nay
Theo khảo sát từ các nha khoa uy tín tại Hà Nội trong năm 2025, mức giá hàn (trám) răng tại các cơ sở chuyên nghiệp có sự đa dạng tùy theo loại dịch vụ, vị trí răng, mức độ tổn thương, vật liệu sử dụng và kỹ thuật thực hiện. Dưới đây là tổng hợp chi tiết mức giá tham khảo cùng những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí hàn răng:
| Dịch vụ Hàn Răng | Giải thích chi tiết về bản chất dịch vụ | Mục đích chính | Mức giá tham khảo (VNĐ) |
| Hàn răng hố rãnh (xoang I) | Đây là kỹ thuật trám phòng ngừa hoặc trám các lỗ sâu rất nhỏ, chỉ giới hạn trên bề mặt nhai của răng (mặt nhai có các rãnh tự nhiên gọi là xoang I). | Ngăn ngừa sâu răng phát triển trong các rãnh hẹp trên mặt nhai (nơi dễ đọng thức ăn) hoặc trám lỗ sâu khởi phát. | 200.000 – 300.000 |
| Hàn răng mòn cổ chân răng | Áp dụng cho những trường hợp răng bị mòn tại vị trí tiếp giáp giữa thân răng và lợi (cổ chân răng), thường do chải răng sai cách hoặc tác động axit. Tổn thương này không phải là sâu răng mà là mòn cơ học/hóa học. | Phục hồi mô răng bị mất, giảm ê buốt và bảo vệ chân răng. | Khoảng 300.000 |
| Hàn răng thẩm mỹ (răng cửa, mẻ, sứt) | Đây là quá trình phục hình lại hình dạng, màu sắc và cấu trúc của các răng dễ nhìn thấy (thường là răng cửa) khi bị mẻ, sứt nhẹ do chấn thương hoặc sâu răng. Đòi hỏi kỹ thuật cao về tạo hình và lựa chọn màu vật liệu. | Đảm bảo tính thẩm mỹ tối đa, khôi phục nụ cười tự nhiên. | 300.000 – 1.000.000 |
| Hàn răng sâu lớn | Áp dụng khi lỗ sâu đã phát triển rộng, xâm lấn vào nhiều mặt răng (xoang II, III, IV) nhưng chưa ảnh hưởng đến tủy răng. Quy trình phức tạp hơn xoang I, cần phục hình lại diện tích lớn. | Loại bỏ hoàn toàn mô răng bị sâu, ngăn chặn vi khuẩn lan rộng và khôi phục chức năng ăn nhai của răng. | 400.000 – 600.000 |
| Hàn răng sau điều trị tủy | Sau khi tủy răng đã được chữa trị (lấy tủy), thân răng thường bị yếu và rỗng bên trong. Việc hàn răng trong trường hợp này nhằm trám bít buồng tủy và thân răng lại. | Đóng kín thân răng để ngăn vi khuẩn xâm nhập vào ống tủy đã điều trị và khôi phục lại chức năng của răng. | 400.000 – 500.000 |
| Hàn răng lấy tủy chuyên sâu | Đây không chỉ là dịch vụ trám mà là một quy trình điều trị toàn diện bao gồm: 1) Lấy tủy răng bị viêm/chết (điều trị nội nha); 2) Trám bít ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng (Gutta Percha); và 3) Hàn phục hồi thân răng (như mục trên). Mức giá này phản ánh toàn bộ quy trình chuyên sâu này. | Cứu chữa răng bị viêm nhiễm tủy không thể phục hồi, loại bỏ nguồn nhiễm trùng và bảo tồn răng. | 1.000.000 – 2.000.000 |
Mức giá cụ thể tại từng cơ sở có thể thay đổi ít nhiều do yếu tố vật liệu, kỹ thuật, tình trạng hư tổn và số lượng răng cần trám.
