“Con người có bao nhiêu răng?” – Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng không phải ai cũng nắm rõ câu trả lời chính xác, đặc biệt là khi xét đến từng giai đoạn phát triển của con người. Từ lúc mọc răng sữa cho đến khi có đầy đủ răng vĩnh viễn, thậm chí là răng khôn, số răng của người có thể thay đổi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về người trưởng thành có bao nhiêu cái răng, chức năng của từng loại răng và những điều cần lưu ý để giữ hàm răng luôn khỏe mạnh.
1. Con người có bao nhiêu răng?

- Răng sữa:
Trẻ em thường có 20 chiếc răng sữa, bao gồm 10 răng hàm trên và 10 răng hàm dưới. Răng sữa bắt đầu mọc từ khoảng 6 tháng tuổi và sẽ được thay thế dần bằng răng vĩnh viễn từ khoảng 6 tuổi đến 12 tuổi.
- Răng vĩnh viễn:
Hàm răng người trưởng thành có bao nhiêu cái? Người trưởng thành thường có 32 chiếc răng vĩnh viễn, bao gồm 16 răng hàm trên và 16 răng hàm dưới. Số lượng răng này bao gồm cả răng khôn (răng số 8) – những chiếc răng mọc cuối cùng, thường xuất hiện từ 17 đến 25 tuổi.
Xem thêm: Trồng răng hàm số 6 giá bao nhiêu? Giải pháp nào tối ưu khi mất răng ăn nhai chính?
2. Phân loại các loại răng
Răng trong hàm người được chia thành 4 loại chính, mỗi loại có chức năng và hình dạng khác nhau:

Răng cửa (Incisors)
- Số lượng: 8 chiếc (4 ở hàm trên, 4 ở hàm dưới)
- Vị trí: Nằm ở phía trước của mỗi hàm, chia thành răng cửa giữa và răng cửa bên.
- Chức năng:
- Cắt nhỏ thức ăn thành từng miếng trước khi chuyển xuống các răng phía sau.
- Hỗ trợ phát âm rõ ràng, đặc biệt là các âm đầu lưỡi.
- Đặc điểm hình thái:
- Thân răng mỏng, dẹt, có cạnh cắt sắc như lưỡi dao.
- Mặt ngoài và mặt trong phẳng, chiều cao lớn hơn chiều rộng.
- Chân răng đơn, dài và chắc chắn.
Răng nanh (Canines)
- Số lượng: 4 chiếc (2 ở hàm trên, 2 ở hàm dưới)
- Vị trí: Nằm ở hai bên răng cửa, đóng vai trò chuyển tiếp giữa răng cửa và răng hàm nhỏ.
- Chức năng:
- Xé, giữ các miếng thức ăn dai, cứng.
- Duy trì hình dáng cung hàm, nâng đỡ môi má.
- Đặc điểm hình thái:
- Thân răng dài, hình chóp, đầu nhọn, sắc, rất chắc khỏe.
- Chân răng dài nhất trong các loại răng, giúp cắm sâu vào xương hàm.
- Mặt ngoài hơi lồi, mặt trong có rãnh nhẹ.
Răng hàm nhỏ (Premolars)
- Số lượng: 8 chiếc (4 ở hàm trên, 4 ở hàm dưới)
- Vị trí: Nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, mỗi bên hàm có 2 răng hàm nhỏ.
- Chức năng:
- Nghiền nhỏ và xé thức ăn, hỗ trợ quá trình nhai hiệu quả hơn.
- Giữ vai trò chuyển tiếp lực nhai từ răng nanh sang răng hàm lớn.
- Đặc điểm hình thái:
- Thân răng có hình khối, mặt nhai rộng với 2 múi nhọn (múi ngoài lớn hơn múi trong).
- Chân răng có thể đơn hoặc đôi (hàm trên thường có 2 chân, hàm dưới thường 1 chân).
- Mặt nhai có rãnh, khe giúp nghiền nát thức ăn tốt hơn.
Xem thêm: Trồng răng số 7 giá bao nhiêu? Lựa chọn đúng để khôi phục khả năng ăn nhai hiệu quả
Răng hàm lớn (Molars)
- Số lượng: 12 chiếc (6 ở hàm trên, 6 ở hàm dưới), bao gồm 4 răng khôn (răng số 8 mọc sau cùng).
- Vị trí: Nằm ở phía trong cùng của cung hàm, chia thành răng hàm thứ nhất, thứ hai và răng khôn.
