贝德牙科服务价格表

e44a4b70f621387f6130

*当客户在牙科诊所使用有保障的住院服务时,牙科诊所接受保险公司的住院费用担保或为客户开具增值税发票,以完成保险支付手续 >

去年有超过 10,000 名海外患者选择了 Bendental,因为我们以实惠的费用和价格提供优质的牙科护理

我们不提供越南最便宜的牙科服务,因为优质牙科服务无法以便宜的价格提供。
但是,与美国、英国、澳大利亚和新西兰的牙医价格相比……您可以在获得相同质量水平的同时节省高达 70% 的牙科治疗费用。 所有产品、材料和设备均在美国、日本或欧洲制造。 所有产品均符合 FDA 和 CE 安全法规。

I.美容烤瓷牙价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
1. Phục hình tháo lắp
可拆卸牙齿修复
PH01Giá Hàm nền nhựa thường
普通塑料牙颌
(1 hàm) (单颌)4.000.000
PH02Giá Hàm nền nhựa dẻo
软塑料牙颌
(1 hàm) (单颌)5.500.000
PH03Giá Hàm khung kim loại thường
普通金属框架牙颌
(1 hàm) (单颌)4.500.000
PH04Giá Hàm khung Titan
钛框架牙颌
(1 hàm) (单颌)6.000.000
2. Răng giả
义齿
PH05Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa nội
国产塑料可拆卸牙颌义齿
(1 răng) (1颗牙齿)350.000
PH06Giá Răng giả hàm tháo lắp nhựa Mỹ
美国塑料可拆卸牙颌义齿
(1 răng) (1颗牙齿)600.000
PH07Giá Răng giả hàm tháo lắp sứ
可拆卸牙颌瓷质义齿
(1 răng) (1颗牙齿)1.800.000
Máng nâng khớp
牙齿关节提升槽
1.000.000
3. Phục hình cố định:
固定修复:
Giá Sứ kim loại
金属瓷牙
PH08Giá Răng sứ kim loại thường (Ni, Cr)
普通金属(Ni、Cr)瓷牙
1.800.000
PH09Giá Răng sứ kim loại Vivadent france (Cr, Co)
Vivadent法国金属(Cr、Co)瓷牙
1.800.000
PH10Giá Răng sứ kim loại Jelenko USA (Cr, Co)
Jelenko美国金属(Cr、Co)瓷牙
2.000.000
PH11Giá Răng sứ kim loại titan
钛瓷牙
3.500.000
Giá Sứ không kim loại:
非金属瓷牙:
PH20Giá Răng sứ Katana (bảo hành 7 năm)
Katana瓷牙(保固7年)
3.500.000
PH19Giá Răng sứ Venus (bảo hành 7 năm)
Venus瓷牙(保固7年)
4.000.000
PH12Giá Răng sứ Roland (bảo hành 10 năm)
Roland瓷牙(保固10年)
4.800.000
PH13Giá Răng sứ Roland HD (bảo hành 10 năm)
Roland HD瓷牙(保固10年)
5.900.000
PH14Giá Răng sứ Ceramill (bảo hành 10 năm)
Ceramill瓷牙(保固10年)
6.000.000
PH15Giá Răng sứ Emax Nanoceramics (bảo hành 15 năm)
Emax Nanoceramics瓷牙(保固15年)
7.000.000
PH13-1Giá Răng sứ HTsmile (Bảo hành 15 năm)
HTsmile瓷牙(保固15年)
7.000.000
PH15-1Giá Răng sứ Emax* Press Lithium Disilicate (Bảo hành 15 năm)
Emax* Press Lithium Disilicate瓷牙(保固15年)
8.000.000
PH15-2Giá Răng sứ Cercon (Bảo hành 15 năm)
Cercon瓷牙(保固15年)
7.000.000
PH16Giá Răng sứ Nacera Pearl Shade (bảo hành 10 năm)
Nacera Pearl Shade瓷牙(保固10年)
10.000.000
PH17Giá Răng sứ Lava 3M Premium Plus (bảo hành 15 năm)
Lava 3M Premium Plus瓷牙(保固15年)
9.000.000
PH21Giá Răng sứ Lava Esthentics (bảo hành 15 năm)
Lava Esthentics瓷牙(保固15年)
12.000.000
PH22Giá Răng sứ Lisi Press (bảo hành 15 năm)
Lisi Press瓷牙(保固15年)
12.000.000
PH18Giá Răng sứ kim cương (Bảo hành trọn đời)
钻石瓷牙(终身保固)
16.000.000

