Niềng răng hô mất bao lâu là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi gặp tình trạng răng hô gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, phát âm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ mình thuộc mức độ hô nào, cần điều trị ra sao và chi phí thực tế là bao nhiêu.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân loại các cấp độ răng hô phổ biến, ước lượng thời gian niềng răng hô mất bao lâu và giải đáp cụ thể chữa răng hô hết bao nhiêu tiền theo từng trường hợp.
1. Phân loại răng hô theo mức độ

Tình trạng răng hô được phân loại dựa trên khoảng cách nhô ra của răng hàm trên so với hàm dưới, mức độ sai lệch khớp cắn, cũng như ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng. Dưới đây là ba cấp độ phổ biến:
Răng hô nhẹ
Đặc điểm:
-
- Răng cửa hàm trên nhô ra khỏi hàm dưới khoảng 2–4mm.
- Khớp cắn vẫn hoạt động được, chỉ sai lệch nhẹ và chưa gây cảm giác khó chịu rõ rệt.
- Chủ yếu gây mất cân đối về thẩm mỹ, đặc biệt là khi cười hoặc nhìn nghiêng. Môi trên có thể trề nhẹ, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến chức năng ăn nhai.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Khi khép môi tự nhiên, có thể thấy môi trên nhô ra rõ rệt hơn so với hàm dưới.
- Răng cửa trên có xu hướng cụp ra ngoài, không nằm thẳng hàng với các răng kế bên.
Răng hô trung bình
Đặc điểm:
- Răng cửa hàm trên nhô ra từ 5–7mm so với răng dưới.
- Có hiện tượng lệch khớp cắn rõ ràng, đôi khi gây khó chịu khi ăn nhai.
- Ảnh hưởng ở cả thẩm mỹ gương mặt lẫn chức năng (ăn nhai, phát âm).
- Có thể khiến người bệnh mất tự tin khi nói chuyện hoặc giao tiếp.
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Nhìn nghiêng thấy môi trên nhô cao và rõ ràng, gò má có thể bị “hóp” tương đối so với phần miệng.
- Khó ngậm kín môi mà không thấy căng.
Răng hô nặng

Đặc điểm:
- Khoảng cách chênh lệch giữa răng trên và răng dưới trên 8mm.
- Khớp cắn bị sai lệch nghiêm trọng, có thể là khớp cắn hở hoặc cắn sâu.
- Tình trạng hô này không chỉ ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ khuôn mặt mà còn gây ra các vấn đề chức năng nghiêm trọng, như:
- Rối loạn khớp thái dương hàm (gây đau đầu, đau quai hàm).
- Mòn răng không đều do cắn sai vị trí.
- Rối loạn phát âm (đặc biệt với âm “f”, “v”, “s”).
Dấu hiệu nhận biết:
-
- Nhìn trực diện thấy răng trên phủ lấp hoàn toàn răng dưới.
- Môi trên trề rõ, thậm chí không thể khép kín tự nhiên nếu không dùng lực.
- Có thể nghe tiếng lạch cạch ở khớp hàm khi nhai, nói hoặc há miệng to.
2. Niềng răng hô mất bao lâu?
Niềng răng hô mất bao lâu là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người đang cân nhắc điều trị. Thực tế, thời gian niềng răng không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ hô, tình trạng răng miệng ban đầu (hô hàm nhẹ hay nặng), phương pháp chỉnh nha được lựa chọn (niềng trong suốt hay mắc cài), cũng như sự tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ hô

Hô nhẹ:
- Thời gian điều trị: Khoảng 12–18 tháng.
- Lý do: Mức độ sai lệch ở khớp cắn và trục răng tương đối nhẹ, không cần nhổ răng, không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai.
- Đặc biệt phù hợp với: Người trẻ, nền xương hàm tốt, răng chắc khỏe.
Hô trung bình:
- Thời gian điều trị: Dao động 18–24 tháng.
- Lý do: Sai lệch bắt đầu rõ rệt, cần lực kéo ổn định và liên tục để đưa răng về đúng trục, đôi khi cần nhổ răng hoặc gắn minivis hỗ trợ di chuyển răng.
- Chú ý: Giai đoạn duy trì sau niềng cũng rất quan trọng để tránh răng lệch trở lại.
Hô nặng:
- Thời gian điều trị: Từ 30–36 tháng, thậm chí hơn nếu kết hợp phẫu thuật hàm (trong trường hợp hô do xương).
- Lý do: Cần điều chỉnh cả khớp cắn, trục răng và tương quan giữa hàm trên – hàm dưới. Quá trình thường bao gồm nhổ răng, sử dụng khí cụ hỗ trợ hoặc phẫu thuật chỉnh hình.
Xem thêm: Niềng răng trong suốt invisalign: Mọi thông tin từ a đến z
Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại mắc cài

