Răng hàm mặt tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp đối với những người đang làm việc trong lĩnh vực y tế, du học sinh ngành nha khoa, hoặc những ai đang tìm kiếm thông tin chuyên sâu từ các nguồn quốc tế. Lĩnh vực Răng Hàm Mặt là một chuyên môn sâu rộng, đòi hỏi sự chính xác về thuật ngữ.
Việc nắm vững từ vựng Răng Hàm Mặt tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn tra cứu thông tin dễ dàng mà còn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế. Hãy cùng Nha Khoa Bedental khám phá và tổng hợp những kiến thức quan trọng này.
Răng Hàm Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Khóa Chính Và Các Cụm Từ Chuyên Ngành
Thuật ngữ “Răng Hàm Mặt” trong tiếng Việt là sự kết hợp của ba lĩnh vực chính: Nha khoa (Răng), Phẫu thuật Hàm và Khuôn mặt.

Từ Khóa Chính Và Các Biến Thể
Thuật ngữ Tổng Quát: Theo từ điển chuyên ngành, răng hàm mặt tiếng Anh là gì có từ khóa chính là Dentomaxillofacial. Đây là từ ghép chuyên môn, dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và điều trị bao gồm cả ba yếu tố: răng, hàm và khuôn mặt.
Lưu ý: Từ dentomaxillofacial là một thuật ngữ phức tạp, chỉ định nghĩa chung của lĩnh vực này.
Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt: Khi nhắc đến khoa hoặc chuyên ngành trong bệnh viện, thuật ngữ chính xác là Oral and Maxillofacial Surgery (Phẫu thuật Miệng và Hàm Mặt), hoặc gọi tắt là Oral Maxillofacial.
Răng Hàm Tiếng Anh Là Gì: Cụm từ “răng hàm tiếng anh là gì” có thể được dịch là:
- Molar (chỉ răng cối lớn – răng nhai chính).
- Premolar (chỉ răng tiền hàm – răng cối nhỏ).
- Posterior teeth (chỉ nhóm răng phía sau).
Xem thêm: Tiếng Anh Nha Khoa
Các Cụm Từ Thường Gặp Trong Cơ Sở Y Tế
Sở dĩ các cụm từ trong tiếng Anh khác biệt hoàn toàn với việc ghép từ trong tiếng Việt, nên mỗi một cụm từ mà liên quan từ khóa răng hàm mặt lại được biểu hiện khác nhau:
| Cụm Từ Tiếng Việt | Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Môn |
| Phòng khám Răng Hàm Mặt | Oral Maxillofacial Clinic |
| Bệnh viện Răng Hàm Mặt | Dental Hospital hoặc Oral Maxillofacial Hospital |
| Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Oral Maxillofacial Department |
Răng Hàm Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Chuyên Ngành Nha Khoa Cơ Bản
Thực ra chuyên ngành răng hàm mặt cũng tương tự nhiều chuyên ngành khác. Nếu bạn chỉ biết mỗi từ vựng răng hàm mặt tiếng Anh là gì thì chắc chắn là không đủ. Muốn tự tin hơn trong giao tiếp lĩnh vực răng hàm mặt hoặc tìm kiếm thông tin về nó, sau đây là danh sách những từ vựng cơ bản và thiết yếu nhất.

Các Thủ Thuật Và Vật Liệu Điều Trị
- Implant: Cấy ghép
- Braces: Niềng răng
- Amalgam: Trám răng bằng amalgam
- Caries / Decay: Sâu răng / Sự mục nát
- Filling: Miếng hàn (vật liệu trám)
- Crown / Caps: Mão răng / Chụp răng
- Dentures / False Teeth: Răng giả
- Root Canal: Rút tủy răng
- Endodontics: Nội nha (Chuyên khoa điều trị tủy)
- Whiten: Làm trắng
- Extraction: Nhổ răng (nhổ răng tiếng anh là gì)
Triệu Chứng, Bệnh Lý Và Cấu Tạo Răng