Xem thêm : Trám răng là gì? Các loại vật liệu hàn trám răng phổ biến hiện nay
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
1. Loại vật liệu trám răng và mức phí tương ứng

| Loại vật liệu | Phạm vi giá (VNĐ/lần trám) | Chi tiết và ảnh hưởng đến giá |
| Composite (thường) | 300.000 – 650.000 | Vật liệu phổ biến, có độ bền và thẩm mỹ tốt, phù hợp cho đa số các vết sâu nông đến trung bình. Giá dao động tùy cơ sở và kỹ thuật sử dụng. |
| Glass Ionomer Cement (GIC) | 200.000 – 300.000 | Rẻ hơn composite, thường dùng trong trường hợp khẩn cấp, vùng cần bổ sung khoáng chất tốt cho nướu. Độ bền thấp hơn, không thẩm mỹ bằng. |
| Sandwich (GIC + Composite) | Khoảng 650.000 | Kết hợp lợi ích của GIC và Composite giúp tăng độ bền, độ dính và thẩm mỹ. Giá cao hơn do kỹ thuật phức tạp hơn và vật liệu kép. |
| Inlay/Onlay sứ (đắp sứ) | 3.000.000 – 5.000.000 | Vật liệu cao cấp, độ bền lâu dài, thẩm mỹ rất tốt, thường dùng cho răng bị tổn thương lớn hoặc cần phục hồi thẩm mỹ cao. Giá cao nhất trong bảng. |
2. Tình trạng răng miệng — Mức độ tổn thương ảnh hưởng chi phí
| Tình trạng răng | Ảnh hưởng đến chi phí | Phạm vi tăng giá (VNĐ) |
| Răng sâu nhỏ, sâu nông, vị trí dễ trám | Giá thấp, chi phí vật liệu và kỹ thuật thông thường | Không tăng hoặc tăng nhẹ: +0 – 100.000 VNĐ |
| Vết sâu lớn, sâu sâu gần tủy, nhiều khoang răng cần trám | Yêu cầu kỹ thuật xử lý thêm như làm sạch sâu, điều trị viêm tủy sơ bộ, kỹ thuật phức tạp hơn | Tăng đáng kể: +200.000 – 500.000 VNĐ |
Lưu ý: Nếu phải điều trị tủy trước khi trám, chi phí sẽ còn cộng thêm cho dịch vụ lấy tủy (thường vài triệu đồng tùy số chân răng).
3. Công nghệ và kỹ thuật trám – Phương pháp ảnh hưởng đến chi phí

| Công nghệ/Kỹ thuật | Chi phí tương ứng | Ghi chú |
| Truyền thống (trám tay, bằng vật liệu thường) | Giá thấp, phù hợp các trường hợp cơ bản | Ít tốn chi phí thiết bị, vật liệu rẻ hơn. |
| Công nghệ cao (Laser Tech, trám Inlay/Onlay, sử dụng máy móc chuyên dụng) | Giá cao hơn từ +300.000 đến +1.000.000 VNĐ | Tăng chi phí do đầu tư thiết bị hiện đại, kỹ thuật viên chuyên sâu, độ chính xác và thẩm mỹ cao hơn. |
4. Cơ sở thực hiện – Môi trường dịch vụ ảnh hưởng đến giá thành
| Loại cơ sở nha khoa | Chênh lệch giá | Ghi chú |
| Nha khoa nhỏ, quy mô vừa, địa phương | Giá thấp hoặc trung bình | Thường áp dụng vật liệu phổ biến, kỹ thuật cơ bản, chi phí vận hành thấp. |
| Nha khoa lớn, nha khoa quốc tế, trung tâm y tế chuyên sâu | Giá cao hơn từ +200.000 đến +800.000 VNĐ | Dịch vụ toàn diện, phòng khám hiện đại, bác sĩ chuyên môn cao, hỗ trợ thêm dịch vụ đi kèm. |
5. Dịch vụ kèm theo – Có thể phát sinh chi phí bổ sung
| Dịch vụ | Chi phí tham khảo (VNĐ) | Mô tả |
| Chụp X-quang răng | 100.000 – 300.000 | Cần thiết cho chẩn đoán chính xác tình trạng răng trước khi trám |
| Lấy cao răng, vệ sinh răng | 150.000 – 500.000 | Giúp làm sạch khoang miệng, tăng hiệu quả trám và bảo vệ răng khỏe mạnh |
| Điều trị tủy nhẹ hoặc lấy tủy | 1.000.000 – 3.000.000 (tùy số chân răng) | Trường hợp sâu sâu hoặc tổn thương tủy phải kết hợp điều trị trước khi trám |
Tóm tắt mẫu tình huống điển hình và chi phí tổng thể
| Tình huống cụ thể | Dự kiến chi phí (VNĐ) |
| Trám răng nhỏ bằng Composite tại nha khoa vừa | 300.000 – 400.000 |
| Trám răng sâu lớn, kỹ thuật Sandwich (GIC + Composite) | 600.000 – 700.000 |
| Trám răng sâu kèm lấy tủy nhẹ trước khi trám | 1.500.000 – 2.000.000 |
| Trám răng lớn bằng Inlay/Onlay sứ tại nha khoa quốc tế | 3.500.000 – 5.000.000 |
| Điện chụp X-quang, lấy cao răng kết hợp trước khi trám | + 300.000 – 700.000 (phụ phí đi kèm) |
Xem thêm: Các loại vật liệu trám răng phổ biến
BeDental – Nha khoa uy tín chuyên trám răng tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
BeDental quy tụ đội ngũ bác sĩ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nha khoa đã từng tu nghiệp, học tập và nghiên cứu tại các quốc gia có nền nha khoa phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ. Các bác sĩ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn hết sức tận tâm và tỉ mỉ trong từng thao tác điều trị, đảm bảo mang đến kết quả tối ưu, an toàn và lâu dài cho khách hàng. Khách hàng lựa chọn BeDental không chỉ vì trình độ bác sĩ mà còn vì phong cách phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện tạo sự tin tưởng và thoải mái trong suốt quá trình khám chữa.
Tư vấn miễn phí và lên lộ trình điều trị khoa học, minh bạch

BeDental luôn đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu bằng việc cung cấp dịch vụ tư vấn hoàn toàn miễn phí trước khi điều trị. Khách hàng được trao đổi cặn kẽ với bác sĩ về tình trạng răng miệng của bản thân, các phương án điều trị khả thi cùng ưu nhược điểm tương ứng.
Từ đó, bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị chi tiết, rõ ràng theo từng bước với dự kiến chi phí minh bạch, giúp khách hàng nắm bắt chính xác lộ trình và chuẩn bị tài chính hợp lý. Đặc biệt, BeDental luôn hỗ trợ khách hàng lựa chọn giải pháp tối ưu nhất sao cho phù hợp với nhu cầu, điều kiện sức khỏe và tài chính cá nhân.
Hệ thống chăm sóc khách hàng hiện đại, chu đáo, tận tình
Hệ thống chăm sóc khách hàng (CSKH) tại BeDental rất chuyên nghiệp với nhiều tiện ích giúp khách hàng trải nghiệm dịch vụ mượt mà nhất. Khách hàng sẽ được nhắc lịch khám, lịch điều trị và tái khám tự động qua tin nhắn hoặc điện thoại để không bỏ lỡ bất kỳ cuộc hẹn quan trọng nào.
Bên cạnh đó, BeDental còn tổ chức lịch kiểm tra định kỳ miễn phí nhằm duy trì kết quả điều trị và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Đội ngũ CSKH luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc, nhận phản hồi và xử lý nhanh các vấn đề để tạo sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Dịch vụ trám răng chuyên sâu tại BeDental
Trám răng là một trong những dịch vụ được khách hàng lựa chọn nhiều tại BeDental nhờ kỹ thuật hiện đại và quy trình chuẩn xác, giúp khôi phục chức năng và thẩm mỹ răng hiệu quả.
BeDental sử dụng đa dạng các loại vật liệu trám phù hợp với từng tình trạng sâu và nhu cầu của khách hàng:
- Composite: vật liệu trám phổ biến nhất với ưu điểm thẩm mỹ cao, màu sắc tự nhiên gần giống răng thật, độ bền tốt, giá cả hợp lý từ khoảng 300.000 – 650.000 đồng/lần trám.
- Glass Ionomer Cement (GIC): được ứng dụng cho trường hợp cần bổ sung khoáng chất và tiết kiệm chi phí, giá từ 200.000 – 300.000 đồng.
- Sandwich (GIC + Composite): công nghệ trám kết hợp hai loại vật liệu giúp tăng cường độ bền và thẩm mỹ, giá dao động khoảng 650.000 đồng.
- Inlay/Onlay sứ: lựa chọn cao cấp cho các trường hợp tổn thương lớn hoặc muốn có kết quả thẩm mỹ tối ưu với chi phí từ 3 đến 5 triệu đồng mỗi vết trám.
Quy trình trám răng hiện đại, an toàn

Quy trình trám răng tại BeDental được thực hiện khép kín, đảm bảo vô trùng tuyệt đối nhằm phòng ngừa viêm nhiễm, đồng thời ứng dụng công nghệ hiện đại như laser hỗ trợ làm sạch sâu, kỹ thuật trám tia sáng tăng cường hiệu quả bám dính. Bác sĩ sẽ thăm khám kỹ lưỡng, chụp X-quang nếu cần để đánh giá chính xác mức độ tổn thương và lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng trường hợp, giúp bảo toàn cấu trúc răng và tăng cường tuổi thọ vết trám.
Tư vấn và chăm sóc khách hàng sau trám
Sau khi hoàn thành dịch vụ trám răng, khách hàng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách chăm sóc răng miệng để giữ vết trám bền chắc và tránh tái sâu răng. BeDental cũng thường xuyên nhắc lịch kiểm tra định kỳ miễn phí nhằm theo dõi trạng thái vết trám và can thiệp kịp thời nếu cần thiết. Đội ngũ CSKH luôn tiếp nhận mọi phản hồi từ khách hàng về dịch vụ để liên tục hoàn thiện và nâng cao chất lượng phục vụ.
Mong rằng với bài viết trên đây bạn đọc đã có một số kiến thức nhất định về giá hàn răng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc và băn khoăn nào hãy liên hệ ngay hôm nay với BeDental để được nhận tư vấn từ chính các nha sĩ hàng đầu của nha khoa thông qua hotline 24/7 nhé.
Xem thêm: CÓ NÊN NIỀNG RĂNG TRẢ GÓP HAY KHÔNG?
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

