Thư viện chuyên khoa

Răng Sứ Lava là gì? Ưu điểm và nhược điểm ra sao ?

Giữa rất nhiều dòng răng sứ hiện nay, Sứ Lava vẫn là cái tên được nhiều người nhắc đến và tin tưởng lựa chọn. Nhiều quan điểm cho rằng đây là dòng răng sứ cao cấp, mang lại nhiều ưu điểm. Vậy dòng răng sứ này có thực sự tốt hay không? Cùng BeDental khám phá chi tiết trong bài viết sau đây nhé!

1. Răng Sứ Lava Là Gì? Xuất Xứ Từ Đâu?

Bọc răng sứ lava 3M
Răng sứ Lava 3M

Sứ Lava, hay còn được gọi là Resin Nano Ceramic, là dòng răng được chế tác từ Ceramic với các phân tử Nano được nung ở nhiệt độ cao. Do đó, loại sứ này đảm bảo được độ bền và khả năng chịu lực cực kỳ tốt. Ngoài ra, độ chịu nhiệt của vật liệu này cũng ở mức tương đối ổn định, cho phép bạn ăn nhai các thức ăn nóng lạnh mà không lo xảy ra trường hợp bị ê buốt răng.

Răng toàn sứ này được sản xuất bởi công ty 3M tại Mỹ. Đây là một tập đoàn cực kỳ nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất các vật liệu nha khoa, với chất lượng tất cả sản phẩm luôn được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của khách hàng.

Xem thêm: Niềng răng trong suốt

2. Sứ Lava Có Mấy Loại?

Trên thị trường hiện nay, Sứ Lava được phân loại thành ba dòng sản phẩm chính như sau: Lava Plus 3M ESPE, Lava Ultimate và Lava Esthetic Fluorescent Full-Contour Zirconia.

  • Răng sứ Lava Plus 3M ESPE: Là một trong những dòng răng sứ cao cấp nhất trong hệ thống Lava, được rất nhiều người dùng ưa chuộng tại Việt Nam. Ưu điểm nổi bật của loại răng sứ này bao gồm màu sắc và độ trong mờ tốt, mang lại vẻ tự nhiên gần như răng thật đến 99%. Ngoài ra, việc sử dụng lớp men sứ cao cấp bên ngoài giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và hạn chế bám dính thức ăn, đảm bảo độ bền màu cao, không bị thay đổi màu sắc theo thời gian và hiệu suất thẩm mỹ tối đa.
  • Răng sứ Lava Ultimate: Dòng sứ này được thiết kế với nhiều ưu điểm nổi bật như có đệm giảm sốc, giúp cân bằng lực nhai khi sử dụng (đặc biệt hữu ích khi áp dụng trong trồng răng Implant). Sản phẩm cũng có khả năng chống nhiễm màu, giữ cho răng luôn duy trì màu sắc trắng sáng, và khả năng chống mài mòn trong môi trường có độ axit cao của khoang miệng.
  • Răng sứ Lava Esthetic Fluorescent Full-Contour Zirconia: Đây là dòng răng sứ tích hợp lớp huỳnh quang, tạo ra hiệu ứng ánh sáng trắng khi chiếu dưới ánh nắng, giúp bảo tồn tác phẩm thẩm mỹ lâu dài. Ngoài ra, loại sứ này còn có các ưu điểm khác như bảo vệ men răng sứ nhờ vào lớp huỳnh quang tích hợp trong vật liệu, đảm bảo răng vẫn giữ màu sắc trắng sáng sau một thời gian sử dụng. Sản phẩm có bảng màu răng đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và phù hợp với nhiều phương pháp phục hình răng như cầu răng sứ, bọc răng sứ, hoặc dán sứ Veneer.

3. Răng Sứ Lava Có Tốt Không?

Răng Sứ Lava Có Tốt Không

Nhiều khách hàng lo lắng liệu Sứ Lava có thực sự tốt không? Dựa trên các đánh giá và đặc tính, câu trả lời là có.

