Thư viện chuyên khoa

Các kỹ thuật làm răng giả và 3 điều bạn cần biết

Ngày nay, nhu cầu phục hình răng mất ngày càng tăng cao, kéo theo sự phát triển của các kỹ thuật làm răng giả hiện đại, đa dạng và tối ưu hơn về thẩm mỹ cũng như chức năng nhai. Vậy trồng răng có mấy loại, mỗi loại có ưu điểm gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Cơ chế hoạt động của các kỹ thuật làm răng giả

Phương pháp hàm răng giả tháo lắp

Hàm giả tháo lắp là 1 trong 3 các phương pháp trồng răng giả bằng cách sử dụng một bộ khung hoặc nền hàm làm từ nhựa chuyên dụng hoặc titan, trên đó gắn các răng giả làm từ nhựa hoặc sứ. Hàm giả này không cố định vĩnh viễn mà có thể tháo ra lắp vào dễ dàng, giúp bệnh nhân thuận tiện trong việc vệ sinh và chăm sóc răng miệng.

  • Hàm giả bán phần: Làm từ titan hoặc khung kim loại nhẹ, có các móc hoặc chốt để cố định vào các răng thật còn lại, giúp giữ hàm chắc chắn hơn.
  • Hàm giả toàn phần: Dùng cho người mất toàn bộ răng trên hàm, nền hàm làm từ nhựa Acrylic màu hồng giống nướu thật, tạo cảm giác tự nhiên khi đeo.

Hàm giả tháo lắp hoạt động bằng cách bám sát vào nướu và các răng còn lại (nếu có) nhờ lực hút và các móc kim loại, giúp phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ tương đối.

Phương pháp cầu răng sứ

How much does teeth whitening cost 21 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Cơ chế hoạt động của các kỹ thuật làm răng giả

Cầu răng sứ là kỹ thuật làm răng giả cố định, thay thế một hoặc vài răng mất bằng cách mài hai răng thật bên cạnh làm trụ, sau đó gắn một dãy răng sứ liên kết lên trên. Răng giả được cố định chắc chắn, không thể tháo ra.

Phương pháp trồng răng Implant

How much does teeth whitening cost 22 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Cơ chế hoạt động của các kỹ thuật làm răng giả

Implant là kỹ thuật hiện đại nhất, trong đó bác sĩ cấy một trụ titanium vào xương hàm thay thế chân răng thật, sau đó gắn mão răng sứ lên trụ này. Trụ implant tích hợp vững chắc với xương hàm, giúp phục hồi toàn diện cả chân và thân răng.

Xem thêm: Niềng răng giá bao nhiêu? Bảng giá niềng răng mới nhất tại BeDental

Ưu điểm của các kỹ thuật làm răng giả

Phương pháp hàm giả tháo lắp

  • Chi phí thấp, phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân.
  • Thực hiện nhanh, không phẫu thuật, không cần mài răng thật.
  • Dễ dàng tháo ra lắp vào, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng.
  • Phù hợp với người mất nhiều răng hoặc mất toàn bộ răng trên hàm.
  • Có thể điều chỉnh hoặc làm lại khi có sự thay đổi về cấu trúc hàm.

Ưu điểm của cầu răng sứ

How much does teeth whitening cost 26 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Ưu điểm của các kỹ thuật làm răng giả
  • Tính thẩm mỹ cao, màu sắc và hình dáng giống răng thật.
  • Khả năng ăn nhai tốt hơn hàm tháo lắp.
  • Không gây kích ứng mô mềm.

Ưu điểm của trồng răng giả

  • Phục hồi chức năng ăn nhai lên đến 98%, gần như răng thật.
  • Tính thẩm mỹ cao, tự nhiên.
  • Ngăn ngừa tiêu xương hàm nhờ trụ implant tích hợp trực tiếp vào xương.
  • Không làm ảnh hưởng đến răng thật kế cận, không cần mài răng.
  • Độ bền lâu dài, có thể sử dụng trên 20 năm hoặc trọn đời nếu chăm sóc tốt.
  • Phù hợp với mọi trường hợp mất răng, từ một răng đến toàn hàm.

Nhược điểm của các kỹ thuật làm răng giả

Nhược điểm của hàm giả tháo lắp

How much does teeth whitening cost 25 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Nhược điểm của các kỹ thuật làm răng giả
  • Cảm giác vướng, khó chịu khi mới sử dụng, có thể gây kích ứng nướu.
  • Khả năng ăn nhai không bằng răng thật hoặc các phương pháp cố định khác.
  • Hàm dễ bị lỏng lẻo, không chắc chắn khi ăn nhai mạnh hoặc nói chuyện.
  • Có thể gây tiêu xương hàm theo thời gian do không có chân răng thay thế.
  • Tuổi thọ trung bình không cao, cần thay mới sau vài năm.

Nhược điểm của cầu răng sứ

  • Phải mài răng thật hai bên, có thể gây tổn thương tủy hoặc mòn men răng.
  • Không ngăn ngừa được tiêu xương hàm do không thay thế chân răng.
  • Tuổi thọ trung bình khoảng 7-10 năm, chi phí khá cao.
  • Không phù hợp với các răng cửa, răng nanh hoặc răng hàm trong cùng nếu điều kiện không thuận lợi.

Nhược điểm của trồng răng giả

  • Chi phí cao hơn so với các phương pháp khác.
  • Thời gian điều trị kéo dài từ 3 đến 6 tháng, có thể lâu hơn nếu cần điều trị bổ trợ.
  • Yêu cầu bác sĩ có trình độ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.
  • Không phù hợp với trẻ em dưới 16 tuổi hoặc người có sức khỏe xương hàm kém.

