Thư viện chuyên khoa

Các biến chứng sau khi nhổ răng khôn: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Nhổ răng khôn (hay còn gọi là răng số 8) là một thủ thuật nha khoa khá phổ biến và được thực hiện hàng ngày tại các phòng khám, bệnh viện. Mặc dù đây là một tiểu phẫu tương đối an toàn, nhưng vẫn tồn tại những rủi ro và biến chứng sau khi nhổ răng khôn có thể xảy ra. Hiểu rõ về những rủi ro này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và chăm sóc, đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ, tránh những hệ lụy đáng tiếc cho sức khỏe răng miệng.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về những biến chứng sau khi nhổ răng khôn, từ các vấn đề thường gặp đến những rủi ro nghiêm trọng nhưng hiếm thấy, cũng như cách phòng ngừa và xử lý hiệu quả.

1. Khi nào nên và không nên nhổ răng khôn?

Trước khi tìm hiểu về những biến chứng sau khi nhổ răng khôn, điều quan trọng là bạn cần biết khi nào thì nên và không nên tiến hành nhổ răng. Quyết định này phụ thuộc vào tình trạng mọc của răng khôn và sức khỏe tổng thể của bạn, thường do bác sĩ nha khoa đưa ra chỉ định cụ thể.

biến chứng sau khi nhổ răng khôn
Biến chứng sau khi nhổ răng khôn

1.1. Trường hợp nên nhổ răng khôn

Hầu hết các trường hợp nhổ răng khôn đều là để giải quyết các vấn đề hiện tại hoặc phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn trong tương lai. Bạn nên cân nhắc nhổ răng khôn sớm khi:

  • Răng mọc lệch, gây đau đớn: Răng khôn mọc lệch ra má, đâm vào răng số 7 hoặc kẹt trong nướu, gây đau nhức, sưng tấy, ảnh hưởng đến việc ăn nhai và giao tiếp.
  • Ảnh hưởng đến răng kế cận: Răng khôn mọc nghiêng, chèn ép vào răng số 7, gây xô lệch hoặc làm hỏng cấu trúc hàm. Nếu không nhổ, tình trạng này có thể làm hỏng cả hàm răng.
  • Có dấu hiệu tổn thương, sâu răng: Răng khôn bị sâu, dị dạng hoặc tổn thương không thể phục hồi. Do vị trí nằm sâu bên trong hàm, rất khó để vệ sinh sạch sẽ, khiến răng khôn dễ bị sâu hoặc viêm nhiễm.
  • Gây viêm nhiễm: Tình trạng viêm nha chu hoặc viêm quanh răng khôn xuất hiện. Vi khuẩn tích tụ trong các kẽ hở giữa răng khôn và nướu, gây viêm nhiễm nghiêm trọng.

Bác sĩ thường khuyến khích nhổ răng khôn khi chúng chưa mọc hoàn toàn, tức là trước khi chân răng và xương hàm phát triển đầy đủ. Điều này giúp quá trình phẫu thuật diễn ra nhanh chóng, ít xâm lấn và thời gian hồi phục cũng được rút ngắn đáng kể.

Xem thêm: Nhổ răng khôn

1.2. Trường hợp không nên nhổ răng khôn

Phu nu mang thai khong nen nho rang khon

Mặc dù việc nhổ răng khôn mang lại nhiều lợi ích, nhưng trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ không chỉ định nhổ răng. Việc này nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh, tránh những rủi ro sức khỏe không đáng có.

  • Răng khôn mọc thẳng, không ảnh hưởng: Nếu răng khôn mọc thẳng, đều đặn và có đủ không gian trong cung hàm, không gây xô lệch hoặc ảnh hưởng đến các răng lân cận, việc giữ lại răng khôn là hoàn toàn có thể.
  • Tình trạng sức khỏe đặc biệt: Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú, người mắc các bệnh mãn tính như cao huyết áp, bệnh tim mạch, rối loạn đông máu hoặc các vấn đề thần kinh sẽ được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng và hoãn phẫu thuật.
  • Đang điều trị ung thư: Bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc Bisphosphonates qua đường tĩnh mạch để điều trị ung thư xương có nguy cơ cao bị hoại tử xương hàm. Bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng khôn trước khi bắt đầu phác đồ điều trị này.