  • Tính thẩm mỹ vượt trội: Dòng sứ này được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, giúp tạo ra một nụ cười tự nhiên và đẹp mắt. Đặc biệt, không xuất hiện tình trạng thâm đen viền nướu, giúp tăng tính tự tin cho người dùng.
  • Màu sắc ổn định: Loại sứ này không chỉ giữ được màu sắc và ánh sáng giống như răng thật, mà còn có khả năng chống nhiễm màu tốt, duy trì màu sắc ổn định lâu dài.
  • Độ bền và chịu lực cao: Chất liệu lõi sứ nguyên khối và quá trình nung ở nhiệt độ cao tạo ra loại răng sứ này có độ cứng cao, chịu lực lớn, giúp đảm bảo chức năng ăn nhai tốt và độ bền cao.
  • Lành tính và an toàn: Sứ Lava lành tính và an toàn với sức khỏe răng miệng. Không gây oxi hóa hoặc phản ứng với môi trường miệng và thực phẩm, cũng như không gây thâm đen viền nướu.
  • Ứng dụng đa dạng: Dòng sứ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp phục hình khác nhau, bao gồm bọc răng sứ, làm cầu răng sứ, mão răng sứ trên Implant, trám răng Inlay-Onlay, và dán sứ.
  • Tuổi thọ cao: Với chế độ chăm sóc đúng kỹ thuật và chăm sóc răng miệng tốt, Sứ Lava có thể duy trì tuổi thọ đến 20 năm.

Xem thêm: Siết răng khi niềng là gì?

3.1. Ưu Điểm Chính Của Răng Sứ Lava

Với cấu tạo hoàn toàn từ sứ và áp dụng công nghệ hiện đại, Sứ Lava mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại răng sứ khác:

  • Tính thẩm mỹ xuất sắc: Được tạo ra từ sứ nguyên chất, không chứa bất kỳ thành phần kim loại nào, vì vậy dòng sứ này có tính thẩm mỹ cao, không gây ra tình trạng thâm đen viền nướu. Đặc biệt, chúng đạt được hiệu ứng về màu sắc và ánh sáng tự nhiên, khả năng chống nhiễm màu tốt, giữ cho màu sắc của răng ổn định lâu dài.
  • Bền chắc, chịu lực tốt: Với lõi sứ nguyên khối và quá trình nung ở nhiệt độ cao, Sứ Lava có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt gấp nhiều lần so với răng thật, đảm bảo chức năng nhai hiệu quả. Dù được sử dụng trong các trường hợp như mặt dán sứ hay trám Inlay/Onlay, loại sứ này vẫn giữ được khả năng chịu lực tốt, không lo sứt mẻ hay nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
  • Lành tính, an toàn tuyệt đối: Sứ Lava không chỉ lành tính mà còn an toàn cho sức khỏe răng miệng trong mọi tình huống phục hình. Với cấu tạo từ sứ, chúng không gặp vấn đề về oxi hóa hay phản ứng với môi trường miệng và thực phẩm, không gây ra tình trạng thâm đen viền nướu.
  • Ứng dụng đa dạng: Dòng sứ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp phục hình khác nhau như bọc răng sứ, cầu răng sứ, mặt dán sứ và thậm chí làm mặt răng sứ trên Implant.
  • Tuổi thọ cao: Với chế độ chăm sóc răng miệng đúng kỹ thuật, Sứ Lava có thể duy trì được đến 15 – 20 năm, cho bạn sự yên tâm trong việc sử dụng.

3.2. Nhược Điểm Của Răng Sứ Lava

Nhuoc diem cua lava esthetic

Một trong các nhược điểm lớn nhất tính đến thời điểm hiện tại của Sứ Lava là chi phí tương đối cao. Hiện nay, giá của dòng sứ này trên thị trường thường dao động từ 6.000.000 đến 7.000.000đ mỗi răng (tùy thuộc vào từng loại), cao hơn khoảng từ 1.000.000 đến 2.000.000đ so với các loại răng sứ thông thường khác.

Xem thêm: niềng răng cửa

4. Răng Sứ Lava Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Tại BeDental

Chi phí bọc Sứ Lava có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: loại phục hình, số lượng răng sứ, vùng địa lý và mức độ chuyên nghiệp của phòng nha… Tuy nhiên, giá của dòng sứ này trên thị trường dao động từ 6.000.000 – 7.000.000 VNĐ/răng (tùy từng loại).

Có thể thấy, Sứ Lava thường có giá cao hơn so với một số loại răng sứ khác do chất liệu sứ nguyên chất và công nghệ sản xuất tiên tiến. Để có đánh giá chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến với bác sĩ nha khoa và nhận báo giá dựa trên tình trạng cụ thể của răng và kế hoạch phục hình của bạn.