- Chức năng:
- Nghiền nát, tán nhỏ thức ăn thành dạng bột để dễ tiêu hóa.
- Chịu lực nhai lớn nhất trong tất cả các loại răng.
- Đặc điểm hình thái:
- Thân răng to, mặt nhai rất rộng với 3-5 múi lớn, bề mặt có nhiều rãnh và hố.
- Chân răng to, chắc, thường có từ 2-3 chân (hàm trên thường 3 chân, hàm dưới thường 2 chân).
- Răng khôn (molars thứ ba) mọc ở vị trí cuối cùng, thường gây phiền toái do mọc lệch hoặc ngầm.
3. Răng khôn – đặc điểm và số lượng

Răng khôn (hay còn gọi là răng số 8, răng hàm lớn thứ ba) là những chiếc răng mọc cuối cùng trên cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi trưởng thành từ 17 đến 25 tuổi. Đây là những chiếc răng nằm sâu ở bốn góc trong cùng của hàm trên và hàm dưới, bao gồm:
- 2 chiếc răng khôn ở hàm trên (bên trái và bên phải)
- 2 chiếc răng khôn ở hàm dưới (bên trái và bên phải)
Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ 4 chiếc răng khôn; có người mọc ít hơn hoặc không mọc răng khôn nào do di truyền hoặc các yếu tố sinh học khác. Theo thống kê, khoảng ⅓ dân số thế giới không mọc hoặc mọc thiếu răng khôn.
Đặc điểm cấu trúc
- Chân răng: Răng khôn thường có từ 2 đến 4 chân răng, tùy theo từng người. Chân răng có thể hợp nhất thành một chân lớn hình nón hoặc cuộn tròn, xòe ra theo nhiều hướng khác nhau, khiến việc nhổ răng khôn trở nên phức tạp hơn so với các răng khác.
- Thời gian mọc: Quá trình mọc răng khôn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Răng khôn bắt đầu hình thành từ khoảng 9 tuổi bên trong xương hàm, nhưng chỉ nhú lên khỏi nướu khi xương hàm đã phát triển hoàn toàn.
- Vị trí mọc: Răng khôn mọc ở vị trí cuối cùng của cung hàm, thường có không gian rất hạn chế, dẫn đến nhiều trường hợp mọc lệch hoặc mọc ngầm.
Các dạng mọc răng khôn
- Mọc thẳng: Răng khôn mọc thẳng, nhú lên khỏi nướu bình thường, ít gây biến chứng.
- Mọc lệch: Răng khôn mọc nghiêng, đâm vào răng bên cạnh hoặc lệch ra ngoài, gây chèn ép, đau nhức và làm xô lệch các răng khác.
- Mọc ngầm: Răng khôn không thể nhú lên khỏi nướu, nằm ẩn trong xương hàm, dễ gây viêm nhiễm, áp xe hoặc làm tổn thương các răng kế cận.
Một số điều thú vị khác về răng

- Răng là phần cứng nhất trong cơ thể người:
Men răng – lớp phủ ngoài cùng của răng – là mô cứng nhất trong cơ thể, thậm chí còn cứng hơn cả xương. Men răng chứa tới 96% khoáng chất, chủ yếu là canxi và phốt phát, giúp bảo vệ răng khỏi các tác động cơ học và hóa học từ môi trường miệng. Tuy nhiên, men răng không có khả năng tự tái tạo nếu bị tổn thương, do đó việc bảo vệ men răng rất quan trọng để tránh sâu răng và các bệnh lý khác.
- Răng không thể tự tái tạo như xương:
Khác với xương có khả năng tự phục hồi và tái tạo, răng khi bị sâu hoặc tổn thương thì không thể tự lành lại. Khi men răng hoặc ngà răng bị phá hủy, bạn cần phải trám răng hoặc thay thế bằng các phương pháp nha khoa khác để bảo vệ cấu trúc răng và ngăn ngừa biến chứng.
- Không ai có bộ răng giống nhau:
Tương tự như dấu vân tay, bộ răng của mỗi người là duy nhất. Hình dạng, kích thước, vị trí và các đặc điểm nhỏ trên răng đều khác biệt, giúp nha sĩ có thể nhận dạng cá nhân qua dấu răng trong các trường hợp pháp y hoặc y khoa.
