Thư viện chuyên khoa

Nẹp răng nhựa và 4 điều cần biết

Trong những năm gần đây, nẹp răng nhựa, còn được biết đến với tên gọi niềng răng trong suốt hoặc niềng răng không mắc cài, đang trở thành xu hướng nổi bật trong lĩnh vực chỉnh nha. Không chỉ dành riêng cho giới trẻ, phương pháp này ngày càng được nhiều người trưởng thành lựa chọn nhờ tính thẩm mỹ cao, khả năng tháo lắp linh hoạt và cảm giác thoải mái trong suốt quá trình điều trị. 

Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc ngoại hình ngày càng tăng và lối sống bận rộn đòi hỏi sự tiện lợi, nẹp răng nhựa được xem là giải pháp tối ưu thay thế cho các loại mắc cài truyền thống. Vậy nẹp răng nhựa có những ưu điểm gì nổi bật, ai là người phù hợp và hiện nay có những loại nào phổ biến trên thị trường? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Nẹp răng nhựa là gì?

How much does teeth whitening cost 3 min 7
Nẹp răng nhựa là gì?

Nẹp răng nhựa là phương pháp chỉnh nha hiện đại sử dụng các khay nhựa trong suốt, có tính đàn hồi và độ bền cao, nhằm dịch chuyển răng từ từ về vị trí đúng mà không cần dùng đến mắc cài hay dây cung kim loại như phương pháp truyền thống. Đây còn được gọi là niềng răng trong suốt hoặc niềng răng không mắc cài.

Mỗi bộ khay được thiết kế riêng biệt theo cấu trúc răng của từng người, giúp ôm sát và tạo lực đẩy nhẹ nhàng để điều chỉnh răng một cách hiệu quả. Người dùng cần đeo khay trung bình 22 giờ/ngày, thay khay mới sau mỗi 1–2 tuần theo chỉ dẫn bác sĩ.

Xem thêm: Niềng răng: Tổng hợp các thông tin bạn cần biết

2. Đặc điểm nổi bật của nẹp răng nhựa so với các phương pháp niềng răng khác

How much does teeth whitening cost 7 min 4
Đặc điểm nổi bật của nẹp răng nhựa so với các phương pháp niềng răng khác
Tiêu chí Nẹp răng nhựa (niềng răng trong suốt) Niềng răng mắc cài (kim loại, sứ, tự buộc)
Tính thẩm mỹ Khay nhựa trong suốt gần như “vô hình”, khó nhận ra khi giao tiếp, phù hợp với người làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, cần giao tiếp nhiều. Mắc cài rõ ràng, dễ lộ ra khi cười nói. Dạng mắc cài sứ thẩm mỹ hơn nhưng vẫn dễ nhận thấy.
Khả năng tháo lắp Dễ dàng tháo lắp khi ăn uống, vệ sinh hoặc khi cần thiết. Giữ gìn vệ sinh răng miệng tốt, tránh sâu răng, viêm nướu. Không tháo được, phải đeo cố định trên răng. Vệ sinh răng khó khăn hơn, dễ tích tụ mảng bám.
Độ thoải mái và an toàn Làm từ nhựa sinh học, không cọ xát vào nướu, má hay môi. Không gây đau nhức như dây cung hoặc mắc cài kim loại. Có thể gây tổn thương mô mềm do cạnh sắc, dây cung có thể bung tuột gây đau nhức, khó chịu.
Hiệu quả chỉnh nha Hiệu quả tốt với các ca từ nhẹ đến trung bình. Các trường hợp phức tạp vẫn có thể xử lý với công nghệ cao như Invisalign. Hiệu quả cao với cả những ca phức tạp, do lực kéo liên tục và mạnh hơn.
Tiện lợi trong tái khám Có thể thay khay tại nhà, tái khám thưa (6–8 tuần/lần). Phù hợp với người bận rộn, làm việc xa. Cần tái khám thường xuyên để siết dây, kiểm tra hệ thống mắc cài, xử lý sự cố phát sinh.
Chi phí Thường cao hơn, đặc biệt với khay nhập khẩu như Invisalign. Chi phí hợp lý, phù hợp với đa số người dùng. Mắc cài kim loại là phương án tiết kiệm nhất.

