Thư viện chuyên khoa

Giải phẫu răng: Cấu tạo và chức năng của từng bộ phận

Giải phẫu răng là kiến thức cơ bản giúp chúng ta hiểu rõ cấu trúc, chức năng và vai trò của từng bộ phận răng. Điều này đặc biệt quan trọng để chăm sóc sức khỏe răng miệng hiệu quả và phòng ngừa các bệnh lý nha khoa.

Giải phẫu răng hàm mặt là gì?

Giải phẫu răng hàm mặt là một lĩnh vực chuyên sâu trong y học và nha khoa, nghiên cứu về cấu trúc, hình thái cũng như mối quan hệ giữa các bộ phận trong vùng miệng, hàm và mặt. Đây là kiến thức nền tảng quan trọng giúp các bác sĩ chẩn đoán, điều trị hiệu quả các bệnh lý liên quan đến răng, hàm và khuôn mặt.

Cụ thể, giải phẫu răng hàm mặt bao gồm việc nghiên cứu chi tiết các thành phần:

  • Cấu tạo răng
  • Các lớp cấu trúc răng từ ngoài vào trong
  • Các mô quanh răng (hệ thống nha chu)

Cấu tạo chung của một chiếc răng

Răng là cấu trúc giải phẫu đặc biệt, vừa đảm nhận vai trò thẩm mỹ, phát âm, vừa đảm nhiệm chức năng ăn nhai – cắt, xé và nghiền nhỏ thức ăn. Một chiếc răng hoàn chỉnh được chia làm ba phần chính từ trên xuống dưới:

Giải phẫu răng
Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng

1. Thân răng (Vành răng)

Là phần răng nằm bên trên nướu, có thể nhìn thấy được bằng mắt thường.

Thân răng bao phủ bởi men răng sáng bóng, là phần phải chịu toàn bộ lực khi cắn, xé, nghiền thức ăn.

Hình dáng và kích thước của thân răng khác nhau tùy từng loại răng: răng cửa có kích thước mỏng, cạnh sắc; răng nanh dài, nhọn; răng hàm đa diện, bề mặt rộng để nghiền thức ăn.

2. Cổ răng

Nằm tại vị trí tiếp giáp giữa thân răng và chân răng, ngay ngang mức viền nướu (cổ lợi).

Đây là vùng eo hẹp nhất trên răng, nơi men răng ngoài cùng mỏng dần và chuyển tiếp thành lớp xi măng của chân răng.

Cổ răng đóng vai trò là “khớp nối” giữa phần trên và phần dưới răng, là điểm yếu dễ bị thương tổn nếu nướu bị tụt hoặc khi có vấn đề về nha chu.

3. Chân răng

Là phần nằm sâu dưới nướu, ẩn trong xương ổ răng của hàm, giúp cố định răng vững chắc.

Một chiếc răng có thể có từ 1 đến 3 chân răng, tùy theo chức năng (ví dụ răng hàm lớn thường có nhiều chân răng hơn các răng khác).

Đầu chân răng là nơi dây thần kinh, mạch máu đi vào, nuôi dưỡng và truyền cảm giác cho răng.

Xem thêm: 1 răng có mấy ống tủy? – Kiến thức cơ bản bạn nên biết trước khi điều trị tủy

Các lớp cấu trúc răng từ ngoài vào trong

Bên cạnh việc chia “theo phần” (thân, cổ, chân), răng còn được cấu tạo bởi 3 lớp mô cứng chính bảo vệ và duy trì sự sống:

1. Men răng

Là lớp ngoài cùng, có màu trắng sữa đến ngà, chủ yếu bao phủ thân răng.

Men rất giàu khoáng chất (canxi, florua…), là mô cứng nhất cơ thể, có khả năng chống lại lực nhai lớn, các tác nhân hóa học (axit từ thức ăn), và ngăn vi khuẩn xâm nhập đến tổ chức bên trong.

Men răng không có thần kinh nên không cảm nhận được đau, nóng lạnh.

2. Ngà răng

Lớp ở dưới men răng, tạo thành phần lớn thể tích của răng.

Có màu vàng nhạt, mềm hơn men nhưng cứng hơn tủy, chứa hàng triệu ống ngà nhỏ li ti chạy từ bề mặt ngoài vào tủy.

Ngà răng giúp cảm nhận các kích thích nóng, lạnh hoặc va chạm do truyền tín hiệu về tủy răng thông qua các ống ngà.

3. Tủy răng

Lớp trong cùng, là “trái tim” của răng.

Bao gồm mô mềm chứa các thành phần sống: mạch máu, dây thần kinh, mô liên kết… trải dài từ buồng tủy (thân răng) tới ống tủy (chân răng).