- Toothache: Đau răng
- Abscess: Áp xe răng (ổ mủ)
- Gingivitis: Viêm nướu răng
- Pyorrhea: Chảy mủ (viêm nha chu nặng)
- Inflammation: Viêm
- Enamel: Men răng
- Dentin: Ngà răng
- Pulp: Tủy răng
- Infection: Nhiễm trùng
- Bacteria: Vi khuẩn
Xem thêm: Bị quai bị
Nhân Sự, Trang Thiết Bị Và Quy Trình Chung
- Dentist: Nha sĩ
- Dental School: Học nha khoa
- Hygiene: Vệ sinh răng miệng
- Checkup / Consultation: Kiểm tra / Tư vấn
- Local Anesthesia: Gây tê tại chỗ
- Surgery: Phẫu thuật
- Instrument: Dụng cụ
- Injection: Chích thuốc
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Ngành Răng Hàm Mặt
Để phong phú vốn từ hơn trong giao tiếp, bạn đọc có thể áp dụng một số mẫu câu dưới đây trong những ngữ cảnh phù hợp tại phòng khám hoặc bệnh viện:
Tại Quầy Lễ Tân Và Đặt Lịch Hẹn

- Lễ tân: Would you like to come through? (Mời anh/chị vào khám.)
- Bệnh nhân: I’d like a check-up. (Tôi muốn khám răng.)
- Bệnh nhân: Can I make an appointment to see the doctor? (Tôi có thể đặt lịch hẹn gặp bác sĩ được không?)
- Lễ tân: When did you last visit the dentist? (Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?)
Khi Khám Răng Và Mô Tả Triệu Chứng
- Bệnh nhân: I’ve got toothache. (Tôi bị đau răng.)
- Bệnh nhân: I’ve chipped a tooth. (Tôi bị mẻ một cái răng.)
- Bác sĩ: A little wider, please. (Làm ơn mở rộng thêm chút nữa.)
- Bác sĩ: You’ve got a bit of decay in this one. (Chiếc răng này của anh/chị đã bị sâu.)
- Bác sĩ: I’m going to give you an X-ray. (Tôi sẽ chụp X-quang cho anh/chị.)
- Bệnh nhân: One of my fillings has come out. (Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra.)
Xem thêm: Bệnh tưa lưỡi trắng
Khi Tiến Hành Điều Trị
- Bác sĩ: You need two fillings. (Anh/chị cần hàn 2 chỗ.)
- Bác sĩ: I’m going to give you an injection. (Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi giảm đau.)
- Bác sĩ: Would you like to rinse your mouth out? (Anh/chị có muốn súc miệng không?)
- Bác sĩ: Let me know if you feel any pain. (Nếu thấy đau thì anh/chị cho tôi biết.)
- Bác sĩ: You should make an appointment with the hygienist. (Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng miệng.)
Bedental: Nơi Giao Tiếp Không Rào Cản Trong Lĩnh Vực Răng Hàm Mặt Tiếng Anh Là Gì

Nha khoa Bedental tự hào là một trong những phòng khám tiên phong về răng hàm mặt tại Việt Nam, phục vụ đa dạng khách hàng từ trong nước đến quốc tế.
- Đội ngũ thông thạo: Đội ngũ bác sĩ và chuyên viên của chúng tôi không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có khả năng giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh, giúp khách hàng quốc tế và Việt kiều dễ dàng trao đổi về các vấn đề răng hàm mặt.
- Tài liệu chuẩn mực: Tất cả các phác đồ điều trị, tư vấn chuyên sâu về Implant, chỉnh nha hay phục hình đều được giải thích rõ ràng bằng thuật ngữ chuẩn mực, giúp khách hàng hiểu rõ về các thủ thuật phức tạp như Phẫu thuật Oral Maxillofacial.
- Môi trường quốc tế: Nếu bạn đang muốn thực hành hoặc tìm hiểu sâu về lĩnh vực răng hàm mặt tiếng Anh là gì, Bedental cung cấp một môi trường thân thiện và chuyên nghiệp.
Hãy đến với Bedental để trải nghiệm dịch vụ chăm sóc răng hàm mặt đạt tiêu chuẩn quốc tế và tự tin giao tiếp mọi lúc.
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI
BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 129 Hoàng Ngân, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 20h00. Tất cả các ngày trong tuần
Website: https://bedental.vn/