Nẹp răng nhựa là phương pháp hiện đại, linh hoạt, phù hợp với người yêu cầu cao về thẩm mỹ, có công việc bận rộn hoặc không muốn quá lộ liễu khi niềng răng. Trong khi đó, niềng răng mắc cài vẫn là giải pháp kinh tế và hiệu quả cao với những ca phức tạp hơn.

Xem thêm: Niềng răng giá bao nhiêu? Bảng giá niềng răng mới nhất tại BeDental

3. Các phương pháp nẹp răng nhựa

Hiện nay, trên thị trường có hai phương pháp nẹp răng nhựa phổ biến được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới, bao gồm: nẹp răng Invisalign và nẹp răng 3D Clear. Cả hai đều sử dụng khay trong suốt thay cho mắc cài truyền thống, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về công nghệ sản xuất, độ chính xác và hiệu quả điều trị.

Nẹp răng Invisalign

How much does teeth whitening cost 5 min 6
Các phương pháp nẹp răng nhựa: Nẹp răng Invisalign

Invisalign là phương pháp niềng răng không mắc cài được phát triển tại Mỹ, sử dụng các khay nhựa sinh học trong suốt (SmartTrack®) có độ đàn hồi cao và độ ôm khít gần như tuyệt đối. Mỗi bộ khay được thiết kế cá nhân hóa hoàn toàn dựa trên dữ liệu quét 3D kỹ thuật số của từng bệnh nhân, đảm bảo lực kéo chính xác và hiệu quả tối ưu.

Ưu điểm nổi bật:

  • Độ chính xác cao tuyệt đối, giúp răng dịch chuyển đều, ổn định và đúng kế hoạch.
  • Tính thẩm mỹ vượt trội: gần như vô hình khi đeo, rất khó nhận ra trong giao tiếp thường ngày.
  • Thoải mái và an toàn, không gây kích ứng, không có dây cung hay mắc cài gây vướng víu, tổn thương nướu.
  • Thời gian điều trị được rút ngắn, nhờ lực kéo liên tục và khả năng dự đoán trước tiến trình.
  • Dễ dàng tháo lắp, tiện lợi khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
  • Phù hợp với đa số tình trạng răng, từ nhẹ đến phức tạp như răng hô, móm, khấp khểnh, khớp cắn ngược, hở,…

Hạn chế:

  • Chi phí cao, vì là công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài, phù hợp với những người có điều kiện tài chính tốt.
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt thời gian đeo 22h/ngày để đạt hiệu quả.

Nẹp răng 3D Clear

How much does teeth whitening cost 6 min 5
Các phương pháp nẹp răng nhựa: Nẹp răng 3D Clear

3D Clear là phương pháp nẹp răng nhựa được sản xuất nội địa tại Việt Nam, ứng dụng công nghệ in 3D kết hợp với kỹ thuật lấy dấu truyền thống bằng thạch cao. Tuy có quy trình đơn giản hơn Invisalign nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả điều trị đối với những ca sai lệch răng không quá phức tạp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tính thẩm mỹ cao, khay trong suốt, dễ đeo và tháo lắp, giúp người dùng tự tin khi giao tiếp.
  • Chi phí thấp hơn đáng kể so với Invisalign, phù hợp với học sinh, sinh viên hoặc người có thu nhập trung bình.
  • Tiện lợi khi ăn uống và vệ sinh, hạn chế tình trạng viêm lợi, sâu răng so với niềng mắc cài.
  • Có phần mềm hỗ trợ theo dõi tiến trình chỉnh nha ở một số cơ sở ứng dụng công nghệ hiện đại.

Hạn chế:

  • Độ chính xác không cao bằng Invisalign, do quy trình lấy dấu thạch cao truyền thống và sản xuất trong nước.
  • Thời gian điều trị có thể bị kéo dài nếu cần chỉnh sửa khay thường xuyên.
  • Hiệu quả tốt nhất với các trường hợp sai lệch nhẹ đến trung bình như răng thưa, hô nhẹ, khấp khểnh nhẹ.
  • Phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ, cũng như sự tuân thủ của bệnh nhân.