Niềng răng hô mất bao lâu? Ngoài mức độ hô, thời gian niềng cũng thay đổi tùy theo loại khí cụ chỉnh nha mà bạn lựa chọn:
Loại khí cụ | Thời gian niềng trung bình | Lý do ảnh hưởng đến thời gian điều trị |
Mắc cài kim loại thường | 18 – 30 tháng | Đây là loại truyền thống, có lực kéo ổn định nhưng cần tái khám thường xuyên để bác sĩ điều chỉnh dây cung thủ công. Không tối ưu ma sát nên di chuyển răng chậm hơn so với mắc cài hiện đại. |
Mắc cài tự buộc (thông minh) | 16 – 27 tháng | Cơ chế đóng – mở tự động giữ dây cung giúp giảm ma sát, răng di chuyển nhanh và đều hơn. Cần ít lần tái khám hơn, từ đó rút ngắn thời gian điều trị khoảng 3–6 tháng. |
Mắc cài sứ thẩm mỹ | 20 – 32 tháng | Cấu tạo bằng sứ nên giòn và dễ vỡ hơn, lực kéo yếu hơn kim loại → thời gian di chuyển răng chậm hơn 1–2 tháng. Tuy nhiên vẫn hiệu quả nếu hô không quá nặng và người đeo chăm sóc tốt. |
Niềng trong suốt Invisalign | 12 – 24 tháng | Chỉ áp dụng hiệu quả với hô nhẹ đến trung bình. Thời gian có thể rút ngắn đáng kể nếu tuân thủ đeo khay đúng 22 giờ/ngày. Công nghệ mô phỏng 3D giúp lên phác đồ điều trị chính xác. |
3. Chữa răng hô hết bao nhiêu tiền?

“Sửa răng hô giá bao nhiêu?” là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn khi bắt đầu tìm hiểu các phương pháp điều trị. Trên thực tế, chi phí chỉnh răng hô không cố định mà phụ thuộc vào mức độ sai lệch của răng, phương pháp điều trị lựa chọn, và cơ sở nha khoa thực hiện. Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cho từng phương pháp phổ biến hiện nay:
Phương pháp chỉnh nha | Chi phí (2 hàm) | Phù hợp với |
Mắc cài kim loại | 25 – 35 triệu đồng | Trường hợp hô nhẹ đến trung bình, không yêu cầu cao về thẩm mỹ. |
Mắc cài sứ | 35 – 50 triệu đồng | Hô nhẹ đến trung bình, thích hợp với người làm công việc giao tiếp nhiều. |
Mắc cài tự buộc | 40 – 60 triệu đồng | Hô trung bình đến nặng, cần lực kéo ổn định, giảm ma sát, hạn chế đau nhức. |
Invisalign (niềng trong suốt) | 60 – 120 triệu đồng | Hô nhẹ đến trung bình, ưu tiên cao về thẩm mỹ và sự tiện lợi. |
Ngoài chi phí chính cho việc niềng răng, bạn cũng cần tính đến các khoản phát sinh như chụp phim, lấy dấu hàm, tái khám định kỳ, vệ sinh chuyên sâu hay thay khí cụ khi cần thiết. Một số nha khoa uy tín thường cung cấp gói trọn gói để bạn dễ dàng kiểm soát chi phí.
Để biết chính xác niềng răng hô mất bao lâu đối với trường hợp của bạn, hãy liên hệ ngay với nha khoa Be để được bác sĩ thăm khám và lên phác đồ điều trị cá nhân hóa phù hợp nhất.
Xem thêm: Niềng răng mặt trong: Ưu nhược điểm và chi phí ra sao?
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Website: https://bedental.vn/ BEDENTAL – HỆ THỐNG NHA KHOA TIÊU CHUẨN HÀNG ĐẦU
CHI NHÁNH HÀ NỘI
CS1: 7B Thi Sách, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội - 0934.61.9090
CS2: Tòa nhà CC2, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội (Bên trong Truehope) - 0934.61.9090
CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINH (HCM)
CS1: 53 -55 -57 Phó Đức Chính, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh - 0766.00.8080
CS2 :Số 25, đường số 7 khu đô thị Cityland Gò Vấp (Ngõ 672A Phan Văn Trị), Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam - 093 181 0680
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ VINH - NGHỆ AN
CS1: 39A Đ. Lê Hồng Phong, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An - 0934.61.9090
GIỜ HOẠT ĐỘNG:
09h00 – 21h00. Tất cả các ngày trong tuần