II.牙科治疗产品价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
SP01Giá Kin Gingival 250ml (Kin súc miệng điều trị viêm lợi)
Kin Gingival 250ml(Kin牙龈炎的消炎止痛漱口水)
180.000
SP02Giá Kin Toothpaste 75ml (Kem đánh răng kin)
Kin Toothpaste 75ml(Kin牙膏)
180.000
SP03Giá Kin B5 Enjuague 500ml (Kin súc miệng hàng ngày)
Kin B5 Enjuague 500ml(Kin日常漱口水)
310.000
SP04Giá Kin B5 toothpaste 125ml (Kem đánh răng kin b5)
Kin B5 toothpaste 125m(Kin B5牙膏)
200.000
SP05Giá Sensi Kin 250 (Nước súc miệng chống ê buốt)
Sensi Kin 250(止痛漱口水)
250.000
SP06Giá Sensi kin gel (Tuýp thuốc bôi lợi chống ê buốt)
Sensi kin gel(牙龈止痛凝胶)
180.000
SP07Giá Perio kin (Tuýp thuốc bôi viêm lợi)
Perio kin(牙龈消炎凝胶)
180.000
SP08Giá Ortho Kin 500ml (Nước súc miệng chỉnh nha)
Ortho Kin 500ml(正畸漱口水)
310.000
SP09Giá Ortho Kin toothpaste (Kem đánh răng chỉnh nha)
Ortho Kin toothpaste(正畸牙膏)
180.000
SP10Giá Máy tăm nước Procare (Tìm hiểu thêm......)
Procare冲牙器(了解更多......)
1.850.000
SP11Giá Máy tăm nước Oralpick (Tìm hiểu thêm......)
Oralpick冲牙器(了解更多......)
1.950.000

III.牙周炎治疗价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
Lấy cao/vôi răng (Tìm hiểu thêm...)
牙垢/牙结石去除(了解更多......)
NC01Giá Lấy cao/vôi răng độ 1
1级牙垢/牙结石去除
350.000
NC02Giá Lấy cao/vôi răng độ 2
2级牙垢/牙结石去除
450.000
NC03Giá Lấy cao/vôi răng độ 3
3级牙垢/牙结石去除
600.000
Dịch vụ khác
其他服务
NC04Giá Thổi cát cacbonat
碳酸钙喷砂洁牙
1.000.000
NC05Giá Điều trị viêm quanh hàm (bao gồm máng + thuốc bôi)
牙颌周围炎治疗(包括槽+药品)
1.500.000

IV. 牙科疾病治疗服务价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
1. Giá Hàn răng
牙焊接
DT01Giá Hàn/Trám răng sữa trẻ em
儿童乳牙焊接/封填
250.000
DT02Giá Hàn/Trám răng vĩnh viễn
恒牙焊接/封填
500.000
DT03Giá Hàn/Trám răng thẩm mỹ
美容牙焊接/封填
700.000
DT04Giá Hàn cổ răng
牙颈焊接
500.000
2. Giá Điều trị tủy
根管治疗
DT05Giá Điều trị tuỷ Răng sữa
乳牙根管治疗
800.000
DT06Giá Điều trị tuỷ Răng cửa vĩnh viễn
恒门牙根管治疗
1.200.000
DT07Giá Điều trị tuỷ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
恒小臼齿根管治疗
1.500.000
DT08Giá Điều trị tuỷ Răng hàm lớn vĩnh viễn
恒大臼齿根管治疗
2.000.000
3.Giá Điều trị tủy lại (Máy Xmax usa)
根管重新治疗(美国XMAX仪)
DT09Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng cửa
机器根管治疗-门牙
1.500.000
DT10Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm nhỏ
机器根管治疗-小臼齿
1.800.000
DT11Giá Điều trị tuỷ bằng máy - Răng hàm lớn
机器根管治疗-大臼齿
2.300.000
4. Dự phòng sâu răng
龋齿预防
DT12Giá Dự phòng sâu răng trẻ em
儿童龋齿预防
500.000

V.拔智齿和微笑手术服务价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
1. Giá Nhổ răng拔牙
TP01Giá Nhổ răng sữa thường
乳牙一般拔牙
Miễn phí
免费
TP02Giá Nhổ răng sữa tiêm tê
乳牙麻醉拔牙
150.000
TP03Giá Nhổ Răng cửa vĩnh viễn
恒门牙拔牙
1.000.000
TP04Giá Nhổ Răng hàm nhỏ vĩnh viễn
恒小臼齿拔牙
1.500.000
TP05Giá Nhổ Răng khôn hàm trên
上颌智齿拔牙
2.000.000
TP06Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng
下颌直立生长的智齿拔牙
1.500.000
TP07Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch
下颌长歪的智齿拔牙
2.000.000
TP08Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó
下颌难拔智齿拔牙
3.000.000
TP09Giá Nhổ Răng khôn hàm trên bằng máy
机器上颌智齿拔牙
4.000.000
TP10Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc thẳng bằng máy
机器下颌直立生长的智齿拔牙
2.000.000
TP11Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới khó bằng máy
机器下颌难拔智齿拔牙
3.500.000
TP12Giá Nhổ Răng khôn hàm dưới mọc lệch bằng máy
机器下颌长歪的智齿拔牙
5.000.000
TP13Giá Trích rạch điều trị áp xe
治疗脓肿的切开排脓
4.500.000
TP14Giá Cắt nang chân răng
牙根囊肿切除
800.000
2. Chỉnh cười hở lợi
露龈笑矫正
2.000.000
Giá Chỉnh cười hở lợi thông thường
一般露龈笑矫正
TP15Giá Chỉnh cười hở lợi bằng laser
激光露龈笑矫正
500.000
TP16Giá Chỉnh cười hở lợi can thiệp xương
骨骼干预的露龈笑矫正
1.000.000
3. Tiểu phẫu khác
其他小手术
15.000.000