- Răng khôn là phần răng dễ gây biến chứng nhất:
Răng khôn thường mọc muộn, không đủ chỗ trên cung hàm nên dễ mọc lệch, mọc ngầm hoặc bị kẹt. Những tình trạng này gây đau nhức, viêm nhiễm, sưng tấy và có thể ảnh hưởng đến các răng kế cận. Vì vậy, nhiều người phải nhổ bỏ răng khôn để tránh biến chứng lâu dài.
Cách giữ gìn hàm răng luôn khỏe mạnh
Dù bạn có 20 chiếc răng sữa hay 32 răng vĩnh viễn, việc chăm sóc răng miệng đúng cách là yếu tố then chốt giúp duy trì hàm răng khỏe mạnh và phòng tránh bệnh lý:
- Đánh răng 2 lần/ngày bằng kem đánh răng có fluoride:
Fluoride giúp củng cố men răng, ngăn ngừa sâu răng và làm giảm sự hình thành mảng bám. Đánh răng đúng kỹ thuật, ít nhất 2 phút mỗi lần, giúp loại bỏ vi khuẩn và mảng bám trên bề mặt răng hiệu quả.
- Dùng chỉ nha khoa mỗi ngày:
Chỉ nha khoa giúp làm sạch các kẽ răng – nơi bàn chải không thể chạm tới – ngăn ngừa mảng bám tích tụ và viêm nướu. Đây là bước quan trọng để duy trì sức khỏe toàn diện cho răng và nướu.
- Hạn chế ăn đồ ngọt và nước ngọt có gas:
Đường và axit trong đồ ngọt, nước ngọt có gas là nguyên nhân chính gây sâu răng và mòn men răng. Hạn chế sử dụng giúp giảm nguy cơ tổn thương men răng và các bệnh lý răng miệng khác.
- Khám răng định kỳ 6 tháng/lần:
Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, mòn men hay các bệnh lý khác. Bác sĩ sẽ tư vấn và điều trị kịp thời, giúp bảo vệ hàm răng khỏe mạnh lâu dài.
- Điều trị sớm khi có dấu hiệu sâu răng, viêm lợi:
Khi thấy răng ê buốt, đau hoặc nướu sưng đỏ, chảy máu, cần đến nha khoa để được khám và xử lý ngay. Điều trị sớm giúp tránh các biến chứng nghiêm trọng như viêm tủy, áp xe hoặc mất răng.
Mong rằng với bài viết trên đây bạn đọc đã có câu trả lời chi tiết nhất cho câu hỏi “con người có bao nhiêu răng?”. Nếu còn bất kỳ thắc mắc và băn khoăn nào hãy liên hệ ngay hôm nay với BeDental để được nhận tư vấn từ chính các nha sĩ hàng đầu của nha khoa thông qua hotline 24/7 nhé.
Xem thêm: Trồng răng sứ và 3 điều cần biết
Tư vấn chuyên môn bài viết:
BÁC SĨ DƯƠNG THỊ THÙY NGA
Tại BeDental, khách hàng có thể an tâm điều trị với dịch vụ bảo lãnh viện phí nha khoa nhanh chóng và tiện lợi. BeDental hiện liên kết với nhiều công ty bảo hiểm uy tín, hỗ trợ thanh toán trực tiếp chi phí các dịch vụ nha khoa như nhổ răng, trám răng, điều trị tủy, phục hình răng sứ... Quy trình linh hoạt, minh bạch giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu chi phí. Hãy liên hệ BeDental để được tư vấn chi tiết và tận hưởng trải nghiệm chăm sóc răng miệng chuyên nghiệp, không lo gánh nặng tài chính.
🔹 Các đơn vị nha khoa chấp nhận bảo lãnh bao gồm : Hùng Vương Insurance, Bảo Long Insurance, BSH (Bảo hiểm BSH), FWD Insurance Cathay Life Fubon Insurance, Tokio Marine Insurance Group VNI (Bảo hiểm Hàng không), HD Insurance MSIG AAA Insurance PTI (Bảo hiểm Bưu điện), BIDV MetLife, PJICO, Techcom, Insurance, AIA, Dai-ichi Life MIC GIC DBV Insurance VBI (Bảo hiểm VietinBank)
🔹 Các công ty bảo hiểm BeDental có thể xuất hóa đơn: Manulife Dai-ichi Life Prudential AIA Hanwha Life PVI VCLI (Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank - Cardif) BIC (Bảo hiểm BIDV), Bảo Việt Insurance và PVI