2. Tổng hợp các biến chứng sau khi nhổ răng khôn có thể gặp phải

Sau khi nhổ răng khôn, một số triệu chứng như đau nhẹ, sưng tấy và chảy máu là hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng này không thuyên giảm mà trở nên nghiêm trọng hơn, rất có thể bạn đang gặp phải một trong những biến chứng sau khi nhổ răng khôn dưới đây.

2.1. Các biến chứng do nhiễm trùng

Vi khuẩn là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng sau khi nhổ răng khôn liên quan đến nhiễm trùng. Vệ sinh kém và dụng cụ không vô trùng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào vết thương hở, dẫn đến những vấn đề nguy hiểm.

  • Viêm ổ răng khô (Viêm xương ổ răng): Đây là một trong những biến chứng sau khi nhổ răng khôn phổ biến nhất, xảy ra khi cục máu đông bảo vệ vết thương bị bong ra sớm, làm lộ xương và dây thần kinh. Tình trạng này gây đau đớn dữ dội, miệng có mùi hôi và vị lạ. Viêm ổ răng khô thường xuất hiện 2-5 ngày sau phẫu thuật, trì hoãn thời gian lành thương đến 2 tuần.
  • Viêm tủy xương hàm: Một biến chứng sau khi nhổ răng khôn nghiêm trọng hơn là viêm tủy xương, một tình trạng nhiễm trùng vùng xương hàm. Điều này xảy ra khi vi khuẩn tấn công vào cấu trúc xương, gây sưng đau kéo dài và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.
  • Viêm hoại tử sàn miệng (Ludwig’s angina): Mặc dù rất hiếm gặp, đây là một biến chứng sau khi nhổ răng khôn cực kỳ nguy hiểm. Vị trí răng khôn nằm gần các mô mềm ở cổ và sàn miệng, nếu bị viêm nhiễm và không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể diễn tiến nhanh chóng, gây hoại thư và làm tắc nghẽn đường hô hấp, dẫn đến tử vong.

Xem thêm: Nhổ răng khôn không đau

2.2. Các biến chứng liên quan đến tổn thương cấu trúc

Quá trình nhổ răng khôn cần dùng lực tác động lên xương hàm và các mô mềm xung quanh. Điều này đôi khi có thể gây ra những biến chứng sau khi nhổ răng khôn liên quan đến tổn thương cấu trúc.

ê răng

  • Gãy xương hàm: Đây là một biến chứng sau khi nhổ răng khôn hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Áp lực đè lên hàm quá lớn trong quá trình phẫu thuật hoặc do xương hàm bị yếu (thường ở người cao tuổi bị loãng xương) có thể gây gãy xương. Bệnh nhân sẽ cần nhập viện để phẫu thuật bổ sung.
  • Tổn thương răng số 7: Do lực tác động mạnh khi loại bỏ răng khôn, răng bên cạnh (răng số 7) có thể bị sứt mẻ, nứt nhẹ hoặc thậm chí gãy. Đây là một trong những biến chứng sau khi nhổ răng khôn ít xảy ra nhưng không thể xem nhẹ.
  • Thủng xoang hàm trên: Khi nhổ răng khôn ở hàm trên, đôi khi có thể tạo ra một lỗ thủng nhỏ trong các xoang lân cận. Tỷ lệ này thấp nhưng nếu nhổ răng khó, phải mở xương nhiều thì tỷ lệ biến chứng sau khi nhổ răng khôn này có thể lên đến 20%.

2.3. Các biến chứng liên quan đến thần kinh và cơ

  • Chấn thương thần kinh: Biến chứng sau khi nhổ răng khôn này thường xảy ra khi nhổ răng khôn hàm dưới. Khoảng 5-8% bệnh nhân có thể bị tê môi, lưỡi hoặc má. Tuy nhiên, hơn 95% trường hợp sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 4-8 tuần. Chấn thương vĩnh viễn là cực kỳ hiếm, chỉ xảy ra khi dây thần kinh bị cắt hoặc rách.
  • Co thắt cơ hàm (Trismus): Một số người có thể bị co thắt cơ hàm sau phẫu thuật, khiến họ chỉ có thể há miệng một phần hoặc không thể há miệng. Tình trạng này có thể kéo dài khoảng 1 tuần và thường đạt đỉnh vào ngày thứ 2-3. Tỷ lệ biến chứng sau khi nhổ răng khôn này lên đến 40% ở những người nhổ răng khôn mọc lệch, mức độ nặng.
  • Tổn thương khớp thái dương hàm (TMJ): Việc há miệng quá lâu trong quá trình nhổ răng có thể gây ra trật khớp hoặc bán trật khớp thái dương hàm. Bác sĩ sẽ thực hiện nắn khớp ngay trong quá trình phẫu thuật.