Tủy răng giúp nuôi dưỡng răng, phát triển các mô cứng xung quanh, đồng thời cho khả năng cảm nhận đau nhức, áp lực.

Các mô quanh răng (Hệ thống nha chu)

Răng chỉ thật sự khỏe mạnh khi có “hậu phương” là hệ thống mô quanh răng, bao gồm:

  • Xương ổ răng: Là phần xương của hàm bao quanh chân răng, giữ răng vững chắc trong miệng. Ổ răng có các lỗ nhỏ cho mạch máu và thần kinh đi qua.
  • Xi măng chân răng (Cement): Lớp mô mỏng bao phủ bề mặt chân răng, giúp gắn kết chắc chắn chân răng với dây chằng quanh răng.
  • Dây chằng nha chu: Những sợi mô liên kết đàn hồi gắn liền xi măng chân răng với xương ổ răng, vừa cố định răng vừa giảm xung động khi nhai, bảo vệ răng khỏi gãy vỡ.
  • Lợi (nướu): Mô mềm, màu hồng nhạt bọc ngoài, che phủ xung quanh cổ và chân răng, bảo vệ chống vi khuẩn; duy trì vẻ thẩm mỹ của hàm răng.

Phân loại các loại răng trên cung hàm 

Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng
Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng

Hàm răng trưởng thành có 32 chiếc răng, mỗi chiếc được “thiết kế” phù hợp với chức năng riêng biệt, sắp xếp đối xứng trên hai hàm trên dưới:

Nhóm răng Vị trí trên cung hàm Hình dáng/cấu trúc Chức năng chính
Răng cửa Ở phía trước (8 chiếc) Mỏng, cạnh sắc Cắt, xén nhỏ thức ăn
Răng nanh Kế bên răng cửa (4 chiếc) Dài, nhọn, khoẻ Xé, giật thức ăn
Răng hàm nhỏ Sau răng nanh (8 chiếc) Mặt răng phẳng, rãnh Nghiền thức ăn ban đầu
Răng hàm lớn Phía sâu hai bên hàm (12 chiếc) Có nhiều múi, lớn Nghiền, nhai nghiền mịn
  • Răng cửa: Mỗi hàm (trên/dưới) có 4 răng cửa, giúp cắt nhỏ thực phẩm thành miếng dễ nhai nuốt.
  • Răng nanh: Có 2 chiếc trên mỗi hàm, sắc và khỏe, đảm nhận việc xé những phần thức ăn dai, cứng.
  • Răng hàm nhỏ (tiền hàm): Giúp chuyển đổi thức ăn từ dạng thô sang dạng nghiền nhuyễn, hỗ trợ chức năng nhai của răng hàm lớn.
  • Răng hàm lớn: Có từ 2-3 chân răng/mỗi răng, bề mặt rộng, cấu trúc với nhiều múi răng để nghiền, nghiền nhỏ triệt để thức ăn trước khi nuốt.

Phân loại các bệnh lý về răng và mức độ ảnh hưởng theo cấu trúc răng

Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng
Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng

1. Bệnh lý ảnh hưởng đến men răng

  • Sâu men răng

Do vi khuẩn tiết acid từ mảng bám thức ăn, làm hủy khoáng men răng.

Ban đầu chỉ gây mất khoáng bề mặt men, tạo các đốm trắng, sau đó tạo thành lỗ sâu nhỏ.

Giai đoạn đầu chỉ tổn thương men, chưa gây đau. Nếu không điều trị, vết sâu lan vào ngà răng.

Lớp men mất đi làm giảm khả năng bảo vệ, men răng nếu hư hại có thể không hồi phục tự nhiên.

  • Mòn men răng

Ma sát, cắn chặt, tẩy rửa răng quá mức, hoặc tác động của axit (như trào ngược dạ dày).

Làm mỏng men, lộ ngà gây ê buốt khi ăn nóng lạnh hoặc thức ăn chua.

2. Bệnh lý ảnh hưởng đến ngà răng

  • Sâu ngà răng

Khi sâu men không được kiểm soát, vi khuẩn xâm nhập sâu vào lớp ngà răng.

Ngà có các ống nhỏ trực tiếp liên hệ với tủy nên gây cảm giác ê buốt, đau khi bị kích thích nhiệt, vật lý hoặc khi ăn nhai.

Nếu không điều trị, viêm tủy có thể xảy ra (xem mục tủy răng).

  • Mòn ngà răng

Ngà bị tác động lâu dài dẫn đến lộ ống ngà, gây ê buốt kéo dài, khó chịu.

Xem thêm: Dấu hiệu mọc răng khôn: Nhận biết sớm để tránh biến chứng nguy hiểm

3. Bệnh lý ảnh hưởng đến tủy răng

  • Viêm tủy răng (Tủy viêm, tủy chết)

Sâu răng tiến triển sâu vào tủy, chấn thương mạnh, hoặc nhiễm khuẩn sau điều trị.