VI.牙齿美白服务价目表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
Giá Tẩy trắng
牙齿漂白
CN011.Giá Chỉnh nha tháo lắp
可拆卸正畸
10.000.000
2.Giá Chỉnh nha cố định
固定正畸
CN02Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại thường Classic Japan
日本经典普通金属支架正畸
30.000.000
CN03Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại 3M USA
美国3M金属支架正畸
(2 hàm)
(双颌)
35.000.000
CN04Giá Chỉnh nha Mắc cài kim loại tự buộc 3M USA
美国3M自结扎金属支架正畸
(2 hàm)
(双颌)
42.000.000
CN05Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông thường 3M
3M一般陶瓷支架正畸
(2 hàm)
(双颌)
38.000.000
CN06Giá Chỉnh nha Mắc cài sứ thông minh 3M
3M智能陶瓷支架正畸
(2 hàm)
(双颌)
55.000.000
CN07Giá Chỉnh nha Mắc cài Sapphire USA
美国蓝宝石支架正畸
(2 hàm)
(双颌)
45.000.000
CN08Giá Cấy Minivis: 2.500.000/1 vis
Minivis植牙:(2,500,000/1 vis)
2.500.000
3. Chỉnh nha bằng máng trong suốt INVISALIGN
INVISALIGN透明槽正畸
CN09Giá chụp Phim Clincheck
Clincheck成像
10.000.000
CN10Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Express Package (trường hợp đơn giản)
INVISALIGN隐形牙套正畸
Invisalign隐适美精简套装(精简者)
1 hàm
单颌
2 hàm
双颌
35.000.000

45.000.000
CN11Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Lite Package (trường hợp nhẹ)
INVISALIGN隐形牙套正畸
Invisalign隐适美轻度套装(轻度者)
1 hàm
单颌
2 hàm
双颌
60.000.000

75.000.000
CN12Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Moderate Package (trường hợp trung bình)
INVISALIGN隐形牙套正畸
Invisalign隐适美中等套装(中等者)
1 hàm
单颌
2 hàm
双颌
85.000.000

110.000.000
CN13Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 1 (Unlimited)
INVISALIGN隐形牙套正畸
Invisalign隐适美综合套装-1级(无限)
Trọn gói / Package
包干
130.000.000
CN14Giá Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng INVISALIGN
Invisalign Comprehensive - mức độ 2 (Unlimited)
INVISALIGN隐形牙套正畸
Invisalign隐适美综合套装-2级(无限)
Trọn gói / Package
包干
150.000.000

VII.正畸服务和牙套价格表

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
XUẤT XỨ
原产地
ĐƠN VỊ TÍNH
单位
GIÁ THÀNH
价格
IM01Giá Cấy Trồng implant – Dentium
Dentium植入物
(Mỹ)
(美国)
(1 trụ)
(1个)
21.000.000
IM02Giá Cấy Trồng implant - Dentium Implant
Dentium植入物
(Hàn quốc)
(美国)
(1 trụ)
(1个)
18.000.000
IM03Giá Cấy Trồng implant – Osstem
Osstem植入物
(Hàn quốc)
(韩国)
(1 trụ)
(1个)
18.000.000
IM04Giá Cấy Trồng implant – Tekka
Tekka植入物
(Pháp)
(法国)
(1 trụ)
(1个)
25.000.000
IM05Giá Cấy Trồng implant – Humana
Humana植入物
(Đức )
(德国)
(1 trụ)
(1个)
IM06Giá Ghép xương phục vụ Cấy implant
植入物用的骨移植
(1đơn vị)
(1单位)
5.000.000
IM07Giá Nâng xoang kín
闭合式上颌窦提升术
(1đơn vị)
(1单位)
8.000.000
IM08Giá Nâng xoang hở
开窗式上颌窦提升术
(1đơn vị)
(1单位)
10.000.000
IM09Ghép màng Xương
骨膜移植
(1đơn vị)
(1单位)
8.000.000
IM10Màng PRF
PRF膜
(1đơn vị)
(1单位)
2.000.000

VIII.种植牙服务价格表 – 种植 – 烤瓷牙种植

MÃ DỊCH VỤ
服务代码
DANH MỤC
项目
GIÁ THÀNH
价格
Giá Tẩy trắng
牙齿漂白
TT01Giá Tẩy trắng răng nhanh BEYOND, USA
BEYOND美国牙齿快速漂白
3.000.000
TT02Giá Tẩy trắng chậm BEYOND, USA
BEYOND美国牙齿慢速漂白
2.000.000
Rate this page