Xem thêm: CÔNG NGHỆ CHỈNH NHA ĐƯỢC PHÁT MINH NHƯ THẾ NÀO?

4. Ai có thể áp dụng phương pháp nẹp răng nhựa? 

How much does teeth whitening cost 8 min 3
Ai có thể áp dụng phương pháp nẹp răng nhựa?

Đối tượng phù hợp với nẹp răng Invisalign

  • Người có răng mọc lệch, chen chúc, lộn xộn, khấp khểnh.
  • Răng hô, móm, khớp cắn lệch, hở, ngược, sâu ảnh hưởng chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
  • Mọi lứa tuổi từ trẻ nhỏ (có phiên bản Invisalign First cho trẻ 7-11 tuổi) đến người lớn.
  • Người làm công việc cần giao tiếp nhiều như ca sĩ, diễn viên, doanh nhân, hoặc những người có nhu cầu thẩm mỹ cao trong quá trình niềng.
  • Người có thu nhập ổn định do chi phí niềng Invisalign cao hơn các phương pháp khác.

Đối tượng phù hợp với nẹp răng 3D Clear

  • Người có các trường hợp răng hô, móm, thưa, lệch lạc mức độ nhẹ đến trung bình.
  • Người mong muốn phương pháp niềng thẩm mỹ, tiện lợi, dễ tháo lắp và an toàn.
  • Người có khả năng tài chính hạn chế hơn so với Invisalign, muốn lựa chọn phương pháp trong nước với chi phí thấp hơn.
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn đeo khay và tái khám định kỳ để đạt hiệu quả tốt nhất.

5. Chi phí nẹp răng nhựa

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết chi phí hai phương pháp nẹp răng nhựa phổ biến hiện nay: Invisalign (nhập khẩu từ Mỹ) và 3D Clear (sản xuất trong nước). Bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. 

Phương pháp Gói điều trị Số lượng khay Chi phí tham khảo Ghi chú
Invisalign (Mỹ) Invisalign Express Dưới 7 khay ~ 45 triệu đồng Ca nhẹ, chỉnh răng cơ bản
Invisalign Lite Dưới 14 khay ~ 70 – 80 triệu đồng Sai lệch nhẹ đến trung bình
Invisalign Moderate Dưới 26 khay ~ 100 – 130 triệu đồng Phức tạp hơn, thời gian dài hơn
Invisalign Comprehensive Không giới hạn khay ~ 130 – 140 triệu đồng Phức tạp, cần chỉnh toàn hàm
Invisalign First (trẻ em 7–11 tuổi) Tùy chỉnh cá nhân hóa ~ 35 – 70 triệu đồng Thiết kế riêng cho trẻ em
3D Clear (Việt Nam) 3D Cleara 6 khay 6 khay ~ 18 triệu đồng Phù hợp lệch nhẹ
3D Cleara 6 Plus 6 khay (cao cấp hơn) ~ 28 triệu đồng Tùy chọn nâng cấp
3D Cleara 12 khay 12 khay ~ 32 triệu đồng Sai lệch mức trung bình
3D Cleara 12 Plus 12 khay (cao cấp hơn) ~ 52 triệu đồng Phức tạp hơn chút, thẩm mỹ tốt hơn

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp nẹp răng nhựa và những điểm khác biệt so với các loại niềng răng truyền thống. 

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần được tư vấn chi tiết về lộ trình điều trị phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Nha khoa Be. Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên hành trình sở hữu nụ cười đều đẹp và tự tin với giải pháp nẹp răng nhựa hiện đại, thẩm mỹ và an toàn. Sức khỏe răng miệng của bạn là ưu tiên hàng đầu của BeDental!

Xem thêm: CÓ NÊN BỌC SỨ RĂNG HÀM BỊ SÂU KHÔNG?

Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.

🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)

🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

bảo lãnh viện phí nha khoa tại Bedental

BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU

CHI NHÁNH HÀ NỘI

CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090

CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)

CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam -  093 181 0680

CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN

CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090

GIỜ HOẠT ĐỘNG:

09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần

Website: https://bedental.vn/

Rate this post