Đau dữ dội hoặc âm ỉ, tăng khi ăn nóng, lạnh hoặc nhai. Tủy có thể chết dần gây hoại tử.

Nếu không xử lý kịp thời sẽ gây áp xe quanh chóp răng, lan rộng sang mô xung quanh, gây sưng đau, có thể ảnh hưởng đến xương hàm.

  • Hoại tử tủy

Là giai đoạn nặng, tủy chết, không còn cảm giác đau nhưng có thể gây viêm nhiễm mãn tính.

4. Bệnh lý ảnh hưởng đến cổ răng

Thường do tụt lợi hoặc mòn cổ răng làm lộ ngà cổ răng, gây đau nhức khi kích thích nóng lạnh, chua hoặc chạm tay.

Nếu cổ răng bị tổn thương nghiêm trọng, có thể dẫn đến viêm lợi quanh cổ răng, tăng nguy cơ sâu răng vùng này.

5. Bệnh lý ảnh hưởng đến chân răng và mô quanh răng (Hệ thống nha chu)

Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng
Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng. Giải phẫu răng
  • Viêm lợi (Gingivitis)

Tổn thương ở mô lợi do vi khuẩn trong mảng bám, gây đỏ, sưng lợi, chảy máu khi đánh răng.

Chưa ảnh hưởng đến xương và các mô nâng đỡ răng. Nếu phát hiện sớm, có thể điều trị hoàn toàn.

  • Viêm nha chu (Periodontitis)

Viêm lan xuống phần sâu hơn của mô quanh răng: dây chằng nha chu, xi măng chân răng và xương ổ răng.

Gây tụt lợi, hình thành túi mủ quanh chân răng, lung lay răng, đau nhức, có thể gây mất răng.

Mức độ nghiêm trọng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chân răng và xương, có thể dẫn đến tiêu xương hàm.

  • Tiêu xương ổ răng

Là hậu quả của viêm nha chu mãn tính.

Gây mất ổn định răng, làm răng bị lung lay, di chuyển lệch hoặc rụng răng.

  • Áp xe quanh chóp răng

Do nhiễm trùng tủy lan rộng, gây viêm mủ tại chóp chân răng, sưng đau nhiều.

Nếu không điều trị kịp thời có thể lan rộng sang các mô mềm quanh hàm mặt.

6. Bệnh lý ảnh hưởng đến men, ngà và mô quanh răng đồng thời

  • Răng nhạy cảm

Do tổn thương lớp bảo vệ men răng hoặc lợi bị tụt, gây lộ ngà răng và dễ bị kích thích bởi các tác nhân bên ngoài.

Triệu chứng thường gặp là ê buốt khi ăn uống.

  • Mòn cổ răng do chải răng sai cách

Vùng cổ răng bị mòn cục bộ, lộ ngà, đau nhức, kèm nguy cơ sâu răng cổ răng.

Tóm lại mức độ nghiêm trọng theo cấu trúc răng:

Bộ phận tổn thương Bệnh lý chính Mức độ ảnh hưởng Ảnh hưởng cụ thể
Men răng Sâu răng men, mòn men Ban đầu nhẹ, chưa đau, dễ điều trị Mất bảo vệ, lỗ sâu
Ngà răng Sâu ngà, mòn ngà Trung bình, gây ê buốt, đau nhẹ Đau nhức, tổn thương sâu hơn
Tủy răng Viêm tủy, hoại tử tủy Nặng, đau dữ dội, cần điều trị chuyên sâu Viêm nhiễm, áp xe quanh răng
Cổ răng Ê buốt, tụt lợi Trung bình, gây ê buốt, tổn thương dễ xảy ra Mòn cổ răng, ê buốt
Dây chằng nha chu & xương ổ răng Viêm nha chu, tiêu xương ổ răng Rất nặng, có thể mất răng, cần can thiệp chuyên sâu Lung lay, mất răng, tiêu xương hàm
Lợi (nướu) Viêm lợi Nhẹ đến vừa, có thể phục hồi Sưng, chảy máu, đau lợi

Hiểu rõ về giải phẫu răng giúp chúng ta nhận biết cấu tạo, chức năng và cách chăm sóc phù hợp để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài, đồng thời phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc và băn khoăn nào hãy liên hệ ngay hôm nay với BeDental để được nhận tư vấn từ chính các nha sĩ hàng đầu của nha khoa thông qua hotline 24/7 nhé.

Xem thêm: LẤY TỦY RĂNG KHÔNG SẠCH ẢNH HƯỞNG SỨC KHỎE THẾ NÀO?

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Số 129 Hoàng Ngân, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 20h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/
Rate this post