ListTimeUnitPrice
1. Răng giả tháo lắp (Xem thêm...)
Răng giả nhưa thường (Xem thêm...)2 ngày1 hàm4.000.000
~ 157$
Giá Hàm nền nhựa dẻo
Flexible acrylic partial denture
2 ngày1 hàm5.500.000
~ 216$
Giá Hàm khung kim loại thường
Cast metal partial denture
2 ngày1 hàm4.500.000
~ 177$
Giá Hàm khung Titan
Titanium partial denture
2 ngày1 hàm6.000.000
~ 236$
2. Răng giả (Xem thêm chi tiết...)2 ngày
Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội
Acrylic resin teeth -made in Vietnam
3 ngày1 răng350.000
~ 14$
Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ
Acrylic resin teeth -made in USA
2 ngày1 răng600.000
~ 24$
Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ
Porcelain teeth backed with metal
2 ngày1 răng1.800.000
~ 71$
Máng nâng khớp
Denture occlúion
2 ngày1 răng1.000.000
~ 39$
3. Phục hình cố định :
Non-removable denture
Răng sứ có gắn kim loại (Xem thêm chi tiết...)
Giá Răng sứ kim loại thường (Ni,Cr)
Porcelain teeth backed with metal (Ni,Cr)
3 ngầy1 răng1.800.000
~ 71$
Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr,Co)
Porcelain teeth backed with metal Vivadent France (Cr,Co)
3 ngày1 răng1.800.000
~ 71$
Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA (Cr,Co)
Porcelain teeth backed with metal Jelenko USA (Cr,Co)
3 ngày1 răng2.000.000
~ 79$
Giá Răng sứ kim loại titan
Porcelain teeth backed with titanium
3 ngày1 răng3.500.000
~ 138$
Răng phi kim loại : (Chi tiết hơn)
Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm) Veneer sứ Katana Nhật Bản3 ngày1 răng3.500.000
~ 138$
Veneer sứ Venus đến từ Đức ( (7 năm Warantee) (Tìm hiểu thêm...)3 ngày1 răng4.000.000
~ 157$
Mặt dán sứ Veneer Roland từ Đức (Bảo hành 10 năm) (Xem chi tiết...)3 ngày1 răng4.800.000
~ 189$
Mặt dán sứ Roland HD từ Đức (bảo hành 10 năm) (Xem chi tiết...)3 ngày1 răng5.900.000
~ 232$
Mặt dán sứ Ceramil của Đức (bảo hành 10 năm)(Xem chi tiết...) 3 ngày1 răng6.000.000
~ 236$
Mặt dán sứ Veneer Emax của Đức (bảo hành 15 năm)3 ngày1 răng7.000.000
~ 275$
Mặt dán sứ Htsmile của Đức (Bảo hành 15 năm) (Xem chi tiết...)3 ngày1 răng7.000.000
~ 275$
Mặt dán sứ Veneer Emax của Đức (bảo hành 15 năm) (Xem chi tiết...)3 ngày1 răng8.000.000
~ 314$
Mặt dán sứ Cercon của Đức (Bảo hành 15 năm) (Xem chi tiết...)3 ngày1 răng7.000.000
~ 275$
Veneer sứ Nacera của Đức (bảo hành 10 năm)3 ngày1 răng10.000.000
~ 393$
Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus ( bảo hành 15 năm) (Tìm hiểu thêm...)3 ngày1 răng9.000.000
~ 354$
Mặt dán sứ Lava 3M Plus từ Mỹ (Xem chi tiết...)3 răng1 răng12.000.000
~ 472$
Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm) (More detail...)
Porcelain Veneer Lisi from Japan (More detail...)
3 ngày1 răng12.000.000
~ 472$
Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời)
Porcelain Veneer Diamond from USA
3 ngày1 răng16.000.000
~ 629$

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc các thông tin về Sứ Lava, đồng thời giải đáp các băn khoăn về các loại, ưu và nhược điểm của dòng sản phẩm này. Có thể thấy Sứ Lava đạt được tính thẩm mỹ cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Dòng sứ này có thể được ứng dụng trong nhiều loại phục hình nha khoa bao gồm cầu răng sứ, bọc răng sứ, veneer, inlay, onlay,…

 

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 11 Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/
Rate this post