Xem thêm: Niềng răng: Tổng hợp các thông tin bạn cần biết

Chi phí của các kỹ thuật làm răng giả

How much does teeth whitening cost 24 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Chi phí của các kỹ thuật làm răng giả

Chi phí làm hàm giả tháo lắp

Chi phí theo loại răng:

  • Răng nhựa tháo lắp: khoảng 300.000 – 1.000.000 VNĐ/răng, tùy loại và chất liệu.
  • Răng sứ tháo lắp: khoảng 1.000.000 VNĐ/răng.

Chi phí theo loại khung hàm:

  • Hàm khung kim loại thường: từ 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/hàm (chưa gồm răng).
  • Hàm nhựa dẻo (Biosoft): khoảng 1.500.000 – 4.000.000 VNĐ/hàm.
  • Hàm khung liên kết (có móc cố định chắc chắn hơn): từ 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ/hàm (bao gồm răng).

Tổng chi phí làm một bộ hàm tháo lắp hoàn chỉnh dao động từ khoảng 1.500.000 đến 10.000.000 VNĐ, tùy theo số lượng răng mất và chất liệu khung hàm, răng giả mà bạn chọn.

Chi phí làm cầu răng sứ

Chi phí cầu răng sứ cao hơn hàm tháo lắp do yêu cầu mài răng thật làm trụ và sử dụng vật liệu sứ cao cấp. Giá phụ thuộc vào loại sứ và số răng trong cầu (thường tối thiểu 3 răng: 2 trụ + 1 răng giả).

  • Sứ kim loại thường: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/răng
  • Sứ titan: 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/răng
  • Sứ toàn sứ (zirconia, cercon, emax…): 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ/răng
  • Sứ kim loại quý (vàng, palladium): 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/răng

Tổng chi phí sẽ là giá mỗi răng nhân với số răng trong cầu.

Chi phí trồng răng Implant

Trồng răng Implant là phương pháp hiện đại và có chi phí cao nhất do đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, vật liệu chất lượng và thời gian điều trị dài.

Chi phí trụ Implant (chưa gồm mão sứ):

  • Implant Hàn Quốc: 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ/trụ
  • Implant Mỹ/Đức: 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ/trụ
  • Implant Thụy Sĩ/Nobel Biocare: 30.000.000 – 40.000.000+ VNĐ/trụ

Chi phí mão sứ trên Implant:

  • Mão sứ titan: 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/răng
  • Mão toàn sứ (zirconia, cercon): 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ/răng

Tổng chi phí trọn gói (implant + mão sứ) dao động từ 20.000.000 đến 50.000.000 VNĐ/răng, tùy loại implant và mão sứ chọn.

Bảng so sánh các kỹ thuật làm răng giả

How much does teeth whitening cost 23 1
Các kỹ thuật làm răng giả: Bảng so sánh các kỹ thuật làm răng giả
Phương pháp Chi phí (VNĐ) Ưu điểm  Hạn chế 
Hàm giả tháo lắp 1.500.000 – 10.000.000/hàm Chi phí thấp, dễ tháo lắp, không cần phẫu thuật Khả năng ăn nhai kém, dễ lỏng lẻo, có thể gây kích ứng nướu
Cầu răng sứ 4.500.000 – 45.000.000/cầu (3 răng trở lên) Răng cố định chắc chắn, thẩm mỹ cao, ăn nhai tốt Phải mài răng thật hai bên, không ngăn ngừa tiêu xương hàm
Trồng răng Implant 20.000.000 – 50.000.000/răng (trụ + mão sứ) Phục hồi chức năng ăn nhai gần như răng thật, bảo tồn xương hàm, không ảnh hưởng răng thật kế cận, độ bền lâu dài Chi phí cao, thời gian điều trị kéo dài, cần bác sĩ chuyên môn cao

Vậy chúng ta nên chọn phương pháp nào?

  • Bạn cần phục hình tạm thời, chi phí thấp, không muốn phẫu thuật?
    → Hàm giả tháo lắp là lựa chọn phù hợp, giúp bạn nhanh chóng có răng giả để ăn nhai và thẩm mỹ cơ bản.
  • Bạn mất 1-2 răng liền kề, muốn phục hồi cố định, thẩm mỹ tốt, có răng khỏe kế bên?
    → Cầu răng sứ sẽ mang lại giải pháp bền chắc, ăn nhai hiệu quả và thẩm mỹ tự nhiên.
  • Bạn muốn giải pháp lâu dài, không làm ảnh hưởng răng thật, ngăn ngừa tiêu xương hàm và có điều kiện tài chính tốt?
    → Trồng răng Implant là lựa chọn số 1, phục hồi toàn diện cả chân và thân răng với tuổi thọ cao.

Chắc chắn rằng qua bài viết trên, các bạn đã có được những kiến thức nền tảng và toàn diện về các kỹ thuật làm răng giả phổ biến hiện nay, từ hàm giả tháo lắp, cầu răng sứ đến trồng răng Implant. Hiểu rõ về cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm cũng như chi phí của từng phương pháp sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với tình trạng răng miệng và điều kiện tài chính của bản thân.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay băn khoăn nào về sức khỏe răng miệng, tình trạng mất răng hay muốn được tư vấn chi tiết hơn về các phương pháp làm răng giả phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình, đừng ngần ngại liên hệ ngay với BeDental. 

Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, BeDental cam kết mang đến cho bạn những giải pháp phục hình răng tối ưu, an toàn và thẩm mỹ nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tình, tư vấn miễn phí và đồng hành cùng bạn trên hành trình lấy lại nụ cười tự tin và sức khỏe răng miệng hoàn hảo. Hãy để BeDental trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn ngay hôm nay!

Xem thêm: CÔNG NGHỆ CHỈNH NHA ĐƯỢC PHÁT MINH NHƯ THẾ NÀO?

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

Rate this post