Xem thêm: Nhổ răng khôn mọc lệch

2.4. Các biến chứng khác

Ngoài những biến chứng trên, vẫn còn một số vấn đề khác có thể phát sinh, bao gồm cả những biến chứng sau khi nhổ răng khôn hiếm gặp nhưng đáng lo ngại.

Chảy máu chân răng

  • Chảy máu kéo dài: Chảy máu là bình thường sau khi nhổ răng nhưng nếu chảy máu kéo dài hơn 24 giờ, đây có thể là một biến chứng sau khi nhổ răng khôn. Tỷ lệ xuất huyết nghiêm trọng sau nhổ răng khôn là khá hiếm.
  • Hoại tử xương hàm: Biến chứng sau khi nhổ răng khôn này chủ yếu xảy ra ở những người đang sử dụng thuốc Bisphosphonates để điều trị loãng xương hoặc ung thư. Tỷ lệ mắc bệnh ở những người dùng thuốc qua đường tĩnh mạch có thể lên tới 9%.
  • Sốc phản vệ hoặc dị ứng thuốc: Mặc dù hiếm gặp, nhưng đã có trường hợp tử vong do dị ứng nghiêm trọng với thuốc gây tê hoặc gây mê.
  • Đau và sưng tấy: Đây là những phản ứng bình thường của cơ thể sau khi nhổ răng, nhưng nếu cơn đau dữ dội, không thuyên giảm sau vài ngày, đó có thể là dấu hiệu của các biến chứng sau khi nhổ răng khôn khác.
  • Hôi miệng và bầm tím: Hôi miệng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng. Bầm tím ở mặt hoặc cổ là do máu chảy vào mô mềm và sẽ biến mất sau vài tuần.

3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng sau khi nhổ răng khôn

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng sau khi nhổ răng khôn, bao gồm:

  • Vị trí và độ phức tạp của răng khôn: Răng khôn mọc ngầm, mọc lệch, hoặc có nhiều chân phức tạp sẽ khó nhổ hơn và làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có khả năng lành thương kém hơn, dẫn đến nguy cơ viêm ổ răng khô cao hơn.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể: Các bệnh mãn tính như tiểu đường, rối loạn đông máu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu kéo dài.
  • Hút thuốc: Hút thuốc làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh không sạch sẽ trước và sau khi nhổ răng làm tăng nguy cơ vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.

Xem thêm: Nhổ răng khôn có đau không?

4. Điều trị và phòng ngừa biến chứng sau khi nhổ răng khôn

4.1. Cách xử lý biến chứng sau khi nhổ răng khôn

Tùy thuộc vào loại và mức độ của biến chứng sau khi nhổ răng khôn, bác sĩ sẽ có phương án điều trị phù hợp:

Suc mieng nuoc muoi

  • Chăm sóc tại nhà: Chườm đá, súc miệng nước muối, uống thuốc giảm đau và kháng sinh theo chỉ định.
  • Can thiệp y tế: Phẫu thuật bổ sung để xử lý viêm ổ răng khô hoặc các phần xương hoại tử. Bác sĩ cũng có thể phải phục hình răng nếu răng bên cạnh bị tổn thương.
  • Kiểm tra và theo dõi: Tái khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra quá trình lành thương.

4.2. Cách phòng ngừa biến chứng sau khi nhổ răng khôn

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để giảm thiểu tối đa các biến chứng sau khi nhổ răng khôn, bạn nên:

  • Lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín: Nhổ răng tại bệnh viện có đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo quá trình nhổ răng diễn ra an toàn.
  • Thông báo đầy đủ tình trạng sức khỏe: Cung cấp cho bác sĩ tất cả các thông tin về bệnh lý, thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Làm theo đúng các chỉ dẫn về chăm sóc răng miệng, chế độ ăn uống và sinh hoạt trước và sau phẫu thuật.
  • Tránh các thói quen xấu: Không hút thuốc, không uống rượu bia và tránh các hoạt động gắng sức trong thời gian đầu sau phẫu thuật.

 

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 11 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/